| Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
| Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
| 2 | 28 | Thanh | Quân | Hương | Hương Nguyệt | Thơm | Dương | Thủy Thư | Trang | Hoài | Thuyết | Yến | Tuấn | Ys Giang Huế |
| 3 | 29 | Tiến | An | Hà | Hoài Chánh | Doãn | Hòa | Hằng Mạnh | Cường | Hạnh | Huế | Nhiên | L.Nhung | Ys Thảo Hương |
| 4 | 30 | Thân | Hạnh | Tuân | Huyền Tâm | Hương | Hương | Phong Thư | Quyên | Nhâm | Trâm | Giang | Toàn | Bs Thật Vân |
| 5 | 31 | Thanh | Thông | Hương | Hương Nguyệt | Ngọc | Bé | Thủy Mạnh | Đức | Hoài | Thuyết | Nhung | Yến | Ys Hùng Huế |
| 6 | 01/9 | Tiến | Quân | Hà | Hoài Chánh | Thơm | Oanh | Hằng Thư | Trang | Hạnh | Huế | Hùng | Tuấn | Ys Giang Hương |
| 7 | 02 | Thân | An | Tuân | Huyền Tâm | Doãn | Tươi | Phong Mạnh | Cường | Nhâm | Trâm | Thúy | L.Nhung | Ys Thảo Vân |
| CN | 03 | Thanh | Hạnh | Hương | Hương Nguyệt | Hương | Dương | Thủy Thư | Quyên | Hoài | Thuyết | Yến | Toàn | Bs Thật Hương |
| Khoa | Thứ 2 - 28 | Thứ 3 - 29 | Thứ 4 - 30 | Thứ 5 - 31 | Thứ 6 - 01/9 | Thứ 7 - 02 | CN - 03 |
| KKB | Bs Tâm ĐD Luyền | Bs Thọ ĐD Khuyên | Bs Vượng Ys Thúy | Bs Tâm Ys Nga | Bs Thọ Ys Dung | Bs Vượng ĐD Luyền | Bs Tâm ĐD Khuyên |
| CLS | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |