Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 22 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Ngọc | Hòa Oanh | Phong Thư | Đức | Hoài | Trâm | Thúy | L.Nhung | Ys Thảo Hương |
3 | 23 | Tiến | An | Hương | Hoài Tâm | Doãn | Minh Bé | Thủy Mạnh | Trang | Anh | Hiền | Nhung | Toàn | Bs Hà Vân |
4 | 24 | Thân | Hạnh | Hà | Huyền Chánh | Hương | Hương Tươi | Bình Hằng | Cường | Nhâm | Phượng | Giang | Yến | Ys Hùng Huế |
5 | 25 | Thanh | Hằng | Tuân | Hương Nguyệt | Thơm | Hòa Oanh | Phong Thư | Quyên | Hoài | Trâm | Nhiên | Tuấn | Ys Giang Hương |
6 | 26 | Tiến | An | Hương | Hoài Tâm | Ngọc | Minh Bé | Thủy Mạnh | Yến | Nhâm | Hiền | Thúy | Lài | Ys Thảo Vân |
7 | 27 | Thân | Thông | Hà | Huyền Chánh | Doãn | Hương Tươi | Bình Hằng | Đức | Anh | Phượng | Nhung | L.Nhung | Bs Hà Huế |
CN | 28 | Thanh | Hạnh | Tuân | Hương Nguyệt | Hương | Hòa Oanh | Phong Thư | Trang | Hoài | Trâm | Giang | Toàn | Ys Hùng Hương |
Khoa | Thứ 2 - 22 | Thứ 3 - 23 | Thứ 4 - 24 | Thứ 5 - 25 | Thứ 6 - 26 | Thứ 7 - 27 | CN - 28 |
KKB | Hảo - Dung | Ngọc - Thúy | Đào - Khuyên | Thọ - Dung | Ngọc - Thúy | Đào - Khuyên | Hảo - Dung |
XQ | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt |
SAHT sáng | Hà (K.sản) | Thái | Thanh | Hà (K.sản) | Thái |