Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 26 | Thanh | Thông | Hà | Huyền Chánh | Ngọc | Hương Tươi | Bình Hằng | Yến | Hạnh | Viên | Nhung | L.Nhung | Bs Thật Thanh |
3 | 27 | Thân | Hằng | Tuân | Hương Nguyệt | Hương | DươngOanh | Phong Thư | Quyên | Anh | Trâm | Giang | Toàn | Ys Hùng Huế |
4 | 28 | Thanh | Hạnh | Hương | Hoài Tâm | Thơm | Hòa Minh | Thuỷ Mạnh | Đức | Hoài | Duyên | Nhiên | Yến | Bs Hà Hương |
5 | 01/3 | Thân | Thái | Hà | Huyền Chánh | Doãn | HươngTươi | Bình Hằng | Cường | Nhâm | Viên | Thúy | Tuấn | Ys Giang Vân |
6 | 02 | Tiến | An | Tuân | Hương Nguyệt | Ngọc | Dương Oanh | Phong Thư | Yến | Hạnh | Trâm | Nhung | Lài | Ys Thảo Thanh |
7 | 03 | Thân | Thông | Hương | Hoài Tâm | Hương | Hòa Minh | Thuỷ Mạnh | Quyên | Anh | Duyên | Giang | L.Nhung | Bs Thật Huế |
CN | 04 | Thanh | Hạnh | Hà | Huyền Chánh | Thơm | HươngTươi | Bình Hằng | Đức | Hoài | Viên | Nhiên | Toàn | Ys Hùng Hương |
Khoa | Thứ 2 - 26 | Thứ 3 - 27 | Thứ 4 - 28 | Thứ 5 - 01/3 | Thứ 6 - 02 | Thứ 7 - 03 | CN - 04 |
KKB | Thọ - Dung | Ngọc - Thúy | Đào - Khuyên | Hảo - Dung | Thọ - Thúy | Ngọc - Khuyên | Đào - Dung |
XQ | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |
SAHT sáng | Thái | Thanh | Hà (k.Sản) | Thái | Thanh |