Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | ||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Trưởng tua | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | KKB | Xét nghiệm | KSNK | Lái xe T. trú | PKNL |
2 | 01 | Thanh | Quân | Huyền | Huệ | Hương | Phong | Đức | Tuấn | Hạnh | Huế | Thành | Ys Thảo - Vân |
3 | 02 | Thân | Hằng | Hương | Thơm | Minh | Hằng | Cường | Thọ | Hoài | Năm | Thành | Ys Giang - Hương |
4 | 03 | Thanh | Hà | Chánh | Ngọc | Bé | Thuỷ | Sơn | Thuý | Nhâm | Phượng | Thành | Bs Thật - Hoà |
5 | 04 | Thân | Thông | Huyền | Huệ | Hương | Phong | Thắm | Hà | Hạnh | Thuyết | Thành | Ys Hà - Vân |
6 | 05 | Thanh | Tuân | Hương | Thơm | Minh | Hằng | Trang | Thọ | Hoài | Huế | Thành | Bs Hà - Hương |
7 | 06 | Thân | Bình | Chánh | Ngọc | Bé | Thuỷ | Đức | Thuý | Nhâm | Năm | Thành | Ys Thảo - Hoà |
CN | 07 | Thanh | Quân | Huyền | Huệ | Hương | Phong | Cường | Tuấn | Hạnh | Phượng | Thành | Ys Giang - Vân |