Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 07 | Thanh | An | Tuân | Hoài Chánh | Hương | Hương Oanh | Phong Thư | Đức | Anh | Viên | Nhiên | Yến | Ys Giang Thanh |
3 | 08 | Thân | Hạnh | Hương | Huyền Nguyệt | Doãn | Hòa Tươi | Thuỷ Mạnh | Yến | Hoài | Hiền | Thúy | Tuấn | Bs Thật Hương |
4 | 09 | Tiến | Thông | Hà | Hương Tâm | Thơm | Minh Dương | Bình Hằng | Cường | Thủy | Phượng | Nhung | Lài | Ys Thảo Huế |
5 | 10 | Thanh | An | Tuân | Hoài Chánh | Huệ | Hương Oanh | Phong Thư | Quyên | Anh | Viên | Giang | H.Nhung | Bs Hà Vân |
6 | 11 | Thân | Thái | Hương | Huyền Nguyệt | Hương | Hòa Tươi | Thuỷ Mạnh | Đức | Hoài | Hiền | Nhiên | L.Nhung | Ys Hùng Thanh |
7 | 12 | Tiến | Hạnh | Hà | Hương Tâm | Doãn | Minh Dương | Bình Hằng | Yến | Thủy | Phượng | Thúy | Toàn | Bs Thật Huế |
CN | 13 | Thanh | Thông | Tuân | Hoài Chánh | Thơm | Hương Oanh | Phong Thư | Cường | Anh | Viên | Nhung | Yến | Ys Thảo Hương |
Khoa | Thứ 2 - 7 | Thứ 3 - 8 | Thứ 4 - 09 | Thứ 5 - 10 | Thứ 6 - 11 | Thứ 7 - 12 | CN - 13 |
KKB | Hảo - Thúy | Hải - Khuyên | Đào - Dung | Thọ - Thúy | Ngọc - Khuyên | Hảo - Dung | Hải - Thúy |
XQ | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |
SÂHT | Hà (k.sản) | Thanh | Hà (k.sản) | Thanh | Hà (k.sản) |