Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 16 | Thân | Hằng | Hà | Chánh | Hương | Thu | Thủy | Thúy | Hạnh | Thuyết | Thúy | Tuấn | Ys Hùng - Hương |
3 | 17 | Thanh | Hạnh | Hiển | Huyền | Thơm | Hương | Hằng | Đức | Hoài | Huế | Nhung | L.Nhung | Bs Thật – Vân |
4 | 18 | Tiến | Quân | Tuân | Hương | Doãn | Liên | Phong | Tuyết | Nhâm | Trâm | Yến | Toàn | Ys Giang - Hương |
5 | 19 | Thân | Hương | Hà | Hoài | Ngọc | Oanh | Thủy | Cường | Thủy | Thuyết | Giang | M.Nhung | Bs Hà - Huế |
6 | 20 | Thanh | Hạnh | Hiển | Chánh | Hương | Bé | Hằng | Trang | Hạnh | Huế | Nhiên | Yến | Ys Thảo - Vân |
7 | 21 | Tiến | Quân | Tuân | Huyền | Thơm | Thu | Phong | Thúy | Hoài | Trâm | Hùng | Tuấn | Ys Hùng - Hương |
CN | 22 | Thân | Hương | Hà | Hương | Doãn | Hương | Thủy | Đức | Hạnh | Thuyết | Thúy | L.Nhung | Bs Thật - Huế |
Khoa | Thứ 2 - 16 | Thứ 3 - 17 | Thứ 4 - 18 | Thứ 5 - 19 | Thứ 6 - 20 | Thứ 7 - 21 | CN - 22 |
KKB | Bs Ngọc Đd Hồng | Bs Mẩn Đd Thảo | Bs Đào Đd Thức | Bs Ngọc YsThúy | Bs Thọ Ys Dung | Bs Mẫn Ys Nga | Bs Đào Đd Luyền |
CLS | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |