Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 11 | Thân | An | Hà | Huyền Tâm | Hương | Hương | Phong Thư | Quyên | Hạnh | Trâm | Nhiên | Toàn | Bs Thật Huế |
3 | 12 | Thanh | Thông | Hương | Hương Nguyệt | Ngọc | Bé | Thủy Mạnh | Đức | Hoài | Thuyết | Thúy | Yến | Ys Hùng Vân |
4 | 13 | Tiến | Hạnh | Hà | Hoài Chánh | Thơm | Oanh | Hằng Thư | Trang | Hạnh | Huế | Nhung | Tuấn | Ys Giang Hương |
5 | 14 | Thân | Hằng | Hương | Huyền Tâm | Doãn | Tươi | Phong Mạnh | Cường | Hoài | Trâm | Giang | Lài | Ys Thảo Huế |
6 | 15 | Thanh | An | Hà | Hương Nguyệt | Hương | Dương | Thủy Thư | Quyên | Hạnh | Thuyết | Nhiên | L.Nhung | Bs Thật Vân |
7 | 16 | Tiến | Thông | Hương | Hoài Chánh | Ngọc | Hòa | Hằng Mạnh | Đức | Hoài | Huế | Thúy | Toàn | Ys Hùng Hương |
CN | 17 | Thân | Hạnh | Hà | Huyền Tâm | Thơm | Hương | Phong Thư | Trang | Hạnh | Trâm | Nhung | Yến | Ys Giang Huế |
Khoa | Thứ 2 - 11 | Thứ 3 - 12 | Thứ 4 - 13 | Thứ 5 - 14 | Thứ 6 - 15 | Thứ 7 - 16 | CN - 17 |
KKB | Bs Vượng Ys Dung | Bs Tâm ĐD Luyền | Bs Đào ĐD Khuyên | Bs Vượng Ys Thúy | Bs Tâm Ys Nga | Bs Đào Ys Dung | Bs Vượng ĐD Luyền |
CLS | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |