Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | ||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Trưởng tua | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | KKB | Xét nghiệm | KSNK | Lái xe T. trú | PKNL |
2 | 29 | Thân | Tuân | Chánh | Thoài | Hương | Phong | Thắm | Hà | Nhâm | Huế | Thành | Bs Hà - Hương |
3 | 30 | Tiến | Quân | Hương | Huệ | Minh | Thuỷ | Trang | Tuấn | Nhâm | Năm | Thành | Ys Thảo - Hoà |
4 | 01/7 | Thân | Hằng | Huyền | Thơm | Viên | Hằng | Đức | Thọ | Thuỷ | Phượng | Thành | Ys Giang - Vân |
5 | 02 | Tiến | Hà | Chánh | Ngọc | Hương | Phong | Cường | Hà | Hoài | Thuyết | Thành | Bs Thật - Hương |
6 | 03 | Thân | Thông | Hương | Doãn | Minh | Thuỷ | Sơn | Tuấn | Nhâm | Huế | Thành | Ys Hà - Hoà |
7 | 04 | Tiến | Bình | Huyền | Thoài | Viên | Hằng | Thắm | Thọ | Thuỷ | Năm | Thành | Bs Hà - Vân |
CN | 05 | Thân | Tuân | Chánh | Huệ | Hương | Phong | Trang | Hà | Hoài | Phượng | Thành | Ys Thảo - Hương |