Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | ||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Trưởng tua | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | KKB | Xét nghiệm | KSNK | Lái xe T. trú | PKNL |
2 | 21 | Tiến | Quân | Chánh | Thơm | Bé | Phong | Sơn | Tuấn | Hoài | Huế | Thành | Ys Hà - Vân |
3 | 22 | Thanh | Hà | Hương | Doãn | Minh | Hằng | Đức | Hà | Nhâm | Thuyết | Thành | Bs Hà - Hương |
4 | 23 | Thân | Hằng | Huyền | Huệ | Viên | Thuỷ | Thắm | Tư | Thuỷ | Huế | Thành | Ys Thảo - Vân |
5 | 24 | Tiến | Nga | Chánh | Ngọc | Bé | Phong | Cường | Thuý | Hoài | Thuyết | Thành | Ys Giang - Hoà |
6 | 25 | Thanh | Hà | Hương | Thơm | Minh | Hằng | Sơn | Tuấn | Nhâm | Huế | Thành | Bs Thật - Hương |
7 | 26 | Thân | Hằng | Huyền | Doãn | Viên | Thuỷ | Đức | Hà | Thuỷ | Thuyết | Thành | Ys Hùng - Vân |
CN | 27 | Tiến | Quân | Chánh | Huệ | Bé | Phong | Thắm | Tư | Hoài | Huế | Thành | Ys Hà - Hoà |