STT (1) |
Mã chương (2) |
Mã tương đương (3) |
Mã TT43,50,21 (4) |
Tên theo TT43,50,21 (5) |
Phân Tuyến (6) |
Phân Loại (7) |
STT TT39 (8) |
STT TT37/2015 (9) |
STT TT37/2018 (10) |
Tên theo TT39 (11) |
Giá TT39 (12) |
Ghi chú TT39 (13) |
Ghi chú Danh mục tương đương theo Phụ lục 4 TT39 và lý do sửa đổi bổ sung (14) |
Giá TT15 (15) |
Giá TT37 (có lương) (16) |
Ghi chú TT15 (17) |
Giá TT37/2018 (18) |
Ghi chú TT37/2018 (19) |
Chuyên khoa theo TT39 (20) |
Mã giá liên thông BHYT (21) |
Thay đổi giá (22) |
Thay đổi ghi chú (23) |
Số QĐ tương đương mới (24) |
Ngày ban hành (25) |
Số QĐ tương đương cũ (27) |
Ngày ban hành (28) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0111.0129 | 1.111 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | C | TDB | 133 | 129 | 132 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản | 3,256,000 | 3,243,000 | 3,243,000 | 3,256,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0129 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
2 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0128.0209 | 1.128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | 209 | 213 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551,000 | 533,000 | 533,000 | 551,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0209 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
3 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0130.0209 | 1.130 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | 209 | 213 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551,000 | 533,000 | 533,000 | 551,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0209 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
4 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0132.0209 | 1.132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | 209 | 213 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551,000 | 533,000 | 533,000 | 551,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0209 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
5 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0133.0209 | 1.133 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | 209 | 213 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551,000 | 533,000 | 533,000 | 551,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0209 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
6 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0135.0209 | 1.135 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | C | T1 | 216 | 209 | 213 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551,000 | 533,000 | 533,000 | 551,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0209 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
7 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0157.0508 | 1.157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 518 | 508 | 524 | Cố định gãy xương sườn | 48,900 | 46,500 | 46,500 | 48,900 | Ngoại khoa | 37.8D05.0508 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
8 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0158.0074 | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | D | T1 | 77 | 74 | 77 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 473,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | 458,000 | 458,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | 473,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0074 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
9 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0160.0210 | 1.160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | D | T3 | 217 | 210 | 214 | Thông đái | 88,700 | 85,400 | 85,400 | 88,700 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0210 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
10 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0164.0210 | 1.164 | Thông bàng quang | D | T3 | 217 | 210 | 214 | Thông đái | 88,700 | 85,400 | 85,400 | 88,700 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0210 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
11 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0165.0158 | 1.165 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 163 | 158 | 161 | Rửa bàng quang | 194,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | 185,000 | 185,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | 194,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0158 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
12 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0018.0004 | 1.18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 4 | 4 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 219,000 | 211,000 | 211,000 | 219,000 | Siêu âm | 37.2A01.0004 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
13 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0019.0004 | 1.19 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | C | T1 | 4 | 4 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 219,000 | 211,000 | 211,000 | 219,000 | Siêu âm | 37.2A01.0004 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
14 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0201.0849 | 1.201 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | T3 | 859 | 849 | 883 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 51,700 | 49,600 | 49,600 | 51,700 | Mắt | 37.8D07.0849 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
15 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0202.0083 | 1.202 | Chọc dịch tuỷ sống | C | T2 | 86 | 83 | 86 | Chọc dò tuỷ sống | 105,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | 100,000 | 100,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | 105,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0083 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
16 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0020.0001 | 1.20 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | C | T2 | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
17 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0207.1777 | 1.207 | Ghi điện não đồ cấp cứu | B | T2 | 1794 | 1777 | 1808 | Điện não đồ | 63,000 | 60,000 | 69,600 | 63,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1777 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
18 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0216.0103 | 1.216 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 107 | 103 | 106 | Đặt sonde dạ dày | 88,700 | 85,400 | 85,400 | 88,700 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0103 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
19 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0218.0159 | 1.218 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T2 | 164 | 159 | 162 | Rửa dạ dày | 115,000 | 106,000 | 106,000 | 115,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0159 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
20 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0219.0160 | 1.219 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | D | T2 | 165 | 160 | 163 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 585,000 | 576,000 | 576,000 | 585,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0160 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
21 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0221.0211 | 1.221 | Thụt tháo | D | T3 | 218 | 211 | 215 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 78,000 | 78,000 | 80,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
22 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0222.0211 | 1.222 | Thụt giữ | D | T3 | 218 | 211 | 215 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 78,000 | 78,000 | 80,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
23 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0223.0211 | 1.223 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 218 | 211 | 215 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 78,000 | 78,000 | 80,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
24 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0239.0001 | 1.239 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | C | T2 | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
25 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0240.0077 | 1.240 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 80 | 77 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135,000 | 131,000 | 131,000 | 135,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0077 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
26 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0243.0095 | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 98 | 95 | 97 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 672,000 | 658,000 | 658,000 | 672,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0095 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
27 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0243.0096 | 1.243 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | C | T2 | 99 | 96 | 98 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1,193,000 | 1,179,000 | 1,179,000 | 1,193,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0096 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
28 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0267.0203 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 210 | 203 | 207 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 132,000 | 129,000 | 129,000 | 132,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0203 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
29 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0267.0204 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 211 | 204 | 208 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 177,000 | 174,000 | 174,000 | 177,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0204 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
30 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0267.0205 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | 212 | 205 | 209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 236,000 | 227,000 | 227,000 | 236,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0205 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
31 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0281.1510 | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | D | 1522 | 1510 | 1539 | Đường máu mao mạch | 15,200 | 15,000 | 23,300 | 15,200 | Hóa sinh | 37.1E03.1510 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
32 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0284.1269 | 1.284 | Định nhóm máu tại giường | D | 1283 | 1269 | 1302 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,800 | 38,000 | 38,000 | 38,800 | Huyết học | 37.1E01.1269 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
33 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0002.1778 | 1.2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 1795 | 1778 | 1809 | Điện tâm đồ | 32,000 | 30,000 | 45,900 | 32,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1778 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
34 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0303.0001 | 1.303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | C | T2 | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
35 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0053.0075 | 1.53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | D | T3 | 78 | 75 | 78 | Cắt chỉ | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30,000 | 30,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
36 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0054.0114 | 1.54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | D | T3 | 118 | 114 | 117 | Hút đờm | 10,800 | 10,000 | 10,000 | 10,800 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0114 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
37 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0055.0114 | 1.55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | C | T2 | 118 | 114 | 117 | Hút đờm | 10,800 | 10,000 | 10,000 | 10,800 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0114 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
38 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0056.0300 | 1.56 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | C | T3 | 309 | 300 | 304 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 310,000 | 295,000 | 295,000 | 310,000 | Hồi sức cấp cứu và Chống độc | 37.8D01.0300 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
39 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0065.0071 | 1.65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | D | T2 | 74 | 71 | 74 | Bơm rửa khoang màng phổi | 212,000 | 203,000 | 203,000 | 212,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0071 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
40 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0066.1888 | 1.66 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 106 | 101 | 105 | Đặt nội khí quản | 564,000 | 555,000 | 555,000 | 564,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.1888 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
41 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0006.0215 | 1.6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | D | T3 | 222 | 215 | 219 | Truyền tĩnh mạch | 21,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | 20,000 | 20,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | 21,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0215 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
42 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0071.0120 | 1.71 | Mở khí quản cấp cứu | C | P1 | 124 | 120 | 123 | Mở khí quản | 715,000 | 704,000 | 704,000 | 715,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0120 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
43 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0073.0120 | 1.73 | Mở khí quản thường quy | C | P2 | 124 | 120 | 123 | Mở khí quản | 715,000 | 704,000 | 704,000 | 715,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0120 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
44 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0076.0200 | 1.76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | C | 206 | 200 | 203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 55,000 | 55,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0200 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
45 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0077.1888 | 1.77 | Thay ống nội khí quản | C | T1 | 106 | 101 | 105 | Đặt nội khí quản | 564,000 | 555,000 | 555,000 | 564,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.1888 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
46 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0007.0099 | 1.7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | C | T1 | 102 | 99 | 101 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 649,000 | 640,000 | 640,000 | 649,000 | Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0099 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
47 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0080.0206 | 1.80 | Thay canuyn mở khí quản | C | T3 | 213 | 206 | 210 | Thay canuyn mở khí quản | 245,000 | 241,000 | 241,000 | 245,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0206 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
48 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0085.0277 | 1.85 | Vận động trị liệu hô hấp | C | T2 | 286 | 277 | 281 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29,700 | 29,000 | 29,000 | 29,700 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0277 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
49 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0086.0898 | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | D | T3 | 908 | 898 | 932 | Khí dung | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17,600 | 17,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
50 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0087.0898 | 1.87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | C | T2 | 908 | 898 | 932 | Khí dung | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17,600 | 17,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
51 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0008.0100 | 1.8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | C | T1 | 103 | 100 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,122,000 | 1,113,000 | 1,113,000 | 1,122,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0100 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
52 | I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | 01.0089.0206 | 1.89 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | D | T2 | 213 | 206 | 210 | Thay canuyn mở khí quản | 245,000 | 241,000 | 241,000 | 245,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0206 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
53 | II. NỘI KHOA | 02.0002.0071 | 2.2 | Bơm rửa khoang màng phổi | C | T2 | 74 | 71 | 74 | Bơm rửa khoang màng phổi | 212,000 | 203,000 | 203,000 | 212,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0071 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
54 | II. NỘI KHOA | 02.0008.0078 | 2.8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 81 | 78 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 174,000 | 169,000 | 169,000 | 174,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0078 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
55 | II. NỘI KHOA | 02.0009.0077 | 2.9 | Chọc dò dịch màng phổi | D | T3 | 80 | 77 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135,000 | 131,000 | 131,000 | 135,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0077 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
56 | II. NỘI KHOA | 02.0011.0079 | 2.11 | Chọc hút khí màng phổi | C | T3 | 82 | 79 | 82 | Chọc hút khí màng phổi | 141,000 | 136,000 | 136,000 | 141,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0079 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
57 | II. NỘI KHOA | 02.0012.0095 | 2.12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 98 | 95 | 97 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 672,000 | 658,000 | 658,000 | 672,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0095 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
58 | II. NỘI KHOA | 02.0015.0071 | 2.15 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | B | T2 | 74 | 71 | 74 | Bơm rửa khoang màng phổi | 212,000 | 203,000 | 203,000 | 212,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0071 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
59 | II. NỘI KHOA | 02.0024.1791 | 2.24 | Đo chức năng hô hấp | D | 1808 | 1791 | 1822 | Đo chức năng hô hấp | 124,000 | 120,000 | 142,000 | 124,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1791 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
60 | II. NỘI KHOA | 02.0026.0111 | 2.26 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | C | T3 | 115 | 111 | 114 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 184,000 | 183,000 | 183,000 | 184,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0111 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
61 | II. NỘI KHOA | 02.0032.0898 | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | D | 908 | 898 | 932 | Khí dung | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17,600 | 17,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
62 | II. NỘI KHOA | 02.0058.0122 | 2.58 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | B | 126 | 122 | 125 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 92,900 | 88,000 | 63,300 | 92,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0122 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
63 | II. NỘI KHOA | 02.0061.0164 | 2.61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | C | 169 | 164 | 167 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0164 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
64 | II. NỘI KHOA | 02.0063.0001 | 2.63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
65 | II. NỘI KHOA | 02.0067.0206 | 2.67 | Thay canuyn mở khí quản | D | T2 | 213 | 206 | 210 | Thay canuyn mở khí quản | 245,000 | 241,000 | 241,000 | 245,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0206 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
66 | II. NỘI KHOA | 02.0068.0277 | 2.68 | Vận động trị liệu hô hấp | D | T3 | 286 | 277 | 281 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29,700 | 29,000 | 29,000 | 29,700 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0277 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
67 | II. NỘI KHOA | 02.0085.1778 | 2.85 | Điện tim thường | D | 1795 | 1778 | 1809 | Điện tâm đồ | 32,000 | 30,000 | 45,900 | 32,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1778 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
68 | II. NỘI KHOA | 02.0111.1798 | 2.111 | Nghiệm pháp Atropin | C | T2 | 1814 | 1798 | 1827 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 196,000 | 191,000 | 191,000 | 196,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1798 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
69 | II. NỘI KHOA | 02.0129.0083 | 2.129 | Chọc dò dịch não tuỷ | C | T2 | 86 | 83 | 86 | Chọc dò tuỷ sống | 105,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | 100,000 | 100,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | 105,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0083 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
70 | II. NỘI KHOA | 02.0132.0274 | 2.132 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | B | T2 | 283 | 274 | 278 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,145,000 | Chưa bao gồm thuốc | 1,116,000 | 1,116,000 | Chưa bao gồm thuốc | 1,145,000 | Chưa bao gồm thuốc | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0274 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
71 | II. NỘI KHOA | 02.0133.0274 | 2.133 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | B | T2 | 283 | 274 | 278 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,145,000 | Chưa bao gồm thuốc | 1,116,000 | 1,116,000 | Chưa bao gồm thuốc | 1,145,000 | Chưa bao gồm thuốc | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0274 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
72 | II. NỘI KHOA | 02.0139.0274 | 2.139 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | B | T2 | 283 | 274 | 278 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,145,000 | Chưa bao gồm thuốc | 1,116,000 | 1,116,000 | Chưa bao gồm thuốc | 1,145,000 | Chưa bao gồm thuốc | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0274 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
73 | II. NỘI KHOA | 02.0150.0114 | 2.150 | Hút đờm hầu họng | D | T3 | 118 | 114 | 117 | Hút đờm | 10,800 | 10,000 | 10,000 | 10,800 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0114 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
74 | II. NỘI KHOA | 02.0163.0203 | 2.163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | C | T2 | 210 | 203 | 207 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 132,000 | 129,000 | 129,000 | 132,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0203 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
75 | II. NỘI KHOA | 02.0166.0283 | 2.166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | C | 292 | 283 | 287 | Xoa bóp toàn thân | 49,000 | 45,000 | 87,000 | 49,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0283 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
76 | II. NỘI KHOA | 02.0175.0121 | 2.175 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T1 | 125 | 121 | 124 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 369,000 | 360,000 | 360,000 | 369,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0121 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
77 | II. NỘI KHOA | 02.0177.0086 | 2.177 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | T2 | 89 | 86 | 89 | Chọc hút hạch hoặc u | 108,000 | 104,000 | 104,000 | 108,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0086 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
78 | II. NỘI KHOA | 02.0188.0210 | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | C | T3 | 217 | 210 | 214 | Thông đái | 88,700 | 85,400 | 85,400 | 88,700 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0210 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
79 | II. NỘI KHOA | 02.0211.0156 | 2.211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | B | T2 | 161 | 156 | 159 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 237,000 | 228,000 | 228,000 | 237,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0156 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
80 | II. NỘI KHOA | 02.0227.0164 | 2.227 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | B | 169 | 164 | 167 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0164 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
81 | II. NỘI KHOA | 02.0228.0164 | 2.228 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | B | 169 | 164 | 167 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0164 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
82 | II. NỘI KHOA | 02.0232.0158 | 2.232 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 163 | 158 | 161 | Rửa bàng quang | 194,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | 185,000 | 185,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | 194,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0158 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
83 | II. NỘI KHOA | 02.0233.0158 | 2.233 | Rửa bàng quang | C | T3 | 163 | 158 | 161 | Rửa bàng quang | 194,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | 185,000 | 185,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | 194,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0158 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
84 | II. NỘI KHOA | 02.0242.0077 | 2.242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | C | T3 | 80 | 77 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135,000 | 131,000 | 131,000 | 135,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0077 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
85 | II. NỘI KHOA | 02.0243.0078 | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 81 | 78 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 174,000 | 169,000 | 169,000 | 174,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0078 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
86 | II. NỘI KHOA | 02.0243.0077 | 2.243 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | C | T3 | 80 | 77 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135,000 | 131,000 | 131,000 | 135,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0077 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
87 | II. NỘI KHOA | 02.0244.0103 | 2.244 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 107 | 103 | 106 | Đặt sonde dạ dày | 88,700 | 85,400 | 85,400 | 88,700 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0103 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
88 | II. NỘI KHOA | 02.0247.0211 | 2.247 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 218 | 211 | 215 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 78,000 | 78,000 | 80,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
89 | II. NỘI KHOA | 02.0313.0159 | 2.313 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T3 | 164 | 159 | 162 | Rửa dạ dày | 115,000 | 106,000 | 106,000 | 115,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0159 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
90 | II. NỘI KHOA | 02.0314.0001 | 2.314 | Siêu âm ổ bụng | D | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
91 | II. NỘI KHOA | 02.0315.0004 | 2.315 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | B | 4 | 4 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 219,000 | 211,000 | 211,000 | 219,000 | Siêu âm | 37.2A01.0004 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
92 | II. NỘI KHOA | 02.0316.0004 | 2.316 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | B | 4 | 4 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 219,000 | 211,000 | 211,000 | 219,000 | Siêu âm | 37.2A01.0004 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
93 | II. NỘI KHOA | 02.0317.0165 | 2.317 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | C | T1 | 170 | 165 | 168 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 590,000 | Chưa bao gồm ống thông. | 573,000 | 2,058,000 | Chưa bao gồm ống thông. | 590,000 | Chưa bao gồm ống thông. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0165 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
94 | II. NỘI KHOA | 02.0322.0078 | 2.322 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | B | T2 | 81 | 78 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 174,000 | 169,000 | 169,000 | 174,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0078 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
95 | II. NỘI KHOA | 02.0325.0166 | 2.325 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | C | T1 | 171 | 166 | 169 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng | 554,000 | 547,000 | 547,000 | 554,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0166 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
96 | II. NỘI KHOA | 02.0333.0078 | 2.333 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | C | T1 | 81 | 78 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 174,000 | 169,000 | 169,000 | 174,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0078 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
97 | II. NỘI KHOA | 02.0334.0166 | 2.334 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | C | T1 | 171 | 166 | 169 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng | 554,000 | 547,000 | 547,000 | 554,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0166 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
98 | II. NỘI KHOA | 02.0336.1664 | 2.336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | D | 1680 | 1664 | 1694 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 64,900 | 63,200 | 63,200 | 64,900 | Vi sinh | 37.1E04.1664 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
99 | II. NỘI KHOA | 02.0338.0211 | 2.338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | D | T3 | 218 | 211 | 215 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 78,000 | 78,000 | 80,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
100 | II. NỘI KHOA | 02.0339.0211 | 2.339 | Thụt tháo phân | D | T3 | 218 | 211 | 215 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 78,000 | 78,000 | 80,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
101 | II. NỘI KHOA | 02.0349.0112 | 2.349 | Hút dịch khớp gối | C | T3 | 116 | 112 | 115 | Hút dịch khớp | 113,000 | 109,000 | 109,000 | 113,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0112 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
102 | II. NỘI KHOA | 02.0350.0113 | 2.350 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | 113 | 116 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 118,000 | 118,000 | 123,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0113 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
103 | II. NỘI KHOA | 02.0351.0112 | 2.351 | Hút dịch khớp háng | B | T3 | 116 | 112 | 115 | Hút dịch khớp | 113,000 | 109,000 | 109,000 | 113,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0112 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
104 | II. NỘI KHOA | 02.0352.0113 | 2.352 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | 113 | 116 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 118,000 | 118,000 | 123,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0113 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
105 | II. NỘI KHOA | 02.0353.0112 | 2.353 | Hút dịch khớp khuỷu | B | T3 | 116 | 112 | 115 | Hút dịch khớp | 113,000 | 109,000 | 109,000 | 113,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0112 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
106 | II. NỘI KHOA | 02.0354.0113 | 2.354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | 113 | 116 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 118,000 | 118,000 | 123,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0113 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
107 | II. NỘI KHOA | 02.0355.0112 | 2.355 | Hút dịch khớp cổ chân | B | T3 | 116 | 112 | 115 | Hút dịch khớp | 113,000 | 109,000 | 109,000 | 113,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0112 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
108 | II. NỘI KHOA | 02.0356.0113 | 2.356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | 113 | 116 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 118,000 | 118,000 | 123,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0113 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
109 | II. NỘI KHOA | 02.0357.0112 | 2.357 | Hút dịch khớp cổ tay | B | T3 | 116 | 112 | 115 | Hút dịch khớp | 113,000 | 109,000 | 109,000 | 113,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0112 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
110 | II. NỘI KHOA | 02.0358.0113 | 2.358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | 113 | 116 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 118,000 | 118,000 | 123,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0113 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
111 | II. NỘI KHOA | 02.0359.0112 | 2.359 | Hút dịch khớp vai | B | T3 | 116 | 112 | 115 | Hút dịch khớp | 113,000 | 109,000 | 109,000 | 113,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0112 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
112 | II. NỘI KHOA | 02.0360.0113 | 2.360 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | 113 | 116 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 118,000 | 118,000 | 123,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0113 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
113 | II. NỘI KHOA | 02.0361.0112 | 2.361 | Hút nang bao hoạt dịch | C | T3 | 116 | 112 | 115 | Hút dịch khớp | 113,000 | 109,000 | 109,000 | 113,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0112 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
114 | II. NỘI KHOA | 02.0362.0113 | 2.362 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 117 | 113 | 116 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 123,000 | 118,000 | 118,000 | 123,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0113 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
115 | II. NỘI KHOA | 02.0363.0086 | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | C | T3 | 89 | 86 | 89 | Chọc hút hạch hoặc u | 108,000 | 104,000 | 104,000 | 108,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0086 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
116 | II. NỘI KHOA | 02.0364.0087 | 2.364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | B | T2 | 90 | 87 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 150,000 | 145,000 | 145,000 | 150,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0087 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
117 | II. NỘI KHOA | 02.0373.0001 | 2.373 | Siêu âm khớp (một vị trí) | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
118 | II. NỘI KHOA | 02.0374.0001 | 2.374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
119 | II. NỘI KHOA | 02.0381.0213 | 2.381 | Tiêm khớp gối | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
120 | II. NỘI KHOA | 02.0382.0213 | 2.382 | Tiêm khớp háng | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
121 | II. NỘI KHOA | 02.0383.0213 | 2.383 | Tiêm khớp cổ chân | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
122 | II. NỘI KHOA | 02.0384.0213 | 2.384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
123 | II. NỘI KHOA | 02.0385.0213 | 2.385 | Tiêm khớp cổ tay | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
124 | II. NỘI KHOA | 02.0386.0213 | 2.386 | Tiêm khớp bàn ngón tay | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
125 | II. NỘI KHOA | 02.0387.0213 | 2.387 | Tiêm khớp đốt ngón tay | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
126 | II. NỘI KHOA | 02.0388.0213 | 2.388 | Tiêm khớp khuỷu tay | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
127 | II. NỘI KHOA | 02.0389.0213 | 2.389 | Tiêm khớp vai | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
128 | II. NỘI KHOA | 02.0390.0213 | 2.390 | Tiêm khớp ức đòn | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
129 | II. NỘI KHOA | 02.0391.0213 | 2.391 | Tiêm khớp ức - sườn | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
130 | II. NỘI KHOA | 02.0392.0213 | 2.392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | B | T3 | 220 | 213 | 217 | Tiêm khớp | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 86,400 | 86,400 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 90,000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0213 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
131 | III. NHI KHOA | 03.0019.1798 | 3.19 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | B | T3 | 1814 | 1798 | 1827 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 196,000 | 191,000 | 191,000 | 196,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1798 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
132 | III. NHI KHOA | 03.0033.0097 | 3.33 | Đặt catheter động mạch | C | T1 | 100 | 97 | 99 | Đặt catheter động mạch quay | 542,000 | 533,000 | 533,000 | 542,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0097 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
133 | III. NHI KHOA | 03.0035.0100 | 3.35 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | C | T1 | 103 | 100 | 102 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,122,000 | 1,113,000 | 1,113,000 | 1,122,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0100 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
134 | III. NHI KHOA | 03.0035.0099 | 3.35 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | C | T1 | 102 | 99 | 101 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 649,000 | 640,000 | 640,000 | 649,000 | Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0099 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
135 | III. NHI KHOA | 03.0041.0004 | 3.41 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | C | T1 | 4 | 4 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 219,000 | 211,000 | 211,000 | 219,000 | Siêu âm | 37.2A01.0004 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
136 | III. NHI KHOA | 03.0043.0004 | 3.43 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | C | T1 | 4 | 4 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 219,000 | 211,000 | 211,000 | 219,000 | Siêu âm | 37.2A01.0004 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
137 | III. NHI KHOA | 03.0044.1778 | 3.44 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | 1795 | 1778 | 1809 | Điện tâm đồ | 32,000 | 30,000 | 45,900 | 32,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1778 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
138 | III. NHI KHOA | 03.0058.0209 | 3.58 | Thở máy bằng xâm nhập | B | T1 | 216 | 209 | 213 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551,000 | 533,000 | 533,000 | 551,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0209 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
139 | III. NHI KHOA | 03.0069.0001 | 3.69 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | B | T3 | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
140 | III. NHI KHOA | 03.0076.0114 | 3.76 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | C | T2 | 118 | 114 | 117 | Hút đờm | 10,800 | 10,000 | 10,000 | 10,800 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0114 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
141 | III. NHI KHOA | 03.0077.1888 | 3.77 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | 106 | 101 | 105 | Đặt nội khí quản | 564,000 | 555,000 | 555,000 | 564,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.1888 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
142 | III. NHI KHOA | 03.0078.0120 | 3.78 | Mở khí quản | C | P2 | 124 | 120 | 123 | Mở khí quản | 715,000 | 704,000 | 704,000 | 715,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0120 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
143 | III. NHI KHOA | 03.0080.0079 | 3.80 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | C | T2 | 82 | 79 | 82 | Chọc hút khí màng phổi | 141,000 | Thay thế (huỷ) mã tương đương 03.0080.0094 chuyển sang mã 03.0080.0079 để áp dụng cho trường hợp chọc hút khí không dẫn lưu. Trường hợp chọc hút có dẫn lưu chuyển sang mã 03.3247.0094 theo đề xuất của Cơ quan BHXH Việt Nam và chuyên khoa | 136,000 | 136,000 | 141,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0079 | |||||||||
144 | III. NHI KHOA | 03.0081.0071 | 3.81 | Bơm rửa màng phổi | C | T2 | 74 | 71 | 74 | Bơm rửa khoang màng phổi | 212,000 | 203,000 | 203,000 | 212,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0071 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
145 | III. NHI KHOA | 03.0082.0209 | 3.82 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | C | T1 | 216 | 209 | 213 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551,000 | 533,000 | 533,000 | 551,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0209 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
146 | III. NHI KHOA | 03.0083.0209 | 3.83 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | C | T1 | 216 | 209 | 213 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551,000 | 533,000 | 533,000 | 551,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0209 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
147 | III. NHI KHOA | 03.0084.0077 | 3.84 | Chọc thăm dò màng phổi | C | T2 | 80 | 77 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135,000 | 131,000 | 131,000 | 135,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0077 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
148 | III. NHI KHOA | 03.0085.0094 | 3.85 | Mở màng phổi tối thiểu | C | T2 | 97 | 94 | 96 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 592,000 | 583,000 | 583,000 | 592,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0094 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
149 | III. NHI KHOA | 03.0088.1791 | 3.88 | Thăm dò chức năng hô hấp | C | T2 | 1808 | 1791 | 1822 | Đo chức năng hô hấp | 124,000 | 120,000 | 142,000 | 124,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1791 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
150 | III. NHI KHOA | 03.0089.0898 | 3.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | C | 908 | 898 | 932 | Khí dung | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17,600 | 17,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
151 | III. NHI KHOA | 03.0090.0898 | 3.90 | Khí dung thuốc thở máy | C | T2 | 908 | 898 | 932 | Khí dung | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17,600 | 17,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
152 | III. NHI KHOA | 03.0091.0300 | 3.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | C | T3 | 309 | 300 | 304 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 310,000 | 295,000 | 295,000 | 310,000 | Hồi sức cấp cứu và Chống độc | 37.8D01.0300 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
153 | III. NHI KHOA | 03.0092.0299 | 3.92 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | C | T2 | 308 | 299 | 303 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 450,000 | 430,000 | 430,000 | 450,000 | Hồi sức cấp cứu và Chống độc | 37.8D01.0299 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
154 | III. NHI KHOA | 03.0096.0120 | 3.96 | Mở khí quản qua da cấp cứu | C | T1 | 124 | 120 | 123 | Mở khí quản | 715,000 | 704,000 | 704,000 | 715,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0120 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
155 | III. NHI KHOA | 03.0101.0206 | 3.101 | Thay canuyn mở khí quản | C | T2 | 213 | 206 | 210 | Thay canuyn mở khí quản | 245,000 | 241,000 | 241,000 | 245,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0206 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
156 | III. NHI KHOA | 03.0102.0200 | 3.102 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | C | 206 | 200 | 203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 55,000 | 55,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0200 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
157 | III. NHI KHOA | 03.0112.0508 | 3.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 518 | 508 | 524 | Cố định gãy xương sườn | 48,900 | 46,500 | 46,500 | 48,900 | Ngoại khoa | 37.8D05.0508 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
158 | III. NHI KHOA | 03.0113.0074 | 3.113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | D | TDB | 77 | 74 | 77 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 473,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | Thay thế (huỷ) mã tương đương 03.0113.0297, chuyển sang tương đương Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho phù hợp với quy trình kỹ thuật theo đề xuất của Cơ quan BHXH Việt Nam và chuyên khoa | 458,000 | 458,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | 473,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0074 | ||||||
159 | III. NHI KHOA | 03.0125.0086 | 3.125 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | C | T2 | 89 | 86 | 89 | Chọc hút hạch hoặc u | 108,000 | 104,000 | 104,000 | 108,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0086 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
160 | III. NHI KHOA | 03.0131.0158 | 3.131 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | 163 | 158 | 161 | Rửa bàng quang | 194,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | 185,000 | 185,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | 194,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0158 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
161 | III. NHI KHOA | 03.0133.0210 | 3.133 | Thông tiểu | D | T3 | 217 | 210 | 214 | Thông đái | 88,700 | 85,400 | 85,400 | 88,700 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0210 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
162 | III. NHI KHOA | 03.0138.1777 | 3.138 | Điện não đồ thường quy | B | 1794 | 1777 | 1808 | Điện não đồ | 63,000 | 60,000 | 69,600 | 63,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1777 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
163 | III. NHI KHOA | 03.0148.0083 | 3.148 | Chọc dịch tuỷ sống | C | T2 | 86 | 83 | 86 | Chọc dò tuỷ sống | 105,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | 100,000 | 100,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | 105,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0083 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
164 | III. NHI KHOA | 03.0152.0849 | 3.152 | Soi đáy mắt cấp cứu | C | T3 | 859 | 849 | 883 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 51,700 | 49,600 | 49,600 | 51,700 | Mắt | 37.8D07.0849 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
165 | III. NHI KHOA | 03.0165.0077 | 3.165 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | C | T2 | 80 | 77 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135,000 | 131,000 | 131,000 | 135,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0077 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
166 | III. NHI KHOA | 03.0167.0103 | 3.167 | Đặt ống thông dạ dày | C | T3 | 107 | 103 | 106 | Đặt sonde dạ dày | 88,700 | 85,400 | 85,400 | 88,700 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0103 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
167 | III. NHI KHOA | 03.0168.0159 | 3.168 | Rửa dạ dày cấp cứu | C | T2 | 164 | 159 | 162 | Rửa dạ dày | 115,000 | 106,000 | 106,000 | 115,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0159 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
168 | III. NHI KHOA | 03.0169.0160 | 3.169 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | C | T2 | 165 | 160 | 163 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 585,000 | 576,000 | 576,000 | 585,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0160 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
169 | III. NHI KHOA | 03.0178.0211 | 3.178 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 218 | 211 | 215 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 78,000 | 78,000 | 80,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
170 | III. NHI KHOA | 03.0191.1510 | 3.191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | C | 1522 | 1510 | 1539 | Đường máu mao mạch | 15,200 | 15,000 | 23,300 | 15,200 | Hóa sinh | 37.1E03.1510 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
171 | III. NHI KHOA | 03.0288.0228 | 3.288 | Chườm ngải | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
172 | III. NHI KHOA | 03.0289.0224 | 3.289 | Hào châm | D | T3 | 232 | 224 | Châm (kim ngắn) | 64,100 | 61,000 | 64,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0224 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
173 | III. NHI KHOA | 03.0290.0224 | 3.290 | Nhĩ châm | D | T2 | 232 | 224 | Châm (kim ngắn) | 64,100 | 61,000 | 64,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0224 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
174 | III. NHI KHOA | 03.0291.0224 | 3.291 | Ôn châm | D | T2 | 232 | 224 | Châm (kim ngắn) | 64,100 | 61,000 | 64,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0224 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
175 | III. NHI KHOA | 03.0461.0230 | 3.461 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
176 | III. NHI KHOA | 03.0462.0230 | 3.462 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
177 | III. NHI KHOA | 03.0463.0230 | 3.463 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
178 | III. NHI KHOA | 03.0464.0230 | 3.464 | Điện châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
179 | III. NHI KHOA | 03.0465.0230 | 3.465 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
180 | III. NHI KHOA | 03.0466.0230 | 3.466 | Điện châm điều trị teo cơ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
181 | III. NHI KHOA | 03.0467.0230 | 3.467 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
182 | III. NHI KHOA | 03.0468.0230 | 3.468 | Điện châm điều trị bại não | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
183 | III. NHI KHOA | 03.0469.0230 | 3.469 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
184 | III. NHI KHOA | 03.0470.0230 | 3.470 | Điện châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
185 | III. NHI KHOA | 03.0471.0230 | 3.471 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
186 | III. NHI KHOA | 03.0472.0230 | 3.472 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
187 | III. NHI KHOA | 03.0473.0230 | 3.473 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
188 | III. NHI KHOA | 03.0476.0230 | 3.476 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
189 | III. NHI KHOA | 03.0477.0230 | 3.477 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
190 | III. NHI KHOA | 03.0478.0230 | 3.478 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
191 | III. NHI KHOA | 03.0479.0230 | 3.479 | Điện châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
192 | III. NHI KHOA | 03.0480.0230 | 3.480 | Điện châm điều trị stress | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
193 | III. NHI KHOA | 03.0481.0230 | 3.481 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
194 | III. NHI KHOA | 03.0482.0230 | 3.482 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
195 | III. NHI KHOA | 03.0483.0230 | 3.483 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
196 | III. NHI KHOA | 03.0484.0230 | 3.484 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
197 | III. NHI KHOA | 03.0485.0230 | 3.485 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
198 | III. NHI KHOA | 03.0486.0230 | 3.486 | Điện châm điều trị sụp mi | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
199 | III. NHI KHOA | 03.0487.0230 | 3.487 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
200 | III. NHI KHOA | 03.0488.0230 | 3.488 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
201 | III. NHI KHOA | 03.0489.0230 | 3.489 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
202 | III. NHI KHOA | 03.0490.0230 | 3.490 | Điện châm điều trị lác | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
203 | III. NHI KHOA | 03.0491.0230 | 3.491 | Điện châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
204 | III. NHI KHOA | 03.0492.0230 | 3.492 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
205 | III. NHI KHOA | 03.0493.0230 | 3.493 | Điện châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
206 | III. NHI KHOA | 03.0494.0230 | 3.494 | Điện châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
207 | III. NHI KHOA | 03.0495.0230 | 3.495 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
208 | III. NHI KHOA | 03.0496.0230 | 3.496 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
209 | III. NHI KHOA | 03.0497.0230 | 3.497 | Điện châm điều trị nôn nấc | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
210 | III. NHI KHOA | 03.0498.0230 | 3.498 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
211 | III. NHI KHOA | 03.0499.0230 | 3.499 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
212 | III. NHI KHOA | 03.0500.0230 | 3.500 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
213 | III. NHI KHOA | 03.0501.0230 | 3.501 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
214 | III. NHI KHOA | 03.0502.0230 | 3.502 | Điện châm điều trị táo bón | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
215 | III. NHI KHOA | 03.0503.0230 | 3.503 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
216 | III. NHI KHOA | 03.0504.0230 | 3.504 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
217 | III. NHI KHOA | 03.0505.0230 | 3.505 | Điện châm điều trị đái dầm | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
218 | III. NHI KHOA | 03.0506.0230 | 3.506 | Điện châm điều trị bí đái | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
219 | III. NHI KHOA | 03.0507.0230 | 3.507 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
220 | III. NHI KHOA | 03.0508.0230 | 3.508 | Điện châm điều trị cảm cúm | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
221 | III. NHI KHOA | 03.0509.0230 | 3.509 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
222 | III. NHI KHOA | 03.0511.0230 | 3.511 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
223 | III. NHI KHOA | 03.0512.0230 | 3.512 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
224 | III. NHI KHOA | 03.0513.0230 | 3.513 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
225 | III. NHI KHOA | 03.0514.0230 | 3.514 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
226 | III. NHI KHOA | 03.0515.0230 | 3.515 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
227 | III. NHI KHOA | 03.0516.0230 | 3.516 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
228 | III. NHI KHOA | 03.0517.0230 | 3.517 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
229 | III. NHI KHOA | 03.0518.0230 | 3.518 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
230 | III. NHI KHOA | 03.0519.0230 | 3.519 | Điện châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
231 | III. NHI KHOA | 03.0520.0230 | 3.520 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
232 | III. NHI KHOA | 03.0521.0230 | 3.521 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
233 | III. NHI KHOA | 03.0522.0230 | 3.522 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
234 | III. NHI KHOA | 03.0523.0230 | 3.523 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
235 | III. NHI KHOA | 03.0524.0230 | 3.524 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
236 | III. NHI KHOA | 03.0525.0230 | 3.525 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
237 | III. NHI KHOA | 03.0526.0230 | 3.526 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
238 | III. NHI KHOA | 03.0527.0230 | 3.527 | Điện châm điều trị đau lưng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
239 | III. NHI KHOA | 03.0528.0230 | 3.528 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
240 | III. NHI KHOA | 03.0529.0230 | 3.529 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
241 | III. NHI KHOA | 03.0530.0230 | 3.530 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
242 | III. NHI KHOA | 03.0531.0230 | 3.531 | Điện châm điều trị chứng tic | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||||
243 | III. NHI KHOA | 03.0532.0271 | 3.532 | Thuỷ châm điều trị liệt | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
244 | III. NHI KHOA | 03.0533.0271 | 3.533 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
245 | III. NHI KHOA | 03.0534.0271 | 3.534 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
246 | III. NHI KHOA | 03.0535.0271 | 3.535 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
247 | III. NHI KHOA | 03.0536.0271 | 3.536 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
248 | III. NHI KHOA | 03.0537.0271 | 3.537 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
249 | III. NHI KHOA | 03.0538.0271 | 3.538 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
250 | III. NHI KHOA | 03.0539.0271 | 3.539 | Thuỷ châm điều trị bại não | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
251 | III. NHI KHOA | 03.0540.0271 | 3.540 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
252 | III. NHI KHOA | 03.0541.0271 | 3.541 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
253 | III. NHI KHOA | 03.0542.0271 | 3.542 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
254 | III. NHI KHOA | 03.0543.0271 | 3.543 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
255 | III. NHI KHOA | 03.0544.0271 | 3.544 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
256 | III. NHI KHOA | 03.0547.0271 | 3.547 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
257 | III. NHI KHOA | 03.0548.0271 | 3.548 | Thuỷ châm điều trị động kinh | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
258 | III. NHI KHOA | 03.0549.0271 | 3.549 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
259 | III. NHI KHOA | 03.0550.0271 | 3.550 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
260 | III. NHI KHOA | 03.0551.0271 | 3.551 | Thuỷ châm điều trị stress | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
261 | III. NHI KHOA | 03.0552.0271 | 3.552 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
262 | III. NHI KHOA | 03.0553.0271 | 3.553 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
263 | III. NHI KHOA | 03.0554.0271 | 3.554 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
264 | III. NHI KHOA | 03.0555.0271 | 3.555 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
265 | III. NHI KHOA | 03.0556.0271 | 3.556 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
266 | III. NHI KHOA | 03.0557.0271 | 3.557 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
267 | III. NHI KHOA | 03.0558.0271 | 3.558 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
268 | III. NHI KHOA | 03.0559.0271 | 3.559 | Thuỷ châm điều trị lác | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
269 | III. NHI KHOA | 03.0560.0271 | 3.560 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
270 | III. NHI KHOA | 03.0561.0271 | 3.561 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
271 | III. NHI KHOA | 03.0562.0271 | 3.562 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
272 | III. NHI KHOA | 03.0563.0271 | 3.563 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
273 | III. NHI KHOA | 03.0564.0271 | 3.564 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
274 | III. NHI KHOA | 03.0565.0271 | 3.565 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
275 | III. NHI KHOA | 03.0566.0271 | 3.566 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
276 | III. NHI KHOA | 03.0569.0271 | 3.569 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
277 | III. NHI KHOA | 03.0570.0271 | 3.570 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
278 | III. NHI KHOA | 03.0571.0271 | 3.571 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
279 | III. NHI KHOA | 03.0572.0271 | 3.572 | Thuỷ châm điều trị trĩ | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
280 | III. NHI KHOA | 03.0574.0271 | 3.574 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
281 | III. NHI KHOA | 03.0575.0271 | 3.575 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
282 | III. NHI KHOA | 03.0576.0271 | 3.576 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
283 | III. NHI KHOA | 03.0578.0271 | 3.578 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
284 | III. NHI KHOA | 03.0579.0271 | 3.579 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
285 | III. NHI KHOA | 03.0580.0271 | 3.580 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
286 | III. NHI KHOA | 03.0581.0271 | 3.581 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
287 | III. NHI KHOA | 03.0582.0271 | 3.582 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
288 | III. NHI KHOA | 03.0583.0271 | 3.583 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
289 | III. NHI KHOA | 03.0584.0271 | 3.584 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
290 | III. NHI KHOA | 03.0585.0271 | 3.585 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
291 | III. NHI KHOA | 03.0586.0271 | 3.586 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
292 | III. NHI KHOA | 03.0587.0271 | 3.587 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
293 | III. NHI KHOA | 03.0588.0271 | 3.588 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
294 | III. NHI KHOA | 03.0589.0271 | 3.589 | Thuỷ châm điều trị táo bón | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
295 | III. NHI KHOA | 03.0590.0271 | 3.590 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
296 | III. NHI KHOA | 03.0591.0271 | 3.591 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
297 | III. NHI KHOA | 03.0592.0271 | 3.592 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
298 | III. NHI KHOA | 03.0593.0271 | 3.593 | Thuỷ châm điều trị bí đái | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
299 | III. NHI KHOA | 03.0594.0271 | 3.594 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
300 | III. NHI KHOA | 03.0596.0271 | 3.596 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
301 | III. NHI KHOA | 03.0597.0271 | 3.597 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
302 | III. NHI KHOA | 03.0598.0271 | 3.598 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
303 | III. NHI KHOA | 03.0599.0271 | 3.599 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
304 | III. NHI KHOA | 03.0600.0271 | 3.600 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
305 | III. NHI KHOA | 03.0601.0271 | 3.601 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
306 | III. NHI KHOA | 03.0602.0271 | 3.602 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
307 | III. NHI KHOA | 03.0603.0280 | 3.603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
308 | III. NHI KHOA | 03.0604.0280 | 3.604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
309 | III. NHI KHOA | 03.0605.0280 | 3.605 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
310 | III. NHI KHOA | 03.0606.0280 | 3.606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
311 | III. NHI KHOA | 03.0607.0280 | 3.607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
312 | III. NHI KHOA | 03.0608.0280 | 3.608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
313 | III. NHI KHOA | 03.0609.0280 | 3.609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
314 | III. NHI KHOA | 03.0610.0280 | 3.610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
315 | III. NHI KHOA | 03.0611.0280 | 3.611 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
316 | III. NHI KHOA | 03.0612.0280 | 3.612 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
317 | III. NHI KHOA | 03.0613.0280 | 3.613 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
318 | III. NHI KHOA | 03.0614.0280 | 3.614 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
319 | III. NHI KHOA | 03.0615.0280 | 3.615 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
320 | III. NHI KHOA | 03.0616.0280 | 3.616 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
321 | III. NHI KHOA | 03.0617.0280 | 3.617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
322 | III. NHI KHOA | 03.0618.0280 | 3.618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
323 | III. NHI KHOA | 03.0621.0280 | 3.621 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
324 | III. NHI KHOA | 03.0622.0280 | 3.622 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
325 | III. NHI KHOA | 03.0623.0280 | 3.623 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
326 | III. NHI KHOA | 03.0624.0280 | 3.624 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
327 | III. NHI KHOA | 03.0625.0280 | 3.625 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
328 | III. NHI KHOA | 03.0626.0280 | 3.626 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
329 | III. NHI KHOA | 03.0627.0280 | 3.627 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
330 | III. NHI KHOA | 03.0628.0280 | 3.628 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
331 | III. NHI KHOA | 03.0629.0280 | 3.629 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
332 | III. NHI KHOA | 03.0630.0280 | 3.630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
333 | III. NHI KHOA | 03.0631.0280 | 3.631 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
334 | III. NHI KHOA | 03.0632.0280 | 3.632 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
335 | III. NHI KHOA | 03.0633.0280 | 3.633 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
336 | III. NHI KHOA | 03.0634.0280 | 3.634 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
337 | III. NHI KHOA | 03.0635.0280 | 3.635 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
338 | III. NHI KHOA | 03.0636.0280 | 3.636 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
339 | III. NHI KHOA | 03.0637.0280 | 3.637 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
340 | III. NHI KHOA | 03.0638.0280 | 3.638 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
341 | III. NHI KHOA | 03.0641.0280 | 3.641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
342 | III. NHI KHOA | 03.0642.0280 | 3.642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
343 | III. NHI KHOA | 03.0643.0280 | 3.643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
344 | III. NHI KHOA | 03.0644.0280 | 3.644 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
345 | III. NHI KHOA | 03.0645.0280 | 3.645 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
346 | III. NHI KHOA | 03.0646.0280 | 3.646 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
347 | III. NHI KHOA | 03.0647.0280 | 3.647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
348 | III. NHI KHOA | 03.0648.0280 | 3.648 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
349 | III. NHI KHOA | 03.0649.0280 | 3.649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
350 | III. NHI KHOA | 03.0650.0280 | 3.650 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
351 | III. NHI KHOA | 03.0651.0280 | 3.651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
352 | III. NHI KHOA | 03.0652.0280 | 3.652 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
353 | III. NHI KHOA | 03.0653.0280 | 3.653 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
354 | III. NHI KHOA | 03.0654.0280 | 3.654 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
355 | III. NHI KHOA | 03.0655.0280 | 3.655 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
356 | III. NHI KHOA | 03.0656.0280 | 3.656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
357 | III. NHI KHOA | 03.0657.0280 | 3.657 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
358 | III. NHI KHOA | 03.0658.0280 | 3.658 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
359 | III. NHI KHOA | 03.0659.0280 | 3.659 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
360 | III. NHI KHOA | 03.0660.0280 | 3.660 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
361 | III. NHI KHOA | 03.0661.0280 | 3.661 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
362 | III. NHI KHOA | 03.0663.0280 | 3.663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
363 | III. NHI KHOA | 03.0664.0280 | 3.664 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
364 | III. NHI KHOA | 03.0665.0280 | 3.665 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
365 | III. NHI KHOA | 03.0666.0280 | 3.666 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
366 | III. NHI KHOA | 03.0667.0280 | 3.667 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
367 | III. NHI KHOA | 03.0668.0280 | 3.668 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
368 | III. NHI KHOA | 03.0669.0280 | 3.669 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
369 | III. NHI KHOA | 03.0670.0280 | 3.670 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
370 | III. NHI KHOA | 03.0671.0228 | 3.671 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
371 | III. NHI KHOA | 03.0672.0228 | 3.672 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
372 | III. NHI KHOA | 03.0673.0228 | 3.673 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
373 | III. NHI KHOA | 03.0674.0228 | 3.674 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
374 | III. NHI KHOA | 03.0675.0228 | 3.675 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
375 | III. NHI KHOA | 03.0676.0228 | 3.676 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
376 | III. NHI KHOA | 03.0677.0228 | 3.677 | Cứu điều trị liệt thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
377 | III. NHI KHOA | 03.0678.0228 | 3.678 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
378 | III. NHI KHOA | 03.0679.0228 | 3.679 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
379 | III. NHI KHOA | 03.0680.0228 | 3.680 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
380 | III. NHI KHOA | 03.0681.0228 | 3.681 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
381 | III. NHI KHOA | 03.0682.0228 | 3.682 | Cứu điều trị bại não thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
382 | III. NHI KHOA | 03.0683.0228 | 3.683 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
383 | III. NHI KHOA | 03.0684.0228 | 3.684 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
384 | III. NHI KHOA | 03.0685.0228 | 3.685 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
385 | III. NHI KHOA | 03.0686.0228 | 3.686 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
386 | III. NHI KHOA | 03.0688.0228 | 3.688 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
387 | III. NHI KHOA | 03.0689.0228 | 3.689 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
388 | III. NHI KHOA | 03.0690.0228 | 3.690 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
389 | III. NHI KHOA | 03.0691.0228 | 3.691 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
390 | III. NHI KHOA | 03.0692.0228 | 3.692 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
391 | III. NHI KHOA | 03.0693.0228 | 3.693 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
392 | III. NHI KHOA | 03.0694.0228 | 3.694 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
393 | III. NHI KHOA | 03.0695.0228 | 3.695 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
394 | III. NHI KHOA | 03.0696.0228 | 3.696 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
395 | III. NHI KHOA | 03.0743.0281 | 3.743 | Xoa bóp bằng máy | B | 290 | 281 | 285 | Xoa bóp bằng máy | 27,200 | 24,300 | 24,300 | 27,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0281 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
396 | III. NHI KHOA | 03.0774.0237 | 3.774 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | C | 246 | 237 | 241 | Hồng ngoại | 34,600 | 33,000 | 41,100 | 34,600 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0237 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
397 | III. NHI KHOA | 03.0807.0282 | 3.807 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | D | T3 | 291 | 282 | 286 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 40,600 | 38,000 | 59,500 | 40,600 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0282 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
398 | III. NHI KHOA | 03.0808.0283 | 3.808 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | D | T3 | 292 | 283 | 287 | Xoa bóp toàn thân | 49,000 | 45,000 | 87,000 | 49,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0283 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
399 | III. NHI KHOA | 03.0892.0266 | 3.892 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | D | T3 | 275 | 266 | 270 | Tập vận động đoạn chi | 41,100 | 38,500 | 44,500 | 41,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0266 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
400 | III. NHI KHOA | 03.0894.0267 | 3.894 | Tập vận động toàn thân 30 phút | D | T3 | 276 | 267 | 271 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | 42,000 | 44,500 | 45,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
401 | III. NHI KHOA | 03.0902.0269 | 3.902 | Tập với hệ thống ròng rọc | D | 278 | 269 | 273 | Tập với hệ thống ròng rọc | 10,800 | 9,800 | 9,800 | 10,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0269 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
402 | III. NHI KHOA | 03.0903.0270 | 3.903 | Tập với xe đạp tập | D | 279 | 270 | 274 | Tập với xe đạp tập | 10,800 | 9,800 | 9,800 | 10,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0270 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
403 | III. NHI KHOA | 03.1001.2048 | 3.1001 | Nội soi tai | C | 943 | 933 | 967 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 40,000 | 202000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 103,000 | Tai Mũi Họng | 15.8D08.2048 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
404 | III. NHI KHOA | 03.1002.2048 | 3.1002 | Nội soi mũi | C | 943 | 933 | 967 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 40,000 | 202000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 103,000 | Tai Mũi Họng | 15.8D08.2048 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
405 | III. NHI KHOA | 03.1003.2048 | 3.1003 | Nội soi họng | C | 943 | 933 | 967 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 40,000 | 202000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 103,000 | Tai Mũi Họng | 15.8D08.2048 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
406 | III. NHI KHOA | 03.1581.0781 | 3.1581 | Lấy dị vật hốc mắt | B | P2 | 791 | 781 | 812 | Lấy dị vật hốc mắt | 879,000 | 845,000 | 845,000 | 879,000 | Mắt | 37.8D07.0781 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
407 | III. NHI KHOA | 03.1582.0781 | 3.1582 | Lấy dị vật trong củng mạc | B | P2 | 791 | 781 | 812 | Lấy dị vật hốc mắt | 879,000 | 845,000 | 845,000 | 879,000 | Mắt | 37.8D07.0781 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
408 | III. NHI KHOA | 03.1591.0739 | 3.1591 | Chích mủ mắt | B | P3 | 749 | 739 | 770 | Chích mủ hốc mắt | 445,000 | 429,000 | 429,000 | 445,000 | Mắt | 37.8D07.0739 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
409 | III. NHI KHOA | 03.1654.0748 | 3.1654 | Tập nhược thị | C | 758 | 748 | 779 | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | 30,300 | 27,000 | 27,000 | 30,300 | Mắt | 37.8D07.0748 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
410 | III. NHI KHOA | 03.1655.0796 | 3.1655 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | C | P2 | 806 | 796 | 827 | Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ | 729,000 | 704,000 | 704,000 | 729,000 | Mắt | 37.8D07.0796 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
411 | III. NHI KHOA | 03.1656.0732 | 3.1656 | Cắt bỏ túi lệ | C | P2 | 742 | 732 | 763 | Cắt bỏ túi lệ | 829,000 | 804,000 | 804,000 | 829,000 | Mắt | 37.8D07.0732 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
412 | III. NHI KHOA | 03.1657.0823 | 3.1657 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | P2 | 833 | 823 | 855 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | 859,000 | 834,000 | 834,000 | 859,000 | Mắt | 37.8D07.0823 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
413 | III. NHI KHOA | 03.1658.0779 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 789 | 779 | 810 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 852,000 | 829,000 | 829,000 | 852,000 | Mắt | 37.8D07.0779 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
414 | III. NHI KHOA | 03.1658.0777 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 787 | 777 | 808 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 657,000 | 640,000 | 640,000 | 657,000 | Mắt | 37.8D07.0777 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
415 | III. NHI KHOA | 03.1658.0778 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 788 | 778 | 809 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 80,100 | 75,300 | 75,300 | 80,100 | Mắt | 37.8D07.0778 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
416 | III. NHI KHOA | 03.1658.0780 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | C | T1 | 790 | 780 | 811 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 323,000 | 314,000 | 314,000 | 323,000 | Mắt | 37.8D07.0780 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
417 | III. NHI KHOA | 03.1663.0768 | 3.1663 | Khâu da mi | C | P3 | 778 | 768 | 799 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 1,422,000 | 1,379,000 | 1,379,000 | 1,422,000 | Mắt | 37.8D07.0768 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
418 | III. NHI KHOA | 03.1663.0769 | 3.1663 | Khâu da mi | C | P3 | 779 | 769 | 800 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 798,000 | 774,000 | 774,000 | 798,000 | Mắt | 37.8D07.0769 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
419 | III. NHI KHOA | 03.1664.0772 | 3.1664 | Khâu phục hồi bờ mi | C | P2 | 782 | 772 | 803 | Khâu phục hồi bờ mi | 679,000 | 645,000 | 645,000 | 679,000 | Mắt | 37.8D07.0772 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
420 | III. NHI KHOA | 03.1665.0773 | 3.1665 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | C | P3 | 783 | 773 | 804 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 912,000 | 879,000 | 879,000 | 912,000 | Mắt | 37.8D07.0773 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
421 | III. NHI KHOA | 03.1681.0075 | 3.1681 | Cắt chỉ khâu giác mạc | C | T2 | 78 | 75 | 78 | Cắt chỉ | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30,000 | 30,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
422 | III. NHI KHOA | 03.1682.0856 | 3.1682 | Tiêm dưới kết mạc | C | T2 | 866 | 856 | 890 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. | 44,600 | 44,600 | Chưa bao gồm thuốc. | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. | Mắt | 37.8D07.0856 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
423 | III. NHI KHOA | 03.1683.0857 | 3.1683 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | T2 | 867 | 857 | 891 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. | 44,600 | 44,600 | Chưa bao gồm thuốc. | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. | Mắt | 37.8D07.0857 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
424 | III. NHI KHOA | 03.1685.0854 | 3.1685 | Bơm thông lệ đạo | C | T1 | 864 | 854 | 888 | Thông lệ đạo hai mắt | 93,100 | 89,900 | 89,900 | 93,100 | Mắt | 37.8D07.0854 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
425 | III. NHI KHOA | 03.1688.0768 | 3.1688 | Khâu kết mạc | C | P3 | 778 | 768 | 799 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 1,422,000 | 1,379,000 | 1,379,000 | 1,422,000 | Mắt | 37.8D07.0768 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
426 | III. NHI KHOA | 03.1688.0769 | 3.1688 | Khâu kết mạc | C | P3 | 779 | 769 | 800 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 798,000 | 774,000 | 774,000 | 798,000 | Mắt | 37.8D07.0769 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
427 | III. NHI KHOA | 03.1690.0075 | 3.1690 | Cắt chỉ khâu kết mạc | C | T3 | 78 | 75 | 78 | Cắt chỉ | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30,000 | 30,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
428 | III. NHI KHOA | 03.1691.0759 | 3.1691 | Đốt lông xiêu | C | T2 | 769 | 759 | 790 | Đốt lông xiêu | 47,300 | 45,700 | 45,700 | 47,300 | Mắt | 37.8D07.0759 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
429 | III. NHI KHOA | 03.1692.0730 | 3.1692 | Bơm rửa lệ đạo | C | T2 | 740 | 730 | 761 | Bơm rửa lệ đạo | 36,200 | 35,000 | 35,000 | 36,200 | Mắt | 37.8D07.0730 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
430 | III. NHI KHOA | 03.1693.0738 | 3.1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | C | T2 | 748 | 738 | 769 | Chích chắp hoặc lẹo | 77,600 | 75,600 | 75,600 | 77,600 | Mắt | 37.8D07.0738 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
431 | III. NHI KHOA | 03.1694.0799 | 3.1694 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | C | T3 | 809 | 799 | 830 | Nặn tuyến bờ mi | 34,600 | 33,000 | 33,000 | 34,600 | Mắt | 37.8D07.0799 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
432 | III. NHI KHOA | 03.1695.0842 | 3.1695 | Rửa cùng đồ | C | T2 | 852 | 842 | 876 | Rửa cùng đồ mắt | 40,800 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt | 39,000 | 39,000 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt | 40,800 | Mắt | 37.8D07.0842 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
433 | III. NHI KHOA | 03.1699.0849 | 3.1699 | Soi đáy mắt trực tiếp | C | T2 | 859 | 849 | 883 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 51,700 | 49,600 | 49,600 | 51,700 | Mắt | 37.8D07.0849 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
434 | III. NHI KHOA | 03.1700.0849 | 3.1700 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | T2 | 859 | 849 | 883 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 51,700 | 49,600 | 49,600 | 51,700 | Mắt | 37.8D07.0849 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
435 | III. NHI KHOA | 03.1702.0849 | 3.1702 | Soi góc tiền phòng | C | T2 | 859 | 849 | 883 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 51,700 | 49,600 | 49,600 | 51,700 | Mắt | 37.8D07.0849 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
436 | III. NHI KHOA | 03.1703.0075 | 3.1703 | Cắt chỉ khâu da | D | T3 | 78 | 75 | 78 | Cắt chỉ | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30,000 | 30,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
437 | III. NHI KHOA | 03.1914.1025 | 3.1914 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 1036 | 1025 | 1060 | Nhổ răng đơn giản | 101,000 | 98,600 | 98,600 | 101,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1025 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
438 | III. NHI KHOA | 03.1930.1018 | 3.1930 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | C | T1 | 1029 | 1018 | 1053 | Hàn composite cổ răng | 333,000 | 324,000 | 324,000 | 333,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1018 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
439 | III. NHI KHOA | 03.1931.1018 | 3.1931 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | C | T1 | 1029 | 1018 | 1053 | Hàn composite cổ răng | 333,000 | 324,000 | 324,000 | 333,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1018 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
440 | III. NHI KHOA | 03.1940.1035 | 3.1940 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | T1 | 1046 | 1035 | 1070 | Trám bít hố rãnh | 208,000 | 199,000 | 199,000 | 208,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1035 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
441 | III. NHI KHOA | 03.1944.1016 | 3.1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 1027 | 1016 | 1051 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 268,000 | 261,000 | 261,000 | 268,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1016 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
442 | III. NHI KHOA | 03.1944.1017 | 3.1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | T1 | 1028 | 1017 | 1052 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 378,000 | 369,000 | 369,000 | 378,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1017 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
443 | III. NHI KHOA | 03.1951.1019 | 3.1951 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | D | P3 | 1030 | 1019 | 1054 | Hàn răng sữa sâu ngà | 95,200 | 90,900 | 90,900 | 95,200 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1019 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
444 | III. NHI KHOA | 03.1954.1019 | 3.1954 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 1030 | 1019 | 1054 | Hàn răng sữa sâu ngà | 95,200 | 90,900 | 90,900 | 95,200 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1019 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
445 | III. NHI KHOA | 03.1955.1029 | 3.1955 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 1040 | 1029 | 1064 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36,200 | 33,600 | 33,600 | 36,200 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
446 | III. NHI KHOA | 03.1956.1029 | 3.1956 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 1040 | 1029 | 1064 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36,200 | 33,600 | 33,600 | 36,200 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
447 | III. NHI KHOA | 03.2069.1022 | 3.2069 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | P2 | 1033 | 1022 | 1057 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 102,000 | 100,000 | 100,000 | 102,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1022 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
448 | III. NHI KHOA | 03.2117.0902 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 912 | 902 | 936 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 512,000 | 508,000 | 508,000 | 512,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0902 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
449 | III. NHI KHOA | 03.2117.0901 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 911 | 901 | 935 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 62,000 | 60,000 | 60,000 | 62,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0901 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
450 | III. NHI KHOA | 03.2117.0903 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | C | T1 | 913 | 903 | 937 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 154,000 | 150,000 | 150,000 | 154,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0903 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
451 | III. NHI KHOA | 03.2118.0882 | 3.2118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | C | P3 | 892 | 882 | 916 | Chọc hút dịch vành tai | 51,200 | 47,900 | 47,900 | 51,200 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0882 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
452 | III. NHI KHOA | 03.2119.0505 | 3.2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | C | P2 | 515 | 505 | 521 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 173,000 | 173,000 | 182,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
453 | III. NHI KHOA | 03.2120.0899 | 3.2120 | Làm thuốc tai | C | T3 | 909 | 899 | 933 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 20,400 | Chưa bao gồm thuốc. | 20,000 | 20,000 | Chưa bao gồm thuốc. | 20,400 | Chưa bao gồm thuốc. | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0899 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
454 | III. NHI KHOA | 03.2121.0994 | 3.2121 | Chích rạch màng nhĩ | B | T3 | 1005 | 994 | 1029 | Trích màng nhĩ | 60,200 | 58,000 | 58,000 | 60,200 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0994 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
455 | III. NHI KHOA | 03.2148.0912 | 3.2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương | C | P3 | 922 | 912 | 946 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | 2,657,000 | 2,620,000 | 2,620,000 | 2,657,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0912 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
456 | III. NHI KHOA | 03.2149.0916 | 3.2149 | Nhét bấc mũi sau | C | T2 | 926 | 916 | 950 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 113,000 | 107,000 | 107,000 | 113,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0916 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
457 | III. NHI KHOA | 03.2150.0916 | 3.2150 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 926 | 916 | 950 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 113,000 | 107,000 | 107,000 | 113,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0916 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
458 | III. NHI KHOA | 03.2155.0869 | 3.2155 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | D | T2 | 879 | 869 | 903 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 274,000 | 271,000 | 271,000 | 274,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0869 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
459 | III. NHI KHOA | 03.2176.0892 | 3.2176 | Áp lạnh Amidan | C | T2 | 902 | 892 | 926 | Đốt Amidan áp lạnh | 189,000 | 180,000 | 180,000 | 189,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0892 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
460 | III. NHI KHOA | 03.2178.0900 | 3.2178 | Lấy dị vật hạ họng | C | T2 | 910 | 900 | 934 | Lấy dị vật họng | 40,600 | 40,000 | 40,000 | 40,600 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0900 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
461 | III. NHI KHOA | 03.2179.0937 | 3.2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | C | P2 | 947 | 937 | 972 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện | 1,634,000 | 1,603,000 | 3,679,000 | 1,634,000 | Tai Mũi Họng | 37.8B00.937 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
462 | III. NHI KHOA | 03.2179.0870 | 3.2179 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | C | P2 | 880 | 870 | 904 | Cắt Amidan (gây mê) | 1,070,000 | 1,033,000 | 1,033,000 | 1,070,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0870 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||
463 | III. NHI KHOA | 03.2181.0995 | 3.2181 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 1006 | 995 | 1030 | Trích rạch apxe Amidan (gây mê) | 724,000 | 713,000 | 713,000 | 724,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0995 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
464 | III. NHI KHOA | 03.2181.0878 | 3.2181 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 888 | 878 | 912 | Chích rạch apxe Amidan (gây tê) | 259,000 | 250,000 | 250,000 | 259,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0878 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
465 | III. NHI KHOA | 03.2182.0895 | 3.2182 | Đốt nhiệt họng hạt | C | T2 | 905 | 895 | 929 | Đốt họng hạt | 77,900 | 75,000 | 75,000 | 77,900 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0895 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
466 | III. NHI KHOA | 03.2191.0898 | 3.2191 | Khí dung mũi họng | D | T1 | 908 | 898 | 932 | Khí dung | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17,600 | 17,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
467 | III. NHI KHOA | 03.2240.0914 | 3.2240 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | C | P2 | 924 | 914 | 948 | Nạo VA gây mê | 782,000 | 765,000 | 765,000 | 782,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0914 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
468 | III. NHI KHOA | 03.2245.0216 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 223 | 216 | 220 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0216 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
469 | III. NHI KHOA | 03.2245.0217 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 224 | 217 | 221 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 233,000 | 224,000 | 224,000 | 233,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0217 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
470 | III. NHI KHOA | 03.2245.0218 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 225 | 218 | 222 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 253,000 | 244,000 | 244,000 | 253,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0218 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
471 | III. NHI KHOA | 03.2245.0219 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | C | T1 | 226 | 219 | 223 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 299,000 | 286,000 | 286,000 | 299,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0219 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
472 | III. NHI KHOA | 03.2258.0601 | 3.2258 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | T3 | 611 | 601 | 619 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 817,000 | 783,000 | 783,000 | 817,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0601 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
473 | III. NHI KHOA | 03.2259.0609 | 3.2259 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | C | T1 | 619 | 609 | 630 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 824,000 | 798,000 | 798,000 | 824,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0609 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
474 | III. NHI KHOA | 03.2260.0606 | 3.2260 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | T2 | 616 | 606 | 624 | Chọc dò túi cùng Douglas | 276,000 | 267,000 | 267,000 | 276,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0606 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
475 | III. NHI KHOA | 03.2263.0624 | 3.2263 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | C | P3 | 634 | 624 | 649 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,872,000 | 1,810,000 | 1,810,000 | 1,872,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0624 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
476 | III. NHI KHOA | 03.2264.0669 | 3.2264 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 679 | 669 | 695 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,812,000 | 2,735,000 | 2,735,000 | 2,812,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0669 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
477 | III. NHI KHOA | 03.2329.0095 | 3.2329 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 98 | 95 | 97 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 672,000 | 658,000 | 658,000 | 672,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0095 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
478 | III. NHI KHOA | 03.2331.0164 | 3.2331 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | C | T1 | 169 | 164 | 167 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0164 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
479 | III. NHI KHOA | 03.2332.0078 | 3.2332 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 81 | 78 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 174,000 | 169,000 | 169,000 | 174,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0078 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
480 | III. NHI KHOA | 03.2333.0078 | 3.2333 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | C | T2 | 81 | 78 | 81 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 174,000 | 169,000 | 169,000 | 174,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0078 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
481 | III. NHI KHOA | 03.2352.0087 | 3.2352 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | C | T1 | 90 | 87 | 90 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 150,000 | 145,000 | 145,000 | 150,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0087 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
482 | III. NHI KHOA | 03.2354.0077 | 3.2354 | Chọc dịch màng bụng | C | T3 | 80 | 77 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135,000 | 131,000 | 131,000 | 135,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0077 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
483 | III. NHI KHOA | 03.2355.0077 | 3.2355 | Dẫn lưu dịch màng bụng | C | T3 | 80 | 77 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135,000 | 131,000 | 131,000 | 135,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0077 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
484 | III. NHI KHOA | 03.2356.0505 | 3.2356 | Chọc hút áp xe thành bụng | C | T3 | 515 | 505 | 521 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 173,000 | 173,000 | 182,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
485 | III. NHI KHOA | 03.2357.0211 | 3.2357 | Thụt tháo phân | D | T3 | 218 | 211 | 215 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 78,000 | 78,000 | 80,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
486 | III. NHI KHOA | 03.2358.0211 | 3.2358 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 218 | 211 | 215 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 78,000 | 78,000 | 80,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
487 | III. NHI KHOA | 03.2367.0112 | 3.2367 | Chọc dịch khớp | B | T1 | 116 | 112 | 115 | Hút dịch khớp | 113,000 | 109,000 | 109,000 | 113,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0112 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
488 | III. NHI KHOA | 03.2382.0313 | 3.2382 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | D | T1 | 322 | 313 | 317 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | 375,000 | 370,000 | 370,000 | 375,000 | Nội khoa | 37.8D02.0313 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
489 | III. NHI KHOA | 03.2383.0314 | 3.2383 | Test nội bì | D | T1 | 323 | 314 | 318 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 473,000 | 468,000 | 468,000 | 473,000 | Nội khoa | 37.8D02.0314 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
490 | III. NHI KHOA | 03.2383.0315 | 3.2383 | Test nội bì | D | T1 | 324 | 315 | 319 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 387,000 | 382,000 | 382,000 | 387,000 | Nội khoa | 37.8D02.0315 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
491 | III. NHI KHOA | 03.2384.0307 | 3.2384 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | D | T1 | 316 | 307 | 311 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm | 518,000 | 511,000 | 511,000 | 518,000 | Nội khoa | 37.8D02.0307 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
492 | III. NHI KHOA | 03.2387.0212 | 3.2387 | Tiêm trong da | D | T3 | 219 | 212 | 216 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 10,000 | 10,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 11,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0212 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
493 | III. NHI KHOA | 03.2388.0212 | 3.2388 | Tiêm dưới da | D | T3 | 219 | 212 | 216 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 10,000 | 10,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 11,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0212 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
494 | III. NHI KHOA | 03.2389.0212 | 3.2389 | Tiêm bắp thịt | D | T3 | 219 | 212 | 216 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 10,000 | 10,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 11,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0212 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
495 | III. NHI KHOA | 03.2390.0212 | 3.2390 | Tiêm tĩnh mạch | D | T3 | 219 | 212 | 216 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 10,000 | 10,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 11,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0212 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
496 | III. NHI KHOA | 03.2391.0215 | 3.2391 | Truyền tĩnh mạch | D | T3 | 222 | 215 | 219 | Truyền tĩnh mạch | 21,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | 20,000 | 20,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | 21,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0215 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
497 | III. NHI KHOA | 03.2451.1049 | 3.2451 | Cắt u phần mềm vùng cổ | B | P2 | 1060 | 1049 | 1084 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2,591,000 | 2,507,000 | 2,507,000 | 2,591,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1049 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
498 | III. NHI KHOA | 03.2456.1044 | 3.2456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1055 | 1044 | 1079 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 679,000 | 679,000 | 697,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1044 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
499 | III. NHI KHOA | 03.2457.1044 | 3.2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | C | P1 | 1055 | 1044 | 1079 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 679,000 | 679,000 | 697,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1044 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
500 | III. NHI KHOA | 03.2458.1044 | 3.2458 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | C | P3 | 1055 | 1044 | 1079 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697,000 | Thay thế (huỷ) mã 03.2458.1049 theo đề xuất của Cơ quan BHXH Việt Nam và chuyên khoa | 679,000 | 679,000 | 697,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1044 | |||||||||
501 | III. NHI KHOA | 03.2508.1049 | 3.2508 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | B | P3 | 1060 | 1049 | 1084 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2,591,000 | 2,507,000 | 2,507,000 | 2,591,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1049 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
502 | III. NHI KHOA | 03.2534.1047 | 3.2534 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | C | P2 | 1058 | 1047 | 1082 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | 2,891,000 | 2,807,000 | 2,807,000 | 2,891,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1047 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
503 | III. NHI KHOA | 03.2535.1049 | 3.2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1060 | 1049 | 1084 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2,591,000 | 2,507,000 | 2,507,000 | 2,591,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1049 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
504 | III. NHI KHOA | 03.2537.1047 | 3.2537 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | P2 | 1058 | 1047 | 1082 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | 2,891,000 | 2,807,000 | 2,807,000 | 2,891,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1047 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
505 | III. NHI KHOA | 03.2730.0683 | 3.2730 | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | 693 | 683 | 709 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,912,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,912,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0683 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
506 | III. NHI KHOA | 03.2734.0589 | 3.2734 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | P2 | 599 | 589 | 605 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,263,000 | 1,237,000 | 1,237,000 | 1,263,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0589 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
507 | III. NHI KHOA | 03.2735.0653 | 3.2735 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 663 | 653 | 679 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,830,000 | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,830,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0653 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
508 | III. NHI KHOA | 03.2736.0591 | 3.2736 | Mổ bóc nhân xơ vú | C | P2 | 601 | 591 | 607 | Bóc nhân xơ vú | 973,000 | 947,000 | 947,000 | 973,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0591 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
509 | III. NHI KHOA | 03.2953.1137 | 3.2953 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | B | P2 | 1148 | 1137 | 1173 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3,550,000 | 3,428,000 | 3,428,000 | 3,550,000 | Bỏng | 37.8D10.1137 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
510 | III. NHI KHOA | 03.3007.0076 | 3.3007 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | C | T1 | 79 | 76 | 79 | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | 156,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. | Thay thế (huỷ) mã 03.3007.0351 (Thủ thuật loại 1 (Da liễu), chuyển sang tương đương 03.3007.0076 cho đúng quy trình kỹ thuật. | 150,000 | 150,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. | 156,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0076 | ||||||
511 | III. NHI KHOA | 03.3021.0348 | 3.3021 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | B | P2 | 357 | 348 | 364 | Phẫu thuật loại II (Da liễu) | 1,039,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,039,000 | Da liễu | 37.8D03.0348 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
512 | III. NHI KHOA | 03.3033.0340 | 3.3033 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | C | P3 | 349 | 340 | 348 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 534,000 | 505,000 | 505,000 | 534,000 | Da liễu | 37.8D03.0340 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
513 | III. NHI KHOA | 03.3034.0339 | 3.3034 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | C | P2 | 348 | 339 | 347 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương | 620,000 | 602,000 | 602,000 | 620,000 | Da liễu | 37.8D03.0339 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
514 | III. NHI KHOA | 03.3083.0576 | 3.3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | C | P3 | 586 | 576 | 592 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2,578,000 | 2,531,000 | 2,531,000 | 2,578,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0576 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
515 | III. NHI KHOA | 03.3259.0583 | 3.3259 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | B | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
516 | III. NHI KHOA | 03.3282.0493 | 3.3282 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | B | P2 | 503 | 493 | 509 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,796,000 | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,796,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
517 | III. NHI KHOA | 03.3292.0491 | 3.3292 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | B | P2 | 501 | 491 | 507 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,447,000 | 2,447,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0491 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
518 | III. NHI KHOA | 03.3297.0491 | 3.3297 | Mở thông dạ dày | C | P3 | 501 | 491 | 507 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,447,000 | 2,447,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0491 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
519 | III. NHI KHOA | 03.3298.0465 | 3.3298 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | C | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
520 | III. NHI KHOA | 03.3303.0465 | 3.3303 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | B | P1 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
521 | III. NHI KHOA | 03.3309.0465 | 3.3309 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | B | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
522 | III. NHI KHOA | 03.3310.0465 | 3.3310 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | B | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
523 | III. NHI KHOA | 03.3311.0458 | 3.3311 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | B | P2 | 467 | 458 | 474 | Phẫu thuật cắt ruột non | 4,573,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,441,000 | 4,441,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,573,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0458 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
524 | III. NHI KHOA | 03.3311.0455 | 3.3311 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | B | P2 | 464 | 455 | 471 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2,474,000 | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,474,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0455 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
525 | III. NHI KHOA | 03.3313.0455 | 3.3313 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | B | P2 | 464 | 455 | 471 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2,474,000 | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,474,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0455 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
526 | III. NHI KHOA | 03.3317.0583 | 3.3317 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | B | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
527 | III. NHI KHOA | 03.3327.0459 | 3.3327 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | C | P2 | 468 | 459 | 475 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,531,000 | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,531,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0459 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
528 | III. NHI KHOA | 03.3328.0686 | 3.3328 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | C | P1 | 696 | 686 | 712 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4,238,000 | 4,117,000 | 4,117,000 | 4,238,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0686 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
529 | III. NHI KHOA | 03.3331.0458 | 3.3331 | Cắt đoạn ruột non | C | P2 | 467 | 458 | 474 | Phẫu thuật cắt ruột non | 4,573,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,441,000 | 4,441,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,573,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0458 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
530 | III. NHI KHOA | 03.3332.0493 | 3.3332 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | C | P3 | 503 | 493 | 509 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,796,000 | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,796,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
531 | III. NHI KHOA | 03.3350.0494 | 3.3350 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | B | P3 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
532 | III. NHI KHOA | 03.3365.0494 | 3.3365 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | B | P3 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
533 | III. NHI KHOA | 03.3366.0494 | 3.3366 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | B | P2 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
534 | III. NHI KHOA | 03.3367.0494 | 3.3367 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | B | P2 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
535 | III. NHI KHOA | 03.3368.0494 | 3.3368 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | B | P2 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
536 | III. NHI KHOA | 03.3378.0494 | 3.3378 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | C | P2 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
537 | III. NHI KHOA | 03.3379.0494 | 3.3379 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | C | P2 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
538 | III. NHI KHOA | 03.3383.0584 | 3.3383 | Cắt nang/polyp rốn | B | P3 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
539 | III. NHI KHOA | 03.3385.0493 | 3.3385 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | B | P2 | 503 | 493 | 509 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,796,000 | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,796,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
540 | III. NHI KHOA | 03.3387.0489 | 3.3387 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | B | P2 | 499 | 489 | 505 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4,614,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,482,000 | 4,482,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,614,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | Ngoại khoa | 37.8D05.0489 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
541 | III. NHI KHOA | 03.3388.0489 | 3.3388 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | B | P2 | 499 | 489 | 505 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4,614,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,482,000 | 4,482,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,614,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | Ngoại khoa | 37.8D05.0489 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
542 | III. NHI KHOA | 03.3391.0683 | 3.3391 | Cắt u nang buồng trứng | B | P2 | 693 | 683 | 709 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,912,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,912,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0683 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
543 | III. NHI KHOA | 03.3394.0464 | 3.3394 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | B | P3 | 474 | 464 | 480 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,563,000 | 2,563,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0464 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
544 | III. NHI KHOA | 03.3395.0492 | 3.3395 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | B | P2 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
545 | III. NHI KHOA | 03.3396.0492 | 3.3396 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | B | P2 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
546 | III. NHI KHOA | 03.3397.0492 | 3.3397 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | B | P2 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
547 | III. NHI KHOA | 03.3399.0600 | 3.3399 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | C | P3 | 610 | 600 | 618 | Chích áp xe tầng sinh môn | 799,000 | 781,000 | 781,000 | 799,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0600 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
548 | III. NHI KHOA | 03.3400.0632 | 3.3400 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | C | P3 | 642 | 632 | 657 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,218,000 | 2,147,000 | 2,147,000 | 2,218,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0632 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
549 | III. NHI KHOA | 03.3401.0492 | 3.3401 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | C | P3 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
550 | III. NHI KHOA | 03.3402.0491 | 3.3402 | Mở bụng thăm dò | C | P3 | 501 | 491 | 507 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,447,000 | 2,447,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0491 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
551 | III. NHI KHOA | 03.3405.0606 | 3.3405 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | T1 | 616 | 606 | 624 | Chọc dò túi cùng Douglas | 276,000 | 267,000 | 267,000 | 276,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0606 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
552 | III. NHI KHOA | 03.3406.0600 | 3.3406 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | P3 | 610 | 600 | 618 | Chích áp xe tầng sinh môn | 799,000 | 781,000 | 781,000 | 799,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0600 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
553 | III. NHI KHOA | 03.3415.0471 | 3.3415 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | B | P2 | 481 | 471 | 487 | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu | 5,204,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | 5,038,000 | 5,038,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | 5,204,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0471 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
554 | III. NHI KHOA | 03.3416.0493 | 3.3416 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | C | P3 | 503 | 493 | 509 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,796,000 | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,796,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
555 | III. NHI KHOA | 03.3427.0472 | 3.3427 | Cắt túi mật | B | P2 | 482 | 472 | 488 | Phẫu thuật cắt túi mật | 4,467,000 | 4,335,000 | 4,335,000 | 4,467,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0472 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
556 | III. NHI KHOA | 03.3438.0464 | 3.3438 | Dẫn lưu đường mật ra da | B | P2 | 474 | 464 | 480 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,563,000 | 2,563,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0464 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
557 | III. NHI KHOA | 03.3442.0481 | 3.3442 | Nối túi mật - hỗng tràng | B | P2 | 491 | 481 | 497 | Phẫu thuật nối mật ruột | 4,343,000 | 4,211,000 | 4,211,000 | 4,343,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0481 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
558 | III. NHI KHOA | 03.3443.0464 | 3.3443 | Dẫn lưu túi mật | C | P3 | 474 | 464 | 480 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,563,000 | 2,563,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0464 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
559 | III. NHI KHOA | 03.3444.0464 | 3.3444 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | C | P3 | 474 | 464 | 480 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,563,000 | 2,563,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0464 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
560 | III. NHI KHOA | 03.3489.0464 | 3.3489 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | C | P2 | 474 | 464 | 480 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,563,000 | 2,563,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0464 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
561 | III. NHI KHOA | 03.3531.0421 | 3.3531 | Mổ lấy sỏi bàng quang | C | P2 | 430 | 421 | 437 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,042,000 | 3,910,000 | 3,910,000 | 4,042,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0421 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
562 | III. NHI KHOA | 03.3532.0121 | 3.3532 | Mở thông bàng quang | C | P2 | 125 | 121 | 124 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 369,000 | 360,000 | 360,000 | 369,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0121 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
563 | III. NHI KHOA | 03.3594.0218 | 3.3594 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | B | P2 | 225 | 218 | 222 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 253,000 | 244,000 | 244,000 | 253,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0218 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
564 | III. NHI KHOA | 03.3599.0492 | 3.3599 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | C | P2 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
565 | III. NHI KHOA | 03.3601.0435 | 3.3601 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | C | P1 | 444 | 435 | 451 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2,301,000 | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,301,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0435 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
566 | III. NHI KHOA | 03.3606.0156 | 3.3606 | Nong niệu đạo | C | P3 | 161 | 156 | 159 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 237,000 | 228,000 | 228,000 | 237,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0156 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
567 | III. NHI KHOA | 03.3608.0505 | 3.3608 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | C | P2 | 515 | 505 | 521 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 173,000 | 173,000 | 182,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
568 | III. NHI KHOA | 03.3649.0556 | 3.3649 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | C | P1 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
569 | III. NHI KHOA | 03.3662.0556 | 3.3662 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
570 | III. NHI KHOA | 03.3664.0548 | 3.3664 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | B | P2 | 558 | 548 | 564 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3,945,000 | Chưa bao gồm kim. | 3,850,000 | 3,850,000 | Chưa bao gồm kim. | 3,945,000 | Chưa bao gồm kim cố định. | Ngoại khoa | 37.8D05.0548 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
571 | III. NHI KHOA | 03.3676.0556 | 3.3676 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
572 | III. NHI KHOA | 03.3679.0556 | 3.3679 | Phẫu thuật gãy Monteggia | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
573 | III. NHI KHOA | 03.3682.0534 | 3.3682 | Cắt cụt cẳng tay | B | P2 | 544 | 534 | 550 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,711,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0534 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
574 | III. NHI KHOA | 03.3683.0534 | 3.3683 | Tháo khớp cổ tay | B | P2 | 544 | 534 | 550 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,711,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0534 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
575 | III. NHI KHOA | 03.3684.0556 | 3.3684 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | C | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
576 | III. NHI KHOA | 03.3685.0571 | 3.3685 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | C | P3 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
577 | III. NHI KHOA | 03.3686.0571 | 3.3686 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | C | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
578 | III. NHI KHOA | 03.3687.0571 | 3.3687 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | C | P3 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
579 | III. NHI KHOA | 03.3688.0556 | 3.3688 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | C | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
580 | III. NHI KHOA | 03.3689.0556 | 3.3689 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | C | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
581 | III. NHI KHOA | 03.3690.0556 | 3.3690 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | C | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
582 | III. NHI KHOA | 03.3691.0577 | 3.3691 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | A | P2 | 587 | 577 | 593 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,547,000 | 4,381,000 | 4,381,000 | 4,547,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0577 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
583 | III. NHI KHOA | 03.3703.0556 | 3.3703 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
584 | III. NHI KHOA | 03.3710.0571 | 3.3710 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | C | P3 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
585 | III. NHI KHOA | 03.3711.0571 | 3.3711 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | C | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
586 | III. NHI KHOA | 03.3712.0556 | 3.3712 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | C | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
587 | III. NHI KHOA | 03.3754.0556 | 3.3754 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | C | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
588 | III. NHI KHOA | 03.3755.0534 | 3.3755 | Tháo khớp gối | C | P2 | 544 | 534 | 550 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,711,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0534 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
589 | III. NHI KHOA | 03.3758.0556 | 3.3758 | Đóng đinh xương chày mở | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
590 | III. NHI KHOA | 03.3774.0577 | 3.3774 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | B | P2 | 587 | 577 | 593 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,547,000 | 4,381,000 | 4,381,000 | 4,547,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0577 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
591 | III. NHI KHOA | 03.3775.0534 | 3.3775 | Cắt cụt cẳng chân | B | P2 | 544 | 534 | 550 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,711,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0534 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
592 | III. NHI KHOA | 03.3778.0556 | 3.3778 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
593 | III. NHI KHOA | 03.3779.0556 | 3.3779 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
594 | III. NHI KHOA | 03.3785.0556 | 3.3785 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
595 | III. NHI KHOA | 03.3786.0556 | 3.3786 | Đặt vít gãy thân xương sên | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
596 | III. NHI KHOA | 03.3787.0556 | 3.3787 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
597 | III. NHI KHOA | 03.3788.0556 | 3.3788 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
598 | III. NHI KHOA | 03.3789.0556 | 3.3789 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
599 | III. NHI KHOA | 03.3792.0534 | 3.3792 | Tháo một nửa bàn chân trước | B | P2 | 544 | 534 | 550 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,711,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0534 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
600 | III. NHI KHOA | 03.3793.0577 | 3.3793 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | B | P3 | 587 | 577 | 593 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,547,000 | 4,381,000 | 4,381,000 | 4,547,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0577 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
601 | III. NHI KHOA | 03.3795.0534 | 3.3795 | Tháo khớp cổ chân | B | P2 | 544 | 534 | 550 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,711,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0534 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
602 | III. NHI KHOA | 03.3796.0534 | 3.3796 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | B | P2 | 544 | 534 | 550 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,711,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0534 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
603 | III. NHI KHOA | 03.3797.0571 | 3.3797 | Tháo bỏ các ngón chân | B | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
604 | III. NHI KHOA | 03.3798.0571 | 3.3798 | Tháo đốt bàn | B | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
605 | III. NHI KHOA | 03.3800.0577 | 3.3800 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | B | P2 | 587 | 577 | 593 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,547,000 | 4,381,000 | 4,381,000 | 4,547,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0577 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
606 | III. NHI KHOA | 03.3803.0559 | 3.3803 | Nối gân gấp | B | P1 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
607 | III. NHI KHOA | 03.3804.0559 | 3.3804 | Gỡ dính gân | B | P2 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
608 | III. NHI KHOA | 03.3811.0571 | 3.3811 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | B | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
609 | III. NHI KHOA | 03.3815.0493 | 3.3815 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | B | P2 | 503 | 493 | 509 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,796,000 | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,796,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
610 | III. NHI KHOA | 03.3816.0571 | 3.3816 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | B | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
611 | III. NHI KHOA | 03.3817.0505 | 3.3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | C | T2 | 515 | 505 | 521 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 173,000 | 173,000 | 182,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
612 | III. NHI KHOA | 03.3818.0218 | 3.3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | C | T3 | 225 | 218 | 222 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 253,000 | 244,000 | 244,000 | 253,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0218 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
613 | III. NHI KHOA | 03.3819.0559 | 3.3819 | Nối gân duỗi | C | P2 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
614 | III. NHI KHOA | 03.3821.0216 | 3.3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | C | T2 | 223 | 216 | 220 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0216 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
615 | III. NHI KHOA | 03.3825.0217 | 3.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | T2 | 224 | 217 | 221 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 233,000 | 224,000 | 224,000 | 233,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0217 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
616 | III. NHI KHOA | 03.3825.0219 | 3.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | C | T2 | 226 | 219 | 223 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 299,000 | 286,000 | 286,000 | 299,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0219 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
617 | III. NHI KHOA | 03.3826.0200 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 206 | 200 | 203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 55,000 | 55,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0200 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
618 | III. NHI KHOA | 03.3826.0202 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 209 | 202 | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 111,000 | 109,000 | 109,000 | 111,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0202 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
619 | III. NHI KHOA | 03.3826.0204 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 211 | 204 | 208 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 177,000 | 174,000 | 174,000 | 177,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0204 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
620 | III. NHI KHOA | 03.3826.0205 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 212 | 205 | 209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 236,000 | 227,000 | 227,000 | 236,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0205 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
621 | III. NHI KHOA | 03.3826.0203 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 210 | 203 | 207 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 132,000 | 129,000 | 129,000 | 132,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0203 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
622 | III. NHI KHOA | 03.3826.0075 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 78 | 75 | 78 | Cắt chỉ | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30,000 | 30,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
623 | III. NHI KHOA | 03.3826.2047 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 208 | 201 | 204 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. | Bổ sung vào 4442 do có mã giá mới | 79,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. | 81,600 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 15.8B00.2047 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||
624 | III. NHI KHOA | 03.3827.0218 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 225 | 218 | 222 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 253,000 | 244,000 | 244,000 | 253,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0218 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
625 | III. NHI KHOA | 03.3827.0216 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 223 | 216 | 220 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0216 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
626 | III. NHI KHOA | 03.3839.0517 | 3.3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 527 | 517 | 533 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 316,000 | 310,000 | 310,000 | 316,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0517 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
627 | III. NHI KHOA | 03.3839.0518 | 3.3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | C | T1 | 528 | 518 | 534 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 161,000 | 155,000 | 155,000 | 161,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0518 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
628 | III. NHI KHOA | 03.3841.0528 | 3.3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
629 | III. NHI KHOA | 03.3841.0527 | 3.3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | C | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
630 | III. NHI KHOA | 03.3842.0527 | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
631 | III. NHI KHOA | 03.3842.0528 | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | C | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
632 | III. NHI KHOA | 03.3843.0528 | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
633 | III. NHI KHOA | 03.3843.0527 | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | C | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
634 | III. NHI KHOA | 03.3844.0515 | 3.3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 525 | 515 | 531 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395,000 | 386,000 | 386,000 | 395,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0515 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
635 | III. NHI KHOA | 03.3844.0516 | 3.3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | C | T1 | 526 | 516 | 532 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217,000 | 208,000 | 208,000 | 217,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0516 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
636 | III. NHI KHOA | 03.3845.0515 | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 525 | 515 | 531 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395,000 | 386,000 | 386,000 | 395,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0515 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
637 | III. NHI KHOA | 03.3845.0516 | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | C | T1 | 526 | 516 | 532 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217,000 | 208,000 | 208,000 | 217,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0516 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
638 | III. NHI KHOA | 03.3846.0515 | 3.3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 525 | 515 | 531 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395,000 | 386,000 | 386,000 | 395,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0515 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
639 | III. NHI KHOA | 03.3846.0516 | 3.3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | C | T1 | 526 | 516 | 532 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217,000 | 208,000 | 208,000 | 217,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0516 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
640 | III. NHI KHOA | 03.3847.0527 | 3.3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
641 | III. NHI KHOA | 03.3847.0528 | 3.3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | C | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
642 | III. NHI KHOA | 03.3848.0527 | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
643 | III. NHI KHOA | 03.3848.0528 | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | C | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
644 | III. NHI KHOA | 03.3849.0521 | 3.3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 531 | 521 | 537 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0521 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
645 | III. NHI KHOA | 03.3849.0522 | 3.3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | C | T1 | 532 | 522 | 538 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208,000 | 200,000 | 200,000 | 208,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0522 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
646 | III. NHI KHOA | 03.3850.0521 | 3.3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 531 | 521 | 537 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0521 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
647 | III. NHI KHOA | 03.3850.0522 | 3.3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | C | T1 | 532 | 522 | 538 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208,000 | 200,000 | 200,000 | 208,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0522 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
648 | III. NHI KHOA | 03.3851.0521 | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 531 | 521 | 537 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0521 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
649 | III. NHI KHOA | 03.3851.0522 | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | C | T1 | 532 | 522 | 538 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208,000 | 200,000 | 200,000 | 208,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0522 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
650 | III. NHI KHOA | 03.3852.0521 | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 531 | 521 | 537 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0521 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
651 | III. NHI KHOA | 03.3852.0522 | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | C | T1 | 532 | 522 | 538 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208,000 | 200,000 | 200,000 | 208,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0522 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
652 | III. NHI KHOA | 03.3853.0521 | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 531 | 521 | 537 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0521 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
653 | III. NHI KHOA | 03.3853.0522 | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | C | T1 | 532 | 522 | 538 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208,000 | 200,000 | 200,000 | 208,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0522 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
654 | III. NHI KHOA | 03.3854.0519 | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 529 | 519 | 535 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231,000 | 225,000 | 225,000 | 231,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0519 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
655 | III. NHI KHOA | 03.3854.0520 | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | C | T2 | 530 | 520 | 536 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158,000 | 150,000 | 150,000 | 158,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0520 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
656 | III. NHI KHOA | 03.3855.0511 | 3.3855 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 521 | 511 | 527 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 641,000 | 635,000 | 635,000 | 641,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0511 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
657 | III. NHI KHOA | 03.3855.0512 | 3.3855 | Nắn, bó bột trật khớp háng | C | T1 | 522 | 512 | 528 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 271,000 | 265,000 | 265,000 | 271,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0512 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
658 | III. NHI KHOA | 03.3856.0513 | 3.3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 523 | 513 | 529 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 256,000 | 250,000 | 250,000 | 256,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0513 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
659 | III. NHI KHOA | 03.3856.0514 | 3.3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | C | T1 | 524 | 514 | 530 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156,000 | 150,000 | 150,000 | 156,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0514 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
660 | III. NHI KHOA | 03.3857.0525 | 3.3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
661 | III. NHI KHOA | 03.3857.0526 | 3.3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | C | T1 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
662 | III. NHI KHOA | 03.3858.0529 | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 539 | 529 | 545 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 620,000 | 611,000 | 611,000 | 620,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0529 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
663 | III. NHI KHOA | 03.3858.0530 | 3.3858 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | C | T1 | 540 | 530 | 546 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 340,000 | 331,000 | 331,000 | 340,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0530 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
664 | III. NHI KHOA | 03.3859.0529 | 3.3859 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 539 | 529 | 545 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 620,000 | 611,000 | 611,000 | 620,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0529 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
665 | III. NHI KHOA | 03.3859.0530 | 3.3859 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | C | T1 | 540 | 530 | 546 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 340,000 | 331,000 | 331,000 | 340,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0530 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
666 | III. NHI KHOA | 03.3860.0512 | 3.3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 522 | 512 | 528 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 271,000 | 265,000 | 265,000 | 271,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0512 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
667 | III. NHI KHOA | 03.3860.0511 | 3.3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | C | T1 | 521 | 511 | 527 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 641,000 | 635,000 | 635,000 | 641,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0511 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
668 | III. NHI KHOA | 03.3861.0529 | 3.3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 539 | 529 | 545 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 620,000 | 611,000 | 611,000 | 620,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0529 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
669 | III. NHI KHOA | 03.3861.0530 | 3.3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | C | T1 | 540 | 530 | 546 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 340,000 | 331,000 | 331,000 | 340,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0530 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
670 | III. NHI KHOA | 03.3862.0533 | 3.3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | C | T2 | 543 | 533 | 549 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 141,000 | 135,000 | 135,000 | 141,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0533 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
671 | III. NHI KHOA | 03.3863.0513 | 3.3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 523 | 513 | 529 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 256,000 | 250,000 | 250,000 | 256,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0513 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
672 | III. NHI KHOA | 03.3863.0514 | 3.3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | C | T2 | 524 | 514 | 530 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156,000 | 150,000 | 150,000 | 156,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0514 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
673 | III. NHI KHOA | 03.3864.0525 | 3.3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
674 | III. NHI KHOA | 03.3864.0526 | 3.3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | C | T1 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
675 | III. NHI KHOA | 03.3865.0525 | 3.3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
676 | III. NHI KHOA | 03.3865.0526 | 3.3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | C | T1 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
677 | III. NHI KHOA | 03.3866.0525 | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
678 | III. NHI KHOA | 03.3866.0526 | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | C | T1 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
679 | III. NHI KHOA | 03.3867.0525 | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
680 | III. NHI KHOA | 03.3867.0526 | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | C | T1 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
681 | III. NHI KHOA | 03.3868.0526 | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
682 | III. NHI KHOA | 03.3868.0525 | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | C | T1 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
683 | III. NHI KHOA | 03.3869.0522 | 3.3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 532 | 522 | 538 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208,000 | 200,000 | 200,000 | 208,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0522 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
684 | III. NHI KHOA | 03.3869.0521 | 3.3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | C | T1 | 531 | 521 | 537 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0521 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
685 | III. NHI KHOA | 03.3870.0519 | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 529 | 519 | 535 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231,000 | 225,000 | 225,000 | 231,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0519 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
686 | III. NHI KHOA | 03.3870.0520 | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | C | T1 | 530 | 520 | 536 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158,000 | 150,000 | 150,000 | 158,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0520 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
687 | III. NHI KHOA | 03.3871.0532 | 3.3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | C | T1 | 542 | 532 | 548 | Nắn, bó gẫy xương gót | 141,000 | 135,000 | 135,000 | 141,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0532 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
688 | III. NHI KHOA | 03.3872.0519 | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 529 | 519 | 535 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231,000 | 225,000 | 225,000 | 231,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0519 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
689 | III. NHI KHOA | 03.3872.0520 | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | C | T2 | 530 | 520 | 536 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158,000 | 150,000 | 150,000 | 158,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0520 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
690 | III. NHI KHOA | 03.3873.0515 | 3.3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 525 | 515 | 531 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395,000 | 386,000 | 386,000 | 395,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0515 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
691 | III. NHI KHOA | 03.3873.0516 | 3.3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | D | T2 | 526 | 516 | 532 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217,000 | 208,000 | 208,000 | 217,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0516 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
692 | III. NHI KHOA | 03.3875.0513 | 3.3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 523 | 513 | 529 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 256,000 | 250,000 | 250,000 | 256,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0513 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
693 | III. NHI KHOA | 03.3875.0514 | 3.3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | D | T2 | 524 | 514 | 530 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156,000 | 150,000 | 150,000 | 156,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0514 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
694 | III. NHI KHOA | 03.3900.0563 | 3.3900 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | C | P2 | 573 | 563 | 579 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1,716,000 | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,716,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0563 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
695 | III. NHI KHOA | 03.3901.0563 | 3.3901 | Rút đinh các loại | C | P3 | 573 | 563 | 579 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1,716,000 | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,716,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0563 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
696 | III. NHI KHOA | 03.3905.0563 | 3.3905 | Rút chỉ thép xương ức | C | P2 | 573 | 563 | 579 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1,716,000 | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,716,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0563 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
697 | III. NHI KHOA | 03.3909.0505 | 3.3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | D | TDB | 515 | 505 | 521 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 173,000 | 173,000 | 182,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
698 | III. NHI KHOA | 03.3910.0505 | 3.3910 | Chích hạch viêm mủ | D | TDB | 515 | 505 | 521 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 173,000 | 173,000 | 182,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
699 | III. NHI KHOA | 03.3911.0200 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 206 | 200 | 203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT | 55,000 | 55,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0200 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||
700 | III. NHI KHOA | 03.3911.0201 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 207 | 201 | 204 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81,600 | Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT | 79,600 | 79,600 | 81,600 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0201 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | ||||||
701 | III. NHI KHOA | 03.3911.0202 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 209 | 202 | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 111,000 | Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT | 109,000 | 109,000 | 111,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0202 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | ||||||
702 | III. NHI KHOA | 03.3911.0203 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 210 | 203 | 207 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 132,000 | Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT | 129,000 | 129,000 | 132,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0203 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | ||||||
703 | III. NHI KHOA | 03.3911.0204 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 211 | 204 | 208 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 177,000 | Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT | 174,000 | 174,000 | 177,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0204 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | ||||||
704 | III. NHI KHOA | 03.3911.0205 | 3.3911 | Thay băng, cắt chỉ | D | T2 | 212 | 205 | 209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 236,000 | Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT | 227,000 | 227,000 | 236,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0205 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | ||||||
705 | IV. LAO | 04.0039.0571 | 4.39 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | C | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
706 | IV. LAO | 04.0040.0571 | 4.40 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | C | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
707 | IV. LAO | 04.0041.0571 | 4.41 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | C | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
708 | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | 09.0028.0099 | 9.28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | C | T2 | 102 | 99 | 101 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 649,000 | 640,000 | 640,000 | 649,000 | Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0099 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
709 | IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | 09.0123.0898 | 9.123 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | C | T2 | 908 | 898 | 932 | Khí dung | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17,600 | 17,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
710 | V. DA LIỄU | 05.0003.0272 | 5.3 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | D | T3 | 281 | 272 | 276 | Thuỷ trị liệu | 60,600 | 58,500 | 84,300 | 60,600 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0272 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
711 | V. DA LIỄU | 05.0071.0323 | 5.71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | C | T3 | 332 | 323 | 327 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 191,000 | 181,000 | 181,000 | 191,000 | Da liễu | 37.8D03.0323 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
712 | VII. NỘI TIẾT | 07.0227.0367 | 7.227 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 376 | 367 | 383 | Thủ thuật loại II (Nội tiết) | 385,000 | 369,000 | 369,000 | 385,000 | Nội tiết | 37.8D04.0367 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
713 | VII. NỘI TIẾT | 07.0003.0354 | 7.3 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | C | P3 | 363 | 354 | 370 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 227,000 | 218,600 | 218,600 | 227,000 | Nội tiết | 37.8D04.0354 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
714 | VII. NỘI TIẾT | 07.0219.1144 | 7.219 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | B | P3 | 1155 | 1144 | 1180 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2,430,000 | 2,319,000 | 2,319,000 | 2,430,000 | Bỏng | 37.8D10.1144 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
715 | VII. NỘI TIẾT | 07.0220.1144 | 7.220 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | P3 | 1155 | 1144 | 1180 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2,430,000 | 2,319,000 | 2,319,000 | 2,430,000 | Bỏng | 37.8D10.1144 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
716 | VII. NỘI TIẾT | 07.0225.0200 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 206 | 200 | 203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) | 55,000 | 55,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0200 | ||||||
717 | VII. NỘI TIẾT | 07.0225.0201 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 207 | 201 | 204 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81,600 | Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) | 79,600 | 79,600 | 81,600 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0201 | |||||||||
718 | VII. NỘI TIẾT | 07.0225.0202 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 209 | 202 | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 111,000 | Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) | 109,000 | 109,000 | 111,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0202 | |||||||||
719 | VII. NỘI TIẾT | 07.0225.0203 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 210 | 203 | 207 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 132,000 | Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) | 129,000 | 129,000 | 132,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0203 | |||||||||
720 | VII. NỘI TIẾT | 07.0225.0204 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 211 | 204 | 208 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 177,000 | Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) | 174,000 | 174,000 | 177,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0204 | |||||||||
721 | VII. NỘI TIẾT | 07.0225.0205 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 212 | 205 | 209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 236,000 | Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) | 227,000 | 227,000 | 236,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0205 | |||||||||
722 | VII. NỘI TIẾT | 07.0226.0199 | 7.226 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 205 | 199 | 202 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 242,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | 233,000 | 233,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | 242,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0199 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
723 | VII. NỘI TIẾT | 07.0228.0366 | 7.228 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T1 | 375 | 366 | 382 | Thủ thuật loại I (Nội tiết) | 604,000 | 575,000 | 575,000 | 604,000 | Nội tiết | 37.8D04.0366 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
724 | VII. NỘI TIẾT | 07.0229.0366 | 7.229 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | C | T1 | 375 | 366 | 382 | Thủ thuật loại I (Nội tiết) | 604,000 | 575,000 | 575,000 | 604,000 | Nội tiết | 37.8D04.0366 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
725 | VII. NỘI TIẾT | 07.0230.0199 | 7.230 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 205 | 199 | 202 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 242,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | 233,000 | 233,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | 242,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0199 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
726 | VII. NỘI TIẾT | 07.0231.0505 | 7.231 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | 515 | 505 | 521 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 173,000 | 173,000 | 182,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
727 | VII. NỘI TIẾT | 07.0232.0367 | 7.232 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | C | T2 | 376 | 367 | 383 | Thủ thuật loại II (Nội tiết) | 385,000 | 369,000 | 369,000 | 385,000 | Nội tiết | 37.8D04.0367 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
728 | VII. NỘI TIẾT | 07.0233.0355 | 7.233 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | 364 | 355 | 371 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 254,000 | 245,400 | 245,400 | 254,000 | Nội tiết | 37.8D04.0355 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
729 | VII. NỘI TIẾT | 07.0242.0084 | 7.242 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | C | T3 | 87 | 84 | 87 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 164,000 | 161,000 | 161,000 | 164,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0084 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
730 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0002.0224 | 8.2 | Hào châm | D | T3 | 232 | 224 | Châm (kim ngắn) | 64,100 | 61,000 | 64,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0224 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
731 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0005.0230 | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
732 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0005.2046 | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 238 | 230 | 234 | Điện châm (có kim dài) | 73,100 | 70,000 | 75,800 | 73,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 15.8C00.2046 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
733 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0006.0271 | 8.6 | Thủy châm | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
734 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0007.0227 | 8.7 | Cấy chỉ | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
735 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0008.2045 | 8.8 | Ôn châm | D | T2 | 231 | 224 | 228 | Châm (có kim dài) | 71,100 | 68,000 | 81,800 | 71,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 15.8C00.2045 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
736 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0008.0224 | 8.8 | Ôn châm | D | T2 | 232 | 224 | Châm (kim ngắn) | 64,100 | 61,000 | 64,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0224 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
737 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0009.0228 | 8.9 | Cứu | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
738 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0010.0224 | 8.10 | Chích lể | D | T3 | 232 | 224 | Châm (kim ngắn) | 64,100 | 61,000 | 64,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0224 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
739 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0022.0252 | 8.22 | Sắc thuốc thang | D | 261 | 252 | 256 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 12,400 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | 12,000 | 12,000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | 12,400 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0252 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
740 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0027.0228 | 8.27 | Chườm ngải | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
741 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0228.0227 | 8.228 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
742 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0229.0227 | 8.229 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
743 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0230.0227 | 8.230 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
744 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0231.0227 | 8.231 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
745 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0232.0227 | 8.232 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
746 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0233.0227 | 8.233 | Cấy chỉ điều trị mày đay | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
747 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0234.0227 | 8.234 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
748 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0235.0227 | 8.235 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
749 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0236.0227 | 8.236 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
750 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0237.0227 | 8.237 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
751 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0238.0227 | 8.238 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
752 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0239.0227 | 8.239 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
753 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0240.0227 | 8.240 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
754 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0241.0227 | 8.241 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
755 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0242.0227 | 8.242 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
756 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0243.0227 | 8.243 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
757 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0244.0227 | 8.244 | Cấy chỉ điều trị nấc | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
758 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0245.0227 | 8.245 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
759 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0246.0227 | 8.246 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
760 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0247.0227 | 8.247 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
761 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0248.0227 | 8.248 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
762 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0249.0227 | 8.249 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
763 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0250.0227 | 8.250 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
764 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0251.0227 | 8.251 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
765 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0252.0227 | 8.252 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
766 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0253.0227 | 8.253 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
767 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0254.0227 | 8.254 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
768 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0255.0227 | 8.255 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
769 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0256.0227 | 8.256 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
770 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0257.0227 | 8.257 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
771 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0258.0227 | 8.258 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
772 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0262.0227 | 8.262 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
773 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0263.0227 | 8.263 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
774 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0264.0227 | 8.264 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
775 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0265.0227 | 8.265 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
776 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0266.0227 | 8.266 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
777 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0267.0227 | 8.267 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
778 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0268.0227 | 8.268 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
779 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0269.0227 | 8.269 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
780 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0270.0227 | 8.270 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
781 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0271.0227 | 8.271 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
782 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0272.0227 | 8.272 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
783 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0273.0227 | 8.273 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
784 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0274.0227 | 8.274 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
785 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0275.0227 | 8.275 | Cấy chỉ điều trị di tinh | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
786 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0276.0227 | 8.276 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
787 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0277.0227 | 8.277 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | C | T1 | 235 | 227 | 231 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 141,000 | 138,000 | 174,000 | 141,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0227 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
788 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0278.0230 | 8.278 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
789 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0279.0230 | 8.279 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
790 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0280.0230 | 8.280 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
791 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0281.0230 | 8.281 | Điện châm điều trị hội chứng stress | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
792 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0282.0230 | 8.282 | Điện châm điều trị cảm mạo | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
793 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0283.0230 | 8.283 | Điện châm điều trị viêm amidan | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
794 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0284.0230 | 8.284 | Điện châm điều trị trĩ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
795 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0285.0230 | 8.285 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
796 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0287.0230 | 8.287 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
797 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0288.0230 | 8.288 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
798 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0289.0230 | 8.289 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
799 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0290.0230 | 8.290 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
800 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0291.0230 | 8.291 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
801 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0292.0230 | 8.292 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
802 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0293.0230 | 8.293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
803 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0294.0230 | 8.294 | Điện châm điều trị sa tử cung | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
804 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0295.0230 | 8.295 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
805 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0296.0230 | 8.296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
806 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0297.0230 | 8.297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
807 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0298.0230 | 8.298 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
808 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0299.0230 | 8.299 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
809 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0300.0230 | 8.300 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
810 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0301.0230 | 8.301 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
811 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0302.0230 | 8.302 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
812 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0303.0230 | 8.303 | Điện châm điều trị đau hố mắt | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
813 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0304.0230 | 8.304 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
814 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0305.0230 | 8.305 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
815 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0306.0230 | 8.306 | Điện châm điều trị lác cơ năng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
816 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0307.0230 | 8.307 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
817 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0310.0230 | 8.310 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
818 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0311.0230 | 8.311 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
819 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0312.0230 | 8.312 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
820 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0313.0230 | 8.313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
821 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0314.0230 | 8.314 | Điện châm điều trị ù tai | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
822 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0315.0230 | 8.315 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
823 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0316.0230 | 8.316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
824 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0317.0230 | 8.317 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
825 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0318.0230 | 8.318 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
826 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0319.0230 | 8.319 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
827 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0320.0230 | 8.320 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
828 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0321.0230 | 8.321 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66,100 | 63,000 | 66,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
829 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0322.0271 | 8.322 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
830 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0323.0271 | 8.323 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
831 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0324.0271 | 8.324 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
832 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0325.0271 | 8.325 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
833 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0326.0271 | 8.326 | Thuỷ châm điều trị nấc | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
834 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0327.0271 | 8.327 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
835 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0328.0271 | 8.328 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
836 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0330.0271 | 8.330 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
837 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0331.0271 | 8.331 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
838 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0332.0271 | 8.332 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
839 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0333.0271 | 8.333 | Thuỷ châm điều trị trĩ | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
840 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0334.0271 | 8.334 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
841 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0335.0271 | 8.335 | Thuỷ châm điều trị mày đay | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
842 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0336.0271 | 8.336 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
843 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0337.0271 | 8.337 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
844 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0338.0271 | 8.338 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
845 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0339.0271 | 8.339 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
846 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0340.0271 | 8.340 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
847 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0341.0271 | 8.341 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
848 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0342.0271 | 8.342 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
849 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0343.0271 | 8.343 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
850 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0344.0271 | 8.344 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
851 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0345.0271 | 8.345 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
852 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0346.0271 | 8.346 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
853 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0347.0271 | 8.347 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
854 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0348.0271 | 8.348 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
855 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0349.0271 | 8.349 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
856 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0350.0271 | 8.350 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
857 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0351.0271 | 8.351 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
858 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0352.0271 | 8.352 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
859 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0354.0271 | 8.354 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
860 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0355.0271 | 8.355 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
861 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0356.0271 | 8.356 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
862 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0357.0271 | 8.357 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
863 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0358.0271 | 8.358 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
864 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0359.0271 | 8.359 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
865 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0360.0271 | 8.360 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
866 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0361.0271 | 8.361 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
867 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0362.0271 | 8.362 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
868 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0363.0271 | 8.363 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
869 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0364.0271 | 8.364 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
870 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0365.0271 | 8.365 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
871 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0366.0271 | 8.366 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
872 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0367.0271 | 8.367 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
873 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0371.0271 | 8.371 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
874 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0372.0271 | 8.372 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
875 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0373.0271 | 8.373 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
876 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0374.0271 | 8.374 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
877 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0375.0271 | 8.375 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
878 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0376.0271 | 8.376 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
879 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0377.0271 | 8.377 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
880 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0378.0271 | 8.378 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
881 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0379.0271 | 8.379 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
882 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0380.0271 | 8.380 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
883 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0381.0271 | 8.381 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
884 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0382.0271 | 8.382 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
885 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0383.0271 | 8.383 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
886 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0384.0271 | 8.384 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
887 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0385.0271 | 8.385 | Thuỷ châm điều trị di tinh | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
888 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0386.0271 | 8.386 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
889 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0387.0271 | 8.387 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
890 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0388.0271 | 8.388 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 280 | 271 | 275 | Thuỷ châm | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61,800 | 61,800 | Chưa bao gồm thuốc. | 64,800 | Chưa bao gồm thuốc. | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
891 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0389.0280 | 8.389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
892 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0390.0280 | 8.390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
893 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0391.0280 | 8.391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
894 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0392.0280 | 8.392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
895 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0393.0280 | 8.393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
896 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0394.0280 | 8.394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
897 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0395.0280 | 8.395 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
898 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0396.0280 | 8.396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
899 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0397.0280 | 8.397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
900 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0398.0280 | 8.398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
901 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0399.0280 | 8.399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
902 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0400.0280 | 8.400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
903 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0401.0280 | 8.401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
904 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0402.0280 | 8.402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
905 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0406.0280 | 8.406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
906 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0407.0280 | 8.407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
907 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0408.0280 | 8.408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
908 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0409.0280 | 8.409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
909 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0410.0280 | 8.410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
910 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0411.0280 | 8.411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
911 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0412.0280 | 8.412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
912 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0413.0280 | 8.413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
913 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0414.0280 | 8.414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
914 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0415.0280 | 8.415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
915 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0416.0280 | 8.416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
916 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0417.0280 | 8.417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
917 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0418.0280 | 8.418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
918 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0419.0280 | 8.419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
919 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0420.0280 | 8.420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
920 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0421.0280 | 8.421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
921 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0422.0280 | 8.422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
922 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0423.0280 | 8.423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
923 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0424.0280 | 8.424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
924 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0425.0280 | 8.425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
925 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0426.0280 | 8.426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
926 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0427.0280 | 8.427 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
927 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0428.0280 | 8.428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
928 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0429.0280 | 8.429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
929 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0430.0280 | 8.430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
930 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0431.0280 | 8.431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
931 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0432.0280 | 8.432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
932 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0433.0280 | 8.433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
933 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0434.0280 | 8.434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
934 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0435.0280 | 8.435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
935 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0436.0280 | 8.436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
936 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0437.0280 | 8.437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
937 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0438.0280 | 8.438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
938 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0439.0280 | 8.439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
939 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0440.0280 | 8.440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
940 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0441.0280 | 8.441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
941 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0442.0280 | 8.442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
942 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0443.0280 | 8.443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
943 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0444.0280 | 8.444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
944 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0445.0280 | 8.445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
945 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0446.0280 | 8.446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
946 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0447.0280 | 8.447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
947 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0448.0280 | 8.448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
948 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0449.0280 | 8.449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
949 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0450.0280 | 8.450 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | C | T2 | 289 | 280 | 284 | Xoa bóp bấm huyệt | 64,200 | 61,300 | 61,300 | 64,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
950 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0451.0228 | 8.451 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
951 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0452.0228 | 8.452 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
952 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0453.0228 | 8.453 | Cứu điều trị nấc thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
953 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0454.0228 | 8.454 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
954 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0455.0228 | 8.455 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
955 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0456.0228 | 8.456 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
956 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0457.0228 | 8.457 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
957 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0458.0228 | 8.458 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
958 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0459.0228 | 8.459 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
959 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0460.0228 | 8.460 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
960 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0461.0228 | 8.461 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
961 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0462.0228 | 8.462 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
962 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0463.0228 | 8.463 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
963 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0464.0228 | 8.464 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
964 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0465.0228 | 8.465 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
965 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0466.0228 | 8.466 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
966 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0467.0228 | 8.467 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
967 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0468.0228 | 8.468 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
968 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0469.0228 | 8.469 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
969 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0470.0228 | 8.470 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
970 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0471.0228 | 8.471 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
971 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0472.0228 | 8.472 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
972 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0473.0228 | 8.473 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
973 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0474.0228 | 8.474 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
974 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0475.0228 | 8.475 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
975 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0476.0228 | 8.476 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
976 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0477.0228 | 8.477 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | D | T3 | 236 | 228 | 232 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,400 | 35,000 | 35,000 | 35,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
977 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0479.0235 | 8.479 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | 244 | 235 | 239 | Giác hơi | 32,800 | 31,800 | 31,800 | 32,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0235 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
978 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0480.0235 | 8.480 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | D | T3 | 244 | 235 | 239 | Giác hơi | 32,800 | 31,800 | 31,800 | 32,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0235 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
979 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0481.0235 | 8.481 | Giác hơi điều trị các chứng đau | D | T3 | 244 | 235 | 239 | Giác hơi | 32,800 | 31,800 | 31,800 | 32,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0235 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
980 | VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN | 08.0482.0235 | 8.482 | Giác hơi điều trị cảm cúm | D | T3 | 244 | 235 | 239 | Giác hơi | 32,800 | 31,800 | 31,800 | 32,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0235 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
981 | X. NGOẠI KHOA | 10.0001.0577 | 10.1 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | B | PDB | 587 | 577 | 593 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,547,000 | 4,381,000 | 4,381,000 | 4,547,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0577 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
982 | X. NGOẠI KHOA | 10.0152.0410 | 10.152 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | C | P2 | 419 | 410 | 426 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1,736,000 | 1,689,000 | 1,689,000 | 1,736,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0410 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
983 | X. NGOẠI KHOA | 10.0153.0414 | 10.153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | C | P1 | 423 | 414 | 430 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) | 6,731,000 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | 6,567,000 | 6,567,000 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | 6,731,000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | Ngoại khoa | 37.8D05.0414 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
984 | X. NGOẠI KHOA | 10.0167.0582 | 10.167 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | B | P1 | 592 | 582 | 598 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2,783,000 | Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. | 2,619,000 | 2,619,000 | 2,783,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0582 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
985 | X. NGOẠI KHOA | 10.0172.0582 | 10.172 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | D | P1 | 592 | 582 | 598 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2,783,000 | 2,619,000 | 2,619,000 | 2,783,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0582 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
986 | X. NGOẠI KHOA | 10.0288.0583 | 10.288 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | C | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
987 | X. NGOẠI KHOA | 10.0319.0436 | 10.319 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | C | P1 | 445 | 436 | 452 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1,731,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | 1,684,000 | 1,684,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | 1,731,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | Ngoại khoa | 37.8D05.0436 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
988 | X. NGOẠI KHOA | 10.0353.0158 | 10.353 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | C | T1 | 163 | 158 | 161 | Rửa bàng quang | 194,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | 185,000 | 185,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | 194,000 | Chưa bao gồm hóa chất. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0158 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
989 | X. NGOẠI KHOA | 10.0355.0421 | 10.355 | Lấy sỏi bàng quang | C | P2 | 430 | 421 | 437 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,042,000 | 3,910,000 | 3,910,000 | 4,042,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0421 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
990 | X. NGOẠI KHOA | 10.0356.0436 | 10.356 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | C | P2 | 445 | 436 | 452 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1,731,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | 1,684,000 | 1,684,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | 1,731,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | Ngoại khoa | 37.8D05.0436 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
991 | X. NGOẠI KHOA | 10.0357.0436 | 10.357 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | C | P2 | 445 | 436 | 452 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1,731,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | 1,684,000 | 1,684,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | 1,731,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | Ngoại khoa | 37.8D05.0436 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
992 | X. NGOẠI KHOA | 10.0359.0584 | 10.359 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | C | P3 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
993 | X. NGOẠI KHOA | 10.0371.0436 | 10.371 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | C | P1 | 445 | 436 | 452 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1,731,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | 1,684,000 | 1,684,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | 1,731,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | Ngoại khoa | 37.8D05.0436 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
994 | X. NGOẠI KHOA | 10.0372.0436 | 10.372 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | C | P2 | 445 | 436 | 452 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1,731,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | 1,684,000 | 1,684,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | 1,731,000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | Ngoại khoa | 37.8D05.0436 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
995 | X. NGOẠI KHOA | 10.0398.0584 | 10.398 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | B | P2 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
996 | X. NGOẠI KHOA | 10.0402.0584 | 10.402 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | B | P3 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
997 | X. NGOẠI KHOA | 10.0405.0156 | 10.405 | Nong niệu đạo | C | T1 | 161 | 156 | 159 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 237,000 | 228,000 | 228,000 | 237,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0156 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
998 | X. NGOẠI KHOA | 10.0406.0435 | 10.406 | Cắt bỏ tinh hoàn | C | P3 | 444 | 435 | 451 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2,301,000 | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,301,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0435 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
999 | X. NGOẠI KHOA | 10.0407.0435 | 10.407 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | C | P2 | 444 | 435 | 451 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2,301,000 | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,301,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0435 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1000 | X. NGOẠI KHOA | 10.0408.0584 | 10.408 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | C | P3 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1001 | X. NGOẠI KHOA | 10.0410.0584 | 10.410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | C | P3 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1002 | X. NGOẠI KHOA | 10.0411.0584 | 10.411 | Cắt hẹp bao quy đầu | D | P3 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1003 | X. NGOẠI KHOA | 10.0412.0584 | 10.412 | Mở rộng lỗ sáo | D | P3 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1004 | X. NGOẠI KHOA | 10.0414.0400 | 10.414 | Mở ngực thăm dò | C | P2 | 409 | 400 | 416 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực | 3,249,000 | 3,162,000 | 3,162,000 | 3,249,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0400 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1005 | X. NGOẠI KHOA | 10.0416.0491 | 10.416 | Mở thông dạ dày | C | P3 | 501 | 491 | 507 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,447,000 | 2,447,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0491 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1006 | X. NGOẠI KHOA | 10.0451.0491 | 10.451 | Mở bụng thăm dò | C | P3 | 501 | 491 | 507 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,447,000 | 2,447,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0491 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1007 | X. NGOẠI KHOA | 10.0453.0464 | 10.453 | Nối vị tràng | C | P3 | 474 | 464 | 480 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,563,000 | 2,563,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,634,000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0464 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1008 | X. NGOẠI KHOA | 10.0454.0465 | 10.454 | Cắt dạ dày hình chêm | C | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1009 | X. NGOẠI KHOA | 10.0463.0465 | 10.463 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | C | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1010 | X. NGOẠI KHOA | 10.0479.0491 | 10.479 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | C | P3 | 501 | 491 | 507 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,447,000 | 2,447,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0491 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1011 | X. NGOẠI KHOA | 10.0480.0465 | 10.480 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | C | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1012 | X. NGOẠI KHOA | 10.0481.0455 | 10.481 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | C | P2 | 464 | 455 | 471 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2,474,000 | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,474,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0455 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1013 | X. NGOẠI KHOA | 10.0482.0455 | 10.482 | Tháo xoắn ruột non | C | P2 | 464 | 455 | 471 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2,474,000 | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,474,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0455 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1014 | X. NGOẠI KHOA | 10.0483.0455 | 10.483 | Tháo lồng ruột non | C | P2 | 464 | 455 | 471 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2,474,000 | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,474,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0455 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1015 | X. NGOẠI KHOA | 10.0484.0465 | 10.484 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | C | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1016 | X. NGOẠI KHOA | 10.0485.0465 | 10.485 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | C | P1 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1017 | X. NGOẠI KHOA | 10.0486.0465 | 10.486 | Cắt ruột non hình chêm | C | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1018 | X. NGOẠI KHOA | 10.0488.0458 | 10.488 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | C | P1 | 467 | 458 | 474 | Phẫu thuật cắt ruột non | 4,573,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,441,000 | 4,441,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,573,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0458 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1019 | X. NGOẠI KHOA | 10.0490.0458 | 10.490 | Cắt nhiều đoạn ruột non | C | PDB | 467 | 458 | 474 | Phẫu thuật cắt ruột non | 4,573,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,441,000 | 4,441,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,573,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0458 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1020 | X. NGOẠI KHOA | 10.0491.0455 | 10.491 | Gỡ dính sau mổ lại | C | P1 | 464 | 455 | 471 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2,474,000 | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,474,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0455 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1021 | X. NGOẠI KHOA | 10.0492.0493 | 10.492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | C | P1 | 503 | 493 | 509 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,796,000 | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,796,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1022 | X. NGOẠI KHOA | 10.0493.0465 | 10.493 | Đóng mở thông ruột non | C | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1023 | X. NGOẠI KHOA | 10.0494.0456 | 10.494 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | C | P2 | 465 | 456 | 472 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 4,237,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,105,000 | 4,105,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,237,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0456 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1024 | X. NGOẠI KHOA | 10.0495.0456 | 10.495 | Nối tắt ruột non - ruột non | C | P2 | 465 | 456 | 472 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 4,237,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,105,000 | 4,105,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 4,237,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0456 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1025 | X. NGOẠI KHOA | 10.0496.0489 | 10.496 | Cắt mạc nối lớn | C | P2 | 499 | 489 | 505 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4,614,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,482,000 | 4,482,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,614,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | Ngoại khoa | 37.8D05.0489 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1026 | X. NGOẠI KHOA | 10.0497.0489 | 10.497 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | C | P2 | 499 | 489 | 505 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4,614,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,482,000 | 4,482,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,614,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | Ngoại khoa | 37.8D05.0489 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1027 | X. NGOẠI KHOA | 10.0498.0489 | 10.498 | Cắt u mạc treo ruột | C | P1 | 499 | 489 | 505 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4,614,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,482,000 | 4,482,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,614,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | Ngoại khoa | 37.8D05.0489 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1028 | X. NGOẠI KHOA | 10.0506.0459 | 10.506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | D | P2 | 468 | 459 | 475 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,531,000 | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,531,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0459 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1029 | X. NGOẠI KHOA | 10.0507.0459 | 10.507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | C | P2 | 468 | 459 | 475 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,531,000 | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,531,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0459 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1030 | X. NGOẠI KHOA | 10.0508.0459 | 10.508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | C | P2 | 468 | 459 | 475 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,531,000 | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,531,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0459 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1031 | X. NGOẠI KHOA | 10.0509.0493 | 10.509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | C | P2 | 503 | 493 | 509 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,796,000 | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,796,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1032 | X. NGOẠI KHOA | 10.0510.0459 | 10.510 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | B | P2 | 468 | 459 | 475 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,531,000 | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,531,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0459 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1033 | X. NGOẠI KHOA | 10.0511.0491 | 10.511 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | C | P2 | 501 | 491 | 507 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,447,000 | 2,447,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0491 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1034 | X. NGOẠI KHOA | 10.0512.0465 | 10.512 | Khâu lỗ thủng đại tràng | B | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1035 | X. NGOẠI KHOA | 10.0513.0465 | 10.513 | Cắt túi thừa đại tràng | B | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1036 | X. NGOẠI KHOA | 10.0524.0491 | 10.524 | Làm hậu môn nhân tạo | C | P2 | 501 | 491 | 507 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,447,000 | 2,447,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0491 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1037 | X. NGOẠI KHOA | 10.0526.0465 | 10.526 | Lấy dị vật trực tràng | C | P2 | 475 | 465 | 481 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,530,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,530,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0465 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1038 | X. NGOẠI KHOA | 10.0549.0494 | 10.549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | C | P2 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1039 | X. NGOẠI KHOA | 10.0550.0494 | 10.550 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | C | P2 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1040 | X. NGOẠI KHOA | 10.0555.0494 | 10.555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | C | P2 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1041 | X. NGOẠI KHOA | 10.0561.0494 | 10.561 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | C | P2 | 504 | 494 | 510 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,461,000 | 2,461,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,532,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1042 | X. NGOẠI KHOA | 10.0566.0584 | 10.566 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | C | P3 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1043 | X. NGOẠI KHOA | 10.0567.0584 | 10.567 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | C | P2 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1044 | X. NGOẠI KHOA | 10.0571.0632 | 10.571 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | B | P2 | 642 | 632 | 657 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,218,000 | 2,147,000 | 2,147,000 | 2,218,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0632 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1045 | X. NGOẠI KHOA | 10.0608.0471 | 10.608 | Cầm máu nhu mô gan | C | P1 | 481 | 471 | 487 | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu | 5,204,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | 5,038,000 | 5,038,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | 5,204,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0471 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1046 | X. NGOẠI KHOA | 10.0609.0471 | 10.609 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | C | P1 | 481 | 471 | 487 | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu | 5,204,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | 5,038,000 | 5,038,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | 5,204,000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0471 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1047 | X. NGOẠI KHOA | 10.0616.0493 | 10.616 | Dẫn lưu áp xe gan | B | P1 | 503 | 493 | 509 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,796,000 | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,796,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1048 | X. NGOẠI KHOA | 10.0620.0583 | 10.620 | Mở thông túi mật | C | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1049 | X. NGOẠI KHOA | 10.0673.0484 | 10.673 | Cắt lách do chấn thương | C | P1 | 494 | 484 | 500 | Phẫu thuật cắt lách | 4,416,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,284,000 | 4,284,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | 4,416,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | Ngoại khoa | 37.8D05.0484 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1050 | X. NGOẠI KHOA | 10.0676.0582 | 10.676 | Khâu vết thương lách | C | P1 | 592 | 582 | 598 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2,783,000 | 2,619,000 | 2,619,000 | 2,783,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0582 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1051 | X. NGOẠI KHOA | 10.0679.0492 | 10.679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | C | P2 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1052 | X. NGOẠI KHOA | 10.0680.0492 | 10.680 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | C | P2 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1053 | X. NGOẠI KHOA | 10.0681.0492 | 10.681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | C | P2 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1054 | X. NGOẠI KHOA | 10.0682.0492 | 10.682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | C | P2 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1055 | X. NGOẠI KHOA | 10.0683.0492 | 10.683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | B | P1 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1056 | X. NGOẠI KHOA | 10.0684.0492 | 10.684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | C | P1 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1057 | X. NGOẠI KHOA | 10.0685.0492 | 10.685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | C | P2 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1058 | X. NGOẠI KHOA | 10.0686.0492 | 10.686 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | B | P1 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1059 | X. NGOẠI KHOA | 10.0687.0492 | 10.687 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | C | P1 | 502 | 492 | 508 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,157,000 | 3,157,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,228,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | Ngoại khoa | 37.8D05.0492 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1060 | X. NGOẠI KHOA | 10.0697.0583 | 10.697 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | C | P1 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1061 | X. NGOẠI KHOA | 10.0698.0628 | 10.698 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | C | P1 | 638 | 628 | 653 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,586,000 | 2,524,000 | 2,524,000 | 2,586,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0628 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1062 | X. NGOẠI KHOA | 10.0699.0583 | 10.699 | Khâu vết thương thành bụng | C | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1063 | X. NGOẠI KHOA | 10.0719.0556 | 10.719 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | C | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1064 | X. NGOẠI KHOA | 10.0732.0556 | 10.732 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1065 | X. NGOẠI KHOA | 10.0733.0556 | 10.733 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1066 | X. NGOẠI KHOA | 10.0734.0548 | 10.734 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | C | P1 | 558 | 548 | 564 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3,945,000 | Chưa bao gồm kim. | 3,850,000 | 3,850,000 | Chưa bao gồm kim. | 3,945,000 | Chưa bao gồm kim cố định. | Ngoại khoa | 37.8D05.0548 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1067 | X. NGOẠI KHOA | 10.0737.0556 | 10.737 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1068 | X. NGOẠI KHOA | 10.0739.0556 | 10.739 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | B | P1 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1069 | X. NGOẠI KHOA | 10.0746.0556 | 10.746 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | A | P1 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1070 | X. NGOẠI KHOA | 10.0772.0548 | 10.772 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | B | P2 | 558 | 548 | 564 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3,945,000 | Chưa bao gồm kim. | 3,850,000 | 3,850,000 | Chưa bao gồm kim. | 3,945,000 | Chưa bao gồm kim cố định. | Ngoại khoa | 37.8D05.0548 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1071 | X. NGOẠI KHOA | 10.0807.0577 | 10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | C | P2 | 587 | 577 | 593 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,547,000 | 4,381,000 | 4,381,000 | 4,547,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0577 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1072 | X. NGOẠI KHOA | 10.0809.0583 | 10.809 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | B | P1 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1073 | X. NGOẠI KHOA | 10.0810.0559 | 10.810 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | B | P1 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1074 | X. NGOẠI KHOA | 10.0811.0559 | 10.811 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | B | P1 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1075 | X. NGOẠI KHOA | 10.0820.0556 | 10.820 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1076 | X. NGOẠI KHOA | 10.0821.0556 | 10.821 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1077 | X. NGOẠI KHOA | 10.0833.0344 | 10.833 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | B | P2 | 353 | 344 | 352 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,274,000 | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,274,000 | Da liễu | 37.8D03.0344 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1078 | X. NGOẠI KHOA | 10.0834.0344 | 10.834 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | B | P2 | 353 | 344 | 352 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,274,000 | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,274,000 | Da liễu | 37.8D03.0344 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1079 | X. NGOẠI KHOA | 10.0843.0550 | 10.843 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | B | P2 | 560 | 550 | 566 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp | 3,528,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | 3,429,000 | 3,429,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | 3,528,000 | Chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0550 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1080 | X. NGOẠI KHOA | 10.0862.0571 | 10.862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | C | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1081 | X. NGOẠI KHOA | 10.0863.0534 | 10.863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | C | P2 | 544 | 534 | 550 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,711,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0534 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1082 | X. NGOẠI KHOA | 10.0864.0583 | 10.864 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | B | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1083 | X. NGOẠI KHOA | 10.0874.0571 | 10.874 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | B | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1084 | X. NGOẠI KHOA | 10.0875.0559 | 10.875 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | B | P2 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1085 | X. NGOẠI KHOA | 10.0876.0559 | 10.876 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | B | P2 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1086 | X. NGOẠI KHOA | 10.0878.0559 | 10.878 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | B | P2 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1087 | X. NGOẠI KHOA | 10.0879.0559 | 10.879 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | B | P2 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1088 | X. NGOẠI KHOA | 10.0906.0548 | 10.906 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | B | P2 | 558 | 548 | 564 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3,945,000 | Chưa bao gồm kim. | 3,850,000 | 3,850,000 | Chưa bao gồm kim. | 3,945,000 | Chưa bao gồm kim cố định. | Ngoại khoa | 37.8D05.0548 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1089 | X. NGOẠI KHOA | 10.0909.0548 | 10.909 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | B | P2 | 558 | 548 | 564 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3,945,000 | Chưa bao gồm kim. | 3,850,000 | 3,850,000 | Chưa bao gồm kim. | 3,945,000 | Chưa bao gồm kim cố định. | Ngoại khoa | 37.8D05.0548 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1090 | X. NGOẠI KHOA | 10.0934.0563 | 10.934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | C | P2 | 573 | 563 | 579 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1,716,000 | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,716,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0563 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1091 | X. NGOẠI KHOA | 10.0942.0534 | 10.942 | Phẫu thuật cắt cụt chi | B | P2 | 544 | 534 | 550 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,711,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0534 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1092 | X. NGOẠI KHOA | 10.0943.0534 | 10.943 | Phẫu thuật tháo khớp chi | B | P2 | 544 | 534 | 550 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,711,000 | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,711,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0534 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1093 | X. NGOẠI KHOA | 10.0947.0571 | 10.947 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | B | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1094 | X. NGOẠI KHOA | 10.0952.0571 | 10.952 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | B | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1095 | X. NGOẠI KHOA | 10.0953.0571 | 10.953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | B | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1096 | X. NGOẠI KHOA | 10.0954.0576 | 10.954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | C | P2 | 586 | 576 | 592 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2,578,000 | 2,531,000 | 2,531,000 | 2,578,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0576 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1097 | X. NGOẠI KHOA | 10.0955.0577 | 10.955 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | B | P1 | 587 | 577 | 593 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,547,000 | 4,381,000 | 4,381,000 | 4,547,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0577 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1098 | X. NGOẠI KHOA | 10.0956.0551 | 10.956 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | B | P2 | 561 | 551 | 567 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 2,728,000 | 2,657,000 | 2,657,000 | 2,728,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0551 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1099 | X. NGOẠI KHOA | 10.0961.0575 | 10.961 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | B | P2 | 585 | 575 | 591 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2,760,000 | 2,689,000 | 2,689,000 | 2,760,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0575 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1100 | X. NGOẠI KHOA | 10.0963.0559 | 10.963 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | B | P2 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1101 | X. NGOẠI KHOA | 10.0964.0559 | 10.964 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | B | P2 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1102 | X. NGOẠI KHOA | 10.0979.0571 | 10.979 | Phẫu thuật viêm xương | B | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1103 | X. NGOẠI KHOA | 10.0983.0551 | 10.983 | Phẫu thuật vết thương khớp | B | P2 | 561 | 551 | 567 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 2,728,000 | 2,657,000 | 2,657,000 | 2,728,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0551 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1104 | X. NGOẠI KHOA | 10.0984.0563 | 10.984 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | C | P2 | 573 | 563 | 579 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1,716,000 | Thay thế (huỷ) mã tương đương 10.0984.1091 chuyển sang mã 10.0984.0563 cho phù hợp với chuyên khoa. | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,716,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0563 | |||||||||
1105 | X. NGOẠI KHOA | 10.0985.0519 | 10.985 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | B | T2 | 529 | 519 | 535 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231,000 | 225,000 | 225,000 | 231,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0519 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1106 | X. NGOẠI KHOA | 10.0985.0520 | 10.985 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | B | T2 | 530 | 520 | 536 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158,000 | 150,000 | 150,000 | 158,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0520 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1107 | X. NGOẠI KHOA | 10.0986.0529 | 10.986 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 539 | 529 | 545 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 620,000 | 611,000 | 611,000 | 620,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0529 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1108 | X. NGOẠI KHOA | 10.0986.0530 | 10.986 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | B | T1 | 540 | 530 | 546 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 340,000 | 331,000 | 331,000 | 340,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0530 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1109 | X. NGOẠI KHOA | 10.0987.0525 | 10.987 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | B | T2 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1110 | X. NGOẠI KHOA | 10.0987.0526 | 10.987 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | B | T2 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1111 | X. NGOẠI KHOA | 10.0988.0525 | 10.988 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T2 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1112 | X. NGOẠI KHOA | 10.0988.0526 | 10.988 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | B | T2 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1113 | X. NGOẠI KHOA | 10.0989.0529 | 10.989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 539 | 529 | 545 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 620,000 | 611,000 | 611,000 | 620,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0529 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1114 | X. NGOẠI KHOA | 10.0989.0530 | 10.989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | B | T1 | 540 | 530 | 546 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 340,000 | 331,000 | 331,000 | 340,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0530 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1115 | X. NGOẠI KHOA | 10.0990.0530 | 10.990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 540 | 530 | 546 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 340,000 | 331,000 | 331,000 | 340,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0530 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1116 | X. NGOẠI KHOA | 10.0990.0529 | 10.990 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | B | T1 | 539 | 529 | 545 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 620,000 | 611,000 | 611,000 | 620,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0529 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1117 | X. NGOẠI KHOA | 10.0995.0517 | 10.995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | 527 | 517 | 533 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 316,000 | 310,000 | 310,000 | 316,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0517 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1118 | X. NGOẠI KHOA | 10.0995.0518 | 10.995 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | 528 | 518 | 534 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 161,000 | 155,000 | 155,000 | 161,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0518 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1119 | X. NGOẠI KHOA | 10.0996.0515 | 10.996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | T2 | 525 | 515 | 531 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395,000 | 386,000 | 386,000 | 395,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0515 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1120 | X. NGOẠI KHOA | 10.0996.0516 | 10.996 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | T2 | 526 | 516 | 532 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217,000 | 208,000 | 208,000 | 217,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0516 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1121 | X. NGOẠI KHOA | 10.0997.0527 | 10.997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1122 | X. NGOẠI KHOA | 10.0997.0528 | 10.997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1123 | X. NGOẠI KHOA | 10.0998.0527 | 10.998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1124 | X. NGOẠI KHOA | 10.0998.0528 | 10.998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1125 | X. NGOẠI KHOA | 10.0999.0527 | 10.999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1126 | X. NGOẠI KHOA | 10.0999.0528 | 10.999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1127 | X. NGOẠI KHOA | 10.1000.0515 | 10.1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | B | T2 | 525 | 515 | 531 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395,000 | 386,000 | 386,000 | 395,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0515 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1128 | X. NGOẠI KHOA | 10.1000.0516 | 10.1000 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | B | T2 | 526 | 516 | 532 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217,000 | 208,000 | 208,000 | 217,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0516 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1129 | X. NGOẠI KHOA | 10.1001.0515 | 10.1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | B | T2 | 525 | 515 | 531 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395,000 | 386,000 | 386,000 | 395,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0515 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1130 | X. NGOẠI KHOA | 10.1001.0516 | 10.1001 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | B | T2 | 526 | 516 | 532 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217,000 | 208,000 | 208,000 | 217,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0516 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1131 | X. NGOẠI KHOA | 10.1002.0527 | 10.1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | B | T2 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1132 | X. NGOẠI KHOA | 10.1002.0528 | 10.1002 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | B | T2 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1133 | X. NGOẠI KHOA | 10.1003.0527 | 10.1003 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | B | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1134 | X. NGOẠI KHOA | 10.1003.0528 | 10.1003 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | B | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1135 | X. NGOẠI KHOA | 10.1004.0528 | 10.1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1136 | X. NGOẠI KHOA | 10.1004.0527 | 10.1004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | B | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1137 | X. NGOẠI KHOA | 10.1005.0527 | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1138 | X. NGOẠI KHOA | 10.1005.0528 | 10.1005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | B | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1139 | X. NGOẠI KHOA | 10.1006.0527 | 10.1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 537 | 527 | 543 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0527 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1140 | X. NGOẠI KHOA | 10.1006.0528 | 10.1006 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | B | T1 | 538 | 528 | 544 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0528 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1141 | X. NGOẠI KHOA | 10.1007.0521 | 10.1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 531 | 521 | 537 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0521 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1142 | X. NGOẠI KHOA | 10.1007.0522 | 10.1007 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | 532 | 522 | 538 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208,000 | 200,000 | 200,000 | 208,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0522 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1143 | X. NGOẠI KHOA | 10.1008.0521 | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 531 | 521 | 537 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0521 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1144 | X. NGOẠI KHOA | 10.1008.0522 | 10.1008 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | 532 | 522 | 538 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208,000 | 200,000 | 200,000 | 208,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0522 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1145 | X. NGOẠI KHOA | 10.1009.0519 | 10.1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 529 | 519 | 535 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231,000 | 225,000 | 225,000 | 231,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0519 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1146 | X. NGOẠI KHOA | 10.1009.0520 | 10.1009 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | 530 | 520 | 536 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158,000 | 150,000 | 150,000 | 158,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0520 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1147 | X. NGOẠI KHOA | 10.1010.0523 | 10.1010 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 533 | 523 | 539 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 710,000 | 701,000 | 701,000 | 710,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0523 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1148 | X. NGOẠI KHOA | 10.1010.0524 | 10.1010 | Nắn, bó bột trật khớp háng | B | T2 | 534 | 524 | 540 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 318,000 | 306,000 | 306,000 | 318,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0524 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1149 | X. NGOẠI KHOA | 10.1011.0513 | 10.1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 523 | 513 | 529 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 256,000 | 250,000 | 250,000 | 256,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0513 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1150 | X. NGOẠI KHOA | 10.1011.0514 | 10.1011 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | B | T2 | 524 | 514 | 530 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156,000 | 150,000 | 150,000 | 156,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0514 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1151 | X. NGOẠI KHOA | 10.1012.0525 | 10.1012 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1152 | X. NGOẠI KHOA | 10.1012.0526 | 10.1012 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | B | T2 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1153 | X. NGOẠI KHOA | 10.1013.0529 | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 539 | 529 | 545 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 620,000 | 611,000 | 611,000 | 620,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0529 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1154 | X. NGOẠI KHOA | 10.1013.0530 | 10.1013 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | B | T2 | 540 | 530 | 546 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 340,000 | 331,000 | 331,000 | 340,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0530 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1155 | X. NGOẠI KHOA | 10.1014.0529 | 10.1014 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 539 | 529 | 545 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 620,000 | 611,000 | 611,000 | 620,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0529 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1156 | X. NGOẠI KHOA | 10.1014.0530 | 10.1014 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | B | T2 | 540 | 530 | 546 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 340,000 | 331,000 | 331,000 | 340,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0530 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1157 | X. NGOẠI KHOA | 10.1015.0511 | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 521 | 511 | 527 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 641,000 | 635,000 | 635,000 | 641,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0511 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1158 | X. NGOẠI KHOA | 10.1015.0512 | 10.1015 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | B | T1 | 522 | 512 | 528 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 271,000 | 265,000 | 265,000 | 271,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0512 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1159 | X. NGOẠI KHOA | 10.1017.0533 | 10.1017 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | B | T2 | 543 | 533 | 549 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 141,000 | 135,000 | 135,000 | 141,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0533 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1160 | X. NGOẠI KHOA | 10.1018.0513 | 10.1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 523 | 513 | 529 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 256,000 | 250,000 | 250,000 | 256,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0513 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1161 | X. NGOẠI KHOA | 10.1018.0514 | 10.1018 | Nắn, bó bột trật khớp gối | B | T2 | 524 | 514 | 530 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156,000 | 150,000 | 150,000 | 156,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0514 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1162 | X. NGOẠI KHOA | 10.1019.0525 | 10.1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1163 | X. NGOẠI KHOA | 10.1019.0526 | 10.1019 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1164 | X. NGOẠI KHOA | 10.1020.0525 | 10.1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1165 | X. NGOẠI KHOA | 10.1020.0526 | 10.1020 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1166 | X. NGOẠI KHOA | 10.1021.0525 | 10.1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1167 | X. NGOẠI KHOA | 10.1021.0526 | 10.1021 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1168 | X. NGOẠI KHOA | 10.1022.0519 | 10.1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 529 | 519 | 535 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231,000 | 225,000 | 225,000 | 231,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0519 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1169 | X. NGOẠI KHOA | 10.1022.0520 | 10.1022 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | 530 | 520 | 536 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158,000 | 150,000 | 150,000 | 158,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0520 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1170 | X. NGOẠI KHOA | 10.1023.0532 | 10.1023 | Nắn, bó bột gãy xương gót | B | T2 | 542 | 532 | 548 | Nắn, bó gẫy xương gót | 141,000 | 135,000 | 135,000 | 141,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0532 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1171 | X. NGOẠI KHOA | 10.1024.0519 | 10.1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 529 | 519 | 535 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231,000 | 225,000 | 225,000 | 231,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0519 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1172 | X. NGOẠI KHOA | 10.1024.0520 | 10.1024 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | 530 | 520 | 536 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158,000 | 150,000 | 150,000 | 158,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0520 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1173 | X. NGOẠI KHOA | 10.1026.0525 | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 535 | 525 | 541 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0525 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1174 | X. NGOẠI KHOA | 10.1026.0526 | 10.1026 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | 536 | 526 | 542 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 248,000 | 236,000 | 236,000 | 248,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0526 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1175 | X. NGOẠI KHOA | 10.1027.0521 | 10.1027 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 531 | 521 | 537 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 330,000 | 320,000 | 320,000 | 330,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0521 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1176 | X. NGOẠI KHOA | 10.1027.0522 | 10.1027 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | 532 | 522 | 538 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 208,000 | 200,000 | 200,000 | 208,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0522 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1177 | X. NGOẠI KHOA | 10.1028.0519 | 10.1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 529 | 519 | 535 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 231,000 | 225,000 | 225,000 | 231,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0519 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1178 | X. NGOẠI KHOA | 10.1028.0520 | 10.1028 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | 530 | 520 | 536 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 158,000 | 150,000 | 150,000 | 158,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0520 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1179 | X. NGOẠI KHOA | 10.1029.0515 | 10.1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 525 | 515 | 531 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395,000 | 386,000 | 386,000 | 395,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0515 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1180 | X. NGOẠI KHOA | 10.1029.0516 | 10.1029 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | 526 | 516 | 532 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217,000 | 208,000 | 208,000 | 217,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0516 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1181 | X. NGOẠI KHOA | 10.1030.0515 | 10.1030 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 525 | 515 | 531 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 395,000 | 386,000 | 386,000 | 395,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0515 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1182 | X. NGOẠI KHOA | 10.1030.0516 | 10.1030 | Nắm, cố định trật khớp hàm | B | T2 | 526 | 516 | 532 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 217,000 | 208,000 | 208,000 | 217,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0516 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1183 | X. NGOẠI KHOA | 10.1031.0513 | 10.1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 523 | 513 | 529 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 256,000 | 250,000 | 250,000 | 256,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0513 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1184 | X. NGOẠI KHOA | 10.1031.0514 | 10.1031 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | 524 | 514 | 530 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 156,000 | 150,000 | 150,000 | 156,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0514 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1185 | XI. BỎNG | 11.0004.1149 | 11.4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | C | T2 | 1162 | 1149 | 1186 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 405,000 | 392,000 | 392,000 | 405,000 | Bỏng | 37.8D10.1149 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1186 | XI. BỎNG | 11.0005.1148 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 1161 | 1148 | 1185 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 240,000 | 235,000 | 235,000 | 240,000 | Bỏng | 37.8D10.1148 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1187 | XI. BỎNG | 11.0005.2043 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 1160 | 1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 114,000 | 110,000 | 114,000 | Bỏng | 15.8D10.2043 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
1188 | XI. BỎNG | 11.0009.1149 | 11.9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T2 | 1162 | 1149 | 1186 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 405,000 | 392,000 | 392,000 | 405,000 | Bỏng | 37.8D10.1149 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1189 | XI. BỎNG | 11.0010.1148 | 11.10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 1161 | 1148 | 1185 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 240,000 | 235,000 | 235,000 | 240,000 | Bỏng | 37.8D10.1148 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1190 | XI. BỎNG | 11.0010.2043 | 11.10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | T3 | 1160 | 1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 114,000 | 110,000 | 114,000 | Bỏng | 15.8D10.2043 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
1191 | XI. BỎNG | 11.0015.1158 | 11.15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | C | T1 | 1171 | 1158 | 1195 | Thủ thuật loại I (Bỏng) | 548,000 | Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. | 523,000 | 523,000 | Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. | 548,000 | Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang. | Bỏng | 37.8D10.1158 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1192 | XI. BỎNG | 11.0016.1160 | 11.16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | D | T3 | 1173 | 1160 | 1197 | Thủ thuật loại III (Bỏng) | 178,000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. | 170,000 | 170000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. | 178,000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. | Bỏng | 37.8D10.1160 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1193 | XI. BỎNG | 11.0019.1102 | 11.19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 1113 | 1102 | 1138 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,234,000 | 2,151,000 | 2,151,000 | 2,234,000 | Bỏng | 37.8D10.1102 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1194 | XI. BỎNG | 11.0021.1104 | 11.21 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P1 | 1115 | 1104 | 1140 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,835,000 | 2,713,000 | 2,713,000 | 2,835,000 | Bỏng | 37.8D10.1104 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1195 | XI. BỎNG | 11.0022.1102 | 11.22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 1113 | 1102 | 1138 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,234,000 | 2,151,000 | 2,151,000 | 2,234,000 | Bỏng | 37.8D10.1102 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1196 | XI. BỎNG | 11.0024.1109 | 11.24 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P1 | 1120 | 1109 | 1145 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,234,000 | 3,112,000 | 3,112,000 | 3,234,000 | Bỏng | 37.8D10.1109 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1197 | XI. BỎNG | 11.0025.1106 | 11.25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 1117 | 1106 | 1142 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,263,000 | 2,180,000 | 2,180,000 | 2,263,000 | Bỏng | 37.8D10.1106 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1198 | XI. BỎNG | 11.0028.1106 | 11.28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 1117 | 1106 | 1142 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,263,000 | 2,180,000 | 2,180,000 | 2,263,000 | Bỏng | 37.8D10.1106 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1199 | XI. BỎNG | 11.0031.1120 | 11.31 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | C | P2 | 1131 | 1120 | 1156 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,788,000 | 2,719,000 | 2,719,000 | 2,788,000 | Bỏng | 37.8D10.1120 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1200 | XI. BỎNG | 11.0034.1120 | 11.34 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | C | P2 | 1131 | 1120 | 1156 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,788,000 | 2,719,000 | 2,719,000 | 2,788,000 | Bỏng | 37.8D10.1120 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1201 | XI. BỎNG | 11.0065.1111 | 11.65 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | B | P2 | 1122 | 1111 | 1147 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,239,000 | 3,156,000 | 3,156,000 | 3,239,000 | Bỏng | 37.8D10.1111 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1202 | XI. BỎNG | 11.0067.1111 | 11.67 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | B | P2 | 1122 | 1111 | 1147 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,239,000 | 3,156,000 | 3,156,000 | 3,239,000 | Bỏng | 37.8D10.1111 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1203 | XI. BỎNG | 11.0071.1140 | 11.71 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | B | P2 | 1151 | 1140 | 1176 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2,673,000 | 2,590,000 | 2,590,000 | 2,673,000 | Bỏng | 37.8D10.1140 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1204 | XI. BỎNG | 11.0089.0215 | 11.89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | D | T3 | 222 | 215 | 219 | Truyền tĩnh mạch | 21,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | 20,000 | 20,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | 21,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0215 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1205 | XI. BỎNG | 11.0090.0216 | 11.90 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | C | T2 | 223 | 216 | 220 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0216 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1206 | XI. BỎNG | 11.0097.2035 | 11.97 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | C | T2 | 1157 | 1182 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê) | 220,000 | 220,000 | 220,000 | Bỏng | 15.8D10.2035 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
1207 | XI. BỎNG | 11.0103.1114 | 11.103 | Cắt sẹo khâu kín | C | P2 | 1125 | 1114 | 1150 | Cắt sẹo khâu kín | 3,241,000 | 3,130,000 | 3,130,000 | 3,241,000 | Bỏng | 37.8D10.1114 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1208 | XI. BỎNG | 11.0104.1113 | 11.104 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | B | P2 | 1124 | 1113 | 1149 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3,562,000 | 3,451,000 | 3,451,000 | 3,562,000 | Bỏng | 37.8D10.1113 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1209 | XI. BỎNG | 11.0116.0199 | 11.116 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | C | T3 | 205 | 199 | 202 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 242,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | 233,000 | 233,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | 242,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0199 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1210 | XII. UNG BƯỚU | 12.0002.1044 | 12.2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1055 | 1044 | 1079 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 679,000 | 679,000 | 697,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1044 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1211 | XII. UNG BƯỚU | 12.0003.1045 | 12.3 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | B | P1 | 1056 | 1045 | 1080 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1,117,000 | 1,094,000 | 1,094,000 | 1,117,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1045 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1212 | XII. UNG BƯỚU | 12.0006.1044 | 12.6 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | B | P1 | 1055 | 1044 | 1079 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 679,000 | 679,000 | 697,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1044 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1213 | XII. UNG BƯỚU | 12.0010.1049 | 12.10 | Cắt các u lành vùng cổ | C | P2 | 1060 | 1049 | 1084 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2,591,000 | 2,507,000 | 2,507,000 | 2,591,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1049 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1214 | XII. UNG BƯỚU | 12.0011.1190 | 12.11 | Cắt các u lành tuyến giáp | C | P2 | 1203 | 1190 | 1226 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,742,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,742,000 | Ung bướu | 37.8D11.1190 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1215 | XII. UNG BƯỚU | 12.0012.1048 | 12.12 | Cắt các u nang giáp móng | C | P2 | 1059 | 1048 | 1083 | Cắt u nang giáp móng | 2,115,000 | 2,071,000 | 2,071,000 | 2,115,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1048 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1216 | XII. UNG BƯỚU | 12.0062.0834 | 12.62 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | B | P2 | 844 | 834 | 866 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1,224,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,224,000 | Mắt | 37.8D07.0834 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1217 | XII. UNG BƯỚU | 12.0068.0834 | 12.68 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | C | P1 | 844 | 834 | 866 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1,224,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,224,000 | Mắt | 37.8D07.0834 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1218 | XII. UNG BƯỚU | 12.0070.1039 | 12.70 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | C | P2 | 1050 | 1039 | 1074 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 447,000 | 429,000 | 429,000 | 447,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1039 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1219 | XII. UNG BƯỚU | 12.0091.0909 | 12.91 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P2 | 919 | 909 | 943 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,328,000 | 1,314,000 | 1,314,000 | 1,328,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0909 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1220 | XII. UNG BƯỚU | 12.0091.0910 | 12.91 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P2 | 920 | 910 | 944 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 830,000 | 819,000 | 819,000 | 830,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0910 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1221 | XII. UNG BƯỚU | 12.0092.0909 | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 919 | 909 | 943 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,328,000 | 1,314,000 | 1,314,000 | 1,328,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0909 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1222 | XII. UNG BƯỚU | 12.0092.0910 | 12.92 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 920 | 910 | 944 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 830,000 | 819,000 | 819,000 | 830,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0910 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1223 | XII. UNG BƯỚU | 12.0167.0558 | 12.167 | Cắt u xương sườn 1 xương | B | P2 | 568 | 558 | 574 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,706,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. | 3,611,000 | 3,611,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. | 3,706,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0558 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1224 | XII. UNG BƯỚU | 12.0172.0583 | 12.172 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | B | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1225 | XII. UNG BƯỚU | 12.0190.0583 | 12.190 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1226 | XII. UNG BƯỚU | 12.0203.0491 | 12.203 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | C | 501 | 491 | 507 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,447,000 | 2,447,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,494,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | Ngoại khoa | 37.8D05.0491 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1227 | XII. UNG BƯỚU | 12.0261.1191 | 12.261 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | C | P3 | 1204 | 1191 | 1227 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1,177,000 | 1,107,000 | 1,107,000 | 1,177,000 | Ung bướu | 37.8D11.1191 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1228 | XII. UNG BƯỚU | 12.0263.1190 | 12.263 | Cắt nang thừng tinh một bên | C | P2 | 1203 | 1190 | 1226 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,742,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,742,000 | Ung bướu | 37.8D11.1190 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1229 | XII. UNG BƯỚU | 12.0264.1189 | 12.264 | Cắt nang thừng tinh hai bên | C | P2 | 1202 | 1189 | 1225 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 2,690,000 | 2,536,000 | 2,536,000 | 2,690,000 | Ung bướu | 37.8D11.1189 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1230 | XII. UNG BƯỚU | 12.0265.0583 | 12.265 | Cắt u lành dương vật | C | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1231 | XII. UNG BƯỚU | 12.0267.0653 | 12.267 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 663 | 653 | 679 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,830,000 | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,830,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0653 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1232 | XII. UNG BƯỚU | 12.0268.0591 | 12.268 | Mổ bóc nhân xơ vú | C | P3 | 601 | 591 | 607 | Bóc nhân xơ vú | 973,000 | 947,000 | 947,000 | 973,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0591 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1233 | XII. UNG BƯỚU | 12.0278.0655 | 12.278 | Cắt polyp cổ tử cung | C | P3 | 665 | 655 | 681 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,915,000 | 1,868,000 | 1,868,000 | 1,915,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0655 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1234 | XII. UNG BƯỚU | 12.0280.0683 | 12.280 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P2 | 693 | 683 | 709 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,912,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,912,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0683 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1235 | XII. UNG BƯỚU | 12.0281.0683 | 12.281 | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | 693 | 683 | 709 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,912,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,912,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0683 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1236 | XII. UNG BƯỚU | 12.0283.0683 | 12.283 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | C | P2 | 693 | 683 | 709 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,912,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,912,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0683 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1237 | XII. UNG BƯỚU | 12.0284.0683 | 12.284 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 693 | 683 | 709 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,912,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,912,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0683 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1238 | XII. UNG BƯỚU | 12.0305.0593 | 12.305 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | C | P1 | 603 | 593 | 610 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,736,000 | 2,677,000 | 2,677,000 | 2,736,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0593 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1239 | XII. UNG BƯỚU | 12.0306.0597 | 12.306 | Cắt u thành âm đạo | C | P2 | 607 | 597 | 614 | Cắt u thành âm đạo | 2,022,000 | 1,960,000 | 1,960,000 | 2,022,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0597 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1240 | XII. UNG BƯỚU | 12.0309.0589 | 12.309 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | P2 | 599 | 589 | 605 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,263,000 | 1,237,000 | 1,237,000 | 1,263,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0589 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1241 | XII. UNG BƯỚU | 12.0313.1190 | 12.313 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | C | P2 | 1203 | 1190 | 1226 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,742,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,742,000 | Ung bướu | 37.8D11.1190 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1242 | XII. UNG BƯỚU | 12.0319.1190 | 12.319 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | B | P1 | 1203 | 1190 | 1226 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,742,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,742,000 | Ung bướu | 37.8D11.1190 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1243 | XII. UNG BƯỚU | 12.0320.1190 | 12.320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | C | P2 | 1203 | 1190 | 1226 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,742,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,742,000 | Ung bướu | 37.8D11.1190 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1244 | XII. UNG BƯỚU | 12.0321.1190 | 12.321 | Cắt u bao gân | B | P2 | 1203 | 1190 | 1226 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1,742,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,742,000 | Ung bướu | 37.8D11.1190 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1245 | XII. UNG BƯỚU | 12.0322.1191 | 12.322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | C | P3 | 1204 | 1191 | 1227 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1,177,000 | 1,107,000 | 1,107,000 | 1,177,000 | Ung bướu | 37.8D11.1191 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1246 | XII. UNG BƯỚU | 12.0323.0653 | 12.323 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | C | P2 | 663 | 653 | 679 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,830,000 | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,830,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0653 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1247 | XII. UNG BƯỚU | 12.0324.0558 | 12.324 | Cắt u xương sụn lành tính | C | P2 | 568 | 558 | 574 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,706,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. | 3,611,000 | 3,611,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. | 3,706,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0558 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1248 | XII. UNG BƯỚU | 12.0325.0558 | 12.325 | Cắt u xương, sụn | B | P2 | 568 | 558 | 574 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,706,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. | 3,611,000 | 3,611,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. | 3,706,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0558 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1249 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0001.0676 | 13.1 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | A | PDB | 686 | 676 | 702 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,836,000 | 7,637,000 | 7,637,000 | 7,836,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0676 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1250 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0002.0672 | 13.2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | B | P1 | 682 | 672 | 698 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2,894,000 | 2,773,000 | 2,773,000 | 2,894,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0672 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1251 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0005.0675 | 13.5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | B | P1 | 685 | 675 | 701 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 4,256,000 | 4,135,000 | 4,135,000 | 4,256,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0675 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1252 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0007.0671 | 13.7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | C | P2 | 681 | 671 | 697 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,300,000 | 2,223,000 | 2,223,000 | 2,300,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0671 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1253 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0008.0670 | 13.8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | C | P1 | 680 | 670 | 696 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,159,000 | 4,056,000 | 4,056,000 | 4,159,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0670 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1254 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0012.0708 | 13.12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | C | P2 | 718 | 708 | 734 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,312,000 | 3,241,000 | 3,241,000 | 3,312,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0708 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1255 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0018.0625 | 13.18 | Khâu tử cung do nạo thủng | C | P2 | 635 | 625 | 650 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,750,000 | 2,673,000 | 2,673,000 | 2,750,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0625 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1256 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0023.2023 | 13.23 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | C | 1904 | 1904 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 55,000 | Huỷ mã tương đương số 13.0023.0716 ban hành kèm theo Quyết định số 4442/QĐ-BYT. Thay thế bằng mã tương đương mới phù hợp với Thông tư 39/2018/TT-BYT | 55,000 | Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. | Phụ Sản | 1 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
1257 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0024.0613 | 13.24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | C | T1 | 623 | 613 | 636 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 980,000 | 927,000 | 927,000 | 980,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0613 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1258 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0025.0638 | 13.25 | Nội xoay thai | C | T1 | 648 | 638 | 664 | Nội xoay thai | 1,398,000 | 1,380,000 | 1,380,000 | 1,398,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0638 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1259 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0026.0615 | 13.26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | C | T1 | 625 | 615 | 638 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,193,000 | 1,114,000 | 1,114,000 | 1,193,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0615 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1260 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0027.0617 | 13.27 | Forceps | C | T1 | 627 | 617 | 641 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 930,000 | 877,000 | 877,000 | 930,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0617 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1261 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0028.0617 | 13.28 | Giác hút | C | T1 | 627 | 617 | 641 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 930,000 | 877,000 | 877,000 | 930,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0617 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1262 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0029.0716 | 13.29 | Soi ối | C | 726 | 716 | 745 | Soi ối | 47,700 | 45,900 | 45,900 | 47,700 | Phụ Sản | 37.8D06.0716 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1263 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0030.0623 | 13.30 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | C | T1 | 633 | 623 | 648 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,552,000 | 1,525,000 | 1,525,000 | 1,552,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0623 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1264 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0031.0727 | 13.31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | C | T1 | 737 | 727 | 758 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) | 574,000 | 543,000 | 543,000 | 574,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0727 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1265 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0032.0632 | 13.32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 642 | 632 | 657 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,218,000 | 2,147,000 | 2,147,000 | 2,218,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0632 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1266 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0033.0614 | 13.33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | D | T2 | 624 | 614 | 637 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 697,000 | 675,000 | 675,000 | 697,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0614 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1267 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0040.0629 | 13.40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | D | 639 | 629 | 654 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 84,600 | 82,100 | 82,100 | 84,600 | Phụ Sản | 37.8D06.0629 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1268 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0045.0622 | 13.45 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | B | TDB | 632 | 622 | 647 | Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2,394,000 | 2,363,000 | 2,363,000 | 2,394,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0622 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1269 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0048.0640 | 13.48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | C | T3 | 650 | 640 | 666 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 277,000 | 268,000 | 268,000 | 277,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0640 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1270 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0049.0635 | 13.49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | C | T2 | 645 | 635 | 661 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 340,000 | 331,000 | 331,000 | 340,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0635 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1271 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0051.0237 | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 246 | 237 | 241 | Hồng ngoại | 34,600 | 33,000 | 41,100 | 34,600 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0237 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1272 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0051.0254 | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | C | 263 | 254 | 258 | Sóng ngắn | 34,200 | 32,500 | 40,700 | 34,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0254 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1273 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0052.0626 | 13.52 | Khâu vòng cổ tử cung | C | T1 | 636 | 626 | 651 | Khâu vòng cổ tử cung | 545,000 | 536,000 | 536,000 | 545,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0626 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1274 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0053.0594 | 13.53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | C | 604 | 594 | 611 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 115,000 | 109,000 | 109,000 | 115,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0594 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1275 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0054.0600 | 13.54 | Chích áp xe tầng sinh môn | C | T2 | 610 | 600 | 618 | Chích áp xe tầng sinh môn | 799,000 | 781,000 | 781,000 | 799,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0600 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1276 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0070.0681 | 13.70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | C | P1 | 691 | 681 | 707 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3,825,000 | 3,704,000 | 3,704,000 | 3,825,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0681 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1277 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0071.0679 | 13.71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | C | P2 | 689 | 679 | 705 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,323,000 | 3,246,000 | 3,246,000 | 3,323,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0679 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1278 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0072.0683 | 13.72 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | 693 | 683 | 709 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,912,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,912,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0683 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1279 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0086.0680 | 13.86 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | C | P1 | 690 | 680 | 706 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,456,000 | 3,335,000 | 3,335,000 | 3,456,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0680 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1280 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0091.0665 | 13.91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | C | P1 | 675 | 665 | 691 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,674,000 | 3,553,000 | 3,553,000 | 3,674,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0665 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1281 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0092.0683 | 13.92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | C | P2 | 693 | 683 | 709 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,912,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,912,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0683 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1282 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0093.0664 | 13.93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | C | P1 | 674 | 664 | 690 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,715,000 | 3,594,000 | 3,594,000 | 3,715,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0664 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1283 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0103.0677 | 13.103 | Phẫu thuật Lefort | B | P2 | 687 | 677 | 703 | Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart | 2,751,000 | 2,674,000 | 2,674,000 | 2,751,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0677 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1284 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0109.0662 | 13.109 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | B | P2 | 672 | 662 | 688 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,628,000 | 2,551,000 | 2,551,000 | 2,628,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0662 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1285 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0111.0656 | 13.111 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | B | P2 | 666 | 656 | 682 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2,697,000 | 2,620,000 | 2,620,000 | 2,697,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0656 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1286 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0112.0669 | 13.112 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | B | P2 | 679 | 669 | 695 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,812,000 | 2,735,000 | 2,735,000 | 2,812,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0669 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1287 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0115.0650 | 13.115 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | B | P2 | 660 | 650 | 676 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,645,000 | 2,568,000 | 2,568,000 | 2,645,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0650 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1288 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0136.0628 | 13.136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | C | P3 | 638 | 628 | 653 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,586,000 | 2,524,000 | 2,524,000 | 2,586,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0628 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1289 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0137.0077 | 13.137 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | B | T2 | 80 | 77 | 80 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 135,000 | 131,000 | 131,000 | 135,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0077 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1290 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0140.0627 | 13.140 | Khoét chóp cổ tử cung | B | P2 | 637 | 627 | 652 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | 2,715,000 | 2,638,000 | 2,638,000 | 2,715,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0627 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1291 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0141.0627 | 13.141 | Cắt cụt cổ tử cung | B | P2 | 637 | 627 | 652 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | 2,715,000 | 2,638,000 | 2,638,000 | 2,715,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0627 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1292 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0143.0655 | 13.143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | C | P3 | 665 | 655 | 681 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,915,000 | 1,868,000 | 1,868,000 | 1,915,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0655 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1293 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0144.0721 | 13.144 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | C | T1 | 731 | 721 | 752 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 383,000 | 370,000 | 370,000 | 383,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0721 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1294 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0145.0611 | 13.145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | C | T2 | 621 | 611 | 634 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 155,000 | 146,000 | 146,000 | 155,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0611 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1295 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0146.0612 | 13.146 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | C | 622 | 612 | 635 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 283,000 | 257,000 | 257,000 | 283,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0612 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1296 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0147.0597 | 13.147 | Cắt u thành âm đạo | C | P3 | 607 | 597 | 614 | Cắt u thành âm đạo | 2,022,000 | 1,960,000 | 1,960,000 | 2,022,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0597 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1297 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0148.0630 | 13.148 | Lấy dị vật âm đạo | C | T2 | 640 | 630 | 655 | Lấy dị vật âm đạo | 563,000 | 541,000 | 541,000 | 563,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0630 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1298 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0149.0624 | 13.149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | C | P3 | 634 | 624 | 649 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,872,000 | 1,810,000 | 1,810,000 | 1,872,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0624 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1299 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0150.0724 | 13.150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | C | P2 | 734 | 724 | 755 | Phẫu thuật loại II (Sản khoa) | 1,450,000 | 1,373,000 | 1,373,000 | 1,450,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0724 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1300 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0151.0601 | 13.151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | C | T2 | 611 | 601 | 619 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 817,000 | 783,000 | 783,000 | 817,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0601 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1301 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0152.0589 | 13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | T1 | 599 | 589 | 605 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,263,000 | 1,237,000 | 1,237,000 | 1,263,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0589 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1302 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0153.0603 | 13.153 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | C | T1 | 613 | 603 | 621 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 779,000 | 753,000 | 753,000 | 779,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0603 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1303 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0154.0712 | 13.154 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | C | T3 | 722 | 712 | 738 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 378,000 | 369,000 | 369,000 | 378,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0712 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1304 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0155.0334 | 13.155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | C | T2 | 343 | 334 | 341 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 658,000 | 600,000 | 600,000 | 658,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. | Da liễu | 37.8D03.0334 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
1305 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0156.0639 | 13.156 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | C | T1 | 649 | 639 | 665 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 575,000 | 562,000 | 562,000 | 575,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0639 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1306 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0157.0619 | 13.157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | C | T2 | 629 | 619 | 644 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 200,000 | 191,000 | 191,000 | 200,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0619 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1307 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0158.0634 | 13.158 | Nạo hút thai trứng | C | T1 | 644 | 634 | 660 | Nạo hút thai trứng | 756,000 | 716,000 | 716,000 | 756,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0634 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1308 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0159.0609 | 13.159 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | C | T1 | 619 | 609 | 630 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 824,000 | 798,000 | 798,000 | 824,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0609 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1309 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0160.0606 | 13.160 | Chọc dò túi cùng Douglas | C | 616 | 606 | 624 | Chọc dò túi cùng Douglas | 276,000 | 267,000 | 267,000 | 276,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0606 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1310 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0162.0604 | 13.162 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | C | T1 | 614 | 604 | 622 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 858,000 | 805,000 | 805,000 | 858,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0604 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1311 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0163.0602 | 13.163 | Chích áp xe vú | C | T2 | 612 | 602 | 620 | Chích apxe tuyến vú | 215,000 | 206,000 | 206,000 | 215,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0602 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1312 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0166.0715 | 13.166 | Soi cổ tử cung | D | 725 | 715 | 744 | Soi cổ tử cung | 60,700 | 58,900 | 58,900 | 60,700 | Phụ Sản | 37.8D06.0715 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1313 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0172.0653 | 13.172 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | B | P2 | 663 | 653 | 679 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,830,000 | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,830,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0653 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1314 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0174.0653 | 13.174 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | 663 | 653 | 679 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,830,000 | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,830,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0653 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1315 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0175.0591 | 13.175 | Bóc nhân xơ vú | C | T1 | 601 | 591 | 607 | Bóc nhân xơ vú | 973,000 | 947,000 | 947,000 | 973,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0591 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1316 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0177.0593 | 13.177 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | C | P2 | 603 | 593 | 610 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,736,000 | 2,677,000 | 2,677,000 | 2,736,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0593 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1317 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0184.0605 | 13.184 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | B | T2 | 615 | 605 | 623 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | 400,000 | 389,000 | 389,000 | 400,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0605 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1318 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0185.0099 | 13.185 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | C | T2 | 102 | 99 | 101 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 649,000 | 640,000 | 640,000 | 649,000 | Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0099 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
1319 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0187.0209 | 13.187 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | C | 216 | 209 | 213 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 551,000 | 533,000 | 533,000 | 551,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0209 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1320 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0188.0083 | 13.188 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | C | T1 | 86 | 83 | 86 | Chọc dò tuỷ sống | 105,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | 100,000 | 100,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | 105,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0083 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1321 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0191.0079 | 13.191 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | C | T1 | 82 | 79 | 82 | Chọc hút khí màng phổi | 141,000 | 136,000 | 136,000 | 141,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0079 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1322 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0192.0103 | 13.192 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | C | 107 | 103 | 106 | Đặt sonde dạ dày | 88,700 | 85,400 | 85,400 | 88,700 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0103 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1323 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0193.0159 | 13.193 | Rửa dạ dày sơ sinh | C | T1 | 164 | 159 | 162 | Rửa dạ dày | 115,000 | 106,000 | 106,000 | 115,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0159 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1324 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0199.0211 | 13.199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | D | 218 | 211 | 215 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80,900 | 78,000 | 78,000 | 80,900 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1325 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0200.0074 | 13.200 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | D | 77 | 74 | 77 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 473,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | 458,000 | 458,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | 473,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0074 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1326 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0222.0631 | 13.222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 641 | 631 | 656 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,821,000 | 2,728,000 | 2,728,000 | 2,821,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0631 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1327 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0224.0631 | 13.224 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 641 | 631 | 656 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,821,000 | 2,728,000 | 2,728,000 | 2,821,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0631 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1328 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0238.0648 | 13.238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | C | T2 | 658 | 648 | 674 | Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 392,000 | 383,000 | 383,000 | 392,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0648 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1329 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0239.0645 | 13.239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | C | 655 | 645 | 671 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 181,000 | 177,000 | 177,000 | 181,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0645 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1330 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0240.0631 | 13.240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | C | P2 | 641 | 631 | 656 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,821,000 | 2,728,000 | 2,728,000 | 2,821,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0631 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1331 | XIII. PHỤ SẢN | 13.0241.0644 | 13.241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | D | T3 | 654 | 644 | 670 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 376,000 | 358,000 | 358,000 | 376,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0644 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1332 | XIV. MẮT | 14.0112.0075 | 14.112 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | C | T2 | 78 | 75 | 78 | Cắt chỉ | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30,000 | 30,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1333 | XIV. MẮT | 14.0165.0823 | 14.165 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | C | P2 | 833 | 823 | 855 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | 859,000 | 834,000 | 834,000 | 859,000 | Mắt | 37.8D07.0823 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1334 | XIV. MẮT | 14.0167.0738 | 14.167 | Cắt bỏ chắp có bọc | C | T1 | 748 | 738 | 769 | Chích chắp hoặc lẹo | 77,600 | 75,600 | 75,600 | 77,600 | Mắt | 37.8D07.0738 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1335 | XIV. MẮT | 14.0171.0769 | 14.171 | Khâu da mi đơn giản | C | P3 | 779 | 769 | 800 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 798,000 | 774,000 | 774,000 | 798,000 | Mắt | 37.8D07.0769 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1336 | XIV. MẮT | 14.0174.0773 | 14.174 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | C | P3 | 783 | 773 | 804 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 912,000 | 879,000 | 879,000 | 912,000 | Mắt | 37.8D07.0773 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1337 | XIV. MẮT | 14.0187.0789 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 799 | 789 | 820 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | 631,000 | 614,000 | 614,000 | 631,000 | Mắt | 37.8D07.0789 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1338 | XIV. MẮT | 14.0187.0790 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 800 | 790 | 821 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | 1,399,000 | 1,356,000 | 1,356,000 | 1,399,000 | Mắt | 37.8D07.0790 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1339 | XIV. MẮT | 14.0187.0788 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 798 | 788 | 819 | Mổ quặm 1 mi - gây mê | 1,221,000 | 1,189,000 | 1,189,000 | 1,221,000 | Mắt | 37.8D07.0788 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1340 | XIV. MẮT | 14.0187.0791 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 801 | 791 | 822 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | 834,000 | 809,000 | 809,000 | 834,000 | Mắt | 37.8D07.0791 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1341 | XIV. MẮT | 14.0187.0792 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 802 | 792 | 823 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | 1,054,000 | 1,020,000 | 1,020,000 | 1,054,000 | Mắt | 37.8D07.0792 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1342 | XIV. MẮT | 14.0187.0793 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 803 | 793 | 824 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | 1,617,000 | 1,563,000 | 1,563,000 | 1,617,000 | Mắt | 37.8D07.0793 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1343 | XIV. MẮT | 14.0187.0794 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 804 | 794 | 825 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | 1,810,000 | 1,745,000 | 1,745,000 | 1,810,000 | Mắt | 37.8D07.0794 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1344 | XIV. MẮT | 14.0187.0795 | 14.187 | Phẫu thuật quặm | C | P2 | 805 | 795 | 826 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | 1,218,000 | 1,176,000 | 1,176,000 | 1,218,000 | Mắt | 37.8D07.0795 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1345 | XIV. MẮT | 14.0193.0856 | 14.193 | Tiêm dưới kết mạc | C | T2 | 866 | 856 | 890 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. | 44,600 | 44,600 | Chưa bao gồm thuốc. | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. | Mắt | 37.8D07.0856 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1346 | XIV. MẮT | 14.0194.0857 | 14.194 | Tiêm cạnh nhãn cầu | C | T2 | 867 | 857 | 891 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. | 44,600 | 44,600 | Chưa bao gồm thuốc. | 46,700 | Chưa bao gồm thuốc. | Mắt | 37.8D07.0857 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1347 | XIV. MẮT | 14.0200.0782 | 14.200 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 792 | 782 | 813 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 63,600 | 61,600 | 61,600 | 63,600 | Mắt | 37.8D07.0782 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1348 | XIV. MẮT | 14.0203.0075 | 14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | D | T3 | 78 | 75 | 78 | Cắt chỉ | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30,000 | 30,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1349 | XIV. MẮT | 14.0204.0075 | 14.204 | Cắt chỉ khâu kết mạc | D | T3 | 78 | 75 | 78 | Cắt chỉ | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30,000 | 30,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1350 | XIV. MẮT | 14.0205.0759 | 14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | D | T2 | 769 | 759 | 790 | Đốt lông xiêu | 47,300 | 45,700 | 45,700 | 47,300 | Mắt | 37.8D07.0759 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1351 | XIV. MẮT | 14.0206.0730 | 14.206 | Bơm rửa lệ đạo | D | T2 | 740 | 730 | 761 | Bơm rửa lệ đạo | 36,200 | 35,000 | 35,000 | 36,200 | Mắt | 37.8D07.0730 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1352 | XIV. MẮT | 14.0207.0738 | 14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | D | T2 | 748 | 738 | 769 | Chích chắp hoặc lẹo | 77,600 | 75,600 | 75,600 | 77,600 | Mắt | 37.8D07.0738 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1353 | XIV. MẮT | 14.0210.0799 | 14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | D | T3 | 809 | 799 | 830 | Nặn tuyến bờ mi | 34,600 | 33,000 | 33,000 | 34,600 | Mắt | 37.8D07.0799 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1354 | XIV. MẮT | 14.0212.0864 | 14.212 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | D | T1 | 874 | 864 | 898 | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) | 338,000 | 337,000 | 337,000 | 338,000 | Mắt | 37.8D07.0864 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1355 | XIV. MẮT | 14.0215.0505 | 14.215 | Rạch áp xe mi | C | T1 | 515 | 505 | 521 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 173,000 | 173,000 | 182,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1356 | XIV. MẮT | 14.0218.0849 | 14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | D | T2 | 859 | 849 | 883 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 51,700 | 49,600 | 49,600 | 51,700 | Mắt | 37.8D07.0849 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1357 | XIV. MẮT | 14.0219.0849 | 14.219 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | C | T2 | 859 | 849 | 883 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 51,700 | 49,600 | 49,600 | 51,700 | Mắt | 37.8D07.0849 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1358 | XIV. MẮT | 14.0222.0801 | 14.222 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | D | 811 | 801 | 832 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 104,000 | 97,900 | 97,900 | 104,000 | Mắt | 37.8D07.0801 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1359 | XIV. MẮT | 14.0250.0852 | 14.250 | Test thử cảm giác giác mạc | C | 862 | 852 | 886 | Test thử cảm giác giác mạc | 38,800 | 36,900 | 36,900 | 38,800 | Mắt | 37.8D07.0852 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1360 | XIV. MẮT | 14.0251.0852 | 14.251 | Test phát hiện khô mắt | C | 862 | 852 | 886 | Test thử cảm giác giác mạc | 38,800 | 36,900 | 36,900 | 38,800 | Mắt | 37.8D07.0852 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1361 | XIV. MẮT | 14.0252.0801 | 14.252 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | C | T2 | 811 | 801 | 832 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 104,000 | 97,900 | 97,900 | 104,000 | Mắt | 37.8D07.0801 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1362 | XIV. MẮT | 14.0255.0755 | 14.255 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | C | 765 | 755 | 786 | Đo nhãn áp | 25,300 | 23,700 | 23,700 | 25,300 | Mắt | 37.8D07.0755 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1363 | XIV. MẮT | 14.0266.0865 | 14.266 | Đo độ sâu tiền phòng | C | T2 | 875 | 865 | 899 | Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) | 192,000 | 191,000 | 191,000 | 192,000 | Mắt | 37.8D07.0865 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1364 | XIV. MẮT | 14.0267.0750 | 14.267 | Đo độ dày giác mạc | B | T2 | 760 | 750 | 781 | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 132,000 | 129,000 | 129,000 | 132,000 | Mắt | 37.8D07.0750 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1365 | XIV. MẮT | 14.0268.0752 | 14.268 | Đo đường kính giác mạc | C | T2 | 762 | 752 | 783 | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi | 53,300 | 49,600 | 49,600 | 53,300 | Mắt | 37.8D07.0752 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1366 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0045.0909 | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 919 | 909 | 943 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,328,000 | 1,314,000 | 1,314,000 | 1,328,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0909 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1367 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0045.0910 | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | C | P3 | 920 | 910 | 944 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 830,000 | 819,000 | 819,000 | 830,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0910 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1368 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0046.0954 | 15.46 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | P3 | 965 | 954 | 989 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên | 3,020,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | 2,973,000 | 2,973,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | 3,020,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0954 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1369 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0046.0872 | 15.46 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | C | P3 | 882 | 872 | 906 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | 475,000 | 449,000 | 449,000 | 475,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0872 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1370 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0048.0971 | 15.48 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | C | P3 | 982 | 971 | 1006 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên | 3,020,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | 2,973,000 | 2,973,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | 3,020,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0971 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1371 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0050.0994 | 15.50 | Chích rạch màng nhĩ | C | T3 | 1005 | 994 | 1029 | Trích màng nhĩ | 60,200 | 58,000 | 58,000 | 60,200 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0994 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1372 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0051.0216 | 15.51 | Khâu vết rách vành tai | C | T3 | 223 | 216 | 220 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0216 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1373 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0053.1002 | 15.53 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | C | P3 | 1013 | 1002 | 1037 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 940,000 | 906,000 | 906,000 | 940,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.1002 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1374 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0054.0902 | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 912 | 902 | 936 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 512,000 | 508,000 | 508,000 | 512,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0902 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1375 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0054.0903 | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | C | T2 | 913 | 903 | 937 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 154,000 | 150,000 | 150,000 | 154,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0903 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1376 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0056.0882 | 15.56 | Chọc hút dịch vành tai | D | T3 | 892 | 882 | 916 | Chọc hút dịch vành tai | 51,200 | 47,900 | 47,900 | 51,200 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0882 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1377 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0058.0899 | 15.58 | Làm thuốc tai | D | T3 | 909 | 899 | 933 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 20,400 | Chưa bao gồm thuốc. | 20,000 | 20,000 | Chưa bao gồm thuốc. | 20,400 | Chưa bao gồm thuốc. | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0899 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1378 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0059.0908 | 15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | D | T2 | 918 | 908 | 942 | Lấy nút biểu bì ống tai | 62,000 | 60,000 | 60,000 | 62,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0908 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1379 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0134.0913 | 15.134 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | C | P3 | 923 | 913 | 947 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê | 1,271,000 | 1,258,000 | 1,258,000 | 1,271,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0913 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1380 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0134.0912 | 15.134 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | C | P3 | 922 | 912 | 946 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | 2,657,000 | 2,620,000 | 2,620,000 | 2,657,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0912 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1381 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0138.0920 | 15.138 | Chọc rửa xoang hàm | C | T2 | 930 | 920 | 954 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 274,000 | 265,000 | 265,000 | 274,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0920 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1382 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0140.0916 | 15.140 | Nhét bấc mũi sau | C | T2 | 926 | 916 | 950 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 113,000 | 107,000 | 107,000 | 113,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0916 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1383 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0141.0916 | 15.141 | Nhét bấc mũi trước | C | T2 | 926 | 916 | 950 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 113,000 | 107,000 | 107,000 | 113,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0916 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1384 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0142.0869 | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 879 | 869 | 903 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 274,000 | 271,000 | 271,000 | 274,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0869 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1385 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0142.0868 | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | C | T2 | 878 | 868 | 902 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 204,000 | 201,000 | 201,000 | 204,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0868 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1386 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0143.0906 | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 916 | 906 | 940 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 669,000 | 660,000 | 660,000 | 669,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0906 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1387 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0143.0907 | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 917 | 907 | 941 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 192,000 | 187,000 | 187,000 | 192,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0907 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1388 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0144.0906 | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 916 | 906 | 940 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 669,000 | 660,000 | 660,000 | 669,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0906 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1389 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0144.0907 | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | C | T2 | 917 | 907 | 941 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 192,000 | 187,000 | 187,000 | 192,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0907 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1390 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0145.1002 | 15.145 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | D | T3 | 1013 | 1002 | 1037 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 940,000 | 906,000 | 906,000 | 940,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.1002 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1391 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0147.1006 | 15.147 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | D | T3 | 1017 | 1006 | 1041 | Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 138,000 | 135,000 | 135,000 | 138,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.1006 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1392 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0149.0937 | 15.149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | C | P2 | 947 | 937 | 972 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện | 1,634,000 | 1,603,000 | 3,679,000 | 1,634,000 | Tai Mũi Họng | 37.8B00.937 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1393 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0149.2036 | 15.149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | C | P2 | 948 | 937 | 971 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. | 3,744,000 | Đã bao gồm dao cắt. | 3,679,000 | 3,679,000 | Đã bao gồm dao cắt. | 3,744,000 | Tai Mũi Họng | 15.8B00.2036 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1394 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0149.0870 | 15.149 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | C | P2 | 880 | 870 | 904 | Cắt Amidan (gây mê) | 1,070,000 | 1,033,000 | 1,033,000 | 1,070,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0870 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4883/QĐ-BYT | 2018-08-08 | |||||||
1395 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0195.1002 | 15.195 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | C | P3 | 1013 | 1002 | 1037 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 940,000 | 906,000 | 906,000 | 940,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.1002 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1396 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0204.1043 | 15.204 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | C | P3 | 1054 | 1043 | 1078 | Lấy sỏi ống Wharton | 1,010,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,010,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1043 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1397 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0205.1043 | 15.205 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | C | P3 | 1054 | 1043 | 1078 | Lấy sỏi ống Wharton | 1,010,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,010,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1043 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1398 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0207.0995 | 15.207 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 1006 | 995 | 1030 | Trích rạch apxe Amidan (gây mê) | 724,000 | 713,000 | 713,000 | 724,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0995 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1399 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0207.0878 | 15.207 | Chích áp xe quanh Amidan | C | T1 | 888 | 878 | 912 | Chích rạch apxe Amidan (gây tê) | 259,000 | 250,000 | 250,000 | 259,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0878 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1400 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0208.0916 | 15.208 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA | C | T2 | 926 | 916 | 950 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 113,000 | 107,000 | 107,000 | 113,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0916 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1401 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0209.1041 | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 1052 | 1041 | 1076 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 289,000 | 276,000 | 276,000 | 289,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1041 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1402 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0209.0996 | 15.209 | Cắt phanh lưỡi | C | T2 | 1007 | 996 | 1031 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 724,000 | 713,000 | 713,000 | 724,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0996 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1403 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0212.0900 | 15.212 | Lấy dị vật họng miệng | D | T3 | 910 | 900 | 934 | Lấy dị vật họng | 40,600 | 40,000 | 40,000 | 40,600 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0900 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1404 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0213.0900 | 15.213 | Lấy dị vật hạ họng | C | T2 | 910 | 900 | 934 | Lấy dị vật họng | 40,600 | 40,000 | 40,000 | 40,600 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0900 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1405 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0215.0895 | 15.215 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | D | T2 | 905 | 895 | 929 | Đốt họng hạt | 77,900 | 75,000 | 75,000 | 77,900 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0895 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1406 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0216.0894 | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 904 | 894 | 928 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 148,000 | 146,000 | 146,000 | 148,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0894 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1407 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0216.0893 | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 903 | 893 | 927 | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) | 129,000 | 126,000 | 126,000 | 129,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0893 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1408 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0217.0892 | 15.217 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | D | T2 | 902 | 892 | 926 | Đốt Amidan áp lạnh | 189,000 | 180,000 | 180,000 | 189,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0892 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1409 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0219.1888 | 15.219 | Đặt nội khí quản | C | T1 | 106 | 101 | 105 | Đặt nội khí quản | 564,000 | 555,000 | 555,000 | 564,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.1888 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1410 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0220.0206 | 15.220 | Thay canuyn | C | T2 | 213 | 206 | 210 | Thay canuyn mở khí quản | 245,000 | 241,000 | 241,000 | 245,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0206 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1411 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0222.0898 | 15.222 | Khí dung mũi họng | D | 908 | 898 | 932 | Khí dung | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17,600 | 17,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 19,600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1412 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0226.1005 | 15.226 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | C | T2 | 1016 | 1005 | 1040 | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) | 286,000 | 278,000 | 278,000 | 286,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.1005 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1413 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0228.0932 | 15.228 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | C | T1 | 942 | 932 | 966 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 509,000 | 500,000 | 500,000 | 509,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0932 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1414 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0238.1004 | 15.238 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | C | T1 | 1015 | 1004 | 1039 | Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng) | 503,000 | 492,000 | 492,000 | 503,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.1004 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1415 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0301.0216 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 223 | 216 | 220 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0216 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1416 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0301.0217 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 224 | 217 | 221 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 233,000 | 224,000 | 224,000 | 233,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0217 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1417 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0301.0218 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 225 | 218 | 222 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 253,000 | 244,000 | 244,000 | 253,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0218 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1418 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0301.0219 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 226 | 219 | 223 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 299,000 | 286,000 | 286,000 | 299,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0219 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1419 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0302.0075 | 15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | D | 78 | 75 | 78 | Cắt chỉ | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30,000 | 30,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 32,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1420 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0303.0202 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 209 | 202 | 206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 111,000 | 109,000 | 109,000 | 111,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0202 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1421 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0303.0204 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 211 | 204 | 208 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 177,000 | 174,000 | 174,000 | 177,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0204 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1422 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0303.0205 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 212 | 205 | 209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 236,000 | 227,000 | 227,000 | 236,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0205 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1423 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0303.0200 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 206 | 200 | 203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 55,000 | 55,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 56,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0200 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1424 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0303.2047 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 208 | 201 | 204 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. | 79,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. | 81,600 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 15.8B00.2047 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
1425 | XV. TAI MŨI HỌNG | 15.0304.0505 | 15.304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | D | T3 | 515 | 505 | 521 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182,000 | 173,000 | 173,000 | 182,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1426 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0043.1020 | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 1031 | 1020 | 1055 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 131,000 | 124,000 | 124,000 | 131,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1020 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1427 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0043.1021 | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 1032 | 1021 | 1056 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 75,200 | 70,900 | 70,900 | 75,200 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1021 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1428 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0050.1013 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1024 | 1013 | 1048 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 787,000 | 769,000 | 769,000 | 787,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1429 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0050.1015 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1026 | 1015 | 1050 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 917,000 | 899,000 | 899,000 | 917,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1015 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1430 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0050.1012 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1023 | 1012 | 1047 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 557,000 | 539,000 | 539,000 | 557,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1431 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0050.1014 | 16.50 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | B | P3 | 1025 | 1014 | 1049 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 418,000 | 409,000 | 409,000 | 418,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1014 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1432 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0057.1032 | 16.57 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | C | T3 | 1043 | 1032 | 1067 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 260,000 | 248,000 | 248,000 | 260,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1032 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1433 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0068.1031 | 16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | C | T2 | 1042 | 1031 | 1066 | Răng sâu ngà | 243,000 | 234,000 | 234,000 | 243,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1031 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1434 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0069.1031 | 16.69 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | D | T2 | 1042 | 1031 | 1066 | Răng sâu ngà | 243,000 | 234,000 | 234,000 | 243,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1031 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1435 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0070.1031 | 16.70 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T2 | 1042 | 1031 | 1066 | Răng sâu ngà | 243,000 | 234,000 | 234,000 | 243,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1031 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1436 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0071.1018 | 16.71 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | C | T2 | 1029 | 1018 | 1053 | Hàn composite cổ răng | 333,000 | 324,000 | 324,000 | 333,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1018 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1437 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0199.1028 | 16.199 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | B | P3 | 1039 | 1028 | 1063 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 335,000 | 320,000 | 320,000 | 335,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1438 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0200.1028 | 16.200 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | B | P2 | 1039 | 1028 | 1063 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 335,000 | 320,000 | 320,000 | 335,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1439 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0201.1028 | 16.201 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | B | P2 | 1039 | 1028 | 1063 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 335,000 | 320,000 | 320,000 | 335,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1440 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0202.1028 | 16.202 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | B | P2 | 1039 | 1028 | 1063 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 335,000 | 320,000 | 320,000 | 335,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1441 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0203.1026 | 16.203 | Nhổ răng vĩnh viễn | C | P3 | 1037 | 1026 | 1061 | Nhổ răng khó | 203,000 | 194,000 | 194,000 | 203,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1026 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1442 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0204.1025 | 16.204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | 1036 | 1025 | 1060 | Nhổ răng đơn giản | 101,000 | 98,600 | 98,600 | 101,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1025 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1443 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0205.1024 | 16.205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | 1035 | 1024 | 1059 | Nhổ chân răng | 187,000 | 180,000 | 180,000 | 187,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1024 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1444 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0206.1026 | 16.206 | Nhổ răng thừa | C | T1 | 1037 | 1026 | 1061 | Nhổ răng khó | 203,000 | 194,000 | 194,000 | 203,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1026 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1445 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0214.1007 | 16.214 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | C | P3 | 1018 | 1007 | 1042 | Cắt lợi trùm | 156,000 | 151,000 | 151,000 | 156,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1007 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1446 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0216.1041 | 16.216 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | B | P3 | 1052 | 1041 | 1076 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 289,000 | 276,000 | 276,000 | 289,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1041 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1447 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0217.1041 | 16.217 | Phẫu thuật cắt phanh môi | B | P3 | 1052 | 1041 | 1076 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 289,000 | 276,000 | 276,000 | 289,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1041 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1448 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0218.1041 | 16.218 | Phẫu thuật cắt phanh má | B | P3 | 1052 | 1041 | 1076 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 289,000 | 276,000 | 276,000 | 289,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1041 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1449 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0220.1042 | 16.220 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | B | P2 | 1053 | 1042 | 1077 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 527,000 | 509,000 | 509,000 | 527,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1042 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1450 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0224.1035 | 16.224 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | C | T1 | 1046 | 1035 | 1070 | Trám bít hố rãnh | 208,000 | 199,000 | 199,000 | 208,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1035 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1451 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0226.1035 | 16.226 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | D | T1 | 1046 | 1035 | 1070 | Trám bít hố rãnh | 208,000 | 199,000 | 199,000 | 208,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1035 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1452 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0238.1029 | 16.238 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 1040 | 1029 | 1064 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36,200 | 33,600 | 33,600 | 36,200 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1453 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0239.1029 | 16.239 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 1040 | 1029 | 1064 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36,200 | 33,600 | 33,600 | 36,200 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1454 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0298.1009 | 16.298 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | C | TDB | 1020 | 1009 | 1044 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 357,000 | 343,000 | 343,000 | 357,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1009 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1455 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0335.1022 | 16.335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | C | T1 | 1033 | 1022 | 1057 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 102,000 | 100,000 | 100,000 | 102,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1022 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1456 | XVI. RĂNG HÀM MẶT | 16.0337.1053 | 16.337 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | C | T1 | 1064 | 1053 | 1089 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1,642,000 | 1,594,000 | 1,594,000 | 1,642,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1053 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1457 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0011.0237 | 17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | D | 246 | 237 | 241 | Hồng ngoại | 34,600 | 33,000 | 41,100 | 34,600 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0237 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1458 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0026.0220 | 17.26 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | C | T3 | 227 | 220 | 224 | Bàn kéo | 45,200 | 43,800 | 43,800 | 45,200 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0220 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1459 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0033.0266 | 17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 275 | 266 | 270 | Tập vận động đoạn chi | 41,100 | 38,500 | 44,500 | 41,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0266 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1460 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0034.0267 | 17.34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 276 | 267 | 271 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | 42,000 | 44,500 | 45,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1461 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0037.0267 | 17.37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 276 | 267 | 271 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | 42,000 | 44,500 | 45,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1462 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0039.0267 | 17.39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 276 | 267 | 271 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | 42,000 | 44,500 | 45,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1463 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0041.0268 | 17.41 | Tập đi với thanh song song | D | 277 | 268 | 272 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | 27,300 | 27,300 | 28,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1464 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0042.0268 | 17.42 | Tập đi với khung tập đi | D | 277 | 268 | 272 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | 27,300 | 27,300 | 28,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1465 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0043.0268 | 17.43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | D | 277 | 268 | 272 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | 27,300 | 27,300 | 28,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1466 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0044.0268 | 17.44 | Tập đi với gậy | D | 277 | 268 | 272 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | 27,300 | 27,300 | 28,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1467 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0046.0268 | 17.46 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | D | T2 | 277 | 268 | 272 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | 27,300 | 27,300 | 28,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1468 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0047.0268 | 17.47 | Tập lên, xuống cầu thang | D | T3 | 277 | 268 | 272 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | 27,300 | 27,300 | 28,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1469 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0052.0267 | 17.52 | Tập vận động thụ động | D | T3 | 276 | 267 | 271 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | 42,000 | 44,500 | 45,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1470 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0053.0267 | 17.53 | Tập vận động có trợ giúp | D | T3 | 276 | 267 | 271 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | 42,000 | 44,500 | 45,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1471 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0056.0267 | 17.56 | Tập vận động có kháng trở | D | T3 | 276 | 267 | 271 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | 42,000 | 44,500 | 45,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1472 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0063.0268 | 17.63 | Tập với thang tường | D | 277 | 268 | 272 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | 27,300 | 27,300 | 28,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1473 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0065.0269 | 17.65 | Tập với ròng rọc | D | 278 | 269 | 273 | Tập với hệ thống ròng rọc | 10,800 | 9,800 | 9,800 | 10,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0269 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1474 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0071.0270 | 17.71 | Tập với xe đạp tập | D | 279 | 270 | 274 | Tập với xe đạp tập | 10,800 | 9,800 | 9,800 | 10,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0270 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1475 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0073.0277 | 17.73 | Tập các kiểu thở | D | T3 | 286 | 277 | 281 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29,700 | 29,000 | 29,000 | 29,700 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0277 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1476 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0075.0277 | 17.75 | Tập ho có trợ giúp | D | T3 | 286 | 277 | 281 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29,700 | 29,000 | 29,000 | 29,700 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0277 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1477 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0078.0238 | 17.78 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | B | T3 | 247 | 238 | 242 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 44,100 | 41,500 | 50,500 | 44,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0238 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1478 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0085.0282 | 17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | D | T3 | 291 | 282 | 286 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 40,600 | 38,000 | 59,500 | 40,600 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0282 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1479 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0086.0283 | 17.86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | C | T3 | 292 | 283 | 287 | Xoa bóp toàn thân | 49,000 | 45,000 | 87,000 | 49,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0283 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1480 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0090.0267 | 17.90 | Tập điều hợp vận động | D | 276 | 267 | 271 | Tập vận động toàn thân | 45,400 | 42,000 | 44,500 | 45,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1481 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0092.0268 | 17.92 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | D | 277 | 268 | 272 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28,500 | 27,300 | 27,300 | 28,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1482 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0104.0264 | 17.104 | Tập nuốt | D | T3 | 273 | 264 | 268 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 126,000 | 122,000 | 122,000 | 126,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0264 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1483 | XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 17.0104.0263 | 17.104 | Tập nuốt | D | T3 | 272 | 263 | 267 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 156,000 | 152,000 | 152,000 | 156,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0263 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1484 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0001.0001 | 18.1 | Siêu âm tuyến giáp | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1485 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0002.0001 | 18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1486 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0003.0001 | 18.3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1487 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0004.0001 | 18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1488 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0006.0001 | 18.6 | Siêu âm hốc mắt | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1489 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0010.0069 | 18.10 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | B | T3 | 71 | 69 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 81,400 | Bằng phương pháp DEXA | 79,500 | 79,500 | Bằng phương pháp DEXA | 81,400 | Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác | 37.2A05.0069 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1490 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0011.0001 | 18.11 | Siêu âm màng phổi | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1491 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0012.0001 | 18.12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1492 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0013.0001 | 18.13 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1493 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0015.0001 | 18.15 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1494 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0016.0001 | 18.16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1495 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0017.0003 | 18.17 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | B | T2 | 3 | 3 | 3 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 179,000 | 176,000 | 176,000 | 179,000 | Siêu âm | 37.2A01.0003 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1496 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0018.0001 | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1497 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0019.0001 | 18.19 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1498 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0020.0001 | 18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1499 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0021.0069 | 18.21 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | B | T3 | 71 | 69 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 81,400 | Bằng phương pháp DEXA | 79,500 | 79,500 | Bằng phương pháp DEXA | 81,400 | Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác | 37.2A05.0069 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1500 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0022.0069 | 18.22 | Siêu âm Doppler gan lách | B | T3 | 71 | 69 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 81,400 | Bằng phương pháp DEXA | 79,500 | 79,500 | Bằng phương pháp DEXA | 81,400 | Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác | 37.2A05.0069 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1501 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0023.0004 | 18.23 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | B | T3 | 4 | 4 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 219,000 | 211,000 | 211,000 | 219,000 | Siêu âm | 37.2A01.0004 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1502 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0025.0069 | 18.25 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | B | T3 | 71 | 69 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 81,400 | Bằng phương pháp DEXA | 79,500 | 79,500 | Bằng phương pháp DEXA | 81,400 | Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác | 37.2A05.0069 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1503 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0026.0069 | 18.26 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | B | T3 | 71 | 69 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 81,400 | Bằng phương pháp DEXA | 79,500 | 79,500 | Bằng phương pháp DEXA | 81,400 | Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác | 37.2A05.0069 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1504 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0030.0001 | 18.30 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1505 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0032.0069 | 18.32 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | B | T3 | 71 | 69 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 81,400 | Bằng phương pháp DEXA | 79,500 | 79,500 | Bằng phương pháp DEXA | 81,400 | Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác | 37.2A05.0069 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1506 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0034.0001 | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1507 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0035.0001 | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1508 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0036.0001 | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | C | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1509 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0037.0004 | 18.37 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | B | T3 | 4 | 4 | 4 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 219,000 | 211,000 | 211,000 | 219,000 | Siêu âm | 37.2A01.0004 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1510 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0043.0001 | 18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1511 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0044.0001 | 18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1512 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0054.0001 | 18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1513 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0055.0069 | 18.55 | Siêu âm Doppler tuyến vú | B | T3 | 71 | 69 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 81,400 | Bằng phương pháp DEXA | 79,500 | 79,500 | Bằng phương pháp DEXA | 81,400 | Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác | 37.2A05.0069 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1514 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0057.0001 | 18.57 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1515 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0058.0069 | 18.58 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | B | T3 | 71 | 69 | 71 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 81,400 | Bằng phương pháp DEXA | 79,500 | 79,500 | Bằng phương pháp DEXA | 81,400 | Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác | 37.2A05.0069 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1516 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0059.0001 | 18.59 | Siêu âm dương vật | B | 1 | 1 | 1 | Siêu âm | 42,100 | 38,000 | 49,000 | 42,100 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1517 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0067.0013 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1518 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0067.0029 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1519 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0067.0028 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1520 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0067.0010 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1521 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0071.0029 | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1522 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0071.0011 | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1523 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0071.0028 | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1524 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0072.0028 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1525 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0072.0010 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1526 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0072.0029 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1527 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0073.0028 | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1528 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0073.0010 | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1529 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0074.0028 | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1530 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0074.0010 | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | C | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1531 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0075.0028 | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1532 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0075.0010 | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | C | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1533 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0078.0028 | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1534 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0078.0010 | 18.78 | Chụp Xquang Schuller | C | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1535 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0080.0028 | 18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1536 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0080.0010 | 18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | C | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1537 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0081.2001 | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | 14 | 14 | Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp | 12,800 | 12,000 | 12,800 | Chụp X-quang thường | 15.2A02.2001 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||||
1538 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0081.2002 | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | D | 32 | 18300 | 32 | Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 18,300 | 17,000 | 18,300 | Chụp Xquang số hóa | 15.2A03.2002 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||
1539 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0082.0028 | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1540 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0082.0010 | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | C | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1541 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0085.0028 | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1542 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0085.0010 | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | C | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1543 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0086.0029 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1544 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0086.0013 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1545 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0086.0028 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1546 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0087.0029 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1547 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0087.0013 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1548 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0087.0010 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1549 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0087.0028 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1550 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0088.0030 | 18.88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | C | 31 | 30 | 31 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 121,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 119,000 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 121,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0030 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1551 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0089.0010 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1552 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0089.0029 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1553 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0089.0028 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1554 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0090.0029 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1555 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0090.0013 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1556 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0090.0011 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1557 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0090.0028 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1558 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0091.0029 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1559 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0091.0013 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1560 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0091.0011 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1561 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0091.0028 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1562 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0092.0029 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1563 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0092.0013 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1564 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0092.0011 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1565 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0092.0028 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1566 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0093.0029 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1567 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0093.0013 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1568 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0093.0011 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1569 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0093.0028 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1570 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0094.0029 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1571 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0094.0013 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1572 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0094.0011 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1573 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0094.0028 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1574 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0096.0029 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1575 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0096.0013 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1576 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0096.0011 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1577 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0096.0028 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1578 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0097.0030 | 18.97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | C | 31 | 30 | 31 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 121,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 119,000 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 121,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0030 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1579 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0098.0012 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 12 | 12 | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1580 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0098.0028 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1581 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0098.0010 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1582 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0099.0028 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1583 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0099.0012 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 12 | 12 | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1584 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0099.0010 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1585 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0100.0028 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1586 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0100.0012 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 12 | 12 | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1587 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0100.0010 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1588 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0101.0028 | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1589 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0101.0012 | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 12 | 12 | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1590 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0101.0010 | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | C | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1591 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0102.0029 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1592 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0102.0013 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1593 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0102.0010 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1594 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0102.0028 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1595 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0103.0029 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1596 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0103.0013 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1597 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0103.0011 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1598 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0103.0028 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1599 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0104.0029 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1600 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0104.0013 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1601 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0104.0011 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1602 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0104.0028 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1603 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0106.0029 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1604 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0106.0013 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1605 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0106.0011 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1606 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0106.0028 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1607 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0107.0013 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1608 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0107.0029 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1609 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0107.0011 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1610 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0107.0028 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1611 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0108.0013 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1612 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0108.0029 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1613 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0108.0010 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1614 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0108.0028 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1615 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0109.0012 | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | 12 | 12 | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1616 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0109.0028 | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1617 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0110.0012 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 12 | 12 | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1618 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0110.0028 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1619 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0110.0010 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | C | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1620 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0111.0013 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1621 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0111.0029 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1622 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0111.0011 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1623 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0111.0028 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1624 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0112.0013 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1625 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0112.0029 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1626 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0112.0011 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1627 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0112.0028 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1628 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0113.0013 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1629 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0113.0029 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1630 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0113.0011 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1631 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0113.0028 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1632 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0114.0013 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1633 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0114.0029 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1634 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0114.0011 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1635 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0114.0028 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1636 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0115.0013 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1637 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0115.0029 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1638 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0115.0011 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1639 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0115.0028 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1640 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0116.0013 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1641 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0116.0029 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1642 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0116.0011 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1643 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0116.0028 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1644 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0117.0011 | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1645 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0117.0029 | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1646 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0117.0028 | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1647 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0119.0012 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 12 | 12 | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1648 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0119.0028 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1649 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0119.0010 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1650 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0120.0012 | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 12 | 12 | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1651 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0120.0028 | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1652 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0120.0010 | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1653 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0121.0013 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1654 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0121.0029 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1655 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0121.0011 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1656 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0121.0028 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1657 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0122.0013 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 13 | 13 | 13 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 66,000 | 66,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 68,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0013 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1658 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0122.0029 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 30 | 29 | 30 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 94,000 | 94,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 96,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0029 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1659 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0122.0011 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 11 | 11 | 11 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0011 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1660 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0122.0028 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | C | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1661 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0123.0012 | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 12 | 12 | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1662 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0123.0028 | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1663 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0123.0010 | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | D | 10 | 10 | 10 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 47,000 | 47,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 49,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0010 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1664 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0124.0016 | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | 17 | 16 | 17 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 100,000 | 98,000 | 98,000 | 100,000 | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0016 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1665 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0124.0034 | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | D | 36 | 34 | 36 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 220,000 | 209,000 | 209,000 | 220,000 | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0034 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1666 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0125.0012 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | 12 | 12 | 12 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 53,000 | 53,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 55,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp X-quang thường | 37.2A02.0012 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1667 | XVIII. ĐIỆN QUANG | 18.0125.0028 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | D | 29 | 28 | 29 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | 62,000 | 69,000 | Áp dụng cho 01 vị trí | 64,200 | Áp dụng cho 01 vị trí | Chụp Xquang số hóa | 37.2A03.0028 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1668 | XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP | 20.0013.0933 | 20.13 | Nội soi tai mũi họng | C | 943 | 933 | 967 | Nội soi Tai Mũi Họng | 103,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | Trường hợp nội soi 1 cơ quan áp dụng mã 20.0013.2048 | 100,000 | 202,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 103,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0933 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1669 | XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP | 20.0013.2048 | 20.13 | Nội soi tai mũi họng | C | 943 | 933 | 967 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 40,000 | 202000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 103,000 | Tai Mũi Họng | 15.8D08.2048 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | ||||||||
1670 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | 21.0014.1778 | 21.14 | Điện tim thường | D | 1795 | 1778 | 1809 | Điện tâm đồ | 32,000 | 30,000 | 45,900 | 32,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1778 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1671 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | 21.0037.1777 | 21.37 | Ghi điện não đồ vi tính | B | 1794 | 1777 | 1808 | Điện não đồ | 63,000 | 60,000 | 69,600 | 63,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1777 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1672 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | 21.0040.1777 | 21.40 | Ghi điện não đồ thông thường | C | 1794 | 1777 | 1808 | Điện não đồ | 63,000 | 60,000 | 69,600 | 63,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1777 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1673 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | 21.0082.0843 | 21.82 | Đo sắc giác | C | 853 | 843 | 877 | Sắc giác | 64,100 | 60,000 | 60,000 | 64,100 | Mắt | 37.8D07.0843 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1674 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | 21.0092.0755 | 21.92 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | D | 765 | 755 | 786 | Đo nhãn áp | 25,300 | 23,700 | 23,700 | 25,300 | Mắt | 37.8D07.0755 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1675 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | 21.0102.0070 | 21.102 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | C | 72 | 70 | 72 | Đo mật độ xương 2 vị trí | 140,000 | Bằng phương pháp DEXA | 139,000 | 139,000 | Bằng phương pháp DEXA | 140,000 | Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác | 37.2A05.0070 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
1676 | XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | 21.0122.1800 | 21.122 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | C | 1816 | 1800 | 1829 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 129,000 | 128,000 | 128,000 | 129,000 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1800 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1677 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0003.1351 | 22.3 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | C | 1365 | 1351 | 1382 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công | 54,800 | 53,700 | 53,700 | 54,800 | Huyết học | 37.1E01.1351 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1678 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0019.1348 | 22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | D | T3 | 1362 | 1348 | 1380 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12,500 | 12,300 | 12,300 | 12,500 | Huyết học | 37.1E01.1348 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1679 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0020.1347 | 22.20 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | D | T3 | 1361 | 1347 | 1379 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | 48,000 | 47,000 | 47,000 | 48,000 | Huyết học | 37.1E01.1347 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1680 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0021.1219 | 22.21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | D | 1234 | 1219 | 1254 | Co cục máu đông | 14,800 | 14,500 | 14,500 | 14,800 | Huyết học | 37.1E01.1219 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1681 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0119.1368 | 22.119 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | D | 1381 | 1368 | 1399 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36,500 | 35,800 | 35,800 | 36,500 | Huyết học | 37.1E01.1368 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1682 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0120.1370 | 22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | C | 1383 | 1370 | 1401 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40,000 | 39,200 | 39,200 | 40,000 | Huyết học | 37.1E01.1370 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1683 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0134.1296 | 22.134 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | C | 1310 | 1296 | 1328 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26,200 | 25,700 | 25,700 | 26,200 | Huyết học | 37.1E01.1296 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1684 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0136.1363 | 22.136 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | C | 1376 | 1363 | 1394 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) | 17,100 | 16,800 | 16,800 | 17,100 | Huyết học | 37.1E01.1363 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1685 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0138.1362 | 22.138 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | D | 1375 | 1362 | 1393 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36,500 | 35,800 | 35,800 | 36,500 | Huyết học | 37.1E01.1362 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1686 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0140.1360 | 22.140 | Tìm giun chỉ trong máu | D | 1373 | 1360 | 1391 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 34,300 | 33,600 | 33,600 | 34,300 | Huyết học | 37.1E01.1360 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1687 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0142.1304 | 22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | C | 1318 | 1304 | 1336 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22,900 | 22,400 | 22,400 | 22,900 | Huyết học | 37.1E01.1304 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1688 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0149.1594 | 22.149 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | D | 1607 | 1594 | 1623 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 42,900 | 42,400 | 42,400 | 42,900 | Hóa sinh | 37.1E03.1594 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1689 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0151.1594 | 22.151 | Cặn Addis | C | 1607 | 1594 | 1623 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 42,900 | 42,400 | 42,400 | 42,900 | Hóa sinh | 37.1E03.1594 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1690 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0163.1412 | 22.163 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | C | 1424 | 1412 | 1442 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 34,300 | 33,600 | 33,600 | 34,300 | Huyết học | 37.1E01.1412 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1691 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0268.1330 | 22.268 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 1344 | 1330 | 1362 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) | 28,600 | 28,000 | 28,000 | 28,600 | Huyết học | 37.1E01.1330 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1692 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0279.1269 | 22.279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 1283 | 1269 | 1302 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,800 | 38,000 | 38,000 | 38,800 | Huyết học | 37.1E01.1269 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1693 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0280.1269 | 22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | C | 1283 | 1269 | 1302 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38,800 | 38,000 | 38,000 | 38,800 | Huyết học | 37.1E01.1269 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1694 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0291.1280 | 22.291 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | C | 1294 | 1280 | 1313 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30,800 | 30,200 | 30,200 | 30,800 | Huyết học | 37.1E01.1280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1695 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0292.1280 | 22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | C | 1294 | 1280 | 1313 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30,800 | 30,200 | 30,200 | 30,800 | Huyết học | 37.1E01.1280 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1696 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0499.0163 | 22.499 | Rút máu để điều trị | C | T2 | 168 | 163 | 166 | Rút máu để điều trị | 230,000 | 216,000 | 216,000 | 230,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0163 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1697 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0502.1267 | 22.502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 1281 | 1267 | 1300 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22,900 | 22,400 | 22,400 | 22,900 | Huyết học | 37.1E01.1267 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1698 | XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | 22.0502.1268 | 22.502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | C | 1282 | 1268 | 1301 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,500 | 20,100 | 20,100 | 20,500 | Huyết học | 37.1E01.1268 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1699 | XXIII. HÓA SINH | 23.0003.1494 | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | C | 1506 | 1494 | 1523 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,400 | Mỗi chất | 21,200 | 21,200 | Mỗi chất | 21,400 | Hóa sinh | 37.1E03.1494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
1700 | XXIII. HÓA SINH | 23.0007.1494 | 23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | C | 1506 | 1494 | 1523 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,400 | Mỗi chất | 21,200 | 21,200 | Mỗi chất | 21,400 | Hóa sinh | 37.1E03.1494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
1701 | XXIII. HÓA SINH | 23.0009.1493 | 23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | C | 1505 | 1493 | 1522 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,200 | 21,200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | Hóa sinh | 37.1E03.1493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1702 | XXIII. HÓA SINH | 23.0010.1494 | 23.10 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | C | 1506 | 1494 | 1523 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,400 | Mỗi chất | 21,200 | 21,200 | Mỗi chất | 21,400 | Hóa sinh | 37.1E03.1494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
1703 | XXIII. HÓA SINH | 23.0019.1493 | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | C | 1505 | 1493 | 1522 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,200 | 21,200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | Hóa sinh | 37.1E03.1493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1704 | XXIII. HÓA SINH | 23.0020.1493 | 23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | C | 1505 | 1493 | 1522 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,200 | 21,200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | Hóa sinh | 37.1E03.1493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1705 | XXIII. HÓA SINH | 23.0025.1493 | 23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | C | 1505 | 1493 | 1522 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,200 | 21,200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | Hóa sinh | 37.1E03.1493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1706 | XXIII. HÓA SINH | 23.0026.1493 | 23.26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | C | 1505 | 1493 | 1522 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,200 | 21,200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | Hóa sinh | 37.1E03.1493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1707 | XXIII. HÓA SINH | 23.0027.1493 | 23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | C | 1505 | 1493 | 1522 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,200 | 21,200 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | 21,400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | Hóa sinh | 37.1E03.1493 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1708 | XXIII. HÓA SINH | 23.0029.1473 | 23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | C | 1485 | 1473 | 1502 | Calci | 12,800 | 12,700 | 12,700 | 12,800 | Hóa sinh | 37.1E03.1473 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1709 | XXIII. HÓA SINH | 23.0040.1507 | 23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | C | 1519 | 1507 | 1536 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 26,800 | 26,500 | 26,500 | 26,800 | Hóa sinh | 37.1E03.1507 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1710 | XXIII. HÓA SINH | 23.0041.1506 | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | C | 1518 | 1506 | 1535 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26,800 | 26,500 | 26,500 | 26,800 | Hóa sinh | 37.1E03.1506 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1711 | XXIII. HÓA SINH | 23.0043.1478 | 23.43 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | B | 1490 | 1478 | 1507 | CK-MB | 37,500 | 37,100 | 37,100 | 37,500 | Hóa sinh | 37.1E03.1478 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1712 | XXIII. HÓA SINH | 23.0045.1481 | 23.45 | Định lượng C-Peptid [Máu] | C | 1493 | 1481 | 1510 | C-Peptid | 170,000 | 169,000 | 169,000 | 170,000 | Hóa sinh | 37.1E03.1481 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1713 | XXIII. HÓA SINH | 23.0051.1494 | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | C | 1506 | 1494 | 1523 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,400 | Mỗi chất | 21,200 | 21,200 | Mỗi chất | 21,400 | Hóa sinh | 37.1E03.1494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
1714 | XXIII. HÓA SINH | 23.0058.1487 | 23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | C | 1499 | 1487 | 1516 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 28,900 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | 28,600 | 28,600 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | 28,900 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | Hóa sinh | 37.1E03.1487 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1715 | XXIII. HÓA SINH | 23.0060.1496 | 23.60 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | B | 1508 | 1496 | 1525 | Định lượng Ethanol (cồn) | 32,100 | 31,800 | 31,800 | 32,100 | Hóa sinh | 37.1E03.1496 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1716 | XXIII. HÓA SINH | 23.0068.1561 | 23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | B | 1573 | 1561 | 1590 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 64,300 | 63,600 | 63,600 | 64,300 | Hóa sinh | 37.1E03.1561 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1717 | XXIII. HÓA SINH | 23.0069.1561 | 23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | B | 1573 | 1561 | 1590 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 64,300 | 63,600 | 63,600 | 64,300 | Hóa sinh | 37.1E03.1561 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1718 | XXIII. HÓA SINH | 23.0075.1494 | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | C | 1506 | 1494 | 1523 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,400 | Mỗi chất | 21,200 | 21,200 | Mỗi chất | 21,400 | Hóa sinh | 37.1E03.1494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
1719 | XXIII. HÓA SINH | 23.0077.1518 | 23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | C | 1530 | 1518 | 1547 | Gama GT | 19,200 | 19,000 | 19,000 | 19,200 | Hóa sinh | 37.1E03.1518 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1720 | XXIII. HÓA SINH | 23.0083.1523 | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | C | 1535 | 1523 | 1552 | HbA1C | 100,000 | 99,600 | 99,600 | 100,000 | Hóa sinh | 37.1E03.1523 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1721 | XXIII. HÓA SINH | 23.0084.1506 | 23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | C | 1518 | 1506 | 1535 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26,800 | 26,500 | 26,500 | 26,800 | Hóa sinh | 37.1E03.1506 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1722 | XXIII. HÓA SINH | 23.0112.1506 | 23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | C | 1518 | 1506 | 1535 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26,800 | 26,500 | 26,500 | 26,800 | Hóa sinh | 37.1E03.1506 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1723 | XXIII. HÓA SINH | 23.0128.1494 | 23.128 | Định lượng Phospho (máu) | C | 1506 | 1494 | 1523 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,400 | Mỗi chất | 21,200 | 21,200 | Mỗi chất | 21,400 | Hóa sinh | 37.1E03.1494 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||
1724 | XXIII. HÓA SINH | 23.0143.1503 | 23.143 | Định lượng Sắt [Máu] | C | 1515 | 1503 | 1532 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 32,100 | 31,800 | 31,800 | 32,100 | Hóa sinh | 37.1E03.1503 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1725 | XXIII. HÓA SINH | 23.0147.1561 | 23.147 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | B | 1573 | 1561 | 1590 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 64,300 | 63,600 | 63,600 | 64,300 | Hóa sinh | 37.1E03.1561 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1726 | XXIII. HÓA SINH | 23.0148.1561 | 23.148 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | B | 1573 | 1561 | 1590 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 64,300 | 63,600 | 63,600 | 64,300 | Hóa sinh | 37.1E03.1561 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1727 | XXIII. HÓA SINH | 23.0158.1506 | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | C | 1518 | 1506 | 1535 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26,800 | 26,500 | 26,500 | 26,800 | Hóa sinh | 37.1E03.1506 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1728 | XXIII. HÓA SINH | 23.0194.1589 | 23.194 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | D | 1602 | 1589 | 1618 | Opiate định tính | 42,900 | 42,400 | 42,400 | 42,900 | Hóa sinh | 37.1E03.1589 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1729 | XXIII. HÓA SINH | 23.0206.1596 | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | D | 1609 | 1596 | 1625 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,300 | 27,000 | 37,100 | 27,300 | Hóa sinh | 37.1E03.1596 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1730 | XXIII. HÓA SINH | 23.0209.1606 | 23.209 | Phản ứng Pandy [dịch] | C | 1620 | 1606 | 1635 | Phản ứng Pandy | 8,400 | 8,400 | 8,400 | 8,400 | Hóa sinh | 37.1E03.1606 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1731 | XXIII. HÓA SINH | 23.0220.1608 | 23.220 | Phản ứng Rivalta [dịch] | C | 1622 | 1608 | 1637 | Rivalta | 8,400 | 8,400 | 8,400 | 8,400 | Hóa sinh | 37.1E03.1608 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1732 | XXIV. VI SINH | 24.0003.1715 | 24.3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | C | 1731 | 1715 | 1745 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 236,000 | 230,000 | 230,000 | 236,000 | Vi sinh | 37.1E04.1715 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1733 | XXIV. VI SINH | 24.0006.1723 | 24.6 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | C | 1739 | 1723 | 1753 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | 194,000 | 189,000 | 189,000 | 194,000 | Vi sinh | 37.1E04.1723 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1734 | XXIV. VI SINH | 24.0016.1712 | 24.16 | Vi hệ đường ruột | D | 1728 | 1712 | 1742 | Vi hệ đường ruột | 29,400 | 28,700 | 28,700 | 29,400 | Vi sinh | 37.1E04.1712 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1735 | XXIV. VI SINH | 24.0017.1714 | 24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | D | 1730 | 1714 | 1744 | Vi khuẩn nhuộm soi | 67,200 | 65,500 | 65,500 | 67,200 | Vi sinh | 37.1E04.1714 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1736 | XXIV. VI SINH | 24.0042.1714 | 24.42 | Vibrio cholerae soi tươi | D | 1730 | 1714 | 1744 | Vi khuẩn nhuộm soi | 67,200 | 65,500 | 65,500 | 67,200 | Vi sinh | 37.1E04.1714 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1737 | XXIV. VI SINH | 24.0043.1714 | 24.43 | Vibrio cholerae nhuộm soi | D | 1730 | 1714 | 1744 | Vi khuẩn nhuộm soi | 67,200 | 65,500 | 65,500 | 67,200 | Vi sinh | 37.1E04.1714 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1738 | XXIV. VI SINH | 24.0060.1627 | 24.60 | Chlamydia test nhanh | D | 1641 | 1627 | 1656 | Chlamydia test nhanh | 70,800 | 69,000 | 69,000 | 70,800 | Vi sinh | 37.1E04.1627 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1739 | XXIV. VI SINH | 24.0073.1658 | 24.73 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | D | 1673 | 1658 | 1687 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 154,000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. | 150,800 | 57,500 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. | 154,000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh nội soi dạ dày/tá tràng, có sinh thiết. | Vi sinh | 37.1E04.1658 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||
1740 | XXIV. VI SINH | 24.0094.1623 | 24.94 | Streptococcus pyogenes ASO | D | 1637 | 1623 | 1652 | ASLO | 41,200 | 40,200 | 40,200 | 41,200 | Vi sinh | 37.1E04.1623 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1741 | XXIV. VI SINH | 24.0098.1720 | 24.98 | Treponema pallidum test nhanh | D | 1736 | 1720 | 1750 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 236,000 | 230,000 | 230,000 | 236,000 | Vi sinh | 37.1E04.1720 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1742 | XXIV. VI SINH | 24.0117.1646 | 24.117 | HBsAg test nhanh | D | 1661 | 1646 | 1675 | HBsAg (nhanh) | 53,000 | 51,700 | 51,700 | 53,000 | Vi sinh | 37.1E04.1646 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1743 | XXIV. VI SINH | 24.0127.1643 | 24.127 | HBcAb test nhanh | D | 1658 | 1643 | 1672 | HBeAb test nhanh | 59,000 | 57,500 | 57,500 | 59,000 | Vi sinh | 37.1E04.1643 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1744 | XXIV. VI SINH | 24.0130.1645 | 24.130 | HBeAg test nhanh | D | 1660 | 1645 | 1674 | HBeAg test nhanh | 59,000 | 57,500 | 57,500 | 59,000 | Vi sinh | 37.1E04.1645 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1745 | XXIV. VI SINH | 24.0169.1616 | 24.169 | HIV Ab test nhanh | D | 1630 | 1616 | 1645 | Anti-HIV (nhanh) | 53,000 | 51,700 | 51,700 | 53,000 | Vi sinh | 37.1E04.1616 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1746 | XXIV. VI SINH | 24.0183.1637 | 24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | D | 1651 | 1637 | 1666 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 129,000 | 126,000 | 126,000 | 129,000 | Vi sinh | 37.1E04.1637 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1747 | XXIV. VI SINH | 24.0187.1637 | 24.187 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | D | 1651 | 1637 | 1666 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 129,000 | 126,000 | 126,000 | 129,000 | Vi sinh | 37.1E04.1637 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1748 | XXIV. VI SINH | 24.0225.2041 | 24.225 | EV71 IgM/IgG test nhanh | D | 1656 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 113,000 | 110,200 | 113,000 | Vi sinh | 15.1E04.2041 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||||||
1749 | XXIV. VI SINH | 24.0249.1697 | 24.249 | Rotavirus test nhanh | D | 1713 | 1697 | 1727 | Rotavirus Ag test nhanh | 176,000 | 172,000 | 172,000 | 176,000 | Vi sinh | 37.1E04.1697 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1750 | XXIV. VI SINH | 24.0254.1701 | 24.254 | Rubella virus Ab test nhanh | D | 1717 | 1701 | 1731 | Rubella virus Ab test nhanh | 147,000 | 144,000 | 144,000 | 147,000 | Vi sinh | 37.1E04.1701 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1751 | XXIV. VI SINH | 24.0263.1665 | 24.263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | D | 1681 | 1665 | 1695 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 37,800 | 36,800 | 36,800 | 37,800 | Vi sinh | 37.1E04.1665 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1752 | XXIV. VI SINH | 24.0265.1674 | 24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | D | 1690 | 1674 | 1704 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,200 | 40,200 | 40,200 | 41,200 | Vi sinh | 37.1E04.1674 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1753 | XXIV. VI SINH | 24.0267.1674 | 24.267 | Trứng giun, sán soi tươi | D | 1690 | 1674 | 1704 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,200 | 40,200 | 40,200 | 41,200 | Vi sinh | 37.1E04.1674 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1754 | XXIV. VI SINH | 24.0268.1674 | 24.268 | Trứng giun soi tập trung | D | 1690 | 1674 | 1704 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,200 | 40,200 | 40,200 | 41,200 | Vi sinh | 37.1E04.1674 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1755 | XXIV. VI SINH | 24.0289.1694 | 24.289 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | D | 1710 | 1694 | 1724 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 31,800 | 31,000 | 31,000 | 31,800 | Vi sinh | 37.1E04.1694 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1756 | XXIV. VI SINH | 24.0291.1720 | 24.291 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | D | 1736 | 1720 | 1750 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 236,000 | 230,000 | 230,000 | 236,000 | Vi sinh | 37.1E04.1720 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1757 | XXIV. VI SINH | 24.0317.1674 | 24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi | D | 1690 | 1674 | 1704 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,200 | 40,200 | 40,200 | 41,200 | Vi sinh | 37.1E04.1674 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1758 | XXIV. VI SINH | 24.0319.1674 | 24.319 | Vi nấm soi tươi | D | 1690 | 1674 | 1704 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,200 | 40,200 | 40,200 | 41,200 | Vi sinh | 37.1E04.1674 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1759 | XXIV. VI SINH | 24.0320.1720 | 24.320 | Vi nấm test nhanh | D | 1736 | 1720 | 1750 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 236,000 | 230,000 | 230,000 | 236,000 | Vi sinh | 37.1E04.1720 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1760 | XXIV. VI SINH | 24.0321.1674 | 24.321 | Vi nấm nhuộm soi | C | 1690 | 1674 | 1704 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41,200 | 40,200 | 40,200 | 41,200 | Vi sinh | 37.1E04.1674 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1761 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0003.0573 | 28.3 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | C | P1 | 583 | 573 | 589 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,278,000 | 3,167,000 | 3,167,000 | 3,278,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0573 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1762 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0009.1044 | 28.9 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | C | P3 | 1055 | 1044 | 1079 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 679,000 | 679,000 | 697,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1044 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1763 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0010.1044 | 28.10 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | C | P2 | 1055 | 1044 | 1079 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 679,000 | 679,000 | 697,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1044 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1764 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0016.1136 | 28.16 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | C | P1 | 1147 | 1136 | 1172 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4,700,000 | 4,533,000 | 4,533,000 | 4,700,000 | Bỏng | 37.8D10.1136 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1765 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0033.0773 | 28.33 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | D | P3 | 783 | 773 | 804 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 912,000 | 879,000 | 879,000 | 912,000 | Mắt | 37.8D07.0773 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1766 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0035.0772 | 28.35 | Khâu phục hồi bờ mi | B | P3 | 782 | 772 | 803 | Khâu phục hồi bờ mi | 679,000 | 645,000 | 645,000 | 679,000 | Mắt | 37.8D07.0772 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1767 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0040.0583 | 28.40 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | B | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1768 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0084.0583 | 28.84 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu | C | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1769 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0095.0836 | 28.95 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | B | P3 | 846 | 836 | 868 | Phẫu thuật u mi không vá da | 713,000 | 689,000 | 689,000 | 713,000 | Mắt | 37.8D07.0836 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1770 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0096.0834 | 28.96 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | B | P2 | 844 | 834 | 866 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1,224,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,224,000 | Mắt | 37.8D07.0834 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1771 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0110.0584 | 28.110 | Khâu vết thương vùng môi | C | P3 | 594 | 584 | 600 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,211,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,211,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0584 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1772 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0111.0575 | 28.111 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | C | P3 | 585 | 575 | 591 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2,760,000 | 2,689,000 | 2,689,000 | 2,760,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0575 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1773 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0138.0583 | 28.138 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | C | P2 | 593 | 583 | 599 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1,914,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,914,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0583 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1774 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0159.1044 | 28.159 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | B | P3 | 1055 | 1044 | 1079 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 697,000 | 679,000 | 679,000 | 697,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1044 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1775 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0161.0576 | 28.161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | D | P3 | 586 | 576 | 592 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2,578,000 | 2,531,000 | 2,531,000 | 2,578,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0576 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1776 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0162.0576 | 28.162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | D | P3 | 586 | 576 | 592 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2,578,000 | 2,531,000 | 2,531,000 | 2,578,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0576 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1777 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0174.1076 | 28.174 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | B | 1087 | 1076 | 1112 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. | 2,940,000 | 2,801,000 | 2,801,000 | 2,940,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1076 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||||||
1778 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0217.1059 | 28.217 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | C | P1 | 1070 | 1059 | 1095 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3,046,000 | 2,935,000 | 2,935,000 | 3,046,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1059 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1779 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0264.0653 | 28.264 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | C | P3 | 663 | 653 | 679 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,830,000 | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,830,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0653 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1780 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0266.0653 | 28.266 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | C | P2 | 663 | 653 | 679 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2,830,000 | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,830,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0653 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1781 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0280.0571 | 28.280 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | B | P2 | 581 | 571 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2,847,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,847,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0571 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1782 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0286.1136 | 28.286 | Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ | B | P2 | 1147 | 1136 | 1172 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4,700,000 | 4,533,000 | 4,533,000 | 4,700,000 | Bỏng | 37.8D10.1136 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1783 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0288.0576 | 28.288 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | B | P3 | 586 | 576 | 592 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2,578,000 | 2,531,000 | 2,531,000 | 2,578,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0576 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1784 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0315.1126 | 28.315 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | B | P2 | 1137 | 1126 | 1162 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4,843,000 | 4,691,000 | 4,691,000 | 4,843,000 | Bỏng | 37.8D10.1126 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1785 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0316.1126 | 28.316 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | B | P2 | 1137 | 1126 | 1162 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4,843,000 | 4,691,000 | 4,691,000 | 4,843,000 | Bỏng | 37.8D10.1126 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1786 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0323.1126 | 28.323 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | B | P2 | 1137 | 1126 | 1162 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4,843,000 | 4,691,000 | 4,691,000 | 4,843,000 | Bỏng | 37.8D10.1126 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1787 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0324.0573 | 28.324 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | B | P2 | 583 | 573 | 589 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,278,000 | 3,167,000 | 3,167,000 | 3,278,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0573 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1788 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0329.0573 | 28.329 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | B | P2 | 583 | 573 | 589 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,278,000 | 3,167,000 | 3,167,000 | 3,278,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0573 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1789 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0335.0556 | 28.335 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | B | P2 | 566 | 556 | 572 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,708,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,609,000 | 3,609,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | 3,708,000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. | Ngoại khoa | 37.8D05.0556 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1790 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0337.0559 | 28.337 | Nối gân gấp | C | P2 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1791 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0340.0559 | 28.340 | Nối gân duỗi | C | P1 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1792 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0342.0559 | 28.342 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | C | P1 | 569 | 559 | 575 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,828,000 | 2,828,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 2,923,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | Ngoại khoa | 37.8D05.0559 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | ||||
1793 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0352.1091 | 28.352 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | C | P3 | 1102 | 1091 | 1127 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2,639,000 | 2,528,000 | 2,528,000 | 2,639,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1091 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1794 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0372.0573 | 28.372 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | B | P2 | 583 | 573 | 589 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,278,000 | 3,167,000 | 3,167,000 | 3,278,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0573 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1795 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0373.0574 | 28.373 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | B | P2 | 584 | 574 | 590 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4,172,000 | 4,040,000 | 4,040,000 | 4,172,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0574 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1796 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0385.0574 | 28.385 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | B | P2 | 584 | 574 | 590 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4,172,000 | 4,040,000 | 4,040,000 | 4,172,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0574 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1797 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0386.0574 | 28.386 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | B | P2 | 584 | 574 | 590 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4,172,000 | 4,040,000 | 4,040,000 | 4,172,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0574 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 | |||||||
1798 | XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | 28.0387.0574 | 28.387 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | B | P2 | 584 | 574 | 590 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4,172,000 | 4,040,000 | 4,040,000 | 4,172,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0574 | hiệu lực cùng TT39 TT37 | 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT | 2018-07-13 |
.