Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | ||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Trưởng tua | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | KKB | Xét nghiệm | KSNK | Lái xe T. trú | PKNL |
2 | 31/8 | Tiến | Nga | Chánh | Doãn | Minh | Phong | Sơn | Tuấn | Hoài | Phượng | Thành | Bs Thật - Hoà |
3 | 01/9 | Thanh | Hằng | Hương | Ngọc | Hương | Hằng | Thắm | Tư | Nhâm | Thuyết | Thành | Ys Hà - Hương |
4 | 02 | Thân | Tuân | Huyền | Thơm | Viên | Thuỷ | Đức | Thuý | Thuỷ | Huế | Thành | Bs Hà - Vân |
5 | 03 | Tiến | Thông | Chánh | Huệ | Bé | Phong | Cường | An | Hoài | Phượng | Thành | Ys Thảo - Hoà |
6 | 04 | Thanh | Hà | Hương | Ngọc | Minh | Hằng | Sơn | Tuấn | Nhâm | Thuyết | Thành | Ys Giang - Hương |
7 | 05 | Thân | Quân | Huyền | Doãn | Hương | Thuỷ | Đức | Tư | Thuỷ | Huế | Thành | Ys Hà - Vân |
CN | 06 | Tiến | Hằng | Chánh | Thơm | Viên | Phong | Cường | Thuý | Hoài | Phượng | Thành | Bs Hà - Hoà |