Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | ||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Trưởng tua | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | KKB | Xét nghiệm | KSNK | Lái xe T. trú | PKNL |
2 | 04 | Tiến | Hà | Chánh | Thơm | Hoà | Thuỷ | Cường | Thuý | Nhâm | Huế | Thành | Bs Hà - Vân |
3 | 05 | Thân | Tuân | Huyền | Ngọc | Bé | Hằng | Đức | Thọ | Hạnh | Năm | Thành | Ys Hà - Hương |
4 | 06 | Thanh | Thông | Hương | Doãn | Hương | Phong | Sơn | Tuấn | Hoài | Phượng | Thành | Ys Thảo - Hoà |
5 | 07 | Tiến | Bình | Chánh | Huệ | Dương | Thuỷ | Cường | Thuý | Nhâm | Thuyết | Thành | Ys Giang - Vân |
6 | 08 | Thân | Quân | Huyền | Thơm | Hoà | Hằng | Đức | Thọ | Hạnh | Huế | Thành | Bs Thật - Hương |
7 | 09 | Thanh | Hằng | Hương | Ngọc | Bé | Phong | Sơn | Tuấn | Hoài | Năm | Thành | Ys Hùng - Hoà |
CN | 10 | Tiến | Hà | Chánh | Doãn | Hương | Thuỷ | Cường | Hà | Nhâm | Phượng | Thành | Bs Hà - Vân |