DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT TƯƠNG ĐƯƠNG GIỮA TT43,50,21 VỚI TT15,39, TT02,37

Đơn vị: BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN QUẢNG NINH

STT

(1)

Mã chương

(2)

Mã tương đương

(3)

Mã TT43,50,21

(4)

Tên theo TT43,50,21

(5)

Phân Tuyến

(6)

Phân Loại

(7)

STT TT39

(8)

STT TT37/2015

(9)

STT TT37/2018

(10)

Tên theo TT39

(11)

Giá TT39

(12)

Ghi chú TT39

(13)

Ghi chú Danh mục tương đương theo Phụ lục 4 TT39 và lý do sửa đổi bổ sung

(14)

Giá TT15

(15)

Giá TT37 (có lương) 

(16)

Ghi chú TT15

(17)

Giá  TT37/2018

(18)

Ghi chú TT37/2018

(19)

Chuyên khoa theo TT39

(20)

Mã giá liên thông BHYT

(21)

Thay đổi giá

(22)

Thay đổi ghi chú

(23)

Số QĐ tương đương mới

(24)

Ngày ban hành

(25)

Số QĐ tương đương  cũ

(27)

Ngày ban hành

(28)

1 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0111.0129 1.111 Nội soi khí phế quản lấy dị vật C TDB 133 129 132 Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản 3,256,000 3,243,000 3,243,000 3,256,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0129 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
2 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0128.0209 1.128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] C T1 216 209 213 Thở máy (01 ngày điều trị) 551,000 533,000 533,000 551,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0209 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
3 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0130.0209 1.130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] C T1 216 209 213 Thở máy (01 ngày điều trị) 551,000 533,000 533,000 551,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0209 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
4 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0132.0209 1.132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] C T1 216 209 213 Thở máy (01 ngày điều trị) 551,000 533,000 533,000 551,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0209 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
5 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0133.0209 1.133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] C T1 216 209 213 Thở máy (01 ngày điều trị) 551,000 533,000 533,000 551,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0209 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
6 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0135.0209 1.135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] C T1 216 209 213 Thở máy (01 ngày điều trị) 551,000 533,000 533,000 551,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0209 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
7 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0157.0508 1.157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn D T2 518 508 524 Cố định gãy xương sườn 48,900 46,500 46,500 48,900 Ngoại khoa 37.8D05.0508 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
8 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0158.0074 1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản D T1 77 74 77 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 473,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 458,000 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 473,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0074 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
9 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0160.0210 1.160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang D T3 217 210 214 Thông đái 88,700 85,400 85,400 88,700 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0210 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
10 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0164.0210 1.164 Thông bàng quang D T3 217 210 214 Thông đái 88,700 85,400 85,400 88,700 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0210 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
11 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0165.0158 1.165 Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 163 158 161 Rửa bàng quang 194,000 Chưa bao gồm hóa chất. 185,000 185,000 Chưa bao gồm hóa chất. 194,000 Chưa bao gồm hóa chất. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0158 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
12 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0018.0004 1.18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1 4 4 4 Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 219,000 211,000 211,000 219,000 Siêu âm 37.2A01.0004 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
13 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0019.0004 1.19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường C T1 4 4 4 Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 219,000 211,000 211,000 219,000 Siêu âm 37.2A01.0004 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
14 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0201.0849 1.201 Soi đáy mắt cấp cứu C T3 859 849 883 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 51,700 49,600 49,600 51,700 Mắt 37.8D07.0849 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
15 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0202.0083 1.202 Chọc dịch tuỷ sống C T2 86 83 86 Chọc dò tuỷ sống 105,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 100,000 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 105,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0083 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
16 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0020.0001 1.20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu C T2 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
17 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0207.1777 1.207 Ghi điện não đồ cấp cứu B T2 1794 1777 1808 Điện não đồ 63,000 60,000 69,600 63,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
18 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0216.0103 1.216 Đặt ống thông dạ dày D T3 107 103 106 Đặt sonde dạ dày 88,700 85,400 85,400 88,700 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0103 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
19 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0218.0159 1.218 Rửa dạ dày cấp cứu D T2 164 159 162 Rửa dạ dày 115,000 106,000 106,000 115,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0159 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
20 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0219.0160 1.219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín D T2 165 160 163 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 585,000 576,000 576,000 585,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0160 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
21 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0221.0211 1.221 Thụt tháo D T3 218 211 215 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 80,900 78,000 78,000 80,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0211 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
22 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0222.0211 1.222 Thụt giữ D T3 218 211 215 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 80,900 78,000 78,000 80,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0211 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
23 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0223.0211 1.223 Đặt ống thông hậu môn D T3 218 211 215 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 80,900 78,000 78,000 80,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0211 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
24 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0239.0001 1.239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu C T2 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
25 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0240.0077 1.240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu C T2 80 77 80 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135,000 131,000 131,000 135,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0077 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
26 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0243.0095 1.243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C T2 98 95 97 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 672,000 658,000 658,000 672,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0095 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
27 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0243.0096 1.243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ C T2 99 96 98 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,193,000 1,179,000 1,179,000 1,193,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0096 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
28 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0267.0203 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 210 203 207 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 132,000 129,000 129,000 132,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0203 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
29 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0267.0204 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 211 204 208 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 177,000 174,000 174,000 177,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0204 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
30 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0267.0205 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) C T3 212 205 209 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 236,000 227,000 227,000 236,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0205 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
31 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0281.1510 1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) D 1522 1510 1539 Đường máu mao mạch 15,200 15,000 23,300 15,200 Hóa sinh 37.1E03.1510 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
32 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0284.1269 1.284 Định nhóm máu tại giường D 1283 1269 1302 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 38,800 38,000 38,000 38,800 Huyết học 37.1E01.1269 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
33 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0002.1778 1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3 1795 1778 1809 Điện tâm đồ 32,000 30,000 45,900 32,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1778 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
34 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0303.0001 1.303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh C T2 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
35 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0053.0075 1.53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu D T3 78 75 78 Cắt chỉ 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0075 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
36 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0054.0114 1.54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) D T3 118 114 117 Hút đờm 10,800 10,000 10,000 10,800 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0114 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
37 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0055.0114 1.55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) C T2 118 114 117 Hút đờm 10,800 10,000 10,000 10,800 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0114 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
38 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0056.0300 1.56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) C T3 309 300 304 Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 310,000 295,000 295,000 310,000 Hồi sức cấp cứu và Chống độc 37.8D01.0300 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
39 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0065.0071 1.65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ D T2 74 71 74 Bơm rửa khoang màng phổi 212,000 203,000 203,000 212,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0071 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
40 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0066.1888 1.66 Đặt ống nội khí quản C T1 106 101 105 Đặt nội khí quản 564,000 555,000 555,000 564,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.1888 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
41 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0006.0215 1.6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên D T3 222 215 219 Truyền tĩnh mạch 21,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 20,000 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 21,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0215 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
42 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0071.0120 1.71 Mở khí quản cấp cứu C P1 124 120 123 Mở khí quản 715,000 704,000 704,000 715,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0120 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
43 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0073.0120 1.73 Mở khí quản thường quy C P2 124 120 123 Mở khí quản 715,000 704,000 704,000 715,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0120 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
44 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0076.0200 1.76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) C 206 200 203 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0200 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
45 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0077.1888 1.77 Thay ống nội khí quản C T1 106 101 105 Đặt nội khí quản 564,000 555,000 555,000 564,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.1888 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
46 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0007.0099 1.7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng C T1 102 99 101 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 649,000 640,000 640,000 649,000 Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0099 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
47 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0080.0206 1.80 Thay canuyn mở khí quản C T3 213 206 210 Thay canuyn mở khí quản 245,000 241,000 241,000 245,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0206 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
48 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0085.0277 1.85 Vận động trị liệu hô hấp C T2 286 277 281 Vật lý trị liệu hô hấp 29,700 29,000 29,000 29,700 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0277 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
49 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0086.0898 1.86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) D T3 908 898 932 Khí dung 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Tai Mũi Họng 37.8D08.0898 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
50 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0087.0898 1.87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) C T2 908 898 932 Khí dung 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Tai Mũi Họng 37.8D08.0898 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
51 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0008.0100 1.8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng C T1 103 100 102 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,122,000 1,113,000 1,113,000 1,122,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0100 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
52 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 01.0089.0206 1.89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng D T2 213 206 210 Thay canuyn mở khí quản 245,000 241,000 241,000 245,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0206 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
53 II. NỘI KHOA 02.0002.0071 2.2 Bơm rửa khoang màng phổi C T2 74 71 74 Bơm rửa khoang màng phổi 212,000 203,000 203,000 212,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0071 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
54 II. NỘI KHOA 02.0008.0078 2.8 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 81 78 81 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 174,000 169,000 169,000 174,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0078 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
55 II. NỘI KHOA 02.0009.0077 2.9 Chọc dò dịch màng phổi D T3 80 77 80 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135,000 131,000 131,000 135,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0077 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
56 II. NỘI KHOA 02.0011.0079 2.11 Chọc hút khí màng phổi C T3 82 79 82 Chọc hút khí màng phổi 141,000 136,000 136,000 141,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0079 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
57 II. NỘI KHOA 02.0012.0095 2.12 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 98 95 97 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 672,000 658,000 658,000 672,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0095 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
58 II. NỘI KHOA 02.0015.0071 2.15 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm B T2 74 71 74 Bơm rửa khoang màng phổi 212,000 203,000 203,000 212,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0071 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
59 II. NỘI KHOA 02.0024.1791 2.24 Đo chức năng hô hấp D 1808 1791 1822 Đo chức năng hô hấp 124,000 120,000 142,000 124,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1791 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
60 II. NỘI KHOA 02.0026.0111 2.26 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục C T3 115 111 114 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 184,000 183,000 183,000 184,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0111 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
61 II. NỘI KHOA 02.0032.0898 2.32 Khí dung thuốc giãn phế quản D 908 898 932 Khí dung 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Tai Mũi Họng 37.8D08.0898 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
62 II. NỘI KHOA 02.0058.0122 2.58 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản B 126 122 125 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 92,900 88,000 63,300 92,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0122 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
63 II. NỘI KHOA 02.0061.0164 2.61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe C 169 164 167 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 176,000 172,000 172,000 176,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0164 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
64 II. NỘI KHOA 02.0063.0001 2.63 Siêu âm màng phổi cấp cứu C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
65 II. NỘI KHOA 02.0067.0206 2.67 Thay canuyn mở khí quản D T2 213 206 210 Thay canuyn mở khí quản 245,000 241,000 241,000 245,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0206 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
66 II. NỘI KHOA 02.0068.0277 2.68 Vận động trị liệu hô hấp D T3 286 277 281 Vật lý trị liệu hô hấp 29,700 29,000 29,000 29,700 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0277 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
67 II. NỘI KHOA 02.0085.1778 2.85 Điện tim thường D 1795 1778 1809 Điện tâm đồ 32,000 30,000 45,900 32,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1778 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
68 II. NỘI KHOA 02.0111.1798 2.111 Nghiệm pháp Atropin C T2 1814 1798 1827 Holter điện tâm đồ/ huyết áp 196,000 191,000 191,000 196,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1798 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
69 II. NỘI KHOA 02.0129.0083 2.129 Chọc dò dịch não tuỷ C T2 86 83 86 Chọc dò tuỷ sống 105,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 100,000 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 105,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0083 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
70 II. NỘI KHOA 02.0132.0274 2.132 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) B T2 283 274 278 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 1,145,000 Chưa bao gồm thuốc 1,116,000 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc 1,145,000 Chưa bao gồm thuốc Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0274 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
71 II. NỘI KHOA 02.0133.0274 2.133 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) B T2 283 274 278 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 1,145,000 Chưa bao gồm thuốc 1,116,000 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc 1,145,000 Chưa bao gồm thuốc Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0274 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
72 II. NỘI KHOA 02.0139.0274 2.139 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) B T2 283 274 278 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 1,145,000 Chưa bao gồm thuốc 1,116,000 1,116,000 Chưa bao gồm thuốc 1,145,000 Chưa bao gồm thuốc Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0274 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
73 II. NỘI KHOA 02.0150.0114 2.150 Hút đờm hầu họng D T3 118 114 117 Hút đờm 10,800 10,000 10,000 10,800 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0114 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
74 II. NỘI KHOA 02.0163.0203 2.163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN C T2 210 203 207 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 132,000 129,000 129,000 132,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0203 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
75 II. NỘI KHOA 02.0166.0283 2.166 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) C 292 283 287 Xoa bóp toàn thân 49,000 45,000 87,000 49,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0283 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
76 II. NỘI KHOA 02.0175.0121 2.175 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm C T1 125 121 124 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 369,000 360,000 360,000 369,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0121 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
77 II. NỘI KHOA 02.0177.0086 2.177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C T2 89 86 89 Chọc hút hạch hoặc u 108,000 104,000 104,000 108,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0086 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
78 II. NỘI KHOA 02.0188.0210 2.188 Đặt sonde bàng quang C T3 217 210 214 Thông đái 88,700 85,400 85,400 88,700 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0210 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
79 II. NỘI KHOA 02.0211.0156 2.211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái B T2 161 156 159 Nong niệu đạo và đặt thông đái 237,000 228,000 228,000 237,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0156 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
80 II. NỘI KHOA 02.0227.0164 2.227 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da B 169 164 167 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 176,000 172,000 172,000 176,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0164 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
81 II. NỘI KHOA 02.0228.0164 2.228 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận B 169 164 167 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 176,000 172,000 172,000 176,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0164 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
82 II. NỘI KHOA 02.0232.0158 2.232 Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 163 158 161 Rửa bàng quang 194,000 Chưa bao gồm hóa chất. 185,000 185,000 Chưa bao gồm hóa chất. 194,000 Chưa bao gồm hóa chất. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0158 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
83 II. NỘI KHOA 02.0233.0158 2.233 Rửa bàng quang C T3 163 158 161 Rửa bàng quang 194,000 Chưa bao gồm hóa chất. 185,000 185,000 Chưa bao gồm hóa chất. 194,000 Chưa bao gồm hóa chất. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0158 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
84 II. NỘI KHOA 02.0242.0077 2.242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm C T3 80 77 80 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135,000 131,000 131,000 135,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0077 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
85 II. NỘI KHOA 02.0243.0078 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C T3 81 78 81 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 174,000 169,000 169,000 174,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0078 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
86 II. NỘI KHOA 02.0243.0077 2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị C T3 80 77 80 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135,000 131,000 131,000 135,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0077 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
87 II. NỘI KHOA 02.0244.0103 2.244 Đặt ống thông dạ dày D T3 107 103 106 Đặt sonde dạ dày 88,700 85,400 85,400 88,700 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0103 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
88 II. NỘI KHOA 02.0247.0211 2.247 Đặt ống thông hậu môn D T3 218 211 215 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 80,900 78,000 78,000 80,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0211 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
89 II. NỘI KHOA 02.0313.0159 2.313 Rửa dạ dày cấp cứu D T3 164 159 162 Rửa dạ dày 115,000 106,000 106,000 115,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0159 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
90 II. NỘI KHOA 02.0314.0001 2.314 Siêu âm ổ bụng D 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
91 II. NỘI KHOA 02.0315.0004 2.315 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan B 4 4 4 Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 219,000 211,000 211,000 219,000 Siêu âm 37.2A01.0004 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
92 II. NỘI KHOA 02.0316.0004 2.316 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng B 4 4 4 Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 219,000 211,000 211,000 219,000 Siêu âm 37.2A01.0004 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
93 II. NỘI KHOA 02.0317.0165 2.317 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe C T1 170 165 168 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 590,000 Chưa bao gồm ống thông. 573,000 2,058,000 Chưa bao gồm ống thông. 590,000 Chưa bao gồm ống thông. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0165 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
94 II. NỘI KHOA 02.0322.0078 2.322 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm B T2 81 78 81 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 174,000 169,000 169,000 174,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0078 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
95 II. NỘI KHOA 02.0325.0166 2.325 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan C T1 171 166 169 Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng 554,000 547,000 547,000 554,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0166 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
96 II. NỘI KHOA 02.0333.0078 2.333 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục C T1 81 78 81 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 174,000 169,000 169,000 174,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0078 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
97 II. NỘI KHOA 02.0334.0166 2.334 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng C T1 171 166 169 Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong ổ bụng 554,000 547,000 547,000 554,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0166 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
98 II. NỘI KHOA 02.0336.1664 2.336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân D 1680 1664 1694 Hồng cầu trong phân test nhanh 64,900 63,200 63,200 64,900 Vi sinh 37.1E04.1664 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
99 II. NỘI KHOA 02.0338.0211 2.338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng D T3 218 211 215 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 80,900 78,000 78,000 80,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0211 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
100 II. NỘI KHOA 02.0339.0211 2.339 Thụt tháo phân D T3 218 211 215 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 80,900 78,000 78,000 80,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0211 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
101 II. NỘI KHOA 02.0349.0112 2.349 Hút dịch khớp gối C T3 116 112 115 Hút dịch khớp 113,000 109,000 109,000 113,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0112 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
102 II. NỘI KHOA 02.0350.0113 2.350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117 113 116 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 123,000 118,000 118,000 123,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0113 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
103 II. NỘI KHOA 02.0351.0112 2.351 Hút dịch khớp háng B T3 116 112 115 Hút dịch khớp 113,000 109,000 109,000 113,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0112 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
104 II. NỘI KHOA 02.0352.0113 2.352 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117 113 116 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 123,000 118,000 118,000 123,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0113 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
105 II. NỘI KHOA 02.0353.0112 2.353 Hút dịch khớp khuỷu B T3 116 112 115 Hút dịch khớp 113,000 109,000 109,000 113,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0112 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
106 II. NỘI KHOA 02.0354.0113 2.354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117 113 116 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 123,000 118,000 118,000 123,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0113 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
107 II. NỘI KHOA 02.0355.0112 2.355 Hút dịch khớp cổ chân B T3 116 112 115 Hút dịch khớp 113,000 109,000 109,000 113,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0112 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
108 II. NỘI KHOA 02.0356.0113 2.356 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117 113 116 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 123,000 118,000 118,000 123,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0113 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
109 II. NỘI KHOA 02.0357.0112 2.357 Hút dịch khớp cổ tay B T3 116 112 115 Hút dịch khớp 113,000 109,000 109,000 113,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0112 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
110 II. NỘI KHOA 02.0358.0113 2.358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117 113 116 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 123,000 118,000 118,000 123,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0113 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
111 II. NỘI KHOA 02.0359.0112 2.359 Hút dịch khớp vai B T3 116 112 115 Hút dịch khớp 113,000 109,000 109,000 113,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0112 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
112 II. NỘI KHOA 02.0360.0113 2.360 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117 113 116 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 123,000 118,000 118,000 123,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0113 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
113 II. NỘI KHOA 02.0361.0112 2.361 Hút nang bao hoạt dịch C T3 116 112 115 Hút dịch khớp 113,000 109,000 109,000 113,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0112 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
114 II. NỘI KHOA 02.0362.0113 2.362 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 117 113 116 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 123,000 118,000 118,000 123,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0113 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
115 II. NỘI KHOA 02.0363.0086 2.363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm C T3 89 86 89 Chọc hút hạch hoặc u 108,000 104,000 104,000 108,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0086 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
116 II. NỘI KHOA 02.0364.0087 2.364 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm B T2 90 87 90 Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 150,000 145,000 145,000 150,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0087 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
117 II. NỘI KHOA 02.0373.0001 2.373 Siêu âm khớp (một vị trí) B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
118 II. NỘI KHOA 02.0374.0001 2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
119 II. NỘI KHOA 02.0381.0213 2.381 Tiêm khớp gối B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
120 II. NỘI KHOA 02.0382.0213 2.382 Tiêm khớp háng B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
121 II. NỘI KHOA 02.0383.0213 2.383 Tiêm khớp cổ chân B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
122 II. NỘI KHOA 02.0384.0213 2.384 Tiêm khớp bàn ngón chân B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
123 II. NỘI KHOA 02.0385.0213 2.385 Tiêm khớp cổ tay B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
124 II. NỘI KHOA 02.0386.0213 2.386 Tiêm khớp bàn ngón tay B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
125 II. NỘI KHOA 02.0387.0213 2.387 Tiêm khớp đốt ngón tay B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
126 II. NỘI KHOA 02.0388.0213 2.388 Tiêm khớp khuỷu tay B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
127 II. NỘI KHOA 02.0389.0213 2.389 Tiêm khớp vai B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
128 II. NỘI KHOA 02.0390.0213 2.390 Tiêm khớp ức đòn B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
129 II. NỘI KHOA 02.0391.0213 2.391 Tiêm khớp ức - sườn B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
130 II. NỘI KHOA 02.0392.0213 2.392 Tiêm khớp đòn- cùng vai B T3 220 213 217 Tiêm khớp 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 86,400 86,400 Chưa bao gồm thuốc tiêm. 90,000 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0213 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
131 III. NHI KHOA 03.0019.1798 3.19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ B T3 1814 1798 1827 Holter điện tâm đồ/ huyết áp 196,000 191,000 191,000 196,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1798 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
132 III. NHI KHOA 03.0033.0097 3.33 Đặt catheter động mạch C T1 100 97 99 Đặt catheter động mạch quay 542,000 533,000 533,000 542,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0097 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
133 III. NHI KHOA 03.0035.0100 3.35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm C T1 103 100 102 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,122,000 1,113,000 1,113,000 1,122,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0100 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
134 III. NHI KHOA 03.0035.0099 3.35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm C T1 102 99 101 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 649,000 640,000 640,000 649,000 Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0099 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
135 III. NHI KHOA 03.0041.0004 3.41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường C T1 4 4 4 Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 219,000 211,000 211,000 219,000 Siêu âm 37.2A01.0004 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
136 III. NHI KHOA 03.0043.0004 3.43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu C T1 4 4 4 Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 219,000 211,000 211,000 219,000 Siêu âm 37.2A01.0004 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
137 III. NHI KHOA 03.0044.1778 3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường C T3 1795 1778 1809 Điện tâm đồ 32,000 30,000 45,900 32,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1778 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
138 III. NHI KHOA 03.0058.0209 3.58 Thở máy bằng xâm nhập B T1 216 209 213 Thở máy (01 ngày điều trị) 551,000 533,000 533,000 551,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0209 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
139 III. NHI KHOA 03.0069.0001 3.69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu B T3 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
140 III. NHI KHOA 03.0076.0114 3.76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. C T2 118 114 117 Hút đờm 10,800 10,000 10,000 10,800 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0114 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
141 III. NHI KHOA 03.0077.1888 3.77 Đặt ống nội khí quản C T1 106 101 105 Đặt nội khí quản 564,000 555,000 555,000 564,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.1888 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
142 III. NHI KHOA 03.0078.0120 3.78 Mở khí quản C P2 124 120 123 Mở khí quản 715,000 704,000 704,000 715,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0120 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
143 III. NHI KHOA 03.0080.0079 3.80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp C T2 82 79 82 Chọc hút khí màng phổi 141,000 Thay thế (huỷ) mã tương đương 03.0080.0094 chuyển sang mã 03.0080.0079 để áp dụng cho trường hợp chọc hút khí không dẫn lưu. Trường hợp chọc hút có dẫn lưu chuyển sang mã 03.3247.0094 theo đề xuất của Cơ quan BHXH Việt Nam và chuyên khoa 136,000 136,000 141,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0079
144 III. NHI KHOA 03.0081.0071 3.81 Bơm rửa màng phổi C T2 74 71 74 Bơm rửa khoang màng phổi 212,000 203,000 203,000 212,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0071 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
145 III. NHI KHOA 03.0082.0209 3.82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) C T1 216 209 213 Thở máy (01 ngày điều trị) 551,000 533,000 533,000 551,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0209 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
146 III. NHI KHOA 03.0083.0209 3.83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản C T1 216 209 213 Thở máy (01 ngày điều trị) 551,000 533,000 533,000 551,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0209 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
147 III. NHI KHOA 03.0084.0077 3.84 Chọc thăm dò màng phổi C T2 80 77 80 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135,000 131,000 131,000 135,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0077 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
148 III. NHI KHOA 03.0085.0094 3.85 Mở màng phổi tối thiểu C T2 97 94 96 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 592,000 583,000 583,000 592,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0094 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
149 III. NHI KHOA 03.0088.1791 3.88 Thăm dò chức năng hô hấp C T2 1808 1791 1822 Đo chức năng hô hấp 124,000 120,000 142,000 124,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1791 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
150 III. NHI KHOA 03.0089.0898 3.89 Khí dung thuốc cấp cứu C 908 898 932 Khí dung 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Tai Mũi Họng 37.8D08.0898 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
151 III. NHI KHOA 03.0090.0898 3.90 Khí dung thuốc thở máy C T2 908 898 932 Khí dung 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Tai Mũi Họng 37.8D08.0898 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
152 III. NHI KHOA 03.0091.0300 3.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần C T3 309 300 304 Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 310,000 295,000 295,000 310,000 Hồi sức cấp cứu và Chống độc 37.8D01.0300 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
153 III. NHI KHOA 03.0092.0299 3.92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín C T2 308 299 303 Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 450,000 430,000 430,000 450,000 Hồi sức cấp cứu và Chống độc 37.8D01.0299 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
154 III. NHI KHOA 03.0096.0120 3.96 Mở khí quản qua da cấp cứu C T1 124 120 123 Mở khí quản 715,000 704,000 704,000 715,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0120 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
155 III. NHI KHOA 03.0101.0206 3.101 Thay canuyn mở khí quản C T2 213 206 210 Thay canuyn mở khí quản 245,000 241,000 241,000 245,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0206 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
156 III. NHI KHOA 03.0102.0200 3.102 Chăm sóc lỗ mở khí quản C 206 200 203 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0200 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
157 III. NHI KHOA 03.0112.0508 3.112 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn D T2 518 508 524 Cố định gãy xương sườn 48,900 46,500 46,500 48,900 Ngoại khoa 37.8D05.0508 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
158 III. NHI KHOA 03.0113.0074 3.113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp D TDB 77 74 77 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 473,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. Thay thế (huỷ) mã tương đương 03.0113.0297, chuyển sang tương đương Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho phù hợp với quy trình kỹ thuật theo đề xuất của Cơ quan BHXH Việt Nam và chuyên khoa 458,000 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 473,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0074
159 III. NHI KHOA 03.0125.0086 3.125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu C T2 89 86 89 Chọc hút hạch hoặc u 108,000 104,000 104,000 108,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0086 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
160 III. NHI KHOA 03.0131.0158 3.131 Rửa bàng quang lấy máu cục C T2 163 158 161 Rửa bàng quang 194,000 Chưa bao gồm hóa chất. 185,000 185,000 Chưa bao gồm hóa chất. 194,000 Chưa bao gồm hóa chất. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0158 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
161 III. NHI KHOA 03.0133.0210 3.133 Thông tiểu D T3 217 210 214 Thông đái 88,700 85,400 85,400 88,700 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0210 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
162 III. NHI KHOA 03.0138.1777 3.138 Điện não đồ thường quy B 1794 1777 1808 Điện não đồ 63,000 60,000 69,600 63,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
163 III. NHI KHOA 03.0148.0083 3.148 Chọc dịch tuỷ sống C T2 86 83 86 Chọc dò tuỷ sống 105,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 100,000 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 105,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0083 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
164 III. NHI KHOA 03.0152.0849 3.152 Soi đáy mắt cấp cứu C T3 859 849 883 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 51,700 49,600 49,600 51,700 Mắt 37.8D07.0849 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
165 III. NHI KHOA 03.0165.0077 3.165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu C T2 80 77 80 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135,000 131,000 131,000 135,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0077 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
166 III. NHI KHOA 03.0167.0103 3.167 Đặt ống thông dạ dày C T3 107 103 106 Đặt sonde dạ dày 88,700 85,400 85,400 88,700 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0103 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
167 III. NHI KHOA 03.0168.0159 3.168 Rửa dạ dày cấp cứu C T2 164 159 162 Rửa dạ dày 115,000 106,000 106,000 115,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0159 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
168 III. NHI KHOA 03.0169.0160 3.169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín C T2 165 160 163 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 585,000 576,000 576,000 585,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0160 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
169 III. NHI KHOA 03.0178.0211 3.178 Đặt sonde hậu môn D T3 218 211 215 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 80,900 78,000 78,000 80,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0211 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
170 III. NHI KHOA 03.0191.1510 3.191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường C 1522 1510 1539 Đường máu mao mạch 15,200 15,000 23,300 15,200 Hóa sinh 37.1E03.1510 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
171 III. NHI KHOA 03.0288.0228 3.288 Chườm ngải D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
172 III. NHI KHOA 03.0289.0224 3.289 Hào châm D T3 232 224 Châm (kim ngắn) 64,100 61,000 64,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0224 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
173 III. NHI KHOA 03.0290.0224 3.290 Nhĩ châm D T2 232 224 Châm (kim ngắn) 64,100 61,000 64,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0224 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
174 III. NHI KHOA 03.0291.0224 3.291 Ôn châm D T2 232 224 Châm (kim ngắn) 64,100 61,000 64,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0224 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
175 III. NHI KHOA 03.0461.0230 3.461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
176 III. NHI KHOA 03.0462.0230 3.462 Điện châm điều trị liệt chi trên D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
177 III. NHI KHOA 03.0463.0230 3.463 Điện châm điều trị liệt chi dưới D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
178 III. NHI KHOA 03.0464.0230 3.464 Điện châm điều trị liệt nửa người D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
179 III. NHI KHOA 03.0465.0230 3.465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
180 III. NHI KHOA 03.0466.0230 3.466 Điện châm điều trị teo cơ D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
181 III. NHI KHOA 03.0467.0230 3.467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
182 III. NHI KHOA 03.0468.0230 3.468 Điện châm điều trị bại não D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
183 III. NHI KHOA 03.0469.0230 3.469 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
184 III. NHI KHOA 03.0470.0230 3.470 Điện châm điều trị chứng ù tai D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
185 III. NHI KHOA 03.0471.0230 3.471 Điện châm điều trị giảm khứu giác D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
186 III. NHI KHOA 03.0472.0230 3.472 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
187 III. NHI KHOA 03.0473.0230 3.473 Điện châm điều trị khàn tiếng D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
188 III. NHI KHOA 03.0476.0230 3.476 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
189 III. NHI KHOA 03.0477.0230 3.477 Điện châm điều trị động kinh cục bộ D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
190 III. NHI KHOA 03.0478.0230 3.478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
191 III. NHI KHOA 03.0479.0230 3.479 Điện châm điều trị mất ngủ D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
192 III. NHI KHOA 03.0480.0230 3.480 Điện châm điều trị stress D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
193 III. NHI KHOA 03.0481.0230 3.481 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
194 III. NHI KHOA 03.0482.0230 3.482 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
195 III. NHI KHOA 03.0483.0230 3.483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
196 III. NHI KHOA 03.0484.0230 3.484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
197 III. NHI KHOA 03.0485.0230 3.485 Điện châm điều trị chắp lẹo D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
198 III. NHI KHOA 03.0486.0230 3.486 Điện châm điều trị sụp mi D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
199 III. NHI KHOA 03.0487.0230 3.487 Điện châm điều trị bệnh hố mắt D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
200 III. NHI KHOA 03.0488.0230 3.488 Điện châm điều trị viêm kết mạc D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
201 III. NHI KHOA 03.0489.0230 3.489 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
202 III. NHI KHOA 03.0490.0230 3.490 Điện châm điều trị lác D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
203 III. NHI KHOA 03.0491.0230 3.491 Điện châm điều trị giảm thị lực D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
204 III. NHI KHOA 03.0492.0230 3.492 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
205 III. NHI KHOA 03.0493.0230 3.493 Điện châm điều trị giảm thính lực D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
206 III. NHI KHOA 03.0494.0230 3.494 Điện châm điều trị thất ngôn D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
207 III. NHI KHOA 03.0495.0230 3.495 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
208 III. NHI KHOA 03.0496.0230 3.496 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
209 III. NHI KHOA 03.0497.0230 3.497 Điện châm điều trị nôn nấc D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
210 III. NHI KHOA 03.0498.0230 3.498 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
211 III. NHI KHOA 03.0499.0230 3.499 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
212 III. NHI KHOA 03.0500.0230 3.500 Điện châm điều trị viêm phần phụ D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
213 III. NHI KHOA 03.0501.0230 3.501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
214 III. NHI KHOA 03.0502.0230 3.502 Điện châm điều trị táo bón D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
215 III. NHI KHOA 03.0503.0230 3.503 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
216 III. NHI KHOA 03.0504.0230 3.504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
217 III. NHI KHOA 03.0505.0230 3.505 Điện châm điều trị đái dầm D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
218 III. NHI KHOA 03.0506.0230 3.506 Điện châm điều trị bí đái D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
219 III. NHI KHOA 03.0507.0230 3.507 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
220 III. NHI KHOA 03.0508.0230 3.508 Điện châm điều trị cảm cúm D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
221 III. NHI KHOA 03.0509.0230 3.509 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
222 III. NHI KHOA 03.0511.0230 3.511 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
223 III. NHI KHOA 03.0512.0230 3.512 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
224 III. NHI KHOA 03.0513.0230 3.513 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
225 III. NHI KHOA 03.0514.0230 3.514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
226 III. NHI KHOA 03.0515.0230 3.515 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
227 III. NHI KHOA 03.0516.0230 3.516 Điện châm điều trị đau răng D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
228 III. NHI KHOA 03.0517.0230 3.517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
229 III. NHI KHOA 03.0518.0230 3.518 Điện châm điều trị viêm mũi xoang D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
230 III. NHI KHOA 03.0519.0230 3.519 Điện châm điều trị hen phế quản D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
231 III. NHI KHOA 03.0520.0230 3.520 Điện châm điều trị tăng huyết áp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
232 III. NHI KHOA 03.0521.0230 3.521 Điện châm điều trị huyết áp thấp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
233 III. NHI KHOA 03.0522.0230 3.522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
234 III. NHI KHOA 03.0523.0230 3.523 Điện châm điều trị đau ngực sườn D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
235 III. NHI KHOA 03.0524.0230 3.524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
236 III. NHI KHOA 03.0525.0230 3.525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
237 III. NHI KHOA 03.0526.0230 3.526 Điện châm điều trị thoái hoá khớp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
238 III. NHI KHOA 03.0527.0230 3.527 Điện châm điều trị đau lưng D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
239 III. NHI KHOA 03.0528.0230 3.528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
240 III. NHI KHOA 03.0529.0230 3.529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
241 III. NHI KHOA 03.0530.0230 3.530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
242 III. NHI KHOA 03.0531.0230 3.531 Điện châm điều trị chứng tic D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
243 III. NHI KHOA 03.0532.0271 3.532 Thuỷ châm điều trị liệt D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
244 III. NHI KHOA 03.0533.0271 3.533 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
245 III. NHI KHOA 03.0534.0271 3.534 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
246 III. NHI KHOA 03.0535.0271 3.535 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
247 III. NHI KHOA 03.0536.0271 3.536 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
248 III. NHI KHOA 03.0537.0271 3.537 Thuỷ châm điều trị teo cơ D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
249 III. NHI KHOA 03.0538.0271 3.538 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
250 III. NHI KHOA 03.0539.0271 3.539 Thuỷ châm điều trị bại não D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
251 III. NHI KHOA 03.0540.0271 3.540 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
252 III. NHI KHOA 03.0541.0271 3.541 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
253 III. NHI KHOA 03.0542.0271 3.542 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
254 III. NHI KHOA 03.0543.0271 3.543 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
255 III. NHI KHOA 03.0544.0271 3.544 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
256 III. NHI KHOA 03.0547.0271 3.547 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
257 III. NHI KHOA 03.0548.0271 3.548 Thuỷ châm điều trị động kinh D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
258 III. NHI KHOA 03.0549.0271 3.549 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
259 III. NHI KHOA 03.0550.0271 3.550 Thuỷ châm điều trị mất ngủ D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
260 III. NHI KHOA 03.0551.0271 3.551 Thuỷ châm điều trị stress D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
261 III. NHI KHOA 03.0552.0271 3.552 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
262 III. NHI KHOA 03.0553.0271 3.553 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
263 III. NHI KHOA 03.0554.0271 3.554 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
264 III. NHI KHOA 03.0555.0271 3.555 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
265 III. NHI KHOA 03.0556.0271 3.556 Thuỷ châm điều trị sụp mi D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
266 III. NHI KHOA 03.0557.0271 3.557 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
267 III. NHI KHOA 03.0558.0271 3.558 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
268 III. NHI KHOA 03.0559.0271 3.559 Thuỷ châm điều trị lác D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
269 III. NHI KHOA 03.0560.0271 3.560 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
270 III. NHI KHOA 03.0561.0271 3.561 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
271 III. NHI KHOA 03.0562.0271 3.562 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
272 III. NHI KHOA 03.0563.0271 3.563 Thuỷ châm điều trị thất ngôn D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
273 III. NHI KHOA 03.0564.0271 3.564 Thuỷ châm điều trị viêm xoang D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
274 III. NHI KHOA 03.0565.0271 3.565 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
275 III. NHI KHOA 03.0566.0271 3.566 Thuỷ châm điều trị hen phế quản D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
276 III. NHI KHOA 03.0569.0271 3.569 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
277 III. NHI KHOA 03.0570.0271 3.570 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
278 III. NHI KHOA 03.0571.0271 3.571 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
279 III. NHI KHOA 03.0572.0271 3.572 Thuỷ châm điều trị trĩ D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
280 III. NHI KHOA 03.0574.0271 3.574 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
281 III. NHI KHOA 03.0575.0271 3.575 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
282 III. NHI KHOA 03.0576.0271 3.576 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
283 III. NHI KHOA 03.0578.0271 3.578 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
284 III. NHI KHOA 03.0579.0271 3.579 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
285 III. NHI KHOA 03.0580.0271 3.580 Thuỷ châm điều trị đau lưng D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
286 III. NHI KHOA 03.0581.0271 3.581 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
287 III. NHI KHOA 03.0582.0271 3.582 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
288 III. NHI KHOA 03.0583.0271 3.583 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
289 III. NHI KHOA 03.0584.0271 3.584 Thuỷ châm điều trị chứng tic D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
290 III. NHI KHOA 03.0585.0271 3.585 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
291 III. NHI KHOA 03.0586.0271 3.586 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
292 III. NHI KHOA 03.0587.0271 3.587 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
293 III. NHI KHOA 03.0588.0271 3.588 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
294 III. NHI KHOA 03.0589.0271 3.589 Thuỷ châm điều trị táo bón D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
295 III. NHI KHOA 03.0590.0271 3.590 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
296 III. NHI KHOA 03.0591.0271 3.591 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
297 III. NHI KHOA 03.0592.0271 3.592 Thuỷ châm điều trị đái dầm D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
298 III. NHI KHOA 03.0593.0271 3.593 Thuỷ châm điều trị bí đái D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
299 III. NHI KHOA 03.0594.0271 3.594 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
300 III. NHI KHOA 03.0596.0271 3.596 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
301 III. NHI KHOA 03.0597.0271 3.597 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
302 III. NHI KHOA 03.0598.0271 3.598 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
303 III. NHI KHOA 03.0599.0271 3.599 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
304 III. NHI KHOA 03.0600.0271 3.600 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
305 III. NHI KHOA 03.0601.0271 3.601 Thuỷ châm điều trị đau răng D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
306 III. NHI KHOA 03.0602.0271 3.602 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
307 III. NHI KHOA 03.0603.0280 3.603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
308 III. NHI KHOA 03.0604.0280 3.604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
309 III. NHI KHOA 03.0605.0280 3.605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
310 III. NHI KHOA 03.0606.0280 3.606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
311 III. NHI KHOA 03.0607.0280 3.607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
312 III. NHI KHOA 03.0608.0280 3.608 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
313 III. NHI KHOA 03.0609.0280 3.609 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
314 III. NHI KHOA 03.0610.0280 3.610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
315 III. NHI KHOA 03.0611.0280 3.611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
316 III. NHI KHOA 03.0612.0280 3.612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
317 III. NHI KHOA 03.0613.0280 3.613 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
318 III. NHI KHOA 03.0614.0280 3.614 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
319 III. NHI KHOA 03.0615.0280 3.615 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
320 III. NHI KHOA 03.0616.0280 3.616 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
321 III. NHI KHOA 03.0617.0280 3.617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
322 III. NHI KHOA 03.0618.0280 3.618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
323 III. NHI KHOA 03.0621.0280 3.621 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
324 III. NHI KHOA 03.0622.0280 3.622 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
325 III. NHI KHOA 03.0623.0280 3.623 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
326 III. NHI KHOA 03.0624.0280 3.624 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
327 III. NHI KHOA 03.0625.0280 3.625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
328 III. NHI KHOA 03.0626.0280 3.626 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
329 III. NHI KHOA 03.0627.0280 3.627 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
330 III. NHI KHOA 03.0628.0280 3.628 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
331 III. NHI KHOA 03.0629.0280 3.629 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
332 III. NHI KHOA 03.0630.0280 3.630 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
333 III. NHI KHOA 03.0631.0280 3.631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
334 III. NHI KHOA 03.0632.0280 3.632 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
335 III. NHI KHOA 03.0633.0280 3.633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
336 III. NHI KHOA 03.0634.0280 3.634 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
337 III. NHI KHOA 03.0635.0280 3.635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
338 III. NHI KHOA 03.0636.0280 3.636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
339 III. NHI KHOA 03.0637.0280 3.637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
340 III. NHI KHOA 03.0638.0280 3.638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
341 III. NHI KHOA 03.0641.0280 3.641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
342 III. NHI KHOA 03.0642.0280 3.642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
343 III. NHI KHOA 03.0643.0280 3.643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
344 III. NHI KHOA 03.0644.0280 3.644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
345 III. NHI KHOA 03.0645.0280 3.645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
346 III. NHI KHOA 03.0646.0280 3.646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
347 III. NHI KHOA 03.0647.0280 3.647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
348 III. NHI KHOA 03.0648.0280 3.648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
349 III. NHI KHOA 03.0649.0280 3.649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
350 III. NHI KHOA 03.0650.0280 3.650 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
351 III. NHI KHOA 03.0651.0280 3.651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
352 III. NHI KHOA 03.0652.0280 3.652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
353 III. NHI KHOA 03.0653.0280 3.653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
354 III. NHI KHOA 03.0654.0280 3.654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
355 III. NHI KHOA 03.0655.0280 3.655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
356 III. NHI KHOA 03.0656.0280 3.656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
357 III. NHI KHOA 03.0657.0280 3.657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
358 III. NHI KHOA 03.0658.0280 3.658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
359 III. NHI KHOA 03.0659.0280 3.659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
360 III. NHI KHOA 03.0660.0280 3.660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
361 III. NHI KHOA 03.0661.0280 3.661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
362 III. NHI KHOA 03.0663.0280 3.663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
363 III. NHI KHOA 03.0664.0280 3.664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
364 III. NHI KHOA 03.0665.0280 3.665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
365 III. NHI KHOA 03.0666.0280 3.666 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
366 III. NHI KHOA 03.0667.0280 3.667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
367 III. NHI KHOA 03.0668.0280 3.668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
368 III. NHI KHOA 03.0669.0280 3.669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
369 III. NHI KHOA 03.0670.0280 3.670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
370 III. NHI KHOA 03.0671.0228 3.671 Cứu điều trị đau lưng thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
371 III. NHI KHOA 03.0672.0228 3.672 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
372 III. NHI KHOA 03.0673.0228 3.673 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
373 III. NHI KHOA 03.0674.0228 3.674 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
374 III. NHI KHOA 03.0675.0228 3.675 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
375 III. NHI KHOA 03.0676.0228 3.676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
376 III. NHI KHOA 03.0677.0228 3.677 Cứu điều trị liệt thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
377 III. NHI KHOA 03.0678.0228 3.678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
378 III. NHI KHOA 03.0679.0228 3.679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
379 III. NHI KHOA 03.0680.0228 3.680 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
380 III. NHI KHOA 03.0681.0228 3.681 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
381 III. NHI KHOA 03.0682.0228 3.682 Cứu điều trị bại não thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
382 III. NHI KHOA 03.0683.0228 3.683 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
383 III. NHI KHOA 03.0684.0228 3.684 Cứu điều trị ù tai thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
384 III. NHI KHOA 03.0685.0228 3.685 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
385 III. NHI KHOA 03.0686.0228 3.686 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
386 III. NHI KHOA 03.0688.0228 3.688 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
387 III. NHI KHOA 03.0689.0228 3.689 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
388 III. NHI KHOA 03.0690.0228 3.690 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
389 III. NHI KHOA 03.0691.0228 3.691 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
390 III. NHI KHOA 03.0692.0228 3.692 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
391 III. NHI KHOA 03.0693.0228 3.693 Cứu điều trị đái dầm thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
392 III. NHI KHOA 03.0694.0228 3.694 Cứu điều trị bí đái thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
393 III. NHI KHOA 03.0695.0228 3.695 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
394 III. NHI KHOA 03.0696.0228 3.696 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
395 III. NHI KHOA 03.0743.0281 3.743 Xoa bóp bằng máy B 290 281 285 Xoa bóp bằng máy 27,200 24,300 24,300 27,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0281 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
396 III. NHI KHOA 03.0774.0237 3.774 Điều trị bằng tia hồng ngoại C 246 237 241 Hồng ngoại 34,600 33,000 41,100 34,600 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0237 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
397 III. NHI KHOA 03.0807.0282 3.807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) D T3 291 282 286 Xoa bóp cục bộ bằng tay 40,600 38,000 59,500 40,600 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0282 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
398 III. NHI KHOA 03.0808.0283 3.808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) D T3 292 283 287 Xoa bóp toàn thân 49,000 45,000 87,000 49,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0283 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
399 III. NHI KHOA 03.0892.0266 3.892 Tập vận động đoạn chi 30 phút D T3 275 266 270 Tập vận động đoạn chi 41,100 38,500 44,500 41,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0266 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
400 III. NHI KHOA 03.0894.0267 3.894 Tập vận động toàn thân 30 phút D T3 276 267 271 Tập vận động toàn thân 45,400 42,000 44,500 45,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0267 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
401 III. NHI KHOA 03.0902.0269 3.902 Tập với hệ thống ròng rọc D 278 269 273 Tập với hệ thống ròng rọc 10,800 9,800 9,800 10,800 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0269 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
402 III. NHI KHOA 03.0903.0270 3.903 Tập với xe đạp tập D 279 270 274 Tập với xe đạp tập 10,800 9,800 9,800 10,800 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0270 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
403 III. NHI KHOA 03.1001.2048 3.1001 Nội soi tai C 943 933 967 Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 40,000 202000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 103,000 Tai Mũi Họng 15.8D08.2048 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
404 III. NHI KHOA 03.1002.2048 3.1002 Nội soi mũi C 943 933 967 Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 40,000 202000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 103,000 Tai Mũi Họng 15.8D08.2048 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
405 III. NHI KHOA 03.1003.2048 3.1003 Nội soi họng C 943 933 967 Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 40,000 202000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 103,000 Tai Mũi Họng 15.8D08.2048 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
406 III. NHI KHOA 03.1581.0781 3.1581 Lấy dị vật hốc mắt B P2 791 781 812 Lấy dị vật hốc mắt 879,000 845,000 845,000 879,000 Mắt 37.8D07.0781 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
407 III. NHI KHOA 03.1582.0781 3.1582 Lấy dị vật trong củng mạc B P2 791 781 812 Lấy dị vật hốc mắt 879,000 845,000 845,000 879,000 Mắt 37.8D07.0781 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
408 III. NHI KHOA 03.1591.0739 3.1591 Chích mủ mắt B P3 749 739 770 Chích mủ hốc mắt 445,000 429,000 429,000 445,000 Mắt 37.8D07.0739 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
409 III. NHI KHOA 03.1654.0748 3.1654 Tập nhược thị C 758 748 779 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 30,300 27,000 27,000 30,300 Mắt 37.8D07.0748 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
410 III. NHI KHOA 03.1655.0796 3.1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) C P2 806 796 827 Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ 729,000 704,000 704,000 729,000 Mắt 37.8D07.0796 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
411 III. NHI KHOA 03.1656.0732 3.1656 Cắt bỏ túi lệ C P2 742 732 763 Cắt bỏ túi lệ 829,000 804,000 804,000 829,000 Mắt 37.8D07.0732 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
412 III. NHI KHOA 03.1657.0823 3.1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần C P2 833 823 855 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê 859,000 834,000 834,000 859,000 Mắt 37.8D07.0823 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
413 III. NHI KHOA 03.1658.0779 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 789 779 810 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 852,000 829,000 829,000 852,000 Mắt 37.8D07.0779 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
414 III. NHI KHOA 03.1658.0777 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 787 777 808 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 657,000 640,000 640,000 657,000 Mắt 37.8D07.0777 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
415 III. NHI KHOA 03.1658.0778 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 788 778 809 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 80,100 75,300 75,300 80,100 Mắt 37.8D07.0778 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
416 III. NHI KHOA 03.1658.0780 3.1658 Lấy dị vật giác mạc C T1 790 780 811 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 323,000 314,000 314,000 323,000 Mắt 37.8D07.0780 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
417 III. NHI KHOA 03.1663.0768 3.1663 Khâu da mi C P3 778 768 799 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 1,422,000 1,379,000 1,379,000 1,422,000 Mắt 37.8D07.0768 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
418 III. NHI KHOA 03.1663.0769 3.1663 Khâu da mi C P3 779 769 800 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 798,000 774,000 774,000 798,000 Mắt 37.8D07.0769 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
419 III. NHI KHOA 03.1664.0772 3.1664 Khâu phục hồi bờ mi C P2 782 772 803 Khâu phục hồi bờ mi 679,000 645,000 645,000 679,000 Mắt 37.8D07.0772 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
420 III. NHI KHOA 03.1665.0773 3.1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C P3 783 773 804 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 912,000 879,000 879,000 912,000 Mắt 37.8D07.0773 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
421 III. NHI KHOA 03.1681.0075 3.1681 Cắt chỉ khâu giác mạc C T2 78 75 78 Cắt chỉ 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0075 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
422 III. NHI KHOA 03.1682.0856 3.1682 Tiêm dưới kết mạc C T2 866 856 890 Tiêm dưới kết mạc một mắt 46,700 Chưa bao gồm thuốc. 44,600 44,600 Chưa bao gồm thuốc. 46,700 Chưa bao gồm thuốc. Mắt 37.8D07.0856 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
423 III. NHI KHOA 03.1683.0857 3.1683 Tiêm cạnh nhãn cầu C T2 867 857 891 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 46,700 Chưa bao gồm thuốc. 44,600 44,600 Chưa bao gồm thuốc. 46,700 Chưa bao gồm thuốc. Mắt 37.8D07.0857 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
424 III. NHI KHOA 03.1685.0854 3.1685 Bơm thông lệ đạo C T1 864 854 888 Thông lệ đạo hai mắt 93,100 89,900 89,900 93,100 Mắt 37.8D07.0854 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
425 III. NHI KHOA 03.1688.0768 3.1688 Khâu kết mạc C P3 778 768 799 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 1,422,000 1,379,000 1,379,000 1,422,000 Mắt 37.8D07.0768 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
426 III. NHI KHOA 03.1688.0769 3.1688 Khâu kết mạc C P3 779 769 800 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 798,000 774,000 774,000 798,000 Mắt 37.8D07.0769 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
427 III. NHI KHOA 03.1690.0075 3.1690 Cắt chỉ khâu kết mạc C T3 78 75 78 Cắt chỉ 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0075 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
428 III. NHI KHOA 03.1691.0759 3.1691 Đốt lông xiêu C T2 769 759 790 Đốt lông xiêu 47,300 45,700 45,700 47,300 Mắt 37.8D07.0759 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
429 III. NHI KHOA 03.1692.0730 3.1692 Bơm rửa lệ đạo C T2 740 730 761 Bơm rửa lệ đạo 36,200 35,000 35,000 36,200 Mắt 37.8D07.0730 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
430 III. NHI KHOA 03.1693.0738 3.1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc C T2 748 738 769 Chích chắp hoặc lẹo 77,600 75,600 75,600 77,600 Mắt 37.8D07.0738 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
431 III. NHI KHOA 03.1694.0799 3.1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi C T3 809 799 830 Nặn tuyến bờ mi 34,600 33,000 33,000 34,600 Mắt 37.8D07.0799 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
432 III. NHI KHOA 03.1695.0842 3.1695 Rửa cùng đồ C T2 852 842 876 Rửa cùng đồ mắt 40,800 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt 39,000 39,000 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt 40,800 Mắt 37.8D07.0842 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
433 III. NHI KHOA 03.1699.0849 3.1699 Soi đáy mắt trực tiếp C T2 859 849 883 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 51,700 49,600 49,600 51,700 Mắt 37.8D07.0849 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
434 III. NHI KHOA 03.1700.0849 3.1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương C T2 859 849 883 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 51,700 49,600 49,600 51,700 Mắt 37.8D07.0849 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
435 III. NHI KHOA 03.1702.0849 3.1702 Soi góc tiền phòng C T2 859 849 883 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 51,700 49,600 49,600 51,700 Mắt 37.8D07.0849 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
436 III. NHI KHOA 03.1703.0075 3.1703 Cắt chỉ khâu da D T3 78 75 78 Cắt chỉ 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0075 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
437 III. NHI KHOA 03.1914.1025 3.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C T1 1036 1025 1060 Nhổ răng đơn giản 101,000 98,600 98,600 101,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1025 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
438 III. NHI KHOA 03.1930.1018 3.1930 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) C T1 1029 1018 1053 Hàn composite cổ răng 333,000 324,000 324,000 333,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
439 III. NHI KHOA 03.1931.1018 3.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite C T1 1029 1018 1053 Hàn composite cổ răng 333,000 324,000 324,000 333,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
440 III. NHI KHOA 03.1940.1035 3.1940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp C T1 1046 1035 1070 Trám bít hố rãnh 208,000 199,000 199,000 208,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
441 III. NHI KHOA 03.1944.1016 3.1944 Điều trị tuỷ răng sữa C T1 1027 1016 1051 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 268,000 261,000 261,000 268,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1016 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
442 III. NHI KHOA 03.1944.1017 3.1944 Điều trị tuỷ răng sữa C T1 1028 1017 1052 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 378,000 369,000 369,000 378,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1017 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
443 III. NHI KHOA 03.1951.1019 3.1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam D P3 1030 1019 1054 Hàn răng sữa sâu ngà 95,200 90,900 90,900 95,200 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1019 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
444 III. NHI KHOA 03.1954.1019 3.1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) D T1 1030 1019 1054 Hàn răng sữa sâu ngà 95,200 90,900 90,900 95,200 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1019 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
445 III. NHI KHOA 03.1955.1029 3.1955 Nhổ răng sữa D T1 1040 1029 1064 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 36,200 33,600 33,600 36,200 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1029 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
446 III. NHI KHOA 03.1956.1029 3.1956 Nhổ chân răng sữa D T1 1040 1029 1064 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 36,200 33,600 33,600 36,200 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1029 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
447 III. NHI KHOA 03.2069.1022 3.2069 Nắn sai khớp thái dương hàm C P2 1033 1022 1057 Nắn trật khớp thái dương hàm 102,000 100,000 100,000 102,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1022 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
448 III. NHI KHOA 03.2117.0902 3.2117 Lấy dị vật tai C T1 912 902 936 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 512,000 508,000 508,000 512,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0902 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
449 III. NHI KHOA 03.2117.0901 3.2117 Lấy dị vật tai C T1 911 901 935 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 62,000 60,000 60,000 62,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0901 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
450 III. NHI KHOA 03.2117.0903 3.2117 Lấy dị vật tai C T1 913 903 937 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 154,000 150,000 150,000 154,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0903 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
451 III. NHI KHOA 03.2118.0882 3.2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai C P3 892 882 916 Chọc hút dịch vành tai 51,200 47,900 47,900 51,200 Tai Mũi Họng 37.8D08.0882 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
452 III. NHI KHOA 03.2119.0505 3.2119 Chích nhọt ống tai ngoài C P2 515 505 521 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182,000 173,000 173,000 182,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
453 III. NHI KHOA 03.2120.0899 3.2120 Làm thuốc tai C T3 909 899 933 Làm thuốc thanh quản hoặc tai 20,400 Chưa bao gồm thuốc. 20,000 20,000 Chưa bao gồm thuốc. 20,400 Chưa bao gồm thuốc. Tai Mũi Họng 37.8D08.0899 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
454 III. NHI KHOA 03.2121.0994 3.2121 Chích rạch màng nhĩ B T3 1005 994 1029 Trích màng nhĩ 60,200 58,000 58,000 60,200 Tai Mũi Họng 37.8D08.0994 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
455 III. NHI KHOA 03.2148.0912 3.2148 Nắn sống mũi sau chấn thương C P3 922 912 946 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê 2,657,000 2,620,000 2,620,000 2,657,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0912 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
456 III. NHI KHOA 03.2149.0916 3.2149 Nhét bấc mũi sau C T2 926 916 950 Nhét meche hoặc bấc mũi 113,000 107,000 107,000 113,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0916 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
457 III. NHI KHOA 03.2150.0916 3.2150 Nhét bấc mũi trước C T2 926 916 950 Nhét meche hoặc bấc mũi 113,000 107,000 107,000 113,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0916 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
458 III. NHI KHOA 03.2155.0869 3.2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) D T2 879 869 903 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 274,000 271,000 271,000 274,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0869 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
459 III. NHI KHOA 03.2176.0892 3.2176 Áp lạnh Amidan C T2 902 892 926 Đốt Amidan áp lạnh 189,000 180,000 180,000 189,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0892 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
460 III. NHI KHOA 03.2178.0900 3.2178 Lấy dị vật hạ họng C T2 910 900 934 Lấy dị vật họng 40,600 40,000 40,000 40,600 Tai Mũi Họng 37.8D08.0900 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
461 III. NHI KHOA 03.2179.0937 3.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C P2 947 937 972 Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện 1,634,000 1,603,000 3,679,000 1,634,000 Tai Mũi Họng 37.8B00.937 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
462 III. NHI KHOA 03.2179.0870 3.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê C P2 880 870 904 Cắt Amidan (gây mê) 1,070,000 1,033,000 1,033,000 1,070,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0870 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
463 III. NHI KHOA 03.2181.0995 3.2181 Chích áp xe quanh Amidan C T1 1006 995 1030 Trích rạch apxe Amidan (gây mê) 724,000 713,000 713,000 724,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0995 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
464 III. NHI KHOA 03.2181.0878 3.2181 Chích áp xe quanh Amidan C T1 888 878 912 Chích rạch apxe Amidan (gây tê) 259,000 250,000 250,000 259,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0878 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
465 III. NHI KHOA 03.2182.0895 3.2182 Đốt nhiệt họng hạt C T2 905 895 929 Đốt họng hạt 77,900 75,000 75,000 77,900 Tai Mũi Họng 37.8D08.0895 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
466 III. NHI KHOA 03.2191.0898 3.2191 Khí dung mũi họng D T1 908 898 932 Khí dung 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Tai Mũi Họng 37.8D08.0898 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
467 III. NHI KHOA 03.2240.0914 3.2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê C P2 924 914 948 Nạo VA gây mê 782,000 765,000 765,000 782,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0914 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
468 III. NHI KHOA 03.2245.0216 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 223 216 220 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 176,000 172,000 172,000 176,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0216 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
469 III. NHI KHOA 03.2245.0217 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 224 217 221 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 233,000 224,000 224,000 233,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0217 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
470 III. NHI KHOA 03.2245.0218 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 225 218 222 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 253,000 244,000 244,000 253,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0218 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
471 III. NHI KHOA 03.2245.0219 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ C T1 226 219 223 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 299,000 286,000 286,000 299,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0219 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
472 III. NHI KHOA 03.2258.0601 3.2258 Chích áp xe tuyến Bartholin C T3 611 601 619 Chích áp xe tuyến Bartholin 817,000 783,000 783,000 817,000 Phụ Sản 37.8D06.0601 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
473 III. NHI KHOA 03.2259.0609 3.2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas C T1 619 609 630 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 824,000 798,000 798,000 824,000 Phụ Sản 37.8D06.0609 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
474 III. NHI KHOA 03.2260.0606 3.2260 Chọc dò túi cùng Douglas C T2 616 606 624 Chọc dò túi cùng Douglas 276,000 267,000 267,000 276,000 Phụ Sản 37.8D06.0606 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
475 III. NHI KHOA 03.2263.0624 3.2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo C P3 634 624 649 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,872,000 1,810,000 1,810,000 1,872,000 Phụ Sản 37.8D06.0624 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
476 III. NHI KHOA 03.2264.0669 3.2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C P2 679 669 695 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,812,000 2,735,000 2,735,000 2,812,000 Phụ Sản 37.8D06.0669 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
477 III. NHI KHOA 03.2329.0095 3.2329 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 98 95 97 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 672,000 658,000 658,000 672,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0095 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
478 III. NHI KHOA 03.2331.0164 3.2331 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe C T1 169 164 167 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 176,000 172,000 172,000 176,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0164 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
479 III. NHI KHOA 03.2332.0078 3.2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 81 78 81 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 174,000 169,000 169,000 174,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0078 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
480 III. NHI KHOA 03.2333.0078 3.2333 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm C T2 81 78 81 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 174,000 169,000 169,000 174,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0078 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
481 III. NHI KHOA 03.2352.0087 3.2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm C T1 90 87 90 Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 150,000 145,000 145,000 150,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0087 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
482 III. NHI KHOA 03.2354.0077 3.2354 Chọc dịch màng bụng C T3 80 77 80 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135,000 131,000 131,000 135,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0077 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
483 III. NHI KHOA 03.2355.0077 3.2355 Dẫn lưu dịch màng bụng C T3 80 77 80 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135,000 131,000 131,000 135,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0077 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
484 III. NHI KHOA 03.2356.0505 3.2356 Chọc hút áp xe thành bụng C T3 515 505 521 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182,000 173,000 173,000 182,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
485 III. NHI KHOA 03.2357.0211 3.2357 Thụt tháo phân D T3 218 211 215 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 80,900 78,000 78,000 80,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0211 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
486 III. NHI KHOA 03.2358.0211 3.2358 Đặt sonde hậu môn D T3 218 211 215 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 80,900 78,000 78,000 80,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0211 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
487 III. NHI KHOA 03.2367.0112 3.2367 Chọc dịch khớp B T1 116 112 115 Hút dịch khớp 113,000 109,000 109,000 113,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0112 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
488 III. NHI KHOA 03.2382.0313 3.2382 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc D T1 322 313 317 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) 375,000 370,000 370,000 375,000 Nội khoa 37.8D02.0313 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
489 III. NHI KHOA 03.2383.0314 3.2383 Test nội bì D T1 323 314 318 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 473,000 468,000 468,000 473,000 Nội khoa 37.8D02.0314 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
490 III. NHI KHOA 03.2383.0315 3.2383 Test nội bì D T1 324 315 319 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 387,000 382,000 382,000 387,000 Nội khoa 37.8D02.0315 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
491 III. NHI KHOA 03.2384.0307 3.2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc D T1 316 307 311 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm 518,000 511,000 511,000 518,000 Nội khoa 37.8D02.0307 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
492 III. NHI KHOA 03.2387.0212 3.2387 Tiêm trong da D T3 219 212 216 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 11,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 10,000 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 11,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0212 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
493 III. NHI KHOA 03.2388.0212 3.2388 Tiêm dưới da D T3 219 212 216 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 11,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 10,000 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 11,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0212 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
494 III. NHI KHOA 03.2389.0212 3.2389 Tiêm bắp thịt D T3 219 212 216 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 11,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 10,000 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 11,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0212 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
495 III. NHI KHOA 03.2390.0212 3.2390 Tiêm tĩnh mạch D T3 219 212 216 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 11,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 10,000 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 11,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0212 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
496 III. NHI KHOA 03.2391.0215 3.2391 Truyền tĩnh mạch D T3 222 215 219 Truyền tĩnh mạch 21,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 20,000 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 21,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0215 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
497 III. NHI KHOA 03.2451.1049 3.2451 Cắt u phần mềm vùng cổ B P2 1060 1049 1084 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 2,591,000 2,507,000 2,507,000 2,591,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
498 III. NHI KHOA 03.2456.1044 3.2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm C P2 1055 1044 1079 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697,000 679,000 679,000 697,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
499 III. NHI KHOA 03.2457.1044 3.2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm C P1 1055 1044 1079 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697,000 679,000 679,000 697,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
500 III. NHI KHOA 03.2458.1044 3.2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm C P3 1055 1044 1079 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697,000 Thay thế (huỷ) mã 03.2458.1049 theo đề xuất của Cơ quan BHXH Việt Nam và chuyên khoa 679,000 679,000 697,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044
501 III. NHI KHOA 03.2508.1049 3.2508 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản B P3 1060 1049 1084 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 2,591,000 2,507,000 2,507,000 2,591,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
502 III. NHI KHOA 03.2534.1047 3.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm C P2 1058 1047 1082 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 2,891,000 2,807,000 2,807,000 2,891,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1047 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
503 III. NHI KHOA 03.2535.1049 3.2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 1060 1049 1084 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 2,591,000 2,507,000 2,507,000 2,591,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
504 III. NHI KHOA 03.2537.1047 3.2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm C P2 1058 1047 1082 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm 2,891,000 2,807,000 2,807,000 2,891,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1047 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
505 III. NHI KHOA 03.2730.0683 3.2730 Cắt u nang buồng trứng C P2 693 683 709 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,912,000 2,835,000 2,835,000 2,912,000 Phụ Sản 37.8D06.0683 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
506 III. NHI KHOA 03.2734.0589 3.2734 Bóc nang tuyến Bartholin C P2 599 589 605 Bóc nang tuyến Bartholin 1,263,000 1,237,000 1,237,000 1,263,000 Phụ Sản 37.8D06.0589 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
507 III. NHI KHOA 03.2735.0653 3.2735 Cắt u vú lành tính C P2 663 653 679 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2,830,000 2,753,000 2,753,000 2,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0653 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
508 III. NHI KHOA 03.2736.0591 3.2736 Mổ bóc nhân xơ vú C P2 601 591 607 Bóc nhân xơ vú 973,000 947,000 947,000 973,000 Phụ Sản 37.8D06.0591 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
509 III. NHI KHOA 03.2953.1137 3.2953 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ B P2 1148 1137 1173 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3,550,000 3,428,000 3,428,000 3,550,000 Bỏng 37.8D10.1137 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
510 III. NHI KHOA 03.3007.0076 3.3007 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson C T1 79 76 79 Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng 156,000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. Thay thế (huỷ) mã 03.3007.0351 (Thủ thuật loại 1 (Da liễu), chuyển sang tương đương 03.3007.0076 cho đúng quy trình kỹ thuật. 150,000 150,000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. 156,000 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0076
511 III. NHI KHOA 03.3021.0348 3.3021 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng B P2 357 348 364 Phẫu thuật loại II (Da liễu) 1,039,000 1,000,000 1,000,000 1,039,000 Da liễu 37.8D03.0348 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
512 III. NHI KHOA 03.3033.0340 3.3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương C P3 349 340 348 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 534,000 505,000 505,000 534,000 Da liễu 37.8D03.0340 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
513 III. NHI KHOA 03.3034.0339 3.3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương C P2 348 339 347 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 620,000 602,000 602,000 620,000 Da liễu 37.8D03.0339 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
514 III. NHI KHOA 03.3083.0576 3.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu C P3 586 576 592 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2,578,000 2,531,000 2,531,000 2,578,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
515 III. NHI KHOA 03.3259.0583 3.3259 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn B P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
516 III. NHI KHOA 03.3282.0493 3.3282 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành B P2 503 493 509 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,796,000 2,709,000 2,709,000 2,796,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
517 III. NHI KHOA 03.3292.0491 3.3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn B P2 501 491 507 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,447,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0491 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
518 III. NHI KHOA 03.3297.0491 3.3297 Mở thông dạ dày C P3 501 491 507 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,447,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0491 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
519 III. NHI KHOA 03.3298.0465 3.3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần C P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
520 III. NHI KHOA 03.3303.0465 3.3303 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo B P1 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
521 III. NHI KHOA 03.3309.0465 3.3309 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn B P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
522 III. NHI KHOA 03.3310.0465 3.3310 Phẫu thuật tắc ruột do giun B P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
523 III. NHI KHOA 03.3311.0458 3.3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột B P2 467 458 474 Phẫu thuật cắt ruột non 4,573,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,441,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,573,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0458 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
524 III. NHI KHOA 03.3311.0455 3.3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột B P2 464 455 471 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2,474,000 2,416,000 2,416,000 2,474,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
525 III. NHI KHOA 03.3313.0455 3.3313 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột B P2 464 455 471 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2,474,000 2,416,000 2,416,000 2,474,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
526 III. NHI KHOA 03.3317.0583 3.3317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột B P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
527 III. NHI KHOA 03.3327.0459 3.3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa C P2 468 459 475 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2,531,000 2,460,000 2,460,000 2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
528 III. NHI KHOA 03.3328.0686 3.3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa C P1 696 686 712 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,238,000 4,117,000 4,117,000 4,238,000 Phụ Sản 37.8D06.0686 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
529 III. NHI KHOA 03.3331.0458 3.3331 Cắt đoạn ruột non C P2 467 458 474 Phẫu thuật cắt ruột non 4,573,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,441,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,573,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0458 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
530 III. NHI KHOA 03.3332.0493 3.3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C P3 503 493 509 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,796,000 2,709,000 2,709,000 2,796,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
531 III. NHI KHOA 03.3350.0494 3.3350 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò B P3 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
532 III. NHI KHOA 03.3365.0494 3.3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên B P3 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
533 III. NHI KHOA 03.3366.0494 3.3366 Phẫu thuật trĩ độ 3 B P2 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
534 III. NHI KHOA 03.3367.0494 3.3367 Phẫu thuật trĩ độ 3 B P2 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
535 III. NHI KHOA 03.3368.0494 3.3368 Phẫu thuật trĩ độ 1V B P2 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
536 III. NHI KHOA 03.3378.0494 3.3378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ C P2 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
537 III. NHI KHOA 03.3379.0494 3.3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ C P2 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
538 III. NHI KHOA 03.3383.0584 3.3383 Cắt nang/polyp rốn B P3 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
539 III. NHI KHOA 03.3385.0493 3.3385 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng B P2 503 493 509 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,796,000 2,709,000 2,709,000 2,796,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
540 III. NHI KHOA 03.3387.0489 3.3387 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn B P2 499 489 505 Phẫu thuật u trong ổ bụng 4,614,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,482,000 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,614,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. Ngoại khoa 37.8D05.0489 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
541 III. NHI KHOA 03.3388.0489 3.3388 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột B P2 499 489 505 Phẫu thuật u trong ổ bụng 4,614,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,482,000 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,614,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. Ngoại khoa 37.8D05.0489 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
542 III. NHI KHOA 03.3391.0683 3.3391 Cắt u nang buồng trứng B P2 693 683 709 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,912,000 2,835,000 2,835,000 2,912,000 Phụ Sản 37.8D06.0683 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
543 III. NHI KHOA 03.3394.0464 3.3394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu B P3 474 464 480 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,563,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0464 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
544 III. NHI KHOA 03.3395.0492 3.3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt B P2 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
545 III. NHI KHOA 03.3396.0492 3.3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt B P2 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
546 III. NHI KHOA 03.3397.0492 3.3397 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng B P2 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
547 III. NHI KHOA 03.3399.0600 3.3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản C P3 610 600 618 Chích áp xe tầng sinh môn 799,000 781,000 781,000 799,000 Phụ Sản 37.8D06.0600 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
548 III. NHI KHOA 03.3400.0632 3.3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn C P3 642 632 657 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,218,000 2,147,000 2,147,000 2,218,000 Phụ Sản 37.8D06.0632 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
549 III. NHI KHOA 03.3401.0492 3.3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường C P3 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
550 III. NHI KHOA 03.3402.0491 3.3402 Mở bụng thăm dò C P3 501 491 507 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,447,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0491 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
551 III. NHI KHOA 03.3405.0606 3.3405 Chọc dò túi cùng Douglas C T1 616 606 624 Chọc dò túi cùng Douglas 276,000 267,000 267,000 276,000 Phụ Sản 37.8D06.0606 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
552 III. NHI KHOA 03.3406.0600 3.3406 Chích áp xe tầng sinh môn C P3 610 600 618 Chích áp xe tầng sinh môn 799,000 781,000 781,000 799,000 Phụ Sản 37.8D06.0600 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
553 III. NHI KHOA 03.3415.0471 3.3415 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan B P2 481 471 487 Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu 5,204,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. 5,038,000 5,038,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. 5,204,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0471 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
554 III. NHI KHOA 03.3416.0493 3.3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan C P3 503 493 509 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,796,000 2,709,000 2,709,000 2,796,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
555 III. NHI KHOA 03.3427.0472 3.3427 Cắt túi mật B P2 482 472 488 Phẫu thuật cắt túi mật 4,467,000 4,335,000 4,335,000 4,467,000 Ngoại khoa 37.8D05.0472 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
556 III. NHI KHOA 03.3438.0464 3.3438 Dẫn lưu đường mật ra da B P2 474 464 480 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,563,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0464 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
557 III. NHI KHOA 03.3442.0481 3.3442 Nối túi mật - hỗng tràng B P2 491 481 497 Phẫu thuật nối mật ruột 4,343,000 4,211,000 4,211,000 4,343,000 Ngoại khoa 37.8D05.0481 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
558 III. NHI KHOA 03.3443.0464 3.3443 Dẫn lưu túi mật C P3 474 464 480 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,563,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0464 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
559 III. NHI KHOA 03.3444.0464 3.3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ C P3 474 464 480 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,563,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0464 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
560 III. NHI KHOA 03.3489.0464 3.3489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận C P2 474 464 480 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,563,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0464 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
561 III. NHI KHOA 03.3531.0421 3.3531 Mổ lấy sỏi bàng quang C P2 430 421 437 Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 4,042,000 3,910,000 3,910,000 4,042,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
562 III. NHI KHOA 03.3532.0121 3.3532 Mở thông bàng quang C P2 125 121 124 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 369,000 360,000 360,000 369,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0121 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
563 III. NHI KHOA 03.3594.0218 3.3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo B P2 225 218 222 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 253,000 244,000 244,000 253,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0218 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
564 III. NHI KHOA 03.3599.0492 3.3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên C P2 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
565 III. NHI KHOA 03.3601.0435 3.3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn C P1 444 435 451 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn 2,301,000 2,254,000 2,254,000 2,301,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
566 III. NHI KHOA 03.3606.0156 3.3606 Nong niệu đạo C P3 161 156 159 Nong niệu đạo và đặt thông đái 237,000 228,000 228,000 237,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0156 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
567 III. NHI KHOA 03.3608.0505 3.3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn C P2 515 505 521 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182,000 173,000 173,000 182,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
568 III. NHI KHOA 03.3649.0556 3.3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn C P1 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
569 III. NHI KHOA 03.3662.0556 3.3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
570 III. NHI KHOA 03.3664.0548 3.3664 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay B P2 558 548 564 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,945,000 Chưa bao gồm kim. 3,850,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim. 3,945,000 Chưa bao gồm kim cố định. Ngoại khoa 37.8D05.0548 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
571 III. NHI KHOA 03.3676.0556 3.3676 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
572 III. NHI KHOA 03.3679.0556 3.3679 Phẫu thuật gãy Monteggia B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
573 III. NHI KHOA 03.3682.0534 3.3682 Cắt cụt cẳng tay B P2 544 534 550 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 3,640,000 3,640,000 3,711,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
574 III. NHI KHOA 03.3683.0534 3.3683 Tháo khớp cổ tay B P2 544 534 550 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 3,640,000 3,640,000 3,711,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
575 III. NHI KHOA 03.3684.0556 3.3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay C P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
576 III. NHI KHOA 03.3685.0571 3.3685 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu C P3 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
577 III. NHI KHOA 03.3686.0571 3.3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay C P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
578 III. NHI KHOA 03.3687.0571 3.3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu C P3 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
579 III. NHI KHOA 03.3688.0556 3.3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay C P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
580 III. NHI KHOA 03.3689.0556 3.3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay C P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
581 III. NHI KHOA 03.3690.0556 3.3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay C P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
582 III. NHI KHOA 03.3691.0577 3.3691 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp A P2 587 577 593 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,547,000 4,381,000 4,381,000 4,547,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
583 III. NHI KHOA 03.3703.0556 3.3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
584 III. NHI KHOA 03.3710.0571 3.3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa C P3 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
585 III. NHI KHOA 03.3711.0571 3.3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay C P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
586 III. NHI KHOA 03.3712.0556 3.3712 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít C P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
587 III. NHI KHOA 03.3754.0556 3.3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè C P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
588 III. NHI KHOA 03.3755.0534 3.3755 Tháo khớp gối C P2 544 534 550 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 3,640,000 3,640,000 3,711,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
589 III. NHI KHOA 03.3758.0556 3.3758 Đóng đinh xương chày mở B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
590 III. NHI KHOA 03.3774.0577 3.3774 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời B P2 587 577 593 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,547,000 4,381,000 4,381,000 4,547,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
591 III. NHI KHOA 03.3775.0534 3.3775 Cắt cụt cẳng chân B P2 544 534 550 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 3,640,000 3,640,000 3,711,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
592 III. NHI KHOA 03.3778.0556 3.3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
593 III. NHI KHOA 03.3779.0556 3.3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
594 III. NHI KHOA 03.3785.0556 3.3785 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
595 III. NHI KHOA 03.3786.0556 3.3786 Đặt vít gãy thân xương sên B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
596 III. NHI KHOA 03.3787.0556 3.3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
597 III. NHI KHOA 03.3788.0556 3.3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
598 III. NHI KHOA 03.3789.0556 3.3789 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
599 III. NHI KHOA 03.3792.0534 3.3792 Tháo một nửa bàn chân trước B P2 544 534 550 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 3,640,000 3,640,000 3,711,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
600 III. NHI KHOA 03.3793.0577 3.3793 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời B P3 587 577 593 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,547,000 4,381,000 4,381,000 4,547,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
601 III. NHI KHOA 03.3795.0534 3.3795 Tháo khớp cổ chân B P2 544 534 550 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 3,640,000 3,640,000 3,711,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
602 III. NHI KHOA 03.3796.0534 3.3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff B P2 544 534 550 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 3,640,000 3,640,000 3,711,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
603 III. NHI KHOA 03.3797.0571 3.3797 Tháo bỏ các ngón chân B P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
604 III. NHI KHOA 03.3798.0571 3.3798 Tháo đốt bàn B P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
605 III. NHI KHOA 03.3800.0577 3.3800 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương B P2 587 577 593 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,547,000 4,381,000 4,381,000 4,547,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
606 III. NHI KHOA 03.3803.0559 3.3803 Nối gân gấp B P1 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
607 III. NHI KHOA 03.3804.0559 3.3804 Gỡ dính gân B P2 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
608 III. NHI KHOA 03.3811.0571 3.3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể B P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
609 III. NHI KHOA 03.3815.0493 3.3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu B P2 503 493 509 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,796,000 2,709,000 2,709,000 2,796,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
610 III. NHI KHOA 03.3816.0571 3.3816 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần B P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
611 III. NHI KHOA 03.3817.0505 3.3817 Chích áp xe phần mềm lớn C T2 515 505 521 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182,000 173,000 173,000 182,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
612 III. NHI KHOA 03.3818.0218 3.3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn C T3 225 218 222 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 253,000 244,000 244,000 253,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0218 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
613 III. NHI KHOA 03.3819.0559 3.3819 Nối gân duỗi C P2 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
614 III. NHI KHOA 03.3821.0216 3.3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản C T2 223 216 220 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 176,000 172,000 172,000 176,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0216 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
615 III. NHI KHOA 03.3825.0217 3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C T2 224 217 221 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 233,000 224,000 224,000 233,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0217 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
616 III. NHI KHOA 03.3825.0219 3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm C T2 226 219 223 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 299,000 286,000 286,000 299,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0219 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
617 III. NHI KHOA 03.3826.0200 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 206 200 203 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0200 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
618 III. NHI KHOA 03.3826.0202 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 209 202 206 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 111,000 109,000 109,000 111,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0202 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
619 III. NHI KHOA 03.3826.0204 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 211 204 208 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 177,000 174,000 174,000 177,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0204 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
620 III. NHI KHOA 03.3826.0205 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 212 205 209 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 236,000 227,000 227,000 236,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0205 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
621 III. NHI KHOA 03.3826.0203 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 210 203 207 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 132,000 129,000 129,000 132,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0203 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
622 III. NHI KHOA 03.3826.0075 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 78 75 78 Cắt chỉ 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0075 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
623 III. NHI KHOA 03.3826.2047 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ D T3 208 201 204 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 81,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. Bổ sung vào 4442 do có mã giá mới 79,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. 81,600 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 15.8B00.2047 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
624 III. NHI KHOA 03.3827.0218 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 225 218 222 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 253,000 244,000 244,000 253,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0218 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
625 III. NHI KHOA 03.3827.0216 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm D T3 223 216 220 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 176,000 172,000 172,000 176,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0216 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
626 III. NHI KHOA 03.3839.0517 3.3839 Nắn, bó bột trật khớp vai C T1 527 517 533 Nắn trật khớp vai (bột liền) 316,000 310,000 310,000 316,000 Ngoại khoa 37.8D05.0517 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
627 III. NHI KHOA 03.3839.0518 3.3839 Nắn, bó bột trật khớp vai C T1 528 518 534 Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 161,000 155,000 155,000 161,000 Ngoại khoa 37.8D05.0518 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
628 III. NHI KHOA 03.3841.0528 3.3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
629 III. NHI KHOA 03.3841.0527 3.3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay C T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
630 III. NHI KHOA 03.3842.0527 3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
631 III. NHI KHOA 03.3842.0528 3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay C T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
632 III. NHI KHOA 03.3843.0528 3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
633 III. NHI KHOA 03.3843.0527 3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay C T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
634 III. NHI KHOA 03.3844.0515 3.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C T1 525 515 531 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 395,000 386,000 386,000 395,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
635 III. NHI KHOA 03.3844.0516 3.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu C T1 526 516 532 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 217,000 208,000 208,000 217,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
636 III. NHI KHOA 03.3845.0515 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 525 515 531 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 395,000 386,000 386,000 395,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
637 III. NHI KHOA 03.3845.0516 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu C T1 526 516 532 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 217,000 208,000 208,000 217,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
638 III. NHI KHOA 03.3846.0515 3.3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C T1 525 515 531 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 395,000 386,000 386,000 395,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
639 III. NHI KHOA 03.3846.0516 3.3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay C T1 526 516 532 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 217,000 208,000 208,000 217,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
640 III. NHI KHOA 03.3847.0527 3.3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
641 III. NHI KHOA 03.3847.0528 3.3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay C T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
642 III. NHI KHOA 03.3848.0527 3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
643 III. NHI KHOA 03.3848.0528 3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V C T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
644 III. NHI KHOA 03.3849.0521 3.3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C T1 531 521 537 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
645 III. NHI KHOA 03.3849.0522 3.3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay C T1 532 522 538 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 208,000 200,000 200,000 208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
646 III. NHI KHOA 03.3850.0521 3.3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay C T1 531 521 537 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
647 III. NHI KHOA 03.3850.0522 3.3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay C T1 532 522 538 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 208,000 200,000 200,000 208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
648 III. NHI KHOA 03.3851.0521 3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C T1 531 521 537 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
649 III. NHI KHOA 03.3851.0522 3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay C T1 532 522 538 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 208,000 200,000 200,000 208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
650 III. NHI KHOA 03.3852.0521 3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C T1 531 521 537 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
651 III. NHI KHOA 03.3852.0522 3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay C T1 532 522 538 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 208,000 200,000 200,000 208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
652 III. NHI KHOA 03.3853.0521 3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 531 521 537 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
653 III. NHI KHOA 03.3853.0522 3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles C T1 532 522 538 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 208,000 200,000 200,000 208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
654 III. NHI KHOA 03.3854.0519 3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C T2 529 519 535 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 231,000 225,000 225,000 231,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
655 III. NHI KHOA 03.3854.0520 3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay C T2 530 520 536 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 158,000 150,000 150,000 158,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
656 III. NHI KHOA 03.3855.0511 3.3855 Nắn, bó bột trật khớp háng C T1 521 511 527 Nắn trật khớp háng (bột liền) 641,000 635,000 635,000 641,000 Ngoại khoa 37.8D05.0511 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
657 III. NHI KHOA 03.3855.0512 3.3855 Nắn, bó bột trật khớp háng C T1 522 512 528 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 271,000 265,000 265,000 271,000 Ngoại khoa 37.8D05.0512 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
658 III. NHI KHOA 03.3856.0513 3.3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C T1 523 513 529 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 256,000 250,000 250,000 256,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
659 III. NHI KHOA 03.3856.0514 3.3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng C T1 524 514 530 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 156,000 150,000 150,000 156,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
660 III. NHI KHOA 03.3857.0525 3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày C T1 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
661 III. NHI KHOA 03.3857.0526 3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày C T1 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
662 III. NHI KHOA 03.3858.0529 3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu C T1 539 529 545 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 620,000 611,000 611,000 620,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
663 III. NHI KHOA 03.3858.0530 3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu C T1 540 530 546 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 340,000 331,000 331,000 340,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
664 III. NHI KHOA 03.3859.0529 3.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C T1 539 529 545 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 620,000 611,000 611,000 620,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
665 III. NHI KHOA 03.3859.0530 3.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi C T1 540 530 546 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 340,000 331,000 331,000 340,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
666 III. NHI KHOA 03.3860.0512 3.3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật C T1 522 512 528 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 271,000 265,000 265,000 271,000 Ngoại khoa 37.8D05.0512 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
667 III. NHI KHOA 03.3860.0511 3.3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật C T1 521 511 527 Nắn trật khớp háng (bột liền) 641,000 635,000 635,000 641,000 Ngoại khoa 37.8D05.0511 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
668 III. NHI KHOA 03.3861.0529 3.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C T1 539 529 545 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 620,000 611,000 611,000 620,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
669 III. NHI KHOA 03.3861.0530 3.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi C T1 540 530 546 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 340,000 331,000 331,000 340,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
670 III. NHI KHOA 03.3862.0533 3.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè C T2 543 533 549 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 141,000 135,000 135,000 141,000 Ngoại khoa 37.8D05.0533 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
671 III. NHI KHOA 03.3863.0513 3.3863 Nắn, bó bột trật khớp gối C T2 523 513 529 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 256,000 250,000 250,000 256,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
672 III. NHI KHOA 03.3863.0514 3.3863 Nắn, bó bột trật khớp gối C T2 524 514 530 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 156,000 150,000 150,000 156,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
673 III. NHI KHOA 03.3864.0525 3.3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C T1 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
674 III. NHI KHOA 03.3864.0526 3.3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân C T1 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
675 III. NHI KHOA 03.3865.0525 3.3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C T1 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
676 III. NHI KHOA 03.3865.0526 3.3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân C T1 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
677 III. NHI KHOA 03.3866.0525 3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C T1 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
678 III. NHI KHOA 03.3866.0526 3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân C T1 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
679 III. NHI KHOA 03.3867.0525 3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày C T1 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
680 III. NHI KHOA 03.3867.0526 3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày C T1 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
681 III. NHI KHOA 03.3868.0526 3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
682 III. NHI KHOA 03.3868.0525 3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren C T1 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
683 III. NHI KHOA 03.3869.0522 3.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia C T1 532 522 538 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 208,000 200,000 200,000 208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
684 III. NHI KHOA 03.3869.0521 3.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia C T1 531 521 537 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
685 III. NHI KHOA 03.3870.0519 3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C T1 529 519 535 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 231,000 225,000 225,000 231,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
686 III. NHI KHOA 03.3870.0520 3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân C T1 530 520 536 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 158,000 150,000 150,000 158,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
687 III. NHI KHOA 03.3871.0532 3.3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót C T1 542 532 548 Nắn, bó gẫy xương gót 141,000 135,000 135,000 141,000 Ngoại khoa 37.8D05.0532 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
688 III. NHI KHOA 03.3872.0519 3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C T2 529 519 535 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 231,000 225,000 225,000 231,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
689 III. NHI KHOA 03.3872.0520 3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân C T2 530 520 536 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 158,000 150,000 150,000 158,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
690 III. NHI KHOA 03.3873.0515 3.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D T2 525 515 531 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 395,000 386,000 386,000 395,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
691 III. NHI KHOA 03.3873.0516 3.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn D T2 526 516 532 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 217,000 208,000 208,000 217,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
692 III. NHI KHOA 03.3875.0513 3.3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D T2 523 513 529 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 256,000 250,000 250,000 256,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
693 III. NHI KHOA 03.3875.0514 3.3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân D T2 524 514 530 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 156,000 150,000 150,000 156,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
694 III. NHI KHOA 03.3900.0563 3.3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật C P2 573 563 579 Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 1,716,000 1,681,000 1,681,000 1,716,000 Ngoại khoa 37.8D05.0563 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
695 III. NHI KHOA 03.3901.0563 3.3901 Rút đinh các loại C P3 573 563 579 Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 1,716,000 1,681,000 1,681,000 1,716,000 Ngoại khoa 37.8D05.0563 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
696 III. NHI KHOA 03.3905.0563 3.3905 Rút chỉ thép xương ức C P2 573 563 579 Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 1,716,000 1,681,000 1,681,000 1,716,000 Ngoại khoa 37.8D05.0563 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
697 III. NHI KHOA 03.3909.0505 3.3909 Chích rạch áp xe nhỏ D TDB 515 505 521 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182,000 173,000 173,000 182,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
698 III. NHI KHOA 03.3910.0505 3.3910 Chích hạch viêm mủ D TDB 515 505 521 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182,000 173,000 173,000 182,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
699 III. NHI KHOA 03.3911.0200 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 206 200 203 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0200 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
700 III. NHI KHOA 03.3911.0201 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 207 201 204 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 81,600 Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT 79,600 79,600 81,600 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0201 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
701 III. NHI KHOA 03.3911.0202 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 209 202 206 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 111,000 Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT 109,000 109,000 111,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0202 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
702 III. NHI KHOA 03.3911.0203 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 210 203 207 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 132,000 Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT 129,000 129,000 132,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0203 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
703 III. NHI KHOA 03.3911.0204 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 211 204 208 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 177,000 Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT 174,000 174,000 177,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0204 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
704 III. NHI KHOA 03.3911.0205 3.3911 Thay băng, cắt chỉ D T2 212 205 209 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 236,000 Mã dành cho vết thương, tách các tương đương với mã cũ 03.3826 Thay băng cắt chỉ vết mổ trước đây đã ban hành kèm theo quyết định số 1724/QĐ-BYT 227,000 227,000 236,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0205 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
705 IV. LAO 04.0039.0571 4.39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ C P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
706 IV. LAO 04.0040.0571 4.40 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách C P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
707 IV. LAO 04.0041.0571 4.41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn C P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
708 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC 09.0028.0099 9.28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài C T2 102 99 101 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 649,000 640,000 640,000 649,000 Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0099 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
709 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC 09.0123.0898 9.123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng C T2 908 898 932 Khí dung 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Tai Mũi Họng 37.8D08.0898 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
710 V. DA LIỄU 05.0003.0272 5.3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm D T3 281 272 276 Thuỷ trị liệu 60,600 58,500 84,300 60,600 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0272 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
711 V. DA LIỄU 05.0071.0323 5.71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da C T3 332 323 327 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 191,000 181,000 181,000 191,000 Da liễu 37.8D03.0323 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
712 VII. NỘI TIẾT 07.0227.0367 7.227 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C T2 376 367 383 Thủ thuật loại II (Nội tiết) 385,000 369,000 369,000 385,000 Nội tiết 37.8D04.0367 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
713 VII. NỘI TIẾT 07.0003.0354 7.3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp C P3 363 354 370 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 227,000 218,600 218,600 227,000 Nội tiết 37.8D04.0354 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
714 VII. NỘI TIẾT 07.0219.1144 7.219 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường B P3 1155 1144 1180 Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,430,000 2,319,000 2,319,000 2,430,000 Bỏng 37.8D10.1144 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
715 VII. NỘI TIẾT 07.0220.1144 7.220 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường C P3 1155 1144 1180 Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,430,000 2,319,000 2,319,000 2,430,000 Bỏng 37.8D10.1144 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
716 VII. NỘI TIẾT 07.0225.0200 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 206 200 203 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0200
717 VII. NỘI TIẾT 07.0225.0201 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 207 201 204 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 81,600 Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) 79,600 79,600 81,600 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0201
718 VII. NỘI TIẾT 07.0225.0202 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 209 202 206 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 111,000 Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) 109,000 109,000 111,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0202
719 VII. NỘI TIẾT 07.0225.0203 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 210 203 207 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 132,000 Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) 129,000 129,000 132,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0203
720 VII. NỘI TIẾT 07.0225.0204 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 211 204 208 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 177,000 Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) 174,000 174,000 177,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0204
721 VII. NỘI TIẾT 07.0225.0205 7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường D T3 212 205 209 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 236,000 Huỷ mã cũ do chung chung. Thay mã mới chi tiết phù hợp hơn (theo đề xuất của BHXH VN) 227,000 227,000 236,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0205
722 VII. NỘI TIẾT 07.0226.0199 7.226 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường C T2 205 199 202 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 242,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 233,000 233,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 242,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0199 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
723 VII. NỘI TIẾT 07.0228.0366 7.228 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C T1 375 366 382 Thủ thuật loại I (Nội tiết) 604,000 575,000 575,000 604,000 Nội tiết 37.8D04.0366 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
724 VII. NỘI TIẾT 07.0229.0366 7.229 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường C T1 375 366 382 Thủ thuật loại I (Nội tiết) 604,000 575,000 575,000 604,000 Nội tiết 37.8D04.0366 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
725 VII. NỘI TIẾT 07.0230.0199 7.230 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường C T2 205 199 202 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 242,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 233,000 233,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 242,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0199 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
726 VII. NỘI TIẾT 07.0231.0505 7.231 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường C T3 515 505 521 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182,000 173,000 173,000 182,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
727 VII. NỘI TIẾT 07.0232.0367 7.232 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường C T2 376 367 383 Thủ thuật loại II (Nội tiết) 385,000 369,000 369,000 385,000 Nội tiết 37.8D04.0367 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
728 VII. NỘI TIẾT 07.0233.0355 7.233 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường C T3 364 355 371 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 254,000 245,400 245,400 254,000 Nội tiết 37.8D04.0355 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
729 VII. NỘI TIẾT 07.0242.0084 7.242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp C T3 87 84 87 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 164,000 161,000 161,000 164,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0084 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
730 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0002.0224 8.2 Hào châm D T3 232 224 Châm (kim ngắn) 64,100 61,000 64,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0224 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
731 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0005.0230 8.5 Điện châm D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
732 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0005.2046 8.5 Điện châm D T2 238 230 234 Điện châm (có kim dài) 73,100 70,000 75,800 73,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 15.8C00.2046 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
733 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0006.0271 8.6 Thủy châm D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
734 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0007.0227 8.7 Cấy chỉ C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
735 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0008.2045 8.8 Ôn châm D T2 231 224 228 Châm (có kim dài) 71,100 68,000 81,800 71,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 15.8C00.2045 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
736 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0008.0224 8.8 Ôn châm D T2 232 224 Châm (kim ngắn) 64,100 61,000 64,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0224 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
737 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0009.0228 8.9 Cứu D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
738 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0010.0224 8.10 Chích lể D T3 232 224 Châm (kim ngắn) 64,100 61,000 64,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0224 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
739 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0022.0252 8.22 Sắc thuốc thang D 261 252 256 Sắc thuốc thang (1 thang) 12,400 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. 12,000 12,000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. 12,400 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0252 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
740 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0027.0228 8.27 Chườm ngải D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
741 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0228.0227 8.228 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
742 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0229.0227 8.229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
743 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0230.0227 8.230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
744 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0231.0227 8.231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
745 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0232.0227 8.232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
746 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0233.0227 8.233 Cấy chỉ điều trị mày đay C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
747 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0234.0227 8.234 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
748 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0235.0227 8.235 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
749 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0236.0227 8.236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
750 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0237.0227 8.237 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
751 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0238.0227 8.238 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
752 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0239.0227 8.239 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
753 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0240.0227 8.240 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
754 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0241.0227 8.241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
755 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0242.0227 8.242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
756 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0243.0227 8.243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
757 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0244.0227 8.244 Cấy chỉ điều trị nấc C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
758 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0245.0227 8.245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
759 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0246.0227 8.246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
760 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0247.0227 8.247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
761 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0248.0227 8.248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
762 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0249.0227 8.249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
763 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0250.0227 8.250 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
764 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0251.0227 8.251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
765 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0252.0227 8.252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
766 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0253.0227 8.253 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
767 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0254.0227 8.254 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
768 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0255.0227 8.255 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
769 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0256.0227 8.256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
770 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0257.0227 8.257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
771 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0258.0227 8.258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
772 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0262.0227 8.262 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
773 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0263.0227 8.263 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
774 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0264.0227 8.264 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
775 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0265.0227 8.265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
776 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0266.0227 8.266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
777 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0267.0227 8.267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
778 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0268.0227 8.268 Cấy chỉ điều trị đau lưng C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
779 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0269.0227 8.269 Cấy chỉ điều trị đái dầm C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
780 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0270.0227 8.270 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
781 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0271.0227 8.271 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
782 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0272.0227 8.272 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
783 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0273.0227 8.273 Cấy chỉ điều trị sa tử cung C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
784 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0274.0227 8.274 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
785 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0275.0227 8.275 Cấy chỉ điều trị di tinh C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
786 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0276.0227 8.276 Cấy chỉ điều trị liệt dương C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
787 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0277.0227 8.277 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ C T1 235 227 231 Chôn chỉ (cấy chỉ) 141,000 138,000 174,000 141,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0227 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
788 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0278.0230 8.278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
789 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0279.0230 8.279 Điện châm điều trị huyết áp thấp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
790 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0280.0230 8.280 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
791 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0281.0230 8.281 Điện châm điều trị hội chứng stress D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
792 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0282.0230 8.282 Điện châm điều trị cảm mạo D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
793 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0283.0230 8.283 Điện châm điều trị viêm amidan D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
794 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0284.0230 8.284 Điện châm điều trị trĩ D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
795 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0285.0230 8.285 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
796 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0287.0230 8.287 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
797 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0288.0230 8.288 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
798 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0289.0230 8.289 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
799 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0290.0230 8.290 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
800 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0291.0230 8.291 Điện châm điều trị viêm bàng quang D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
801 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0292.0230 8.292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
802 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0293.0230 8.293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
803 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0294.0230 8.294 Điện châm điều trị sa tử cung D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
804 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0295.0230 8.295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
805 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0296.0230 8.296 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
806 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0297.0230 8.297 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
807 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0298.0230 8.298 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
808 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0299.0230 8.299 Điện châm điều trị khàn tiếng D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
809 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0300.0230 8.300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
810 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0301.0230 8.301 Điện châm điều trị liệt chi trên D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
811 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0302.0230 8.302 Điện châm điều trị chắp lẹo D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
812 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0303.0230 8.303 Điện châm điều trị đau hố mắt D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
813 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0304.0230 8.304 Điện châm điều trị viêm kết mạc D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
814 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0305.0230 8.305 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
815 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0306.0230 8.306 Điện châm điều trị lác cơ năng D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
816 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0307.0230 8.307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
817 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0310.0230 8.310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
818 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0311.0230 8.311 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
819 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0312.0230 8.312 Điện châm điều trị đau răng D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
820 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0313.0230 8.313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
821 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0314.0230 8.314 Điện châm điều trị ù tai D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
822 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0315.0230 8.315 Điện châm điều trị giảm khứu giác D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
823 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0316.0230 8.316 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
824 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0317.0230 8.317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
825 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0318.0230 8.318 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
826 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0319.0230 8.319 Điện châm điều trị giảm đau do zona D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
827 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0320.0230 8.320 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
828 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0321.0230 8.321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt D T2 239 230 Điện châm (kim ngắn) 66,100 63,000 66,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0230 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
829 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0322.0271 8.322 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
830 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0323.0271 8.323 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
831 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0324.0271 8.324 Thuỷ châm điều trị mất ngủ D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
832 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0325.0271 8.325 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
833 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0326.0271 8.326 Thuỷ châm điều trị nấc D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
834 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0327.0271 8.327 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
835 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0328.0271 8.328 Thuỷ châm điều trị viêm amydan D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
836 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0330.0271 8.330 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
837 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0331.0271 8.331 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
838 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0332.0271 8.332 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
839 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0333.0271 8.333 Thuỷ châm điều trị trĩ C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
840 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0334.0271 8.334 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
841 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0335.0271 8.335 Thuỷ châm điều trị mày đay D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
842 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0336.0271 8.336 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
843 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0337.0271 8.337 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
844 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0338.0271 8.338 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
845 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0339.0271 8.339 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
846 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0340.0271 8.340 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
847 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0341.0271 8.341 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
848 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0342.0271 8.342 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
849 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0343.0271 8.343 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
850 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0344.0271 8.344 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
851 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0345.0271 8.345 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
852 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0346.0271 8.346 Thuỷ châm điều trị sa tử cung C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
853 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0347.0271 8.347 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
854 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0348.0271 8.348 Thuỷ châm điều trị thống kinh D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
855 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0349.0271 8.349 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
856 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0350.0271 8.350 Thuỷ châm điều trị đái dầm D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
857 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0351.0271 8.351 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
858 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0352.0271 8.352 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
859 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0354.0271 8.354 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
860 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0355.0271 8.355 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
861 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0356.0271 8.356 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
862 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0357.0271 8.357 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
863 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0358.0271 8.358 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
864 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0359.0271 8.359 Thuỷ châm điều trị đau dây V C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
865 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0360.0271 8.360 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
866 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0361.0271 8.361 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
867 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0362.0271 8.362 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
868 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0363.0271 8.363 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
869 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0364.0271 8.364 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
870 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0365.0271 8.365 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
871 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0366.0271 8.366 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
872 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0367.0271 8.367 Thuỷ châm điều trị sụp mi D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
873 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0371.0271 8.371 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
874 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0372.0271 8.372 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
875 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0373.0271 8.373 Thuỷ châm điều trị đau răng D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
876 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0374.0271 8.374 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
877 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0375.0271 8.375 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
878 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0376.0271 8.376 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
879 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0377.0271 8.377 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
880 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0378.0271 8.378 Thuỷ châm điều trị đau lưng D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
881 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0379.0271 8.379 Thuỷ châm điều trị sụp mi C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
882 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0380.0271 8.380 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
883 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0381.0271 8.381 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
884 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0382.0271 8.382 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
885 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0383.0271 8.383 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
886 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0384.0271 8.384 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
887 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0385.0271 8.385 Thuỷ châm điều trị di tinh C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
888 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0386.0271 8.386 Thuỷ châm điều trị liệt dương C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
889 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0387.0271 8.387 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện C T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
890 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0388.0271 8.388 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng D T2 280 271 275 Thuỷ châm 64,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 64,800 Chưa bao gồm thuốc. Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0271 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
891 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0389.0280 8.389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
892 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0390.0280 8.390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
893 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0391.0280 8.391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
894 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0392.0280 8.392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
895 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0393.0280 8.393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
896 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0394.0280 8.394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
897 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0395.0280 8.395 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
898 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0396.0280 8.396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
899 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0397.0280 8.397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
900 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0398.0280 8.398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
901 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0399.0280 8.399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em C T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
902 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0400.0280 8.400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
903 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0401.0280 8.401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
904 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0402.0280 8.402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
905 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0406.0280 8.406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
906 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0407.0280 8.407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
907 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0408.0280 8.408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
908 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0409.0280 8.409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
909 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0410.0280 8.410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
910 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0411.0280 8.411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
911 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0412.0280 8.412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
912 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0413.0280 8.413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
913 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0414.0280 8.414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
914 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0415.0280 8.415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
915 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0416.0280 8.416 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
916 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0417.0280 8.417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
917 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0418.0280 8.418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
918 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0419.0280 8.419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
919 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0420.0280 8.420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
920 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0421.0280 8.421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
921 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0422.0280 8.422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
922 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0423.0280 8.423 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
923 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0424.0280 8.424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
924 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0425.0280 8.425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
925 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0426.0280 8.426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
926 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0427.0280 8.427 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
927 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0428.0280 8.428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
928 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0429.0280 8.429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
929 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0430.0280 8.430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
930 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0431.0280 8.431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
931 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0432.0280 8.432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
932 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0433.0280 8.433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
933 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0434.0280 8.434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
934 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0435.0280 8.435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
935 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0436.0280 8.436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
936 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0437.0280 8.437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
937 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0438.0280 8.438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
938 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0439.0280 8.439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
939 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0440.0280 8.440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
940 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0441.0280 8.441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
941 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0442.0280 8.442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
942 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0443.0280 8.443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật C T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
943 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0444.0280 8.444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
944 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0445.0280 8.445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
945 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0446.0280 8.446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
946 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0447.0280 8.447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
947 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0448.0280 8.448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
948 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0449.0280 8.449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm D T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
949 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0450.0280 8.450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly C T2 289 280 284 Xoa bóp bấm huyệt 64,200 61,300 61,300 64,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0280 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
950 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0451.0228 8.451 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
951 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0452.0228 8.452 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
952 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0453.0228 8.453 Cứu điều trị nấc thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
953 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0454.0228 8.454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn D 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
954 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0455.0228 8.455 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
955 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0456.0228 8.456 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
956 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0457.0228 8.457 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
957 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0458.0228 8.458 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
958 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0459.0228 8.459 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
959 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0460.0228 8.460 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
960 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0461.0228 8.461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
961 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0462.0228 8.462 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
962 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0463.0228 8.463 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
963 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0464.0228 8.464 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
964 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0465.0228 8.465 Cứu điều trị di tinh thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
965 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0466.0228 8.466 Cứu điều trị liệt dương thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
966 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0467.0228 8.467 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
967 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0468.0228 8.468 Cứu điều trị bí đái thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
968 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0469.0228 8.469 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
969 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0470.0228 8.470 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
970 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0471.0228 8.471 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
971 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0472.0228 8.472 Cứu điều trị đái dầm thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
972 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0473.0228 8.473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
973 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0474.0228 8.474 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
974 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0475.0228 8.475 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
975 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0476.0228 8.476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
976 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0477.0228 8.477 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn D T3 236 228 232 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35,400 35,000 35,000 35,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0228 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
977 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0479.0235 8.479 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn D T3 244 235 239 Giác hơi 32,800 31,800 31,800 32,800 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0235 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
978 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0480.0235 8.480 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt D T3 244 235 239 Giác hơi 32,800 31,800 31,800 32,800 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0235 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
979 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0481.0235 8.481 Giác hơi điều trị các chứng đau D T3 244 235 239 Giác hơi 32,800 31,800 31,800 32,800 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0235 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
980 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN 08.0482.0235 8.482 Giác hơi điều trị cảm cúm D T3 244 235 239 Giác hơi 32,800 31,800 31,800 32,800 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0235 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
981 X. NGOẠI KHOA 10.0001.0577 10.1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp B PDB 587 577 593 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,547,000 4,381,000 4,381,000 4,547,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
982 X. NGOẠI KHOA 10.0152.0410 10.152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi C P2 419 410 426 Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1,736,000 1,689,000 1,689,000 1,736,000 Ngoại khoa 37.8D05.0410 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
983 X. NGOẠI KHOA 10.0153.0414 10.153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần C P1 423 414 430 Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) 6,731,000 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. 6,567,000 6,567,000 Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. 6,731,000 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. Ngoại khoa 37.8D05.0414 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
984 X. NGOẠI KHOA 10.0167.0582 10.167 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi B P1 592 582 598 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,783,000 Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. 2,619,000 2,619,000 2,783,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
985 X. NGOẠI KHOA 10.0172.0582 10.172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi D P1 592 582 598 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,783,000 2,619,000 2,619,000 2,783,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
986 X. NGOẠI KHOA 10.0288.0583 10.288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực C P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
987 X. NGOẠI KHOA 10.0319.0436 10.319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận C P1 445 436 452 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,684,000 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ. Ngoại khoa 37.8D05.0436 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
988 X. NGOẠI KHOA 10.0353.0158 10.353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất C T1 163 158 161 Rửa bàng quang 194,000 Chưa bao gồm hóa chất. 185,000 185,000 Chưa bao gồm hóa chất. 194,000 Chưa bao gồm hóa chất. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0158 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
989 X. NGOẠI KHOA 10.0355.0421 10.355 Lấy sỏi bàng quang C P2 430 421 437 Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang 4,042,000 3,910,000 3,910,000 4,042,000 Ngoại khoa 37.8D05.0421 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
990 X. NGOẠI KHOA 10.0356.0436 10.356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang C P2 445 436 452 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,684,000 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ. Ngoại khoa 37.8D05.0436 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
991 X. NGOẠI KHOA 10.0357.0436 10.357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius C P2 445 436 452 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,684,000 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ. Ngoại khoa 37.8D05.0436 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
992 X. NGOẠI KHOA 10.0359.0584 10.359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần C P3 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
993 X. NGOẠI KHOA 10.0371.0436 10.371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu C P1 445 436 452 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,684,000 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ. Ngoại khoa 37.8D05.0436 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
994 X. NGOẠI KHOA 10.0372.0436 10.372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt C P2 445 436 452 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,684,000 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,731,000 Chưa bao gồm sonde JJ. Ngoại khoa 37.8D05.0436 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
995 X. NGOẠI KHOA 10.0398.0584 10.398 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo B P2 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
996 X. NGOẠI KHOA 10.0402.0584 10.402 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật B P3 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
997 X. NGOẠI KHOA 10.0405.0156 10.405 Nong niệu đạo C T1 161 156 159 Nong niệu đạo và đặt thông đái 237,000 228,000 228,000 237,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0156 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
998 X. NGOẠI KHOA 10.0406.0435 10.406 Cắt bỏ tinh hoàn C P3 444 435 451 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn 2,301,000 2,254,000 2,254,000 2,301,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
999 X. NGOẠI KHOA 10.0407.0435 10.407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn C P2 444 435 451 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn 2,301,000 2,254,000 2,254,000 2,301,000 Ngoại khoa 37.8D05.0435 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1000 X. NGOẠI KHOA 10.0408.0584 10.408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn C P3 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1001 X. NGOẠI KHOA 10.0410.0584 10.410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài C P3 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1002 X. NGOẠI KHOA 10.0411.0584 10.411 Cắt hẹp bao quy đầu D P3 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1003 X. NGOẠI KHOA 10.0412.0584 10.412 Mở rộng lỗ sáo D P3 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1004 X. NGOẠI KHOA 10.0414.0400 10.414 Mở ngực thăm dò C P2 409 400 416 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực 3,249,000 3,162,000 3,162,000 3,249,000 Ngoại khoa 37.8D05.0400 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1005 X. NGOẠI KHOA 10.0416.0491 10.416 Mở thông dạ dày C P3 501 491 507 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,447,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0491 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1006 X. NGOẠI KHOA 10.0451.0491 10.451 Mở bụng thăm dò C P3 501 491 507 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,447,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0491 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1007 X. NGOẠI KHOA 10.0453.0464 10.453 Nối vị tràng C P3 474 464 480 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,563,000 2,563,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,634,000 Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0464 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1008 X. NGOẠI KHOA 10.0454.0465 10.454 Cắt dạ dày hình chêm C P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1009 X. NGOẠI KHOA 10.0463.0465 10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng C P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1010 X. NGOẠI KHOA 10.0479.0491 10.479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng C P3 501 491 507 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,447,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0491 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1011 X. NGOẠI KHOA 10.0480.0465 10.480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non C P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1012 X. NGOẠI KHOA 10.0481.0455 10.481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột C P2 464 455 471 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2,474,000 2,416,000 2,416,000 2,474,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1013 X. NGOẠI KHOA 10.0482.0455 10.482 Tháo xoắn ruột non C P2 464 455 471 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2,474,000 2,416,000 2,416,000 2,474,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1014 X. NGOẠI KHOA 10.0483.0455 10.483 Tháo lồng ruột non C P2 464 455 471 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2,474,000 2,416,000 2,416,000 2,474,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1015 X. NGOẠI KHOA 10.0484.0465 10.484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng C P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1016 X. NGOẠI KHOA 10.0485.0465 10.485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) C P1 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1017 X. NGOẠI KHOA 10.0486.0465 10.486 Cắt ruột non hình chêm C P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1018 X. NGOẠI KHOA 10.0488.0458 10.488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài C P1 467 458 474 Phẫu thuật cắt ruột non 4,573,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,441,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,573,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0458 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1019 X. NGOẠI KHOA 10.0490.0458 10.490 Cắt nhiều đoạn ruột non C PDB 467 458 474 Phẫu thuật cắt ruột non 4,573,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,441,000 4,441,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,573,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0458 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1020 X. NGOẠI KHOA 10.0491.0455 10.491 Gỡ dính sau mổ lại C P1 464 455 471 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2,474,000 2,416,000 2,416,000 2,474,000 Ngoại khoa 37.8D05.0455 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1021 X. NGOẠI KHOA 10.0492.0493 10.492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng C P1 503 493 509 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,796,000 2,709,000 2,709,000 2,796,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1022 X. NGOẠI KHOA 10.0493.0465 10.493 Đóng mở thông ruột non C P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1023 X. NGOẠI KHOA 10.0494.0456 10.494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng C P2 465 456 472 Phẫu thuật cắt nối ruột 4,237,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,105,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,237,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0456 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1024 X. NGOẠI KHOA 10.0495.0456 10.495 Nối tắt ruột non - ruột non C P2 465 456 472 Phẫu thuật cắt nối ruột 4,237,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,105,000 4,105,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 4,237,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0456 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1025 X. NGOẠI KHOA 10.0496.0489 10.496 Cắt mạc nối lớn C P2 499 489 505 Phẫu thuật u trong ổ bụng 4,614,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,482,000 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,614,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. Ngoại khoa 37.8D05.0489 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1026 X. NGOẠI KHOA 10.0497.0489 10.497 Cắt bỏ u mạc nối lớn C P2 499 489 505 Phẫu thuật u trong ổ bụng 4,614,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,482,000 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,614,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. Ngoại khoa 37.8D05.0489 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1027 X. NGOẠI KHOA 10.0498.0489 10.498 Cắt u mạc treo ruột C P1 499 489 505 Phẫu thuật u trong ổ bụng 4,614,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,482,000 4,482,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,614,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. Ngoại khoa 37.8D05.0489 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1028 X. NGOẠI KHOA 10.0506.0459 10.506 Cắt ruột thừa đơn thuần D P2 468 459 475 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2,531,000 2,460,000 2,460,000 2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1029 X. NGOẠI KHOA 10.0507.0459 10.507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng C P2 468 459 475 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2,531,000 2,460,000 2,460,000 2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1030 X. NGOẠI KHOA 10.0508.0459 10.508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe C P2 468 459 475 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2,531,000 2,460,000 2,460,000 2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1031 X. NGOẠI KHOA 10.0509.0493 10.509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa C P2 503 493 509 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,796,000 2,709,000 2,709,000 2,796,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1032 X. NGOẠI KHOA 10.0510.0459 10.510 Các phẫu thuật ruột thừa khác B P2 468 459 475 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2,531,000 2,460,000 2,460,000 2,531,000 Ngoại khoa 37.8D05.0459 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1033 X. NGOẠI KHOA 10.0511.0491 10.511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng C P2 501 491 507 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,447,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0491 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1034 X. NGOẠI KHOA 10.0512.0465 10.512 Khâu lỗ thủng đại tràng B P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1035 X. NGOẠI KHOA 10.0513.0465 10.513 Cắt túi thừa đại tràng B P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1036 X. NGOẠI KHOA 10.0524.0491 10.524 Làm hậu môn nhân tạo C P2 501 491 507 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,447,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0491 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1037 X. NGOẠI KHOA 10.0526.0465 10.526 Lấy dị vật trực tràng C P2 475 465 481 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3,530,000 3,414,000 3,414,000 3,530,000 Ngoại khoa 37.8D05.0465 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1038 X. NGOẠI KHOA 10.0549.0494 10.549 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) C P2 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1039 X. NGOẠI KHOA 10.0550.0494 10.550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ C P2 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1040 X. NGOẠI KHOA 10.0555.0494 10.555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản C P2 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1041 X. NGOẠI KHOA 10.0561.0494 10.561 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) C P2 504 494 510 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,532,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0494 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1042 X. NGOẠI KHOA 10.0566.0584 10.566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) C P3 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1043 X. NGOẠI KHOA 10.0567.0584 10.567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) C P2 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1044 X. NGOẠI KHOA 10.0571.0632 10.571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản B P2 642 632 657 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,218,000 2,147,000 2,147,000 2,218,000 Phụ Sản 37.8D06.0632 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1045 X. NGOẠI KHOA 10.0608.0471 10.608 Cầm máu nhu mô gan C P1 481 471 487 Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu 5,204,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. 5,038,000 5,038,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. 5,204,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0471 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1046 X. NGOẠI KHOA 10.0609.0471 10.609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu C P1 481 471 487 Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu 5,204,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. 5,038,000 5,038,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. 5,204,000 Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0471 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1047 X. NGOẠI KHOA 10.0616.0493 10.616 Dẫn lưu áp xe gan B P1 503 493 509 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,796,000 2,709,000 2,709,000 2,796,000 Ngoại khoa 37.8D05.0493 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1048 X. NGOẠI KHOA 10.0620.0583 10.620 Mở thông túi mật C P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1049 X. NGOẠI KHOA 10.0673.0484 10.673 Cắt lách do chấn thương C P1 494 484 500 Phẫu thuật cắt lách 4,416,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,284,000 4,284,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. 4,416,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. Ngoại khoa 37.8D05.0484 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1050 X. NGOẠI KHOA 10.0676.0582 10.676 Khâu vết thương lách C P1 592 582 598 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,783,000 2,619,000 2,619,000 2,783,000 Ngoại khoa 37.8D05.0582 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1051 X. NGOẠI KHOA 10.0679.0492 10.679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini C P2 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1052 X. NGOẠI KHOA 10.0680.0492 10.680 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice C P2 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1053 X. NGOẠI KHOA 10.0681.0492 10.681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice C P2 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1054 X. NGOẠI KHOA 10.0682.0492 10.682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein C P2 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1055 X. NGOẠI KHOA 10.0683.0492 10.683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát B P1 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1056 X. NGOẠI KHOA 10.0684.0492 10.684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên C P1 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1057 X. NGOẠI KHOA 10.0685.0492 10.685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi C P2 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1058 X. NGOẠI KHOA 10.0686.0492 10.686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng B P1 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1059 X. NGOẠI KHOA 10.0687.0492 10.687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác C P1 502 492 508 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,228,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. Ngoại khoa 37.8D05.0492 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1060 X. NGOẠI KHOA 10.0697.0583 10.697 Phẫu thuật cắt u thành bụng C P1 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1061 X. NGOẠI KHOA 10.0698.0628 10.698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ C P1 638 628 653 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,586,000 2,524,000 2,524,000 2,586,000 Phụ Sản 37.8D06.0628 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1062 X. NGOẠI KHOA 10.0699.0583 10.699 Khâu vết thương thành bụng C P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1063 X. NGOẠI KHOA 10.0719.0556 10.719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn C P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1064 X. NGOẠI KHOA 10.0732.0556 10.732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1065 X. NGOẠI KHOA 10.0733.0556 10.733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1066 X. NGOẠI KHOA 10.0734.0548 10.734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu C P1 558 548 564 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,945,000 Chưa bao gồm kim. 3,850,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim. 3,945,000 Chưa bao gồm kim cố định. Ngoại khoa 37.8D05.0548 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1067 X. NGOẠI KHOA 10.0737.0556 10.737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1068 X. NGOẠI KHOA 10.0739.0556 10.739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay B P1 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1069 X. NGOẠI KHOA 10.0746.0556 10.746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay A P1 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1070 X. NGOẠI KHOA 10.0772.0548 10.772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè B P2 558 548 564 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,945,000 Chưa bao gồm kim. 3,850,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim. 3,945,000 Chưa bao gồm kim cố định. Ngoại khoa 37.8D05.0548 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1071 X. NGOẠI KHOA 10.0807.0577 10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động C P2 587 577 593 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,547,000 4,381,000 4,381,000 4,547,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1072 X. NGOẠI KHOA 10.0809.0583 10.809 Phẫu thuật vết thương bàn tay B P1 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1073 X. NGOẠI KHOA 10.0810.0559 10.810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi B P1 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1074 X. NGOẠI KHOA 10.0811.0559 10.811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp B P1 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1075 X. NGOẠI KHOA 10.0820.0556 10.820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1076 X. NGOẠI KHOA 10.0821.0556 10.821 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1077 X. NGOẠI KHOA 10.0833.0344 10.833 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ B P2 353 344 352 Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,274,000 2,167,000 2,167,000 2,274,000 Da liễu 37.8D03.0344 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1078 X. NGOẠI KHOA 10.0834.0344 10.834 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay B P2 353 344 352 Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,274,000 2,167,000 2,167,000 2,274,000 Da liễu 37.8D03.0344 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1079 X. NGOẠI KHOA 10.0843.0550 10.843 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng B P2 560 550 566 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp 3,528,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. 3,429,000 3,429,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. 3,528,000 Chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít. Ngoại khoa 37.8D05.0550 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1080 X. NGOẠI KHOA 10.0862.0571 10.862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón C P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1081 X. NGOẠI KHOA 10.0863.0534 10.863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay C P2 544 534 550 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 3,640,000 3,640,000 3,711,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1082 X. NGOẠI KHOA 10.0864.0583 10.864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay B P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1083 X. NGOẠI KHOA 10.0874.0571 10.874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân B P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1084 X. NGOẠI KHOA 10.0875.0559 10.875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước B P2 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1085 X. NGOẠI KHOA 10.0876.0559 10.876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I B P2 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1086 X. NGOẠI KHOA 10.0878.0559 10.878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên B P2 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1087 X. NGOẠI KHOA 10.0879.0559 10.879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I B P2 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1088 X. NGOẠI KHOA 10.0906.0548 10.906 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay B P2 558 548 564 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,945,000 Chưa bao gồm kim. 3,850,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim. 3,945,000 Chưa bao gồm kim cố định. Ngoại khoa 37.8D05.0548 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1089 X. NGOẠI KHOA 10.0909.0548 10.909 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay B P2 558 548 564 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,945,000 Chưa bao gồm kim. 3,850,000 3,850,000 Chưa bao gồm kim. 3,945,000 Chưa bao gồm kim cố định. Ngoại khoa 37.8D05.0548 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1090 X. NGOẠI KHOA 10.0934.0563 10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương C P2 573 563 579 Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 1,716,000 1,681,000 1,681,000 1,716,000 Ngoại khoa 37.8D05.0563 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1091 X. NGOẠI KHOA 10.0942.0534 10.942 Phẫu thuật cắt cụt chi B P2 544 534 550 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 3,640,000 3,640,000 3,711,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1092 X. NGOẠI KHOA 10.0943.0534 10.943 Phẫu thuật tháo khớp chi B P2 544 534 550 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000 3,640,000 3,640,000 3,711,000 Ngoại khoa 37.8D05.0534 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1093 X. NGOẠI KHOA 10.0947.0571 10.947 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm B P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1094 X. NGOẠI KHOA 10.0952.0571 10.952 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi B P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1095 X. NGOẠI KHOA 10.0953.0571 10.953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) B P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1096 X. NGOẠI KHOA 10.0954.0576 10.954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu C P2 586 576 592 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2,578,000 2,531,000 2,531,000 2,578,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1097 X. NGOẠI KHOA 10.0955.0577 10.955 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp B P1 587 577 593 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,547,000 4,381,000 4,381,000 4,547,000 Ngoại khoa 37.8D05.0577 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1098 X. NGOẠI KHOA 10.0956.0551 10.956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp B P2 561 551 567 Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp 2,728,000 2,657,000 2,657,000 2,728,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1099 X. NGOẠI KHOA 10.0961.0575 10.961 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² B P2 585 575 591 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2,760,000 2,689,000 2,689,000 2,760,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1100 X. NGOẠI KHOA 10.0963.0559 10.963 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) B P2 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1101 X. NGOẠI KHOA 10.0964.0559 10.964 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) B P2 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1102 X. NGOẠI KHOA 10.0979.0571 10.979 Phẫu thuật viêm xương B P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1103 X. NGOẠI KHOA 10.0983.0551 10.983 Phẫu thuật vết thương khớp B P2 561 551 567 Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp 2,728,000 2,657,000 2,657,000 2,728,000 Ngoại khoa 37.8D05.0551 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1104 X. NGOẠI KHOA 10.0984.0563 10.984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương C P2 573 563 579 Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 1,716,000 Thay thế (huỷ) mã tương đương 10.0984.1091 chuyển sang mã 10.0984.0563 cho phù hợp với chuyên khoa. 1,681,000 1,681,000 1,716,000 Ngoại khoa 37.8D05.0563
1105 X. NGOẠI KHOA 10.0985.0519 10.985 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann B T2 529 519 535 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 231,000 225,000 225,000 231,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1106 X. NGOẠI KHOA 10.0985.0520 10.985 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann B T2 530 520 536 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 158,000 150,000 150,000 158,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1107 X. NGOẠI KHOA 10.0986.0529 10.986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B T1 539 529 545 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 620,000 611,000 611,000 620,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1108 X. NGOẠI KHOA 10.0986.0530 10.986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng B T1 540 530 546 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 340,000 331,000 331,000 340,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1109 X. NGOẠI KHOA 10.0987.0525 10.987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 B T2 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1110 X. NGOẠI KHOA 10.0987.0526 10.987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 B T2 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1111 X. NGOẠI KHOA 10.0988.0525 10.988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B T2 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1112 X. NGOẠI KHOA 10.0988.0526 10.988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X B T2 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1113 X. NGOẠI KHOA 10.0989.0529 10.989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 539 529 545 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 620,000 611,000 611,000 620,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1114 X. NGOẠI KHOA 10.0989.0530 10.989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi B T1 540 530 546 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 340,000 331,000 331,000 340,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1115 X. NGOẠI KHOA 10.0990.0530 10.990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 540 530 546 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 340,000 331,000 331,000 340,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1116 X. NGOẠI KHOA 10.0990.0529 10.990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi B T1 539 529 545 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 620,000 611,000 611,000 620,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1117 X. NGOẠI KHOA 10.0995.0517 10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai B T2 527 517 533 Nắn trật khớp vai (bột liền) 316,000 310,000 310,000 316,000 Ngoại khoa 37.8D05.0517 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1118 X. NGOẠI KHOA 10.0995.0518 10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai B T2 528 518 534 Nắn trật khớp vai (bột tự cán) 161,000 155,000 155,000 161,000 Ngoại khoa 37.8D05.0518 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1119 X. NGOẠI KHOA 10.0996.0515 10.996 Nắn, bó bột gãy xương đòn B T2 525 515 531 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 395,000 386,000 386,000 395,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1120 X. NGOẠI KHOA 10.0996.0516 10.996 Nắn, bó bột gãy xương đòn B T2 526 516 532 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 217,000 208,000 208,000 217,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1121 X. NGOẠI KHOA 10.0997.0527 10.997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1122 X. NGOẠI KHOA 10.0997.0528 10.997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay B T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1123 X. NGOẠI KHOA 10.0998.0527 10.998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1124 X. NGOẠI KHOA 10.0998.0528 10.998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay B T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1125 X. NGOẠI KHOA 10.0999.0527 10.999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1126 X. NGOẠI KHOA 10.0999.0528 10.999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay B T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1127 X. NGOẠI KHOA 10.1000.0515 10.1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B T2 525 515 531 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 395,000 386,000 386,000 395,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1128 X. NGOẠI KHOA 10.1000.0516 10.1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu B T2 526 516 532 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 217,000 208,000 208,000 217,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1129 X. NGOẠI KHOA 10.1001.0515 10.1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B T2 525 515 531 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 395,000 386,000 386,000 395,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1130 X. NGOẠI KHOA 10.1001.0516 10.1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay B T2 526 516 532 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 217,000 208,000 208,000 217,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1131 X. NGOẠI KHOA 10.1002.0527 10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1132 X. NGOẠI KHOA 10.1002.0528 10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay B T2 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1133 X. NGOẠI KHOA 10.1003.0527 10.1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV B T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1134 X. NGOẠI KHOA 10.1003.0528 10.1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV B T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1135 X. NGOẠI KHOA 10.1004.0528 10.1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1136 X. NGOẠI KHOA 10.1004.0527 10.1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay B T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1137 X. NGOẠI KHOA 10.1005.0527 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1138 X. NGOẠI KHOA 10.1005.0528 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay B T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1139 X. NGOẠI KHOA 10.1006.0527 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 537 527 543 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0527 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1140 X. NGOẠI KHOA 10.1006.0528 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay B T1 538 528 544 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0528 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1141 X. NGOẠI KHOA 10.1007.0521 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 531 521 537 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1142 X. NGOẠI KHOA 10.1007.0522 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay B T1 532 522 538 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 208,000 200,000 200,000 208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1143 X. NGOẠI KHOA 10.1008.0521 10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 531 521 537 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1144 X. NGOẠI KHOA 10.1008.0522 10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles B T2 532 522 538 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 208,000 200,000 200,000 208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1145 X. NGOẠI KHOA 10.1009.0519 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 529 519 535 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 231,000 225,000 225,000 231,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1146 X. NGOẠI KHOA 10.1009.0520 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay B T2 530 520 536 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 158,000 150,000 150,000 158,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1147 X. NGOẠI KHOA 10.1010.0523 10.1010 Nắn, bó bột trật khớp háng B T2 533 523 539 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 710,000 701,000 701,000 710,000 Ngoại khoa 37.8D05.0523 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1148 X. NGOẠI KHOA 10.1010.0524 10.1010 Nắn, bó bột trật khớp háng B T2 534 524 540 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) 318,000 306,000 306,000 318,000 Ngoại khoa 37.8D05.0524 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1149 X. NGOẠI KHOA 10.1011.0513 10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng B T2 523 513 529 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 256,000 250,000 250,000 256,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1150 X. NGOẠI KHOA 10.1011.0514 10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng B T2 524 514 530 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 156,000 150,000 150,000 156,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1151 X. NGOẠI KHOA 10.1012.0525 10.1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày B T2 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1152 X. NGOẠI KHOA 10.1012.0526 10.1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày B T2 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1153 X. NGOẠI KHOA 10.1013.0529 10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu B T2 539 529 545 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 620,000 611,000 611,000 620,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1154 X. NGOẠI KHOA 10.1013.0530 10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu B T2 540 530 546 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 340,000 331,000 331,000 340,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1155 X. NGOẠI KHOA 10.1014.0529 10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi B T2 539 529 545 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) 620,000 611,000 611,000 620,000 Ngoại khoa 37.8D05.0529 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1156 X. NGOẠI KHOA 10.1014.0530 10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi B T2 540 530 546 Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) 340,000 331,000 331,000 340,000 Ngoại khoa 37.8D05.0530 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1157 X. NGOẠI KHOA 10.1015.0511 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B T1 521 511 527 Nắn trật khớp háng (bột liền) 641,000 635,000 635,000 641,000 Ngoại khoa 37.8D05.0511 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1158 X. NGOẠI KHOA 10.1015.0512 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật B T1 522 512 528 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) 271,000 265,000 265,000 271,000 Ngoại khoa 37.8D05.0512 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1159 X. NGOẠI KHOA 10.1017.0533 10.1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè B T2 543 533 549 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 141,000 135,000 135,000 141,000 Ngoại khoa 37.8D05.0533 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1160 X. NGOẠI KHOA 10.1018.0513 10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối B T2 523 513 529 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 256,000 250,000 250,000 256,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1161 X. NGOẠI KHOA 10.1018.0514 10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối B T2 524 514 530 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 156,000 150,000 150,000 156,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1162 X. NGOẠI KHOA 10.1019.0525 10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B T1 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1163 X. NGOẠI KHOA 10.1019.0526 10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân B T1 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1164 X. NGOẠI KHOA 10.1020.0525 10.1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B T1 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1165 X. NGOẠI KHOA 10.1020.0526 10.1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân B T1 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1166 X. NGOẠI KHOA 10.1021.0525 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B T2 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1167 X. NGOẠI KHOA 10.1021.0526 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân B T2 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1168 X. NGOẠI KHOA 10.1022.0519 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày B T2 529 519 535 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 231,000 225,000 225,000 231,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1169 X. NGOẠI KHOA 10.1022.0520 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày B T2 530 520 536 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 158,000 150,000 150,000 158,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1170 X. NGOẠI KHOA 10.1023.0532 10.1023 Nắn, bó bột gãy xương gót B T2 542 532 548 Nắn, bó gẫy xương gót 141,000 135,000 135,000 141,000 Ngoại khoa 37.8D05.0532 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1171 X. NGOẠI KHOA 10.1024.0519 10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B T2 529 519 535 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 231,000 225,000 225,000 231,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1172 X. NGOẠI KHOA 10.1024.0520 10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân B T2 530 520 536 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 158,000 150,000 150,000 158,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1173 X. NGOẠI KHOA 10.1026.0525 10.1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B T1 535 525 541 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0525 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1174 X. NGOẠI KHOA 10.1026.0526 10.1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren B T1 536 526 542 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 248,000 236,000 236,000 248,000 Ngoại khoa 37.8D05.0526 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1175 X. NGOẠI KHOA 10.1027.0521 10.1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia B T1 531 521 537 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 330,000 320,000 320,000 330,000 Ngoại khoa 37.8D05.0521 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1176 X. NGOẠI KHOA 10.1027.0522 10.1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia B T1 532 522 538 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 208,000 200,000 200,000 208,000 Ngoại khoa 37.8D05.0522 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1177 X. NGOẠI KHOA 10.1028.0519 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B T2 529 519 535 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 231,000 225,000 225,000 231,000 Ngoại khoa 37.8D05.0519 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1178 X. NGOẠI KHOA 10.1028.0520 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân B T2 530 520 536 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 158,000 150,000 150,000 158,000 Ngoại khoa 37.8D05.0520 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1179 X. NGOẠI KHOA 10.1029.0515 10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn B T2 525 515 531 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 395,000 386,000 386,000 395,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1180 X. NGOẠI KHOA 10.1029.0516 10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn B T2 526 516 532 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 217,000 208,000 208,000 217,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1181 X. NGOẠI KHOA 10.1030.0515 10.1030 Nắm, cố định trật khớp hàm B T2 525 515 531 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 395,000 386,000 386,000 395,000 Ngoại khoa 37.8D05.0515 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1182 X. NGOẠI KHOA 10.1030.0516 10.1030 Nắm, cố định trật khớp hàm B T2 526 516 532 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 217,000 208,000 208,000 217,000 Ngoại khoa 37.8D05.0516 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1183 X. NGOẠI KHOA 10.1031.0513 10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân B T2 523 513 529 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 256,000 250,000 250,000 256,000 Ngoại khoa 37.8D05.0513 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1184 X. NGOẠI KHOA 10.1031.0514 10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân B T2 524 514 530 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 156,000 150,000 150,000 156,000 Ngoại khoa 37.8D05.0514 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1185 XI. BỎNG 11.0004.1149 11.4 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn C T2 1162 1149 1186 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 405,000 392,000 392,000 405,000 Bỏng 37.8D10.1149 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1186 XI. BỎNG 11.0005.1148 11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D T3 1161 1148 1185 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 240,000 235,000 235,000 240,000 Bỏng 37.8D10.1148 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1187 XI. BỎNG 11.0005.2043 11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn D T3 1160 1148 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể 114,000 110,000 114,000 Bỏng 15.8D10.2043 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1188 XI. BỎNG 11.0009.1149 11.9 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em C T2 1162 1149 1186 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 405,000 392,000 392,000 405,000 Bỏng 37.8D10.1149 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1189 XI. BỎNG 11.0010.1148 11.10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em C T3 1161 1148 1185 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 240,000 235,000 235,000 240,000 Bỏng 37.8D10.1148 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1190 XI. BỎNG 11.0010.2043 11.10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em C T3 1160 1148 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể 114,000 110,000 114,000 Bỏng 15.8D10.2043 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1191 XI. BỎNG 11.0015.1158 11.15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép C T1 1171 1158 1195 Thủ thuật loại I (Bỏng) 548,000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. 523,000 523,000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. 548,000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang. Bỏng 37.8D10.1158 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1192 XI. BỎNG 11.0016.1160 11.16 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu D T3 1173 1160 1197 Thủ thuật loại III (Bỏng) 178,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. 170,000 170000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. 178,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. Bỏng 37.8D10.1160 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1193 XI. BỎNG 11.0019.1102 11.19 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn C P2 1113 1102 1138 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,234,000 2,151,000 2,151,000 2,234,000 Bỏng 37.8D10.1102 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1194 XI. BỎNG 11.0021.1104 11.21 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em B P1 1115 1104 1140 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,835,000 2,713,000 2,713,000 2,835,000 Bỏng 37.8D10.1104 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1195 XI. BỎNG 11.0022.1102 11.22 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em C P2 1113 1102 1138 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,234,000 2,151,000 2,151,000 2,234,000 Bỏng 37.8D10.1102 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1196 XI. BỎNG 11.0024.1109 11.24 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn B P1 1120 1109 1145 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,234,000 3,112,000 3,112,000 3,234,000 Bỏng 37.8D10.1109 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1197 XI. BỎNG 11.0025.1106 11.25 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn C P2 1117 1106 1142 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,263,000 2,180,000 2,180,000 2,263,000 Bỏng 37.8D10.1106 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1198 XI. BỎNG 11.0028.1106 11.28 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em C P2 1117 1106 1142 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,263,000 2,180,000 2,180,000 2,263,000 Bỏng 37.8D10.1106 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1199 XI. BỎNG 11.0031.1120 11.31 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn C P2 1131 1120 1156 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,788,000 2,719,000 2,719,000 2,788,000 Bỏng 37.8D10.1120 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1200 XI. BỎNG 11.0034.1120 11.34 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em C P2 1131 1120 1156 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,788,000 2,719,000 2,719,000 2,788,000 Bỏng 37.8D10.1120 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1201 XI. BỎNG 11.0065.1111 11.65 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn B P2 1122 1111 1147 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,239,000 3,156,000 3,156,000 3,239,000 Bỏng 37.8D10.1111 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1202 XI. BỎNG 11.0067.1111 11.67 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em B P2 1122 1111 1147 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,239,000 3,156,000 3,156,000 3,239,000 Bỏng 37.8D10.1111 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1203 XI. BỎNG 11.0071.1140 11.71 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai B P2 1151 1140 1176 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,673,000 2,590,000 2,590,000 2,673,000 Bỏng 37.8D10.1140 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1204 XI. BỎNG 11.0089.0215 11.89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng D T3 222 215 219 Truyền tĩnh mạch 21,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 20,000 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 21,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0215 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1205 XI. BỎNG 11.0090.0216 11.90 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng C T2 223 216 220 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 176,000 172,000 172,000 176,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0216 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1206 XI. BỎNG 11.0097.2035 11.97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng C T2 1157 1182 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê) 220,000 220,000 220,000 Bỏng 15.8D10.2035 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1207 XI. BỎNG 11.0103.1114 11.103 Cắt sẹo khâu kín C P2 1125 1114 1150 Cắt sẹo khâu kín 3,241,000 3,130,000 3,130,000 3,241,000 Bỏng 37.8D10.1114 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1208 XI. BỎNG 11.0104.1113 11.104 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình B P2 1124 1113 1149 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,562,000 3,451,000 3,451,000 3,562,000 Bỏng 37.8D10.1113 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1209 XI. BỎNG 11.0116.0199 11.116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính C T3 205 199 202 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 242,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 233,000 233,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 242,000 Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0199 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1210 XII. UNG BƯỚU 12.0002.1044 12.2 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm C P2 1055 1044 1079 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697,000 679,000 679,000 697,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1211 XII. UNG BƯỚU 12.0003.1045 12.3 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm B P1 1056 1045 1080 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,117,000 1,094,000 1,094,000 1,117,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1045 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1212 XII. UNG BƯỚU 12.0006.1044 12.6 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm B P1 1055 1044 1079 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697,000 679,000 679,000 697,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1213 XII. UNG BƯỚU 12.0010.1049 12.10 Cắt các u lành vùng cổ C P2 1060 1049 1084 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 2,591,000 2,507,000 2,507,000 2,591,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1049 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1214 XII. UNG BƯỚU 12.0011.1190 12.11 Cắt các u lành tuyến giáp C P2 1203 1190 1226 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,742,000 1,642,000 1,642,000 1,742,000 Ung bướu 37.8D11.1190 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1215 XII. UNG BƯỚU 12.0012.1048 12.12 Cắt các u nang giáp móng C P2 1059 1048 1083 Cắt u nang giáp móng 2,115,000 2,071,000 2,071,000 2,115,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1048 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1216 XII. UNG BƯỚU 12.0062.0834 12.62 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt B P2 844 834 866 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,224,000 1,200,000 1,200,000 1,224,000 Mắt 37.8D07.0834 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1217 XII. UNG BƯỚU 12.0068.0834 12.68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm C P1 844 834 866 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,224,000 1,200,000 1,200,000 1,224,000 Mắt 37.8D07.0834 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1218 XII. UNG BƯỚU 12.0070.1039 12.70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm C P2 1050 1039 1074 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 447,000 429,000 429,000 447,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1039 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1219 XII. UNG BƯỚU 12.0091.0909 12.91 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B P2 919 909 943 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1,328,000 1,314,000 1,314,000 1,328,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0909 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1220 XII. UNG BƯỚU 12.0091.0910 12.91 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm B P2 920 910 944 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 830,000 819,000 819,000 830,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0910 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1221 XII. UNG BƯỚU 12.0092.0909 12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 919 909 943 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1,328,000 1,314,000 1,314,000 1,328,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0909 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1222 XII. UNG BƯỚU 12.0092.0910 12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm C P2 920 910 944 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 830,000 819,000 819,000 830,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0910 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1223 XII. UNG BƯỚU 12.0167.0558 12.167 Cắt u xương sườn 1 xương B P2 568 558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,706,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. 3,611,000 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. 3,706,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1224 XII. UNG BƯỚU 12.0172.0583 12.172 Phẫu thuật bóc u thành ngực B P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1225 XII. UNG BƯỚU 12.0190.0583 12.190 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm C P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1226 XII. UNG BƯỚU 12.0203.0491 12.203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư C 501 491 507 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,447,000 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,494,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. Ngoại khoa 37.8D05.0491 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1227 XII. UNG BƯỚU 12.0261.1191 12.261 Cắt u sùi đầu miệng sáo C P3 1204 1191 1227 Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 1,177,000 1,107,000 1,107,000 1,177,000 Ung bướu 37.8D11.1191 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1228 XII. UNG BƯỚU 12.0263.1190 12.263 Cắt nang thừng tinh một bên C P2 1203 1190 1226 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,742,000 1,642,000 1,642,000 1,742,000 Ung bướu 37.8D11.1190 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1229 XII. UNG BƯỚU 12.0264.1189 12.264 Cắt nang thừng tinh hai bên C P2 1202 1189 1225 Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2,690,000 2,536,000 2,536,000 2,690,000 Ung bướu 37.8D11.1189 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1230 XII. UNG BƯỚU 12.0265.0583 12.265 Cắt u lành dương vật C P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1231 XII. UNG BƯỚU 12.0267.0653 12.267 Cắt u vú lành tính C P2 663 653 679 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2,830,000 2,753,000 2,753,000 2,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0653 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1232 XII. UNG BƯỚU 12.0268.0591 12.268 Mổ bóc nhân xơ vú C P3 601 591 607 Bóc nhân xơ vú 973,000 947,000 947,000 973,000 Phụ Sản 37.8D06.0591 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1233 XII. UNG BƯỚU 12.0278.0655 12.278 Cắt polyp cổ tử cung C P3 665 655 681 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,915,000 1,868,000 1,868,000 1,915,000 Phụ Sản 37.8D06.0655 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1234 XII. UNG BƯỚU 12.0280.0683 12.280 Cắt u nang buồng trứng xoắn C P2 693 683 709 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,912,000 2,835,000 2,835,000 2,912,000 Phụ Sản 37.8D06.0683 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1235 XII. UNG BƯỚU 12.0281.0683 12.281 Cắt u nang buồng trứng C P2 693 683 709 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,912,000 2,835,000 2,835,000 2,912,000 Phụ Sản 37.8D06.0683 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1236 XII. UNG BƯỚU 12.0283.0683 12.283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ C P2 693 683 709 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,912,000 2,835,000 2,835,000 2,912,000 Phụ Sản 37.8D06.0683 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1237 XII. UNG BƯỚU 12.0284.0683 12.284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C P2 693 683 709 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,912,000 2,835,000 2,835,000 2,912,000 Phụ Sản 37.8D06.0683 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1238 XII. UNG BƯỚU 12.0305.0593 12.305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần C P1 603 593 610 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,736,000 2,677,000 2,677,000 2,736,000 Phụ Sản 37.8D06.0593 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1239 XII. UNG BƯỚU 12.0306.0597 12.306 Cắt u thành âm đạo C P2 607 597 614 Cắt u thành âm đạo 2,022,000 1,960,000 1,960,000 2,022,000 Phụ Sản 37.8D06.0597 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1240 XII. UNG BƯỚU 12.0309.0589 12.309 Bóc nang tuyến Bartholin C P2 599 589 605 Bóc nang tuyến Bartholin 1,263,000 1,237,000 1,237,000 1,263,000 Phụ Sản 37.8D06.0589 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1241 XII. UNG BƯỚU 12.0313.1190 12.313 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm C P2 1203 1190 1226 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,742,000 1,642,000 1,642,000 1,742,000 Ung bướu 37.8D11.1190 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1242 XII. UNG BƯỚU 12.0319.1190 12.319 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm B P1 1203 1190 1226 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,742,000 1,642,000 1,642,000 1,742,000 Ung bướu 37.8D11.1190 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1243 XII. UNG BƯỚU 12.0320.1190 12.320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm C P2 1203 1190 1226 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,742,000 1,642,000 1,642,000 1,742,000 Ung bướu 37.8D11.1190 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1244 XII. UNG BƯỚU 12.0321.1190 12.321 Cắt u bao gân B P2 1203 1190 1226 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,742,000 1,642,000 1,642,000 1,742,000 Ung bướu 37.8D11.1190 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1245 XII. UNG BƯỚU 12.0322.1191 12.322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) C P3 1204 1191 1227 Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 1,177,000 1,107,000 1,107,000 1,177,000 Ung bướu 37.8D11.1191 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1246 XII. UNG BƯỚU 12.0323.0653 12.323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam C P2 663 653 679 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2,830,000 2,753,000 2,753,000 2,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0653 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1247 XII. UNG BƯỚU 12.0324.0558 12.324 Cắt u xương sụn lành tính C P2 568 558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,706,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. 3,611,000 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. 3,706,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1248 XII. UNG BƯỚU 12.0325.0558 12.325 Cắt u xương, sụn B P2 568 558 574 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,706,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. 3,611,000 3,611,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. 3,706,000 Ngoại khoa 37.8D05.0558 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1249 XIII. PHỤ SẢN 13.0001.0676 13.1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược A PDB 686 676 702 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,836,000 7,637,000 7,637,000 7,836,000 Phụ Sản 37.8D06.0676 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1250 XIII. PHỤ SẢN 13.0002.0672 13.2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên B P1 682 672 698 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 2,894,000 2,773,000 2,773,000 2,894,000 Phụ Sản 37.8D06.0672 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1251 XIII. PHỤ SẢN 13.0005.0675 13.5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) B P1 685 675 701 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa 4,256,000 4,135,000 4,135,000 4,256,000 Phụ Sản 37.8D06.0675 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1252 XIII. PHỤ SẢN 13.0007.0671 13.7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu C P2 681 671 697 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,300,000 2,223,000 2,223,000 2,300,000 Phụ Sản 37.8D06.0671 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1253 XIII. PHỤ SẢN 13.0008.0670 13.8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) C P1 680 670 696 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4,159,000 4,056,000 4,056,000 4,159,000 Phụ Sản 37.8D06.0670 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1254 XIII. PHỤ SẢN 13.0012.0708 13.12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa C P2 718 708 734 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,312,000 3,241,000 3,241,000 3,312,000 Phụ Sản 37.8D06.0708 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1255 XIII. PHỤ SẢN 13.0018.0625 13.18 Khâu tử cung do nạo thủng C P2 635 625 650 Khâu tử cung do nạo thủng 2,750,000 2,673,000 2,673,000 2,750,000 Phụ Sản 37.8D06.0625 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1256 XIII. PHỤ SẢN 13.0023.2023 13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa C 1904 1904 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring 55,000 Huỷ mã tương đương số 13.0023.0716 ban hành kèm theo Quyết định số 4442/QĐ-BYT. Thay thế bằng mã tương đương mới phù hợp với Thông tư 39/2018/TT-BYT 55,000 Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. Phụ Sản 1 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1257 XIII. PHỤ SẢN 13.0024.0613 13.24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) C T1 623 613 636 Đỡ đẻ ngôi ngược 980,000 927,000 927,000 980,000 Phụ Sản 37.8D06.0613 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1258 XIII. PHỤ SẢN 13.0025.0638 13.25 Nội xoay thai C T1 648 638 664 Nội xoay thai 1,398,000 1,380,000 1,380,000 1,398,000 Phụ Sản 37.8D06.0638 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1259 XIII. PHỤ SẢN 13.0026.0615 13.26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên C T1 625 615 638 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,193,000 1,114,000 1,114,000 1,193,000 Phụ Sản 37.8D06.0615 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1260 XIII. PHỤ SẢN 13.0027.0617 13.27 Forceps C T1 627 617 641 Forceps hoặc Giác hút sản khoa 930,000 877,000 877,000 930,000 Phụ Sản 37.8D06.0617 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1261 XIII. PHỤ SẢN 13.0028.0617 13.28 Giác hút C T1 627 617 641 Forceps hoặc Giác hút sản khoa 930,000 877,000 877,000 930,000 Phụ Sản 37.8D06.0617 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1262 XIII. PHỤ SẢN 13.0029.0716 13.29 Soi ối C 726 716 745 Soi ối 47,700 45,900 45,900 47,700 Phụ Sản 37.8D06.0716 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1263 XIII. PHỤ SẢN 13.0030.0623 13.30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo C T1 633 623 648 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,552,000 1,525,000 1,525,000 1,552,000 Phụ Sản 37.8D06.0623 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1264 XIII. PHỤ SẢN 13.0031.0727 13.31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) C T1 737 727 758 Thủ thuật loại I (Sản khoa) 574,000 543,000 543,000 574,000 Phụ Sản 37.8D06.0727 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1265 XIII. PHỤ SẢN 13.0032.0632 13.32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn C P2 642 632 657 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,218,000 2,147,000 2,147,000 2,218,000 Phụ Sản 37.8D06.0632 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1266 XIII. PHỤ SẢN 13.0033.0614 13.33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm D T2 624 614 637 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 697,000 675,000 675,000 697,000 Phụ Sản 37.8D06.0614 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1267 XIII. PHỤ SẢN 13.0040.0629 13.40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn D 639 629 654 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 84,600 82,100 82,100 84,600 Phụ Sản 37.8D06.0629 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1268 XIII. PHỤ SẢN 13.0045.0622 13.45 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai B TDB 632 622 647 Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,394,000 2,363,000 2,363,000 2,394,000 Phụ Sản 37.8D06.0622 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1269 XIII. PHỤ SẢN 13.0048.0640 13.48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch C T3 650 640 666 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 277,000 268,000 268,000 277,000 Phụ Sản 37.8D06.0640 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1270 XIII. PHỤ SẢN 13.0049.0635 13.49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ C T2 645 635 661 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 340,000 331,000 331,000 340,000 Phụ Sản 37.8D06.0635 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1271 XIII. PHỤ SẢN 13.0051.0237 13.51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại C 246 237 241 Hồng ngoại 34,600 33,000 41,100 34,600 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0237 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1272 XIII. PHỤ SẢN 13.0051.0254 13.51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại C 263 254 258 Sóng ngắn 34,200 32,500 40,700 34,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0254 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1273 XIII. PHỤ SẢN 13.0052.0626 13.52 Khâu vòng cổ tử cung C T1 636 626 651 Khâu vòng cổ tử cung 545,000 536,000 536,000 545,000 Phụ Sản 37.8D06.0626 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1274 XIII. PHỤ SẢN 13.0053.0594 13.53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung C 604 594 611 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 115,000 109,000 109,000 115,000 Phụ Sản 37.8D06.0594 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1275 XIII. PHỤ SẢN 13.0054.0600 13.54 Chích áp xe tầng sinh môn C T2 610 600 618 Chích áp xe tầng sinh môn 799,000 781,000 781,000 799,000 Phụ Sản 37.8D06.0600 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1276 XIII. PHỤ SẢN 13.0070.0681 13.70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần C P1 691 681 707 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung 3,825,000 3,704,000 3,704,000 3,825,000 Phụ Sản 37.8D06.0681 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1277 XIII. PHỤ SẢN 13.0071.0679 13.71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung C P2 689 679 705 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,323,000 3,246,000 3,246,000 3,323,000 Phụ Sản 37.8D06.0679 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1278 XIII. PHỤ SẢN 13.0072.0683 13.72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ C P2 693 683 709 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,912,000 2,835,000 2,835,000 2,912,000 Phụ Sản 37.8D06.0683 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1279 XIII. PHỤ SẢN 13.0086.0680 13.86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung C P1 690 680 706 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,456,000 3,335,000 3,335,000 3,456,000 Phụ Sản 37.8D06.0680 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1280 XIII. PHỤ SẢN 13.0091.0665 13.91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng C P1 675 665 691 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,674,000 3,553,000 3,553,000 3,674,000 Phụ Sản 37.8D06.0665 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1281 XIII. PHỤ SẢN 13.0092.0683 13.92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng C P2 693 683 709 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,912,000 2,835,000 2,835,000 2,912,000 Phụ Sản 37.8D06.0683 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1282 XIII. PHỤ SẢN 13.0093.0664 13.93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang C P1 674 664 690 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,715,000 3,594,000 3,594,000 3,715,000 Phụ Sản 37.8D06.0664 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1283 XIII. PHỤ SẢN 13.0103.0677 13.103 Phẫu thuật Lefort B P2 687 677 703 Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart 2,751,000 2,674,000 2,674,000 2,751,000 Phụ Sản 37.8D06.0677 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1284 XIII. PHỤ SẢN 13.0109.0662 13.109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo B P2 672 662 688 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,628,000 2,551,000 2,551,000 2,628,000 Phụ Sản 37.8D06.0662 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1285 XIII. PHỤ SẢN 13.0111.0656 13.111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ B P2 666 656 682 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,697,000 2,620,000 2,620,000 2,697,000 Phụ Sản 37.8D06.0656 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1286 XIII. PHỤ SẢN 13.0112.0669 13.112 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp B P2 679 669 695 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,812,000 2,735,000 2,735,000 2,812,000 Phụ Sản 37.8D06.0669 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1287 XIII. PHỤ SẢN 13.0115.0650 13.115 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng B P2 660 650 676 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,645,000 2,568,000 2,568,000 2,645,000 Phụ Sản 37.8D06.0650 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1288 XIII. PHỤ SẢN 13.0136.0628 13.136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa C P3 638 628 653 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,586,000 2,524,000 2,524,000 2,586,000 Phụ Sản 37.8D06.0628 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1289 XIII. PHỤ SẢN 13.0137.0077 13.137 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng B T2 80 77 80 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 135,000 131,000 131,000 135,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0077 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1290 XIII. PHỤ SẢN 13.0140.0627 13.140 Khoét chóp cổ tử cung B P2 637 627 652 Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung 2,715,000 2,638,000 2,638,000 2,715,000 Phụ Sản 37.8D06.0627 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1291 XIII. PHỤ SẢN 13.0141.0627 13.141 Cắt cụt cổ tử cung B P2 637 627 652 Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung 2,715,000 2,638,000 2,638,000 2,715,000 Phụ Sản 37.8D06.0627 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1292 XIII. PHỤ SẢN 13.0143.0655 13.143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung C P3 665 655 681 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,915,000 1,868,000 1,868,000 1,915,000 Phụ Sản 37.8D06.0655 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1293 XIII. PHỤ SẢN 13.0144.0721 13.144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo C T1 731 721 752 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 383,000 370,000 370,000 383,000 Phụ Sản 37.8D06.0721 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1294 XIII. PHỤ SẢN 13.0145.0611 13.145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... C T2 621 611 634 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser 155,000 146,000 146,000 155,000 Phụ Sản 37.8D06.0611 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1295 XIII. PHỤ SẢN 13.0146.0612 13.146 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn C 622 612 635 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 283,000 257,000 257,000 283,000 Phụ Sản 37.8D06.0612 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1296 XIII. PHỤ SẢN 13.0147.0597 13.147 Cắt u thành âm đạo C P3 607 597 614 Cắt u thành âm đạo 2,022,000 1,960,000 1,960,000 2,022,000 Phụ Sản 37.8D06.0597 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1297 XIII. PHỤ SẢN 13.0148.0630 13.148 Lấy dị vật âm đạo C T2 640 630 655 Lấy dị vật âm đạo 563,000 541,000 541,000 563,000 Phụ Sản 37.8D06.0630 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1298 XIII. PHỤ SẢN 13.0149.0624 13.149 Khâu rách cùng đồ âm đạo C P3 634 624 649 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,872,000 1,810,000 1,810,000 1,872,000 Phụ Sản 37.8D06.0624 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1299 XIII. PHỤ SẢN 13.0150.0724 13.150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn C P2 734 724 755 Phẫu thuật loại II (Sản khoa) 1,450,000 1,373,000 1,373,000 1,450,000 Phụ Sản 37.8D06.0724 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1300 XIII. PHỤ SẢN 13.0151.0601 13.151 Chích áp xe tuyến Bartholin C T2 611 601 619 Chích áp xe tuyến Bartholin 817,000 783,000 783,000 817,000 Phụ Sản 37.8D06.0601 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1301 XIII. PHỤ SẢN 13.0152.0589 13.152 Bóc nang tuyến Bartholin C T1 599 589 605 Bóc nang tuyến Bartholin 1,263,000 1,237,000 1,237,000 1,263,000 Phụ Sản 37.8D06.0589 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1302 XIII. PHỤ SẢN 13.0153.0603 13.153 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh C T1 613 603 621 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 779,000 753,000 753,000 779,000 Phụ Sản 37.8D06.0603 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1303 XIII. PHỤ SẢN 13.0154.0712 13.154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo C T3 722 712 738 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 378,000 369,000 369,000 378,000 Phụ Sản 37.8D06.0712 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1304 XIII. PHỤ SẢN 13.0155.0334 13.155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn C T2 343 334 341 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn 658,000 600,000 600,000 658,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. Da liễu 37.8D03.0334 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1305 XIII. PHỤ SẢN 13.0156.0639 13.156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính C T1 649 639 665 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 575,000 562,000 562,000 575,000 Phụ Sản 37.8D06.0639 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1306 XIII. PHỤ SẢN 13.0157.0619 13.157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết C T2 629 619 644 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 200,000 191,000 191,000 200,000 Phụ Sản 37.8D06.0619 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1307 XIII. PHỤ SẢN 13.0158.0634 13.158 Nạo hút thai trứng C T1 644 634 660 Nạo hút thai trứng 756,000 716,000 716,000 756,000 Phụ Sản 37.8D06.0634 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1308 XIII. PHỤ SẢN 13.0159.0609 13.159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas C T1 619 609 630 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 824,000 798,000 798,000 824,000 Phụ Sản 37.8D06.0609 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1309 XIII. PHỤ SẢN 13.0160.0606 13.160 Chọc dò túi cùng Douglas C 616 606 624 Chọc dò túi cùng Douglas 276,000 267,000 267,000 276,000 Phụ Sản 37.8D06.0606 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1310 XIII. PHỤ SẢN 13.0162.0604 13.162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng C T1 614 604 622 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 858,000 805,000 805,000 858,000 Phụ Sản 37.8D06.0604 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1311 XIII. PHỤ SẢN 13.0163.0602 13.163 Chích áp xe vú C T2 612 602 620 Chích apxe tuyến vú 215,000 206,000 206,000 215,000 Phụ Sản 37.8D06.0602 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1312 XIII. PHỤ SẢN 13.0166.0715 13.166 Soi cổ tử cung D 725 715 744 Soi cổ tử cung 60,700 58,900 58,900 60,700 Phụ Sản 37.8D06.0715 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1313 XIII. PHỤ SẢN 13.0172.0653 13.172 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú B P2 663 653 679 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2,830,000 2,753,000 2,753,000 2,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0653 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1314 XIII. PHỤ SẢN 13.0174.0653 13.174 Cắt u vú lành tính C P2 663 653 679 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2,830,000 2,753,000 2,753,000 2,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0653 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1315 XIII. PHỤ SẢN 13.0175.0591 13.175 Bóc nhân xơ vú C T1 601 591 607 Bóc nhân xơ vú 973,000 947,000 947,000 973,000 Phụ Sản 37.8D06.0591 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1316 XIII. PHỤ SẢN 13.0177.0593 13.177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần C P2 603 593 610 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,736,000 2,677,000 2,677,000 2,736,000 Phụ Sản 37.8D06.0593 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1317 XIII. PHỤ SẢN 13.0184.0605 13.184 Chọc dò màng bụng sơ sinh B T2 615 605 623 Chọc dò màng bụng sơ sinh 400,000 389,000 389,000 400,000 Phụ Sản 37.8D06.0605 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1318 XIII. PHỤ SẢN 13.0185.0099 13.185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh C T2 102 99 101 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 649,000 640,000 640,000 649,000 Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0099 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1319 XIII. PHỤ SẢN 13.0187.0209 13.187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) C 216 209 213 Thở máy (01 ngày điều trị) 551,000 533,000 533,000 551,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0209 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1320 XIII. PHỤ SẢN 13.0188.0083 13.188 Chọc dò tủy sống sơ sinh C T1 86 83 86 Chọc dò tuỷ sống 105,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 100,000 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 105,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0083 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1321 XIII. PHỤ SẢN 13.0191.0079 13.191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh C T1 82 79 82 Chọc hút khí màng phổi 141,000 136,000 136,000 141,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0079 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1322 XIII. PHỤ SẢN 13.0192.0103 13.192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh C 107 103 106 Đặt sonde dạ dày 88,700 85,400 85,400 88,700 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0103 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1323 XIII. PHỤ SẢN 13.0193.0159 13.193 Rửa dạ dày sơ sinh C T1 164 159 162 Rửa dạ dày 115,000 106,000 106,000 115,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0159 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1324 XIII. PHỤ SẢN 13.0199.0211 13.199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh D 218 211 215 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 80,900 78,000 78,000 80,900 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0211 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1325 XIII. PHỤ SẢN 13.0200.0074 13.200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh D 77 74 77 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 473,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 458,000 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 473,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0074 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1326 XIII. PHỤ SẢN 13.0222.0631 13.222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ C P2 641 631 656 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,821,000 2,728,000 2,728,000 2,821,000 Phụ Sản 37.8D06.0631 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1327 XIII. PHỤ SẢN 13.0224.0631 13.224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ C P2 641 631 656 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,821,000 2,728,000 2,728,000 2,821,000 Phụ Sản 37.8D06.0631 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1328 XIII. PHỤ SẢN 13.0238.0648 13.238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không C T2 658 648 674 Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 392,000 383,000 383,000 392,000 Phụ Sản 37.8D06.0648 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1329 XIII. PHỤ SẢN 13.0239.0645 13.239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần C 655 645 671 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 181,000 177,000 177,000 181,000 Phụ Sản 37.8D06.0645 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1330 XIII. PHỤ SẢN 13.0240.0631 13.240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ C P2 641 631 656 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,821,000 2,728,000 2,728,000 2,821,000 Phụ Sản 37.8D06.0631 hiệu lực cùng TT39 TT37 1724/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1331 XIII. PHỤ SẢN 13.0241.0644 13.241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không D T3 654 644 670 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 376,000 358,000 358,000 376,000 Phụ Sản 37.8D06.0644 hiệu lực cùng TT39 TT37 803/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1332 XIV. MẮT 14.0112.0075 14.112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi C T2 78 75 78 Cắt chỉ 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0075 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1333 XIV. MẮT 14.0165.0823 14.165 Phẫu thuật mộng đơn thuần C P2 833 823 855 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê 859,000 834,000 834,000 859,000 Mắt 37.8D07.0823 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1334 XIV. MẮT 14.0167.0738 14.167 Cắt bỏ chắp có bọc C T1 748 738 769 Chích chắp hoặc lẹo 77,600 75,600 75,600 77,600 Mắt 37.8D07.0738 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1335 XIV. MẮT 14.0171.0769 14.171 Khâu da mi đơn giản C P3 779 769 800 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 798,000 774,000 774,000 798,000 Mắt 37.8D07.0769 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1336 XIV. MẮT 14.0174.0773 14.174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt C P3 783 773 804 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 912,000 879,000 879,000 912,000 Mắt 37.8D07.0773 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1337 XIV. MẮT 14.0187.0789 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 799 789 820 Mổ quặm 1 mi - gây tê 631,000 614,000 614,000 631,000 Mắt 37.8D07.0789 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1338 XIV. MẮT 14.0187.0790 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 800 790 821 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,399,000 1,356,000 1,356,000 1,399,000 Mắt 37.8D07.0790 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1339 XIV. MẮT 14.0187.0788 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 798 788 819 Mổ quặm 1 mi - gây mê 1,221,000 1,189,000 1,189,000 1,221,000 Mắt 37.8D07.0788 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1340 XIV. MẮT 14.0187.0791 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 801 791 822 Mổ quặm 2 mi - gây tê 834,000 809,000 809,000 834,000 Mắt 37.8D07.0791 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1341 XIV. MẮT 14.0187.0792 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 802 792 823 Mổ quặm 3 mi - gây tê 1,054,000 1,020,000 1,020,000 1,054,000 Mắt 37.8D07.0792 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1342 XIV. MẮT 14.0187.0793 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 803 793 824 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,617,000 1,563,000 1,563,000 1,617,000 Mắt 37.8D07.0793 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1343 XIV. MẮT 14.0187.0794 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 804 794 825 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,810,000 1,745,000 1,745,000 1,810,000 Mắt 37.8D07.0794 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1344 XIV. MẮT 14.0187.0795 14.187 Phẫu thuật quặm C P2 805 795 826 Mổ quặm 4 mi - gây tê 1,218,000 1,176,000 1,176,000 1,218,000 Mắt 37.8D07.0795 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1345 XIV. MẮT 14.0193.0856 14.193 Tiêm dưới kết mạc C T2 866 856 890 Tiêm dưới kết mạc một mắt 46,700 Chưa bao gồm thuốc. 44,600 44,600 Chưa bao gồm thuốc. 46,700 Chưa bao gồm thuốc. Mắt 37.8D07.0856 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1346 XIV. MẮT 14.0194.0857 14.194 Tiêm cạnh nhãn cầu C T2 867 857 891 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 46,700 Chưa bao gồm thuốc. 44,600 44,600 Chưa bao gồm thuốc. 46,700 Chưa bao gồm thuốc. Mắt 37.8D07.0857 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1347 XIV. MẮT 14.0200.0782 14.200 Lấy dị vật kết mạc D T2 792 782 813 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 63,600 61,600 61,600 63,600 Mắt 37.8D07.0782 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1348 XIV. MẮT 14.0203.0075 14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản D T3 78 75 78 Cắt chỉ 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0075 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1349 XIV. MẮT 14.0204.0075 14.204 Cắt chỉ khâu kết mạc D T3 78 75 78 Cắt chỉ 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0075 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1350 XIV. MẮT 14.0205.0759 14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu D T2 769 759 790 Đốt lông xiêu 47,300 45,700 45,700 47,300 Mắt 37.8D07.0759 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1351 XIV. MẮT 14.0206.0730 14.206 Bơm rửa lệ đạo D T2 740 730 761 Bơm rửa lệ đạo 36,200 35,000 35,000 36,200 Mắt 37.8D07.0730 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1352 XIV. MẮT 14.0207.0738 14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc D T2 748 738 769 Chích chắp hoặc lẹo 77,600 75,600 75,600 77,600 Mắt 37.8D07.0738 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1353 XIV. MẮT 14.0210.0799 14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi D T3 809 799 830 Nặn tuyến bờ mi 34,600 33,000 33,000 34,600 Mắt 37.8D07.0799 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1354 XIV. MẮT 14.0212.0864 14.212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu D T1 874 864 898 Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) 338,000 337,000 337,000 338,000 Mắt 37.8D07.0864 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1355 XIV. MẮT 14.0215.0505 14.215 Rạch áp xe mi C T1 515 505 521 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182,000 173,000 173,000 182,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1356 XIV. MẮT 14.0218.0849 14.218 Soi đáy mắt trực tiếp D T2 859 849 883 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 51,700 49,600 49,600 51,700 Mắt 37.8D07.0849 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1357 XIV. MẮT 14.0219.0849 14.219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương C T2 859 849 883 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 51,700 49,600 49,600 51,700 Mắt 37.8D07.0849 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1358 XIV. MẮT 14.0222.0801 14.222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày D 811 801 832 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 104,000 97,900 97,900 104,000 Mắt 37.8D07.0801 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1359 XIV. MẮT 14.0250.0852 14.250 Test thử cảm giác giác mạc C 862 852 886 Test thử cảm giác giác mạc 38,800 36,900 36,900 38,800 Mắt 37.8D07.0852 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1360 XIV. MẮT 14.0251.0852 14.251 Test phát hiện khô mắt C 862 852 886 Test thử cảm giác giác mạc 38,800 36,900 36,900 38,800 Mắt 37.8D07.0852 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1361 XIV. MẮT 14.0252.0801 14.252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm C T2 811 801 832 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 104,000 97,900 97,900 104,000 Mắt 37.8D07.0801 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1362 XIV. MẮT 14.0255.0755 14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) C 765 755 786 Đo nhãn áp 25,300 23,700 23,700 25,300 Mắt 37.8D07.0755 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1363 XIV. MẮT 14.0266.0865 14.266 Đo độ sâu tiền phòng C T2 875 865 899 Thủ thuật loại II (Nhãn khoa) 192,000 191,000 191,000 192,000 Mắt 37.8D07.0865 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1364 XIV. MẮT 14.0267.0750 14.267 Đo độ dày giác mạc B T2 760 750 781 Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc 132,000 129,000 129,000 132,000 Mắt 37.8D07.0750 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1365 XIV. MẮT 14.0268.0752 14.268 Đo đường kính giác mạc C T2 762 752 783 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 53,300 49,600 49,600 53,300 Mắt 37.8D07.0752 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1366 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0045.0909 15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 919 909 943 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1,328,000 1,314,000 1,314,000 1,328,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0909 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1367 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0045.0910 15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai C P3 920 910 944 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 830,000 819,000 819,000 830,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0910 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1368 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0046.0954 15.46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C P3 965 954 989 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên 3,020,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan 2,973,000 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan 3,020,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0954 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1369 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0046.0872 15.46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ C P3 882 872 906 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê 475,000 449,000 449,000 475,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0872 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1370 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0048.0971 15.48 Đặt ống thông khí màng nhĩ C P3 982 971 1006 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên 3,020,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan 2,973,000 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan 3,020,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0971 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1371 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0050.0994 15.50 Chích rạch màng nhĩ C T3 1005 994 1029 Trích màng nhĩ 60,200 58,000 58,000 60,200 Tai Mũi Họng 37.8D08.0994 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1372 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0051.0216 15.51 Khâu vết rách vành tai C T3 223 216 220 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 176,000 172,000 172,000 176,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0216 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1373 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0053.1002 15.53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai C P3 1013 1002 1037 Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) 940,000 906,000 906,000 940,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1374 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0054.0902 15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 912 902 936 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 512,000 508,000 508,000 512,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0902 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1375 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0054.0903 15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) C T2 913 903 937 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 154,000 150,000 150,000 154,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0903 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1376 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0056.0882 15.56 Chọc hút dịch vành tai D T3 892 882 916 Chọc hút dịch vành tai 51,200 47,900 47,900 51,200 Tai Mũi Họng 37.8D08.0882 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1377 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0058.0899 15.58 Làm thuốc tai D T3 909 899 933 Làm thuốc thanh quản hoặc tai 20,400 Chưa bao gồm thuốc. 20,000 20,000 Chưa bao gồm thuốc. 20,400 Chưa bao gồm thuốc. Tai Mũi Họng 37.8D08.0899 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1378 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0059.0908 15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài D T2 918 908 942 Lấy nút biểu bì ống tai 62,000 60,000 60,000 62,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0908 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1379 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0134.0913 15.134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương C P3 923 913 947 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê 1,271,000 1,258,000 1,258,000 1,271,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0913 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1380 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0134.0912 15.134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương C P3 922 912 946 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê 2,657,000 2,620,000 2,620,000 2,657,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0912 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1381 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0138.0920 15.138 Chọc rửa xoang hàm C T2 930 920 954 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 274,000 265,000 265,000 274,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0920 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1382 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0140.0916 15.140 Nhét bấc mũi sau C T2 926 916 950 Nhét meche hoặc bấc mũi 113,000 107,000 107,000 113,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0916 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1383 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0141.0916 15.141 Nhét bấc mũi trước C T2 926 916 950 Nhét meche hoặc bấc mũi 113,000 107,000 107,000 113,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0916 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1384 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0142.0869 15.142 Cầm máu mũi bằng Merocel C T2 879 869 903 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 274,000 271,000 271,000 274,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0869 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1385 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0142.0868 15.142 Cầm máu mũi bằng Merocel C T2 878 868 902 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) 204,000 201,000 201,000 204,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0868 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1386 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0143.0906 15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 916 906 940 Lấy dị vật trong mũi có gây mê 669,000 660,000 660,000 669,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0906 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1387 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0143.0907 15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 917 907 941 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 192,000 187,000 187,000 192,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0907 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1388 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0144.0906 15.144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 916 906 940 Lấy dị vật trong mũi có gây mê 669,000 660,000 660,000 669,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0906 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1389 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0144.0907 15.144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê C T2 917 907 941 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 192,000 187,000 187,000 192,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0907 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1390 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0145.1002 15.145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) D T3 1013 1002 1037 Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) 940,000 906,000 906,000 940,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1391 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0147.1006 15.147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ D T3 1017 1006 1041 Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng) 138,000 135,000 135,000 138,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1006 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1392 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0149.0937 15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C P2 947 937 972 Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện 1,634,000 1,603,000 3,679,000 1,634,000 Tai Mũi Họng 37.8B00.937 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1393 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0149.2036 15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C P2 948 937 971 Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm. 3,744,000 Đã bao gồm dao cắt. 3,679,000 3,679,000 Đã bao gồm dao cắt. 3,744,000 Tai Mũi Họng 15.8B00.2036 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1394 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0149.0870 15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê C P2 880 870 904 Cắt Amidan (gây mê) 1,070,000 1,033,000 1,033,000 1,070,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0870 hiệu lực cùng TT39 TT37 4883/QĐ-BYT 2018-08-08
1395 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0195.1002 15.195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má C P3 1013 1002 1037 Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) 940,000 906,000 906,000 940,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1002 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1396 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0204.1043 15.204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng C P3 1054 1043 1078 Lấy sỏi ống Wharton 1,010,000 1,000,000 1,000,000 1,010,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1043 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1397 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0205.1043 15.205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng C P3 1054 1043 1078 Lấy sỏi ống Wharton 1,010,000 1,000,000 1,000,000 1,010,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1043 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1398 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0207.0995 15.207 Chích áp xe quanh Amidan C T1 1006 995 1030 Trích rạch apxe Amidan (gây mê) 724,000 713,000 713,000 724,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0995 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1399 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0207.0878 15.207 Chích áp xe quanh Amidan C T1 888 878 912 Chích rạch apxe Amidan (gây tê) 259,000 250,000 250,000 259,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0878 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1400 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0208.0916 15.208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA C T2 926 916 950 Nhét meche hoặc bấc mũi 113,000 107,000 107,000 113,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0916 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1401 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0209.1041 15.209 Cắt phanh lưỡi C T2 1052 1041 1076 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) 289,000 276,000 276,000 289,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1402 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0209.0996 15.209 Cắt phanh lưỡi C T2 1007 996 1031 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 724,000 713,000 713,000 724,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0996 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1403 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0212.0900 15.212 Lấy dị vật họng miệng D T3 910 900 934 Lấy dị vật họng 40,600 40,000 40,000 40,600 Tai Mũi Họng 37.8D08.0900 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1404 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0213.0900 15.213 Lấy dị vật hạ họng C T2 910 900 934 Lấy dị vật họng 40,600 40,000 40,000 40,600 Tai Mũi Họng 37.8D08.0900 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1405 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0215.0895 15.215 Đốt họng hạt bằng nhiệt D T2 905 895 929 Đốt họng hạt 77,900 75,000 75,000 77,900 Tai Mũi Họng 37.8D08.0895 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1406 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0216.0894 15.216 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 904 894 928 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 148,000 146,000 146,000 148,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0894 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1407 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0216.0893 15.216 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 903 893 927 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) 129,000 126,000 126,000 129,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0893 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1408 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0217.0892 15.217 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) D T2 902 892 926 Đốt Amidan áp lạnh 189,000 180,000 180,000 189,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0892 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1409 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0219.1888 15.219 Đặt nội khí quản C T1 106 101 105 Đặt nội khí quản 564,000 555,000 555,000 564,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.1888 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1410 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0220.0206 15.220 Thay canuyn C T2 213 206 210 Thay canuyn mở khí quản 245,000 241,000 241,000 245,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0206 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1411 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0222.0898 15.222 Khí dung mũi họng D 908 898 932 Khí dung 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 19,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. Tai Mũi Họng 37.8D08.0898 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1412 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0226.1005 15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê C T2 1016 1005 1040 Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) 286,000 278,000 278,000 286,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1005 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1413 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0228.0932 15.228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê C T1 942 932 966 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê 509,000 500,000 500,000 509,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0932 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1414 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0238.1004 15.238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê C T1 1015 1004 1039 Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng) 503,000 492,000 492,000 503,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.1004 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1415 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0301.0216 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 223 216 220 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 176,000 172,000 172,000 176,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0216 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1416 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0301.0217 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 224 217 221 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 233,000 224,000 224,000 233,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0217 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1417 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0301.0218 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 225 218 222 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 253,000 244,000 244,000 253,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0218 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1418 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0301.0219 15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ D T1 226 219 223 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 299,000 286,000 286,000 299,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0219 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1419 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0302.0075 15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật D 78 75 78 Cắt chỉ 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 32,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0075 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1420 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0303.0202 15.303 Thay băng vết mổ D T3 209 202 206 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 111,000 109,000 109,000 111,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0202 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1421 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0303.0204 15.303 Thay băng vết mổ D T3 211 204 208 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 177,000 174,000 174,000 177,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0204 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1422 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0303.0205 15.303 Thay băng vết mổ D T3 212 205 209 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 236,000 227,000 227,000 236,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0205 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1423 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0303.0200 15.303 Thay băng vết mổ D T3 206 200 203 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. 55,000 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. 56,800 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0200 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1424 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0303.2047 15.303 Thay băng vết mổ D T3 208 201 204 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 81,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. 79,600 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. 81,600 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 15.8B00.2047 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1425 XV. TAI MŨI HỌNG 15.0304.0505 15.304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ D T3 515 505 521 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 182,000 173,000 173,000 182,000 Ngoại khoa 37.8D05.0505 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1426 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0043.1020 16.43 Lấy cao răng D T1 1031 1020 1055 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 131,000 124,000 124,000 131,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1020 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1427 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0043.1021 16.43 Lấy cao răng D T1 1032 1021 1056 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm 75,200 70,900 70,900 75,200 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1021 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1428 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0050.1013 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 1024 1013 1048 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 787,000 769,000 769,000 787,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1013 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1429 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0050.1015 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 1026 1015 1050 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 917,000 899,000 899,000 917,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1015 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1430 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0050.1012 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 1023 1012 1047 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 557,000 539,000 539,000 557,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1012 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1431 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0050.1014 16.50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội B P3 1025 1014 1049 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 418,000 409,000 409,000 418,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1014 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1432 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0057.1032 16.57 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi C T3 1043 1032 1067 Răng viêm tuỷ hồi phục 260,000 248,000 248,000 260,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1032 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1433 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0068.1031 16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite C T2 1042 1031 1066 Răng sâu ngà 243,000 234,000 234,000 243,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1434 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0069.1031 16.69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam D T2 1042 1031 1066 Răng sâu ngà 243,000 234,000 234,000 243,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1435 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0070.1031 16.70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement D T2 1042 1031 1066 Răng sâu ngà 243,000 234,000 234,000 243,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1031 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1436 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0071.1018 16.71 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement C T2 1029 1018 1053 Hàn composite cổ răng 333,000 324,000 324,000 333,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1018 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1437 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0199.1028 16.199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên B P3 1039 1028 1063 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 335,000 320,000 320,000 335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1438 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0200.1028 16.200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới B P2 1039 1028 1063 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 335,000 320,000 320,000 335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1439 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0201.1028 16.201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân B P2 1039 1028 1063 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 335,000 320,000 320,000 335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1440 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0202.1028 16.202 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng B P2 1039 1028 1063 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm 335,000 320,000 320,000 335,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1441 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0203.1026 16.203 Nhổ răng vĩnh viễn C P3 1037 1026 1061 Nhổ răng khó 203,000 194,000 194,000 203,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1026 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1442 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0204.1025 16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay C T1 1036 1025 1060 Nhổ răng đơn giản 101,000 98,600 98,600 101,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1025 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1443 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0205.1024 16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn C T1 1035 1024 1059 Nhổ chân răng 187,000 180,000 180,000 187,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1024 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1444 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0206.1026 16.206 Nhổ răng thừa C T1 1037 1026 1061 Nhổ răng khó 203,000 194,000 194,000 203,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1026 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1445 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0214.1007 16.214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới C P3 1018 1007 1042 Cắt lợi trùm 156,000 151,000 151,000 156,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1007 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1446 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0216.1041 16.216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi B P3 1052 1041 1076 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) 289,000 276,000 276,000 289,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1447 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0217.1041 16.217 Phẫu thuật cắt phanh môi B P3 1052 1041 1076 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) 289,000 276,000 276,000 289,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1448 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0218.1041 16.218 Phẫu thuật cắt phanh má B P3 1052 1041 1076 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) 289,000 276,000 276,000 289,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1041 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1449 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0220.1042 16.220 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng B P2 1053 1042 1077 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng 527,000 509,000 509,000 527,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1042 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1450 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0224.1035 16.224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp C T1 1046 1035 1070 Trám bít hố rãnh 208,000 199,000 199,000 208,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1451 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0226.1035 16.226 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement D T1 1046 1035 1070 Trám bít hố rãnh 208,000 199,000 199,000 208,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1035 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1452 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0238.1029 16.238 Nhổ răng sữa D T1 1040 1029 1064 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 36,200 33,600 33,600 36,200 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1029 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1453 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0239.1029 16.239 Nhổ chân răng sữa D T1 1040 1029 1064 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 36,200 33,600 33,600 36,200 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1029 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1454 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0298.1009 16.298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm C TDB 1020 1009 1044 Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) 357,000 343,000 343,000 357,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1009 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1455 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0335.1022 16.335 Nắn sai khớp thái dương hàm C T1 1033 1022 1057 Nắn trật khớp thái dương hàm 102,000 100,000 100,000 102,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1022 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1456 XVI. RĂNG HÀM MẶT 16.0337.1053 16.337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê C T1 1064 1053 1089 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1,642,000 1,594,000 1,594,000 1,642,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1053 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1457 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0011.0237 17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại D 246 237 241 Hồng ngoại 34,600 33,000 41,100 34,600 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0237 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1458 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0026.0220 17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống C T3 227 220 224 Bàn kéo 45,200 43,800 43,800 45,200 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0220 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1459 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0033.0266 17.33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người D T3 275 266 270 Tập vận động đoạn chi 41,100 38,500 44,500 41,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0266 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1460 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0034.0267 17.34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người D T3 276 267 271 Tập vận động toàn thân 45,400 42,000 44,500 45,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0267 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1461 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0037.0267 17.37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động D T3 276 267 271 Tập vận động toàn thân 45,400 42,000 44,500 45,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0267 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1462 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0039.0267 17.39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động D T3 276 267 271 Tập vận động toàn thân 45,400 42,000 44,500 45,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0267 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1463 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0041.0268 17.41 Tập đi với thanh song song D 277 268 272 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 28,500 27,300 27,300 28,500 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0268 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1464 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0042.0268 17.42 Tập đi với khung tập đi D 277 268 272 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 28,500 27,300 27,300 28,500 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0268 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1465 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0043.0268 17.43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) D 277 268 272 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 28,500 27,300 27,300 28,500 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0268 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1466 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0044.0268 17.44 Tập đi với gậy D 277 268 272 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 28,500 27,300 27,300 28,500 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0268 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1467 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0046.0268 17.46 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) D T2 277 268 272 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 28,500 27,300 27,300 28,500 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0268 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1468 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0047.0268 17.47 Tập lên, xuống cầu thang D T3 277 268 272 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 28,500 27,300 27,300 28,500 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0268 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1469 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0052.0267 17.52 Tập vận động thụ động D T3 276 267 271 Tập vận động toàn thân 45,400 42,000 44,500 45,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0267 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1470 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0053.0267 17.53 Tập vận động có trợ giúp D T3 276 267 271 Tập vận động toàn thân 45,400 42,000 44,500 45,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0267 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1471 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0056.0267 17.56 Tập vận động có kháng trở D T3 276 267 271 Tập vận động toàn thân 45,400 42,000 44,500 45,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0267 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1472 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0063.0268 17.63 Tập với thang tường D 277 268 272 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 28,500 27,300 27,300 28,500 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0268 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1473 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0065.0269 17.65 Tập với ròng rọc D 278 269 273 Tập với hệ thống ròng rọc 10,800 9,800 9,800 10,800 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0269 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1474 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0071.0270 17.71 Tập với xe đạp tập D 279 270 274 Tập với xe đạp tập 10,800 9,800 9,800 10,800 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0270 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1475 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0073.0277 17.73 Tập các kiểu thở D T3 286 277 281 Vật lý trị liệu hô hấp 29,700 29,000 29,000 29,700 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0277 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1476 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0075.0277 17.75 Tập ho có trợ giúp D T3 286 277 281 Vật lý trị liệu hô hấp 29,700 29,000 29,000 29,700 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0277 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1477 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0078.0238 17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu B T3 247 238 242 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 44,100 41,500 50,500 44,100 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0238 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1478 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0085.0282 17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng D T3 291 282 286 Xoa bóp cục bộ bằng tay 40,600 38,000 59,500 40,600 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0282 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1479 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0086.0283 17.86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân C T3 292 283 287 Xoa bóp toàn thân 49,000 45,000 87,000 49,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0283 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1480 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0090.0267 17.90 Tập điều hợp vận động D 276 267 271 Tập vận động toàn thân 45,400 42,000 44,500 45,400 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0267 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1481 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0092.0268 17.92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn D 277 268 272 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 28,500 27,300 27,300 28,500 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0268 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1482 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0104.0264 17.104 Tập nuốt D T3 273 264 268 Tập nuốt (không sử dụng máy) 126,000 122,000 122,000 126,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0264 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1483 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 17.0104.0263 17.104 Tập nuốt D T3 272 263 267 Tập nuốt (có sử dụng máy) 156,000 152,000 152,000 156,000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng 37.8C00.0263 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1484 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0001.0001 18.1 Siêu âm tuyến giáp C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1485 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0002.0001 18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1486 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0003.0001 18.3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1487 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0004.0001 18.4 Siêu âm hạch vùng cổ B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1488 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0006.0001 18.6 Siêu âm hốc mắt B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1489 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0010.0069 18.10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ B T3 71 69 71 Đo mật độ xương 1 vị trí 81,400 Bằng phương pháp DEXA 79,500 79,500 Bằng phương pháp DEXA 81,400 Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác 37.2A05.0069 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1490 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0011.0001 18.11 Siêu âm màng phổi B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1491 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0012.0001 18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1492 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0013.0001 18.13 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1493 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0015.0001 18.15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1494 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0016.0001 18.16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1495 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0017.0003 18.17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng B T2 3 3 3 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng 179,000 176,000 176,000 179,000 Siêu âm 37.2A01.0003 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1496 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0018.0001 18.18 Siêu âm tử cung phần phụ C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1497 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0019.0001 18.19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1498 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0020.0001 18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1499 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0021.0069 18.21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng B T3 71 69 71 Đo mật độ xương 1 vị trí 81,400 Bằng phương pháp DEXA 79,500 79,500 Bằng phương pháp DEXA 81,400 Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác 37.2A05.0069 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1500 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0022.0069 18.22 Siêu âm Doppler gan lách B T3 71 69 71 Đo mật độ xương 1 vị trí 81,400 Bằng phương pháp DEXA 79,500 79,500 Bằng phương pháp DEXA 81,400 Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác 37.2A05.0069 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1501 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0023.0004 18.23 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) B T3 4 4 4 Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 219,000 211,000 211,000 219,000 Siêu âm 37.2A01.0004 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1502 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0025.0069 18.25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ B T3 71 69 71 Đo mật độ xương 1 vị trí 81,400 Bằng phương pháp DEXA 79,500 79,500 Bằng phương pháp DEXA 81,400 Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác 37.2A05.0069 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1503 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0026.0069 18.26 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) B T3 71 69 71 Đo mật độ xương 1 vị trí 81,400 Bằng phương pháp DEXA 79,500 79,500 Bằng phương pháp DEXA 81,400 Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác 37.2A05.0069 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1504 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0030.0001 18.30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1505 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0032.0069 18.32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng B T3 71 69 71 Đo mật độ xương 1 vị trí 81,400 Bằng phương pháp DEXA 79,500 79,500 Bằng phương pháp DEXA 81,400 Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác 37.2A05.0069 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1506 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0034.0001 18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1507 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0035.0001 18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1508 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0036.0001 18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối C 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1509 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0037.0004 18.37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung B T3 4 4 4 Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 219,000 211,000 211,000 219,000 Siêu âm 37.2A01.0004 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1510 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0043.0001 18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1511 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0044.0001 18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1512 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0054.0001 18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1513 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0055.0069 18.55 Siêu âm Doppler tuyến vú B T3 71 69 71 Đo mật độ xương 1 vị trí 81,400 Bằng phương pháp DEXA 79,500 79,500 Bằng phương pháp DEXA 81,400 Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác 37.2A05.0069 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1514 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0057.0001 18.57 Siêu âm tinh hoàn hai bên B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1515 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0058.0069 18.58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên B T3 71 69 71 Đo mật độ xương 1 vị trí 81,400 Bằng phương pháp DEXA 79,500 79,500 Bằng phương pháp DEXA 81,400 Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác 37.2A05.0069 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1516 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0059.0001 18.59 Siêu âm dương vật B 1 1 1 Siêu âm 42,100 38,000 49,000 42,100 Siêu âm 37.2A01.0001 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1517 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0067.0013 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1518 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0067.0029 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1519 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0067.0028 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1520 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0067.0010 18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1521 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0071.0029 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1522 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0071.0011 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1523 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0071.0028 18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1524 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0072.0028 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1525 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0072.0010 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1526 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0072.0029 18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1527 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0073.0028 18.73 Chụp Xquang Hirtz D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1528 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0073.0010 18.73 Chụp Xquang Hirtz D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1529 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0074.0028 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1530 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0074.0010 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên C 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1531 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0075.0028 18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1532 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0075.0010 18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến C 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1533 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0078.0028 18.78 Chụp Xquang Schuller C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1534 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0078.0010 18.78 Chụp Xquang Schuller C 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1535 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0080.0028 18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1536 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0080.0010 18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm C 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1537 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0081.2001 18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D 14 14 Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp 12,800 12,000 12,800 Chụp X-quang thường 15.2A02.2001 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1538 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0081.2002 18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) D 32 18300 32 Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp 18,300 17,000 18,300 Chụp Xquang số hóa 15.2A03.2002 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1539 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0082.0028 18.82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1540 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0082.0010 18.82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) C 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1541 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0085.0028 18.85 Chụp Xquang mỏm trâm C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1542 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0085.0010 18.85 Chụp Xquang mỏm trâm C 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1543 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0086.0029 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1544 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0086.0013 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1545 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0086.0028 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1546 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0087.0029 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1547 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0087.0013 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1548 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0087.0010 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1549 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0087.0028 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1550 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0088.0030 18.88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế C 31 30 31 Chụp X-quang số hóa 3 phim 121,000 Áp dụng cho 01 vị trí 119,000 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí 121,000 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0030 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1551 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0089.0010 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1552 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0089.0029 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1553 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0089.0028 18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1554 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0090.0029 18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1555 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0090.0013 18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1556 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0090.0011 18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1557 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0090.0028 18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1558 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0091.0029 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1559 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0091.0013 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1560 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0091.0011 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1561 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0091.0028 18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1562 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0092.0029 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1563 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0092.0013 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1564 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0092.0011 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1565 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0092.0028 18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1566 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0093.0029 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1567 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0093.0013 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1568 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0093.0011 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1569 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0093.0028 18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1570 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0094.0029 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1571 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0094.0013 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1572 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0094.0011 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1573 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0094.0028 18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1574 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0096.0029 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1575 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0096.0013 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1576 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0096.0011 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1577 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0096.0028 18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1578 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0097.0030 18.97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên C 31 30 31 Chụp X-quang số hóa 3 phim 121,000 Áp dụng cho 01 vị trí 119,000 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí 121,000 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0030 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1579 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0098.0012 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 12 12 12 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0012 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1580 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0098.0028 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1581 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0098.0010 18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1582 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0099.0028 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1583 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0099.0012 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 12 12 12 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0012 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1584 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0099.0010 18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1585 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0100.0028 18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1586 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0100.0012 18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 12 12 12 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0012 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1587 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0100.0010 18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1588 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0101.0028 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1589 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0101.0012 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 12 12 12 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0012 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1590 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0101.0010 18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch C 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1591 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0102.0029 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1592 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0102.0013 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1593 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0102.0010 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1594 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0102.0028 18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1595 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0103.0029 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1596 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0103.0013 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1597 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0103.0011 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1598 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0103.0028 18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1599 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0104.0029 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1600 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0104.0013 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1601 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0104.0011 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1602 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0104.0028 18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1603 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0106.0029 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1604 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0106.0013 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1605 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0106.0011 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1606 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0106.0028 18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1607 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0107.0013 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1608 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0107.0029 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1609 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0107.0011 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1610 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0107.0028 18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1611 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0108.0013 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1612 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0108.0029 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1613 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0108.0010 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1614 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0108.0028 18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1615 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0109.0012 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D 12 12 12 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0012 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1616 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0109.0028 18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1617 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0110.0012 18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 12 12 12 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0012 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1618 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0110.0028 18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1619 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0110.0010 18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng C 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1620 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0111.0013 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1621 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0111.0029 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1622 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0111.0011 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1623 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0111.0028 18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1624 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0112.0013 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1625 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0112.0029 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1626 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0112.0011 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1627 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0112.0028 18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1628 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0113.0013 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1629 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0113.0029 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1630 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0113.0011 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1631 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0113.0028 18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1632 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0114.0013 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1633 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0114.0029 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1634 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0114.0011 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1635 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0114.0028 18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1636 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0115.0013 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1637 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0115.0029 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1638 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0115.0011 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1639 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0115.0028 18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1640 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0116.0013 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1641 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0116.0029 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1642 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0116.0011 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1643 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0116.0028 18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1644 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0117.0011 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1645 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0117.0029 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1646 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0117.0028 18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1647 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0119.0012 18.119 Chụp Xquang ngực thẳng D 12 12 12 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0012 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1648 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0119.0028 18.119 Chụp Xquang ngực thẳng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1649 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0119.0010 18.119 Chụp Xquang ngực thẳng D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1650 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0120.0012 18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 12 12 12 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0012 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1651 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0120.0028 18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1652 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0120.0010 18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1653 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0121.0013 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1654 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0121.0029 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1655 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0121.0011 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1656 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0121.0028 18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1657 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0122.0013 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 13 13 13 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 68,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0013 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1658 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0122.0029 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 30 29 30 Chụp X-quang số hóa 2 phim 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí 94,000 94,000 Áp dụng cho 01 vị trí 96,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0029 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1659 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0122.0011 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 11 11 11 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0011 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1660 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0122.0028 18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch C 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1661 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0123.0012 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 12 12 12 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0012 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1662 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0123.0028 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1663 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0123.0010 18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn D 10 10 10 Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 49,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0010 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1664 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0124.0016 18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D 17 16 17 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 100,000 98,000 98,000 100,000 Chụp X-quang thường 37.2A02.0016 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1665 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0124.0034 18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng D 36 34 36 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa 220,000 209,000 209,000 220,000 Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0034 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1666 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0125.0012 18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D 12 12 12 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 55,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp X-quang thường 37.2A02.0012 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1667 XVIII. ĐIỆN QUANG 18.0125.0028 18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng D 29 28 29 Chụp X-quang số hóa 1 phim 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí 62,000 69,000 Áp dụng cho 01 vị trí 64,200 Áp dụng cho 01 vị trí Chụp Xquang số hóa 37.2A03.0028 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1668 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0013.0933 20.13 Nội soi tai mũi họng C 943 933 967 Nội soi Tai Mũi Họng 103,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. Trường hợp nội soi 1 cơ quan áp dụng mã 20.0013.2048 100,000 202,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 103,000 Tai Mũi Họng 37.8D08.0933 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1669 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP 20.0013.2048 20.13 Nội soi tai mũi họng C 943 933 967 Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 40,000 202000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 103,000 Tai Mũi Họng 15.8D08.2048 hiệu lực cùng TT39 TT37
1670 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0014.1778 21.14 Điện tim thường D 1795 1778 1809 Điện tâm đồ 32,000 30,000 45,900 32,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1778 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1671 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0037.1777 21.37 Ghi điện não đồ vi tính B 1794 1777 1808 Điện não đồ 63,000 60,000 69,600 63,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1672 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0040.1777 21.40 Ghi điện não đồ thông thường C 1794 1777 1808 Điện não đồ 63,000 60,000 69,600 63,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1777 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1673 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0082.0843 21.82 Đo sắc giác C 853 843 877 Sắc giác 64,100 60,000 60,000 64,100 Mắt 37.8D07.0843 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1674 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0092.0755 21.92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) D 765 755 786 Đo nhãn áp 25,300 23,700 23,700 25,300 Mắt 37.8D07.0755 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1675 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0102.0070 21.102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] C 72 70 72 Đo mật độ xương 2 vị trí 140,000 Bằng phương pháp DEXA 139,000 139,000 Bằng phương pháp DEXA 140,000 Một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác 37.2A05.0070 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1676 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 21.0122.1800 21.122 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin C 1816 1800 1829 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 129,000 128,000 128,000 129,000 Thăm dò chức năng 37.3F00.1800 hiệu lực cùng TT39 TT37 1016/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1677 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0003.1351 22.3 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công C 1365 1351 1382 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công 54,800 53,700 53,700 54,800 Huyết học 37.1E01.1351 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1678 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0019.1348 22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke D T3 1362 1348 1380 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 12,500 12,300 12,300 12,500 Huyết học 37.1E01.1348 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1679 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0020.1347 22.20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy D T3 1361 1347 1379 Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) 48,000 47,000 47,000 48,000 Huyết học 37.1E01.1347 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1680 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0021.1219 22.21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) D 1234 1219 1254 Co cục máu đông 14,800 14,500 14,500 14,800 Huyết học 37.1E01.1219 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1681 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0119.1368 22.119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) D 1381 1368 1399 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36,500 35,800 35,800 36,500 Huyết học 37.1E01.1368 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1682 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0120.1370 22.120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) C 1383 1370 1401 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 40,000 39,200 39,200 40,000 Huyết học 37.1E01.1370 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1683 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0134.1296 22.134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) C 1310 1296 1328 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26,200 25,700 25,700 26,200 Huyết học 37.1E01.1296 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1684 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0136.1363 22.136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu C 1376 1363 1394 Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) 17,100 16,800 16,800 17,100 Huyết học 37.1E01.1363 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1685 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0138.1362 22.138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) D 1375 1362 1393 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 36,500 35,800 35,800 36,500 Huyết học 37.1E01.1362 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1686 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0140.1360 22.140 Tìm giun chỉ trong máu D 1373 1360 1391 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 34,300 33,600 33,600 34,300 Huyết học 37.1E01.1360 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1687 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0142.1304 22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) C 1318 1304 1336 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,900 22,400 22,400 22,900 Huyết học 37.1E01.1304 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1688 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0149.1594 22.149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) D 1607 1594 1623 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 42,900 42,400 42,400 42,900 Hóa sinh 37.1E03.1594 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1689 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0151.1594 22.151 Cặn Addis C 1607 1594 1623 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 42,900 42,400 42,400 42,900 Hóa sinh 37.1E03.1594 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1690 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0163.1412 22.163 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) C 1424 1412 1442 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 34,300 33,600 33,600 34,300 Huyết học 37.1E01.1412 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1691 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0268.1330 22.268 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) C 1344 1330 1362 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) 28,600 28,000 28,000 28,600 Huyết học 37.1E01.1330 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1692 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0279.1269 22.279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) C 1283 1269 1302 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 38,800 38,000 38,000 38,800 Huyết học 37.1E01.1269 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1693 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0280.1269 22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) C 1283 1269 1302 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 38,800 38,000 38,000 38,800 Huyết học 37.1E01.1269 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1694 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0291.1280 22.291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) C 1294 1280 1313 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 30,800 30,200 30,200 30,800 Huyết học 37.1E01.1280 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1695 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0292.1280 22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) C 1294 1280 1313 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 30,800 30,200 30,200 30,800 Huyết học 37.1E01.1280 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1696 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0499.0163 22.499 Rút máu để điều trị C T2 168 163 166 Rút máu để điều trị 230,000 216,000 216,000 230,000 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi 37.8B00.0163 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1697 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0502.1267 22.502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C 1281 1267 1300 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 22,900 22,400 22,400 22,900 Huyết học 37.1E01.1267 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1698 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU 22.0502.1268 22.502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu C 1282 1268 1301 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,500 20,100 20,100 20,500 Huyết học 37.1E01.1268 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1699 XXIII. HÓA SINH 23.0003.1494 23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] C 1506 1494 1523 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 21,400 Mỗi chất 21,200 21,200 Mỗi chất 21,400 Hóa sinh 37.1E03.1494 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1700 XXIII. HÓA SINH 23.0007.1494 23.7 Định lượng Albumin [Máu] C 1506 1494 1523 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 21,400 Mỗi chất 21,200 21,200 Mỗi chất 21,400 Hóa sinh 37.1E03.1494 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1701 XXIII. HÓA SINH 23.0009.1493 23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] C 1505 1493 1522 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. Hóa sinh 37.1E03.1493 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1702 XXIII. HÓA SINH 23.0010.1494 23.10 Đo hoạt độ Amylase [Máu] C 1506 1494 1523 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 21,400 Mỗi chất 21,200 21,200 Mỗi chất 21,400 Hóa sinh 37.1E03.1494 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1703 XXIII. HÓA SINH 23.0019.1493 23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] C 1505 1493 1522 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. Hóa sinh 37.1E03.1493 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1704 XXIII. HÓA SINH 23.0020.1493 23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] C 1505 1493 1522 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. Hóa sinh 37.1E03.1493 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1705 XXIII. HÓA SINH 23.0025.1493 23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] C 1505 1493 1522 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. Hóa sinh 37.1E03.1493 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1706 XXIII. HÓA SINH 23.0026.1493 23.26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] C 1505 1493 1522 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. Hóa sinh 37.1E03.1493 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1707 XXIII. HÓA SINH 23.0027.1493 23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] C 1505 1493 1522 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 21,200 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. Hóa sinh 37.1E03.1493 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1708 XXIII. HÓA SINH 23.0029.1473 23.29 Định lượng Calci toàn phần [Máu] C 1485 1473 1502 Calci 12,800 12,700 12,700 12,800 Hóa sinh 37.1E03.1473 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1709 XXIII. HÓA SINH 23.0040.1507 23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] C 1519 1507 1536 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 26,800 26,500 26,500 26,800 Hóa sinh 37.1E03.1507 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1710 XXIII. HÓA SINH 23.0041.1506 23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) C 1518 1506 1535 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26,800 26,500 26,500 26,800 Hóa sinh 37.1E03.1506 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1711 XXIII. HÓA SINH 23.0043.1478 23.43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] B 1490 1478 1507 CK-MB 37,500 37,100 37,100 37,500 Hóa sinh 37.1E03.1478 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1712 XXIII. HÓA SINH 23.0045.1481 23.45 Định lượng C-Peptid [Máu] C 1493 1481 1510 C-Peptid 170,000 169,000 169,000 170,000 Hóa sinh 37.1E03.1481 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1713 XXIII. HÓA SINH 23.0051.1494 23.51 Định lượng Creatinin (máu) C 1506 1494 1523 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 21,400 Mỗi chất 21,200 21,200 Mỗi chất 21,400 Hóa sinh 37.1E03.1494 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1714 XXIII. HÓA SINH 23.0058.1487 23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] C 1499 1487 1516 Điện giải đồ (Na, K, CL) 28,900 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số 28,600 28,600 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số 28,900 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số Hóa sinh 37.1E03.1487 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1715 XXIII. HÓA SINH 23.0060.1496 23.60 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] B 1508 1496 1525 Định lượng Ethanol (cồn) 32,100 31,800 31,800 32,100 Hóa sinh 37.1E03.1496 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1716 XXIII. HÓA SINH 23.0068.1561 23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] B 1573 1561 1590 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 64,300 63,600 63,600 64,300 Hóa sinh 37.1E03.1561 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1717 XXIII. HÓA SINH 23.0069.1561 23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] B 1573 1561 1590 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 64,300 63,600 63,600 64,300 Hóa sinh 37.1E03.1561 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1718 XXIII. HÓA SINH 23.0075.1494 23.75 Định lượng Glucose [Máu] C 1506 1494 1523 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 21,400 Mỗi chất 21,200 21,200 Mỗi chất 21,400 Hóa sinh 37.1E03.1494 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1719 XXIII. HÓA SINH 23.0077.1518 23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] C 1530 1518 1547 Gama GT 19,200 19,000 19,000 19,200 Hóa sinh 37.1E03.1518 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1720 XXIII. HÓA SINH 23.0083.1523 23.83 Định lượng HbA1c [Máu] C 1535 1523 1552 HbA1C 100,000 99,600 99,600 100,000 Hóa sinh 37.1E03.1523 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1721 XXIII. HÓA SINH 23.0084.1506 23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] C 1518 1506 1535 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26,800 26,500 26,500 26,800 Hóa sinh 37.1E03.1506 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1722 XXIII. HÓA SINH 23.0112.1506 23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] C 1518 1506 1535 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26,800 26,500 26,500 26,800 Hóa sinh 37.1E03.1506 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1723 XXIII. HÓA SINH 23.0128.1494 23.128 Định lượng Phospho (máu) C 1506 1494 1523 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 21,400 Mỗi chất 21,200 21,200 Mỗi chất 21,400 Hóa sinh 37.1E03.1494 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1724 XXIII. HÓA SINH 23.0143.1503 23.143 Định lượng Sắt [Máu] C 1515 1503 1532 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh 32,100 31,800 31,800 32,100 Hóa sinh 37.1E03.1503 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1725 XXIII. HÓA SINH 23.0147.1561 23.147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] B 1573 1561 1590 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 64,300 63,600 63,600 64,300 Hóa sinh 37.1E03.1561 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1726 XXIII. HÓA SINH 23.0148.1561 23.148 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] B 1573 1561 1590 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 64,300 63,600 63,600 64,300 Hóa sinh 37.1E03.1561 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1727 XXIII. HÓA SINH 23.0158.1506 23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] C 1518 1506 1535 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26,800 26,500 26,500 26,800 Hóa sinh 37.1E03.1506 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1728 XXIII. HÓA SINH 23.0194.1589 23.194 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] D 1602 1589 1618 Opiate định tính 42,900 42,400 42,400 42,900 Hóa sinh 37.1E03.1589 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1729 XXIII. HÓA SINH 23.0206.1596 23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) D 1609 1596 1625 Tổng phân tích nước tiểu 27,300 27,000 37,100 27,300 Hóa sinh 37.1E03.1596 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1730 XXIII. HÓA SINH 23.0209.1606 23.209 Phản ứng Pandy [dịch] C 1620 1606 1635 Phản ứng Pandy 8,400 8,400 8,400 8,400 Hóa sinh 37.1E03.1606 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1731 XXIII. HÓA SINH 23.0220.1608 23.220 Phản ứng Rivalta [dịch] C 1622 1608 1637 Rivalta 8,400 8,400 8,400 8,400 Hóa sinh 37.1E03.1608 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1732 XXIV. VI SINH 24.0003.1715 24.3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường C 1731 1715 1745 Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 236,000 230,000 230,000 236,000 Vi sinh 37.1E04.1715 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1733 XXIV. VI SINH 24.0006.1723 24.6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính C 1739 1723 1753 Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động 194,000 189,000 189,000 194,000 Vi sinh 37.1E04.1723 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1734 XXIV. VI SINH 24.0016.1712 24.16 Vi hệ đường ruột D 1728 1712 1742 Vi hệ đường ruột 29,400 28,700 28,700 29,400 Vi sinh 37.1E04.1712 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1735 XXIV. VI SINH 24.0017.1714 24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen D 1730 1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200 65,500 65,500 67,200 Vi sinh 37.1E04.1714 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1736 XXIV. VI SINH 24.0042.1714 24.42 Vibrio cholerae soi tươi D 1730 1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200 65,500 65,500 67,200 Vi sinh 37.1E04.1714 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1737 XXIV. VI SINH 24.0043.1714 24.43 Vibrio cholerae nhuộm soi D 1730 1714 1744 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200 65,500 65,500 67,200 Vi sinh 37.1E04.1714 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1738 XXIV. VI SINH 24.0060.1627 24.60 Chlamydia test nhanh D 1641 1627 1656 Chlamydia test nhanh 70,800 69,000 69,000 70,800 Vi sinh 37.1E04.1627 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1739 XXIV. VI SINH 24.0073.1658 24.73 Helicobacter pylori Ag test nhanh D 1673 1658 1687 Helicobacter pylori Ag test nhanh 154,000 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. 150,800 57,500 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. 154,000 Áp dụng với trường hợp người bệnh nội soi dạ dày/tá tràng, có sinh thiết. Vi sinh 37.1E04.1658 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1740 XXIV. VI SINH 24.0094.1623 24.94 Streptococcus pyogenes ASO D 1637 1623 1652 ASLO 41,200 40,200 40,200 41,200 Vi sinh 37.1E04.1623 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1741 XXIV. VI SINH 24.0098.1720 24.98 Treponema pallidum test nhanh D 1736 1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh 236,000 230,000 230,000 236,000 Vi sinh 37.1E04.1720 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1742 XXIV. VI SINH 24.0117.1646 24.117 HBsAg test nhanh D 1661 1646 1675 HBsAg (nhanh) 53,000 51,700 51,700 53,000 Vi sinh 37.1E04.1646 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1743 XXIV. VI SINH 24.0127.1643 24.127 HBcAb test nhanh D 1658 1643 1672 HBeAb test nhanh 59,000 57,500 57,500 59,000 Vi sinh 37.1E04.1643 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1744 XXIV. VI SINH 24.0130.1645 24.130 HBeAg test nhanh D 1660 1645 1674 HBeAg test nhanh 59,000 57,500 57,500 59,000 Vi sinh 37.1E04.1645 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1745 XXIV. VI SINH 24.0169.1616 24.169 HIV Ab test nhanh D 1630 1616 1645 Anti-HIV (nhanh) 53,000 51,700 51,700 53,000 Vi sinh 37.1E04.1616 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1746 XXIV. VI SINH 24.0183.1637 24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh D 1651 1637 1666 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 129,000 126,000 126,000 129,000 Vi sinh 37.1E04.1637 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1747 XXIV. VI SINH 24.0187.1637 24.187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh D 1651 1637 1666 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 129,000 126,000 126,000 129,000 Vi sinh 37.1E04.1637 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1748 XXIV. VI SINH 24.0225.2041 24.225 EV71 IgM/IgG test nhanh D 1656 EV71 IgM/IgG test nhanh 113,000 110,200 113,000 Vi sinh 15.1E04.2041 hiệu lực cùng TT39 TT37 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1749 XXIV. VI SINH 24.0249.1697 24.249 Rotavirus test nhanh D 1713 1697 1727 Rotavirus Ag test nhanh 176,000 172,000 172,000 176,000 Vi sinh 37.1E04.1697 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1750 XXIV. VI SINH 24.0254.1701 24.254 Rubella virus Ab test nhanh D 1717 1701 1731 Rubella virus Ab test nhanh 147,000 144,000 144,000 147,000 Vi sinh 37.1E04.1701 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1751 XXIV. VI SINH 24.0263.1665 24.263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi D 1681 1665 1695 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 37,800 36,800 36,800 37,800 Vi sinh 37.1E04.1665 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1752 XXIV. VI SINH 24.0265.1674 24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi D 1690 1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41,200 40,200 40,200 41,200 Vi sinh 37.1E04.1674 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1753 XXIV. VI SINH 24.0267.1674 24.267 Trứng giun, sán soi tươi D 1690 1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41,200 40,200 40,200 41,200 Vi sinh 37.1E04.1674 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1754 XXIV. VI SINH 24.0268.1674 24.268 Trứng giun soi tập trung D 1690 1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41,200 40,200 40,200 41,200 Vi sinh 37.1E04.1674 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1755 XXIV. VI SINH 24.0289.1694 24.289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính D 1710 1694 1724 Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi 31,800 31,000 31,000 31,800 Vi sinh 37.1E04.1694 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1756 XXIV. VI SINH 24.0291.1720 24.291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh D 1736 1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh 236,000 230,000 230,000 236,000 Vi sinh 37.1E04.1720 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1757 XXIV. VI SINH 24.0317.1674 24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi D 1690 1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41,200 40,200 40,200 41,200 Vi sinh 37.1E04.1674 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1758 XXIV. VI SINH 24.0319.1674 24.319 Vi nấm soi tươi D 1690 1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41,200 40,200 40,200 41,200 Vi sinh 37.1E04.1674 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1759 XXIV. VI SINH 24.0320.1720 24.320 Vi nấm test nhanh D 1736 1720 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh 236,000 230,000 230,000 236,000 Vi sinh 37.1E04.1720 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1760 XXIV. VI SINH 24.0321.1674 24.321 Vi nấm nhuộm soi C 1690 1674 1704 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41,200 40,200 40,200 41,200 Vi sinh 37.1E04.1674 hiệu lực cùng TT39 TT37 3025/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1761 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0003.0573 28.3 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ C P1 583 573 589 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,278,000 3,167,000 3,167,000 3,278,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1762 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0009.1044 28.9 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm C P3 1055 1044 1079 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697,000 679,000 679,000 697,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1763 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0010.1044 28.10 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên C P2 1055 1044 1079 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697,000 679,000 679,000 697,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1764 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0016.1136 28.16 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ C P1 1147 1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 4,700,000 4,533,000 4,533,000 4,700,000 Bỏng 37.8D10.1136 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1765 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0033.0773 28.33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt D P3 783 773 804 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 912,000 879,000 879,000 912,000 Mắt 37.8D07.0773 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1766 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0035.0772 28.35 Khâu phục hồi bờ mi B P3 782 772 803 Khâu phục hồi bờ mi 679,000 645,000 645,000 679,000 Mắt 37.8D07.0772 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1767 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0040.0583 28.40 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt B P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1768 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0084.0583 28.84 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu C P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1769 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0095.0836 28.95 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) B P3 846 836 868 Phẫu thuật u mi không vá da 713,000 689,000 689,000 713,000 Mắt 37.8D07.0836 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1770 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0096.0834 28.96 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) B P2 844 834 866 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,224,000 1,200,000 1,200,000 1,224,000 Mắt 37.8D07.0834 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1771 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0110.0584 28.110 Khâu vết thương vùng môi C P3 594 584 600 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,211,000 1,136,000 1,136,000 1,211,000 Ngoại khoa 37.8D05.0584 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1772 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0111.0575 28.111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi C P3 585 575 591 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2,760,000 2,689,000 2,689,000 2,760,000 Ngoại khoa 37.8D05.0575 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1773 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0138.0583 28.138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời C P2 593 583 599 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,914,000 1,793,000 1,793,000 1,914,000 Ngoại khoa 37.8D05.0583 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1774 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0159.1044 28.159 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai B P3 1055 1044 1079 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697,000 679,000 679,000 697,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1044 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1775 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0161.0576 28.161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ D P3 586 576 592 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2,578,000 2,531,000 2,531,000 2,578,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1776 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0162.0576 28.162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức D P3 586 576 592 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2,578,000 2,531,000 2,531,000 2,578,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1777 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0174.1076 28.174 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí B 1087 1076 1112 Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. 2,940,000 2,801,000 2,801,000 2,940,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1076 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1778 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0217.1059 28.217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ C P1 1070 1059 1095 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 3,046,000 2,935,000 2,935,000 3,046,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1059 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1779 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0264.0653 28.264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú C P3 663 653 679 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2,830,000 2,753,000 2,753,000 2,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0653 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1780 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0266.0653 28.266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa C P2 663 653 679 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2,830,000 2,753,000 2,753,000 2,830,000 Phụ Sản 37.8D06.0653 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1781 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0280.0571 28.280 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè B P2 581 571 587 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,847,000 2,752,000 2,752,000 2,847,000 Ngoại khoa 37.8D05.0571 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1782 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0286.1136 28.286 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ B P2 1147 1136 1172 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 4,700,000 4,533,000 4,533,000 4,700,000 Bỏng 37.8D10.1136 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1783 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0288.0576 28.288 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật B P3 586 576 592 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2,578,000 2,531,000 2,531,000 2,578,000 Ngoại khoa 37.8D05.0576 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1784 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0315.1126 28.315 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay B P2 1137 1126 1162 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4,843,000 4,691,000 4,691,000 4,843,000 Bỏng 37.8D10.1126 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1785 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0316.1126 28.316 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay B P2 1137 1126 1162 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4,843,000 4,691,000 4,691,000 4,843,000 Bỏng 37.8D10.1126 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1786 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0323.1126 28.323 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân B P2 1137 1126 1162 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4,843,000 4,691,000 4,691,000 4,843,000 Bỏng 37.8D10.1126 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1787 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0324.0573 28.324 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ B P2 583 573 589 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,278,000 3,167,000 3,167,000 3,278,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1788 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0329.0573 28.329 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ B P2 583 573 589 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,278,000 3,167,000 3,167,000 3,278,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1789 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0335.0556 28.335 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít B P2 566 556 572 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,708,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,708,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Ngoại khoa 37.8D05.0556 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1790 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0337.0559 28.337 Nối gân gấp C P2 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1791 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0340.0559 28.340 Nối gân duỗi C P1 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1792 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0342.0559 28.342 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật C P1 569 559 575 Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,923,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. Ngoại khoa 37.8D05.0559 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1793 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0352.1091 28.352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] C P3 1102 1091 1127 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên 2,639,000 2,528,000 2,528,000 2,639,000 Răng Hàm Mặt 37.8D09.1091 hiệu lực cùng TT39 TT37 984/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1794 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0372.0573 28.372 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân B P2 583 573 589 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,278,000 3,167,000 3,167,000 3,278,000 Ngoại khoa 37.8D05.0573 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1795 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0373.0574 28.373 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân B P2 584 574 590 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4,172,000 4,040,000 4,040,000 4,172,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1796 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0385.0574 28.385 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân B P2 584 574 590 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4,172,000 4,040,000 4,040,000 4,172,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1797 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0386.0574 28.386 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân B P2 584 574 590 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4,172,000 4,040,000 4,040,000 4,172,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13
1798 XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ 28.0387.0574 28.387 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân B P2 584 574 590 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4,172,000 4,040,000 4,040,000 4,172,000 Ngoại khoa 37.8D05.0574 hiệu lực cùng TT39 TT37 2099/QĐ-BYT 4442/QĐ-BYT 2018-07-13

.

>>