Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 15 | Thân | Hạnh | Hà | Huyền Chánh | Hương | Hương Tươi | Bình Hằng | Quyên | Anh | Phượng | Nhung | Tuấn | Bs Hà Vân |
3 | 16 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Thơm | Hòa Oanh | Phong Thư | Yến | Hoài | Trâm | Giang | Lài | Ys Hùng Huế |
4 | 17 | Tiến | An | Hương | Hoài Tâm | Doãn | Minh Bé | Thủy Mạnh | Đức | Nhâm | Hiền | Nhiên | L.Nhung | Ys Giang Hương |
5 | 18 | Thân | Hằng | Hà | Huyền Chánh | Hương | Hương Tươi | Bình Hằng | Trang | Anh | Phượng | Thúy | Toàn | Ys Thảo Vân |
6 | 19 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Thơm | Hòa Oanh | Phong Thư | Cường | Hoài | Trâm | Nhung | Yến | Bs Hà Huế |
7 | 20 | Tiến | An | Hương | Hoài Tâm | Doãn | Minh Bé | Thủy Mạnh | Quyên | Nhâm | Hiền | Giang | Tuấn | Ys Hùng Hương |
CN | 21 | Thân | Hạnh | Hà | Huyền Chánh | Hương | Hương Tươi | Bình Hằng | Yến | Anh | Phượng | Nhiên | Lài | Ys Giang Vân |
Khoa | Thứ 2 - 15 | Thứ 3 - 16 | Thứ 4 - 17 | Thứ 5 - 18 | Thứ 6 - 19 | Thứ 7 - 20 | CN - 21 |
KKB | Hảo - Dung | Ngọc - Thúy | Đào - Khuyên | Mẩn – Luyền | Hảo - Dung | Ngọc - Thúy | Đào - Khuyên |
XQ | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |
SAHT sáng | Thanh | Hà (K.sản) | Thái | Thanh | Hà (K.sản) |