Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 02 | Thân | An | Hà | Huyền Tâm | Thoài | Tươi Dương | Bình Mạnh | Đức | Hạnh | Trâm | Thúy | Yến | Ys Hùng Huế |
3 | 03 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Thơm | Hòa Hương | Thủy Thư | Trang | Hoài | Thuyết | Nhung | Tuấn | Ys Giang Vân |
4 | 04 | Tiến | Hạnh | Hương | Hoài Chánh | Doãn | Bé Oanh | Hằng Mạnh | Cường | Nhâm | Huế | Giang | Lài | Ys Thảo Hương |
5 | 05 | Thân | Hằng | Hà | Huyền Tâm | Hương | Tươi Dương | Bình Thư | Quyên | Hạnh | Trâm | Nhiên | L.Nhung | Bs Thật Huế |
6 | 06 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Thoài | Hòa Hương | Thủy Mạnh | Đức | Hoài | Thuyết | Thúy | Toàn | Ys Hùng Vân |
7 | 07 | Tiến | Hạnh | Hương | Hoài Chánh | Thơm | Bé Oanh | Hằng Thư | Trang | Nhâm | Huế | Nhung | Yến | Ys Giang Hương |
CN | 08 | Thân | An | Hà | Huyền Tâm | Doãn | Tươi Dương | Bình Mạnh | Cường | Hạnh | Trâm | Giang | Tuấn | Ys Thảo Huế |
Khoa | Thứ 2 - 02 | Thứ 3 - 03 | Thứ 4 - 04 | Thứ 5 - 05 | Thứ 6 - 06 | Thứ 7 - 07 | CN - 08 |
KKB | Bs Ngọc Ys Thúy | Bs Tâm Ys Dung | Bs Thọ Luyền | Bs Đào Khuyên | Bs Vượng Ys Thúy | Bs Ngọc Ys Dung | Bs Tâm ĐD Luyền |
CLS | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt |