Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 30 | Thân | Hằng | Tuân | Huyền | Doãn | Bé | Phong | Tuyết | Hoài | Hiền | Yến | M.Nhung | Ys Thảo - Huế |
3 | 31 | Tiến | Hạnh | Hà | Hoài | Ngọc | Thu | Thủy | Cường | Nhâm | Trâm | Giang | Yến | Ys Hùng - Hương |
4 | 01/02 | Thanh | Quân | Hiển | Chánh | Thoa | Liên | Hằng | Trang | Hạnh | Thuyết | Nhiên | Tuấn | Bs Thật - Vân |
5 | 02 | Thân | Hương | Tuân | Huyền | Hương | Hương | Phong | Thúy | Thủy | Huế | Hùng | L.Nhung | Ys Giang - Mơ |
6 | 03 | Tiến | Hằng | Hà | Hương | Thơm | Tươi | Thủy | Đức | Hoài | Hiền | Thúy | Toàn | Bs Hùng - Huế |
7 | 04 | Thanh | Hạnh | Hiển | Hoài | Doãn | Oanh | Hằng | Tuyết | Nhâm | Trâm | Nhung | M.Nhung | Ys Thảo - Hương |
CN | 05 | Thân | Quân | Tuân | Chánh | Ngọc | Thu | Phong | Cường | Thủy | Thuyết | Yến | Yến | Ys Hùng - Vân |
Khoa | Thứ 2 - 30 | Thứ 3 - 31 | Thứ 4 - 01/02 | Thứ 5 - 02 | Thứ 6 - 03 | Thứ 7 - 04 | CN - 05 |
KKB | Bs An Đd Hồng | Bs Thọ Đd Luyền | Bs Ngọc Đd Thảo | Bs Đào ĐD Uyên | Bs Mẩn ĐD Thức | Bs Thọ Ys Dung | Bs An Ys Thúy |
CLS | Hà - Cường | Duyệt | Cường | Hà - Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |