Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 23 | Thân | An | Hà | Hoài Chánh | Thoài | Tươi Dương | Thủy Mạnh | Trang | Anh | Trâm | Nhung | Toàn | Ys Giang Huế |
3 | 24 | Thanh | Hằng | Tuân | Hương Nguyệt | Doãn | Hòa Hương | Phong Thư | Cường | Hạnh | Thuyết | Giang | Yến | Ys Thảo Vân |
4 | 25 | Tiến | Thông | Hương | Huyền Tâm | Hương | Bé Oanh | Bình Phong | Quyên | Hoài | Huế | Nhiên | Tuấn | Bs Thật Hương |
5 | 26 | Thân | Hạnh | Hà | Hoài Chánh | Ngọc | Tươi Dương | Thủy Mạnh | Đức | Nhâm | Trâm | Thúy | Lài | Ys Hùng Huế |
6 | 27 | Thanh | An | Tuân | Hương Nguyệt | Thơm | Hòa Hương | Phong Thư | Trang | Anh | Thuyết | Nhung | H.Nhung | Ys Giang Vân |
7 | 28 | Tiến | Thông | Hương | Huyền Tâm | Thoài | Bé Oanh | Bình Mạnh | Cường | Hạnh | Huế | Giang | L.Nhung | Ys Thảo Hương |
CN | 29 | Thân | Hằng | Hà | Hoài Chánh | Doãn | Tươi Dương | Phong Thủy | Quyên | Hoài | Trâm | Nhiên | Toàn | Bs Thật Huế |
Khoa | Thứ 2 - 23 | Thứ 3 - 24 | Thứ 4 - 25 | Thứ 5 - 26 | Thứ 6 - 27 | Thứ 7 - 28 | CN - 29 |
KKB | Bs Đào Ys Dung | Bs Vượng ĐD Luyền | Bs Ngọc Ys Nga | Bs Thọ ĐD Khuyên | Bs Đào Ys Dung | Bs Vượng ĐD Luyền | Bs Ngọc Ys Nga |
CLS | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |