Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 14 | Thân | Thái | Hương | Huyền Nguyệt | Huệ | Hòa Tươi | Thuỷ Mạnh | Quyên | Hoài | Hiền | Giang | Tuấn | Bs Hà Vân |
3 | 15 | Tiến | Thông | Hà | Hương Tâm | Ngọc | Minh Dương | Bình Hằng | Đức | Thủy | Phượng | Nhiên | Lài | Ys Giang Thanh |
4 | 16 | Thanh | An | Tuân | Hoài Chánh | Hương | Hương Oanh | Phong Thư | Yến | Anh | Viên | Thúy | L.Nhung | Ys Hùng Huế |
5 | 17 | Thân | Hằng | Hương | Huyền Nguyệt | Doãn | Hòa Tươi | Thuỷ Mạnh | Cường | Hoài | Hiền | Nhung | Toàn | Ys Giang Hương |
6 | 18 | Tiến | Thông | Hà | Hương Tâm | Thơm | Minh Dương | Bình Hằng | Quyên | Thủy | Phượng | Giang | Yến | Bs Thật Vân |
7 | 19 | Thanh | An | Tuân | Hoài Chánh | Huệ | Hương Oanh | Phong Thư | Đức | Anh | Viên | Nhiên | Tuấn | Ys Thảo Thanh |
CN | 20 | Thân | Thái | Hương | Huyền Nguyệt | Ngọc | Hòa Tươi | Thuỷ Mạnh | Yến | Hoài | Hiền | Thúy | Lài | Bs Hà Huế |
Khoa | Thứ 2 - 14 | Thứ 3 - 15 | Thứ 4 - 16 | Thứ 5 - 17 | Thứ 6 - 18 | Thứ 7 - 19 | CN - 20 |
KKB | Đào - Khuyên | Thọ - Thảo | Ngọc - Dung | Hảo - Thúy | Hải - Thảo | Đào - Hương | Thọ - Khuyên |
XQ | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt |
SÂHT | Thanh | Hà (k.sản) | Thanh | Hà (k.sản) | Thanh |