| Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
| Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
| 2 | 19 | Thân | An | Hương | Hương Nguyệt | Thơm | Hòa | Phong Thư | Đức | Nhâm | Trâm | Thúy | Toàn | Bs Thật Mơ |
| 3 | 20 | Thanh | Hằng | Tuân | Huyền Tâm | Thoa | Dương | Thủy Phong | Quyên | Hoài | Thuyết | Nhiên | M.Nhung | Bs Hà Hương |
| 4 | 21 | Tiến | An | Hương | Hương Nguyệt | Thơm | Hương | Phong Thư | Tuyết | Anh | Huế | Thúy | Tuấn | Ys Giang Vân |
| 5 | 22 | Thân | Quân | Tuân | Huyền Tâm | Thoa | Bé | Thủy Phong | Cường | Hạnh | Trâm | Giang | L. Nhung | Bs Thật Mơ |
| 6 | 23 | Thanh | Hằng | Hương | Hương Nguyệt | Thơm | Oanh | Phong Thư | Đức | Nhâm | Thuyết | Nhiên | Toàn | Ys Thảo Vân |
| 7 | 24 | Tiến | Hạnh | Hà | Hoài Tâm | Ngọc | Tươi | Thủy Phong | Quyên | Anh | Huế | Hùng | M.Nhung | Ys Hùng Hương |
| CN | 25 | Thân | Quân | Tuân | Huyền Chánh | Doãn | Hòa | Phong Thư | Tuyết | Nhâm | Trâm | Yến | Tuấn | Bs Hà Huế |
| Khoa | Thứ 2 - 19 | Thứ 3 - 20 | Thứ 4 - 21 | Thứ 5 - 22 | Thứ 6 - 23 | Thứ 7 - 24 | CN - 25 |
| KKB | Bs Tâm ĐD Uyên | Bs Mẫn ĐD Thức | Bs Vượng ĐD Hương | Bs Tâm Ys Thúy | Bs Mẩn ĐD Uyên | Bs Thọ ĐD Luyền | Bs Đào Ys Dung |
| CLS | Duyệt | Duyệt | Duyệt | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |