Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | ||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Trưởng tua | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | KKB | Xét nghiệm | KSNK | Lái xe T. trú | PKNL |
2 | 13 | Tiến | Bình | Chánh | Huệ | Minh | Thuỷ | Cường | Thuý | Nhâm | Thuyết | Thành | Ys Giang - Vân |
3 | 14 | Thân | Quân | Huyền | Thơm | Hoà | Phong | Đức | Tuấn | Hạnh | Huế | Thành | Bs Thật - Hương |
4 | 15 | Thanh | Hằng | Hương | Ngọc | Bé | Hằng | Sơn | Thọ | Hoài | Năm | Thành | Ys Hùng - Hoà |
5 | 16 | Tiến | Hà | Chánh | Doãn | Hương | Thuỷ | Cường | Hà | Nhâm | Phượng | Thành | Bs Hà - Vân |
6 | 17 | Thân | Tuân | Huyền | Huệ | Minh | Phong | Đức | Tuấn | Hạnh | Thuyết | Thành | Ys Hà - Hương |
7 | 18 | Thanh | Thông | Hương | Thơm | Hoà | Hằng | Sơn | Thuý | Hoài | Huế | Thành | Ys Thảo - Hoà |
CN | 19 | Tiến | Bình | Chánh | Ngọc | Bé | Phong | Cường | Thọ | Nhâm | Năm | Thành | Ys Giang - Vân |