Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | ||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Trưởng tua | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | KKB | Xét nghiệm | KSNK | Lái xe T. trú | PKNL |
2 | 27 | Thanh | Hà | Hương | Thoài | Hương | Thuỷ | Đức | Tuấn | Nhâm | Thuyết | Thành | Bs Thật - Hương |
3 | 28 | Thân | Thông | Huyền | Doãn | Viên | Hằng | Cường | Thọ | Thuỷ | Huế | Thành | Ys Thảo - Vân |
4 | 29 | Tiến | Quân | Chánh | Ngọc | Bé | Phong | Sơn | Tư | Hoài | Phượng | Thành | Ys Giang - Hoà |
5 | 30 | Thanh | Tuân | Hương | Thơm | Minh | Thuỷ | Thắm | Tuấn | Nhâm | Thuyết | Thành | Ys Hà - Hương |
6 | 31 | Thân | Hà | Huyền | Huệ | Hương | Hằng | Đức | Thọ | Thuỷ | Huế | Thành | Bs Hà - Vân |
7 | 01/8 | Tiến | Thông | Chánh | Thoài | Viên | Phong | Cường | Tư | Hoài | Phượng | Thành | Bs Thật - Hoà |
CN | 02 | Thanh | Quân | Hương | Doãn | Bé | Thuỷ | Sơn | Tuấn | Nhâm | Thuyết | Thành | Ys Thảo - Hương |