Thứ | Ngày D. lịch | Ngày âm lịch | Lãnh đạo | Trưởng tua | Hồi sức CC | Khoa Ngoại | Khoa Nội | Khoa Sản | Khoa YHCT | Khoa khám bệnh | XN | Khoa KSNK | Lái xe T.trú | Bảo Vệ |
T7 | 06 | 28 | BS Thanh | BS Tuân | ĐD Huyền | ĐD Thơm | ĐD Bé | NHS Thuỷ | YS Đức (TV) | BS Thọ (TV) | KTV Nhâm | Thuyết | Thành (TV) | Thân |
CN | 07 | 29 Tết | BS Thân | BS Hà | ĐD (TV) Chánh | YS (TV) Ngọc | ĐD Liên | CN Phong | ĐD Thuý | BS Hà | CN Thuỷ | Trâm | Thành (TV) | Thân |
2 | 08 | 01/01 Tết | BS Tiến | BS Quân | ĐD Hương | ĐD Doãn | §D (TV) Hương | BS Hiển | YS (TV) Cường | YS Thuý | KTV Hoài | Phượng | Thành (TV) | Luận |
3 | 09 | 02 Tết | BS Thanh | BS Hằng | ĐD Hoài | ĐD (TV) Huệ | §D Oanh | NHS Vân | ĐD Trang | BS Tư | KTV Nhâm | Huế | Thành (TV) | Thân |
4 | 10 | 03 Tết | BS Thân | BS Nga | ĐD Huyền | ĐD Hương | ĐD Viên | NHS Thuỷ | ĐD Thắm | BS An | CN Thuỷ | Thuyết | Thành (TV) | Luận |
5 | 11 | 04 | BS Tiến | BS Thông | ĐD (TV) Chánh | ĐD Thơm | ĐD Bé | NHS(TV) Hằng | YS Sơn | YS Dung | KTV Hoài | Huế | Thành (TV) | Thân |
6 | 12 | 05 | BS Thanh | BS Tuân | ĐD Hương | YS (TV) Ngọc | ĐD Liên | CN Phong | YS Đức (TV) | BS Thọ (TV) | KTV Nhâm | Phượng | Thành (TV) | Luận |
7 | 13 | 06 | BS Thân | BS Hà | ĐD Hoài | ĐD Doãn | ĐD (TV) Hương | BS Hiển | ĐD Thuý | BS Hà | CN Thuỷ | Trâm | Thành (TV) | Thân |
CN | 14 | 07 | BS Tiến | BS Quân | ĐD HuyÒn | ĐD (TV) Huệ | ĐD Oanh | NHS(TV)Hằng | YS (TV) Cường | YS (TV) Tuấn | KTV Hoài | Thuyết | Thành (TV) | Luận |
Thứ | Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Người trực |
T7 | 06 | 28 | YS Thảo - ĐD Hương |
CN | 07 | 29 Tết | YS Giang - NHS Mơ |
2 | 08 | 01/01 Tết | BS Thật - ĐD Thu |
3 | 09 | 02 Tết | BS Hà - ĐD Huế |
4 | 10 | 03 Tết | YS Hà - NHS Thanh |
5 | 11 | 04 | YS Hùng - ĐD Hương |
6 | 12 | 05 | YS Thảo - ĐD Vân |
7 | 13 | 06 | YS Giang - NHS Mơ |
CN | 14 | 07 | BS Thật - ĐD Hương |
Thứ | NgàyD. lịch | Ngàyâm lịch | Trực PT Ngoại | Trực PT Sản | TrựcPhụ PT | Trực Gây mê | TrựcP. mỗ | Trực Dược | Trực Siêu âm | Trực X.Quang |
T7 | 06 | 28 | BS Hà | YS Cúc | BS Quân | ĐD Thoa | DS Yến - DS Thuý | CN Duyệt | ||
CN | 07 | 29 Tết | BS Tuân | BS Hương | ĐD Thoa | DS Yến - DS Thuý | CN Cường | |||
2 | 08 | 01/01 Tết | BS Tuân | BS Hà | ĐD Thoa | DS Yến - DS Thuý | CN Duyệt | |||
3 | 09 | 02 Tết | BS Tuân | BS Hà | YS Cúc | BS Hương | ĐD Thoa | DS Yến - DS Thuý | CN Cường | |
4 | 10 | 03 Tết | BS Tuân | BS Hà | CN Phong | BS Quân | ĐD Thoa | DS Yến - DS Thuý | BS Hà (KB) | CN Duyệt |
5 | 11 | 04 | BS Tuân | BS Hà | YS Cúc | BS Hương | ĐD Thoa | DS Yến - DS Thuý | BS Hà (KB) | CN Cường |
6 | 12 | 05 | BS Hà | BS Quân | ĐD Thoa | DS Yến - DS Thuý | CN Duyệt | |||
7 | 13 | 06 | BS Tuân | BS Hương | ĐD Thoa | DS Yến - DS Thuý | CN Cường | |||
CN | 14 | 07 | BS Tuân | BS Hà | YS Cúc | ĐD Thoa | DS Yến - DS Thuý | CN Duyệt |