Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | ||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Trưởng tua | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | KKB | Xét nghiệm | KSNK | Lái xe T. trú | PKNL |
2 | 14 | Thân | Nga | Huyền | Doãn | Viên | Thuỷ | Cường | Thuý | Thuỷ | Thuyết | Thành | Ys Giang - Vân |
3 | 15 | Tiến | Quân | Chánh | Thơm | Bé | Phong | Sơn | An | Hoài | Huế | Thành | Bs Thật - Hoà |
4 | 16 | Thanh | Hà | Hương | Ngọc | Minh | Hằng | Đức | Tuấn | Nhâm | Thuyết | Thành | Ys Hà - Hương |
5 | 17 | Thân | Hằng | Huyền | Doãn | Viên | Thuỷ | Cường | Hà | Thuỷ | Huế | Thành | Bs Hà - Vân |
6 | 18 | Tiến | Quân | Chánh | Thơm | Bé | Phong | Sơn | Tư | Hoài | Thuyết | Thành | Ys Thảo - Hoà |
7 | 19 | Thanh | Hà | Hương | Ngọc | Minh | Hằng | Đức | An | Nhâm | Huế | Thành | Ys Giang - Hương |
CN | 20 | Thân | Hằng | Huyền | Doãn | Viên | Thuỷ | Cường | Thuý | Thuỷ | Thuyết | Thành | Bs Thật - Hoà |