Thứ | Ngày âm lịch | Lãnh đạo | Hệ Nội | Hệ Ngoại Sản | Hồi sức CC | Khoa Ngoại | Khoa Nội | Khoa Sản | Khoa YHCT | Khoa khám bệnh | XN | Khoa KSNK | Khoa Dược | Kế Toán |
4 | 29 | BS Thân | Bs Thái | Bs Hà | Huyền Chánh | ĐD Hương | Bé Hương | Bình Hằng | ĐD Quyên | BS Đào ĐD Thức | KTV Hoài | Phượng | Ds Thúy | Tuấn |
5 | 30 Tết | BS Tiến | Bs Hạnh | Bs Tuân | Hương Nguyệt | YS Ngọc | Tươi Oanh | Phong Thư | Ys Yến | BS Vượng Ys Dung | KTV Hạnh | Trâm | Ds Đạt | Lài |
6 | 01/01 Tết | BS Thanh | Bs An | Bs Hương | Hoài Tâm | ĐD Huệ | Minh Hòa | Thuỷ Mạnh | Ys Đức | Bs Tâm YS Thuý | KTV Anh | Viên | Ds Nhung | L.Nhung |
7 | 02 Tết | BS Thân | Bs Hằng | Bs Hà | Huyền Chánh | ĐD Doãn | Dương Hương | Bình Hằng | ĐD Thắm | BS Hảo ĐD Thảo | KTV Hoài | Phượng | Ds Giang | Toàn |
CN | 03 Tết | BS Tiến | Bs Thông | Bs Tuân | Hương Nguyệt | ĐD Thơm | Tươi Oanh | Phong Thư | Bs Trúc | BS Ngọc ĐD Thức | KTV Hạnh | Trâm | Ds Nhiên | Yến |
2 | 04 | BS Thanh | Bs Hạnh | Bs Hương | Hoài Tâm | ĐD Hương | Dương Hòa | Thuỷ Mạnh | Bs N.Nhung | BS Thọ ĐD Hương | KTV Anh | Viên | Ds Thúy | Tuấn |
3 | 05 | BS Thân | Bs An | Bs Hà | Huyền Chánh | Ys Ngọc | Minh Tươi | Bình Hằng | Bs L.Nhung | Bs Đào ĐDKhuyên | KTV Hoài | Phượng | Ds Nhung | Lài |
Thứ | Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Người trực |
4 | 14/02 | 29 | BS Hà - HS Thanh |
5 | 15 | 30 Tết | YS Thảo - ĐD Huế |
6 | 16 | 01/01 Tết | BS Thật - ĐD Hương |
7 | 17 | 02 Tết | YS Hùng - ĐD Vân |
CN | 18 | 03 Tết | Bs Hà - HS Thanh |
2 | 19 | 04 | YS Giang - ĐD Hương |
3 | 20 | 05 | YS Thảo - ĐD Huế |
Dương lịch | Thứ 4 - 14 | Thứ 5 - 15 | Thứ 6- 16 | Thứ 7 - 17 | CN - 18 | Thứ 2 - 19 | Thứ 3 - 20 |
Âm lịch | 29 | 30 Tết | 01/01 Tết | 02 Tết | 03 Tết | 04 | 05 |
Bảo vệ | Luận | Thân | Luận | Thân | Luận | Thân | Luận |
Hậu cần | Duyên | Chiến | Duyên | Chiến | Duyên | Chiến | Duyên |
Thứ | NgàyD. lịch | Ngàyâm lịch | Trực PT Ngoại | Trực PT Sản | TrựcPhụ PT | Trực Gây mê | TrựcP. mỗ | Trực Siêu âm | Trực X.Quang |
4 | 14/02 | 29 | BS Tuân | Bs Hiển | Bs Hương | NHS Mạnh | CN Cường | ||
5 | 15 | 30 Tết | BS Hà | Bs Ngọc | BS Hương | NHS Mạnh | BS Hà (CLS) | CN Duyệt | |
6 | 16 | 01/01 Tết | BS Tuân | BS Hà | CN Cường | ||||
7 | 17 | 02 Tết | BS Tuân | CN Phong | BS Hương | ĐD Thoa | CN Duyệt | ||
CN | 18 | 03 Tết | BS Hà | BS Hương | ĐD Thoa | BS Hà (CLS | CN Cường | ||
2 | 19 | 04 | BS Tuân | BS Hà | Bs Hiển | CN Duyệt | |||
3 | 20 | 05 | BS Tuân | Bs Ngọc | BS Hương | ĐD Thoa | CN Cường |