Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 06 | Thanh | Hạnh | Hương | Hương | Thơm | Thu | Hằng Thư | Thúy | Nhâm | Huế | Nhung | Yến | Ys Thảo - Mơ |
3 | 07 | Thân | Quân | Tuân | Hoài | Doãn | Bé | Phong Mạnh | Đức | Thủy | Hiền | Yến | Tuấn | Ys Hùng - Huế |
4 | 08 | Tiến | Hằng | Hà | Chánh | Ngọc | Tươi | Thủy Thư | Tuyết | Nhâm | Trâm | Giang | L.Nhung | Bs Thật - Hương |
5 | 09 | Thanh | Hạnh | Hương | Huyền | Hương | Hương | Hằng Mạnh | Cường | Hoài | Thuyết | Nhiên | Toàn | Ys Giang - Vân |
6 | 10 | Thân | Quân | Tuân | Hương | Thơm | Oanh | Phong Thư | Thúy | Thủy | Huế | Hùng | M.Nhung | Bs Hà - Mơ |
7 | 11 | Tiến | An | Hà | Hoài | Doãn | Thu | Thủy Mạnh | Đức | Hoài | Hiền | Thúy | Yến | Ys Thảo - Hương |
CN | 12 | Thanh | Hạnh | Hương | Chánh | Ngọc | Liên | Hằng Thư | Tuyết | Nhâm | Trâm | Nhung | Tuấn | Ys Hùng - Mơ |
Khoa | Thứ 2 - 06 | Thứ 3 - 07 | Thứ 4 - 08 | Thứ 5 - 09 | Thứ 6 - 10 | Thứ 7 - 11 | CN - 12 |
KKB | Bs Thọ ĐD Uyên | Bs Mẩn ĐD Thúy | Bs Đào Ys Nga | Bs Thọ ĐD Luyền | Bs Mẫn Ys Dung | Bs Đào ĐD Thức | Bs Thọ ĐD Thảo |
CLS | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt |