Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | ||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Trưởng tua | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | KKB | Xét nghiệm | KSNK | Lái xe T. trú | PKNL |
2 | 24 | Thân | Hằng | Huyền | Thơm | Hương | Hằng | Thắm | Tư | Thuỷ | Huế | Thành | Bs Thật - Vân |
3 | 25 | Tiến | Tuân | Chánh | Huệ | Viên | Phong | Đức | Thuý | Hoài | Phượng | Thành | Ys Thảo - Hoà |
4 | 26 | Thanh | Thông | Hương | Ngọc | Bé | Thuỷ | Cường | An | Nhâm | Thuyết | Thành | Ys Giang - Hương |
5 | 27 | Thân | Nga | Huyền | Doãn | Minh | Hằng | Sơn | Tuấn | Thuỷ | Huế | Thành | Ys Hà - Vân |
6 | 28 | Tiến | Hằng | Chánh | Thoài | Hương | Phong | Thắm | Tư | Hoài | Phượng | Thành | Bs Hà - Hoà |
7 | 29 | Thanh | Tuân | Hương | Thơm | Viên | Thuỷ | Đức | Thuý | Nhâm | Thuyết | Thành | Ys Thảo - Hương |
CN | 30 | Thân | Thông | Huyền | Huệ | Bé | Hằng | Cường | An | Thuỷ | Huế | Thành | Ys Giang - Vân |