Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 08 | Tiến | Hạnh | Hà | Hoài Tâm | Hương | Bé | Hằng Mạnh | Cường | Hạnh | Trâm | Nhiên | Toàn | Ys Giang - Vân |
3 | 09 | Thân | Quân | Tuân | Hương Nguyệt | Thơm | Hòa | Phong Thư | Thúy | Nhâm | Thuyết | Hùng | M.Nhung | Bs Hà Mơ |
4 | 10 | Thanh | Hằng | Hương | Huyền Chánh | Doãn | Dương | Thủy Mạnh | Đức | Hoài | Huế | Thúy | Yến | Ys Thảo Huế |
5 | 11 | Tiến | Hạnh | Hà | Hoài Tâm | Ngọc | Hương | Hằng Thư | Quyên | Anh | Trâm | Yến | Tuấn | Ys Hùng Hương |
6 | 12 | Thân | Quân | Tuân | Hương Nguyệt | Hương | Oanh | Phong Mạnh | Cường | Hạnh | Thuyết | Nhung | L.Nhung | Bs Thật Vân |
7 | 13 | Thanh | Hằng | Hương | Huyền Chánh | Thơm | Tươi | Thủy Thư | Thúy | Nhâm | Huế | Giang | Toàn | Ys Giang - Mơ |
CN | 14 | Tiến | Hạnh | Hà | Hoài Tâm | Doãn | Hòa | Hằng Mạnh | Đức | Hoài | Trâm | Nhiên | M.Nhung | Ys Thảo Huế |
Khoa | Thứ 2 - 08 | Thứ 3 - 09 | Thứ 4 -10 | Thứ 5 - 11 | Thứ 6 - 12 | Thứ 7 - 13 | CN - 14 |
KKB | Bs Mẩn ĐD Luyền | Bs Vượng ĐD Thảo | Bs Tâm ĐD Uyên | Bs Đào Ys Thúy | Bs Thọ ĐD Thức | Bs Mẩn Ys Nga | Bs Vượng Ys Dung |
CLS | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |