BẢNG PHÂN TRỰC TUẦN 41
(Từ ngày 05/10 đến 11/10/2015)
Thứ/Ngày | Khoa/Người trực |
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Trưởng tua | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | KKB | Xét nghiệm | KSNK | Lái xe T. trú | PKNL |
2 | 05 | Thân | Hằng | Huyền | Huệ | Viên | Thuỷ | Thắm | Tư | Thuỷ | Huế | Thành | Ys Thảo - Vân |
3 | 06 | Tiến | Quân | Chánh | Doãn | Bé | Phong | Cường | Thuý | Hoài | Phượng | Thành | Ys Giang - Hoà |
4 | 07 | Thanh | Tuân | Hương | Thơm | Hương | Hằng | Sơn | Tuấn | Nhâm | Thuyết | Thành | Bs Thật - Hương |
5 | 08 | Thân | Nga | Huyền | Ngọc | Minh | Thuỷ | Đức | Hà | Thuỷ | Huế | Thành | Ys Hùng - Vân |
6 | 09 | Tiến | Hà | Chánh | Huệ | Viên | Phong | Thắm | Tư | Hoài | Phượng | Thành | Ys Hà - Hoà |
7 | 10 | Thanh | Hằng | Hương | Doãn | Bé | Hằng | Cường | Thuý | Nhâm | Thuyết | Thành | Ys Thảo - Hương |
CN | 11 | Thân | Quân | Huyền | Thơm | Hương | Thuỷ | Sơn | Tuấn | Thuỷ | Huế | Thành | Ys Giang - Vân |
BẢNG PHÂN LỊCH SIÊU ÂM
Thứ 2 - Ngày 05 | Thứ 3 - Ngày 06 | Thứ 4 - Ngày 07 | Thứ 5 - Ngày 08 | Thứ 6 - Ngày 09 |
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | Sáng | Chiều |
Quân | Thanh | Quân | Hà | Thanh | Hà | Quân | Thanh | Quân | Hà |