Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 29 | Tiến | Hạnh | Hà | Hoài Tâm | Ngọc | Bé | Hằng Thư | Thúy | Hoài | Trâm | Yến | M.Nhung | Bs Thật Mơ |
3 | 30 | Thân | Hằng | Tuân | Hương Nguyệt | Doãn | Oanh | Phong Mạnh | Đức | Nhâm | Thuyết | Nhung | Yến | Ys Giang Huế |
4 | 31 | Thanh | Thông | Hương | Huyền Chánh | Thơm | Tươi | Thủy Thư | Quyên | Anh | Huế | Giang | Tuấn | Ys Thảo Hương |
5 | 01/6 | Tiến | An | Hà | Hoài Tâm | Ngọc | Hòa | Hằng Mạnh | Cường | Hạnh | Trâm | Nhiên | L.Nhung | Ys Hùng Vân |
6 | 02 | Thân | Hạnh | Tuân | Hương Nguyệt | Doãn | Dương | Phong Thư | Thúy | Hoài | Thuyết | Hùng | Toàn | Bs Hà Mơ |
7 | 03 | Thanh | Hằng | Hương | Huyền Chánh | Thơm | Hương | Thủy Mạnh | Đức | Nhâm | Huế | Thúy | M.Nhung | Ys Giang Huế |
CN | 04 | Tiến | Thông | Hà | Hoài Tâm | Ngọc | Bé | Hằng Thư | Quyên | Anh | Trâm | Yến | Yến | Bs Thật Hương |
Khoa | Thứ 2 - 29 | Thứ 3 - 30 | Thứ 4 - 31 | Thứ 5 - 01/6 | Thứ 6 - 02 | Thứ 7 - 03 | CN - 04 |
KKB | Bs Vượng Ys Thúy | Bs Tâm Ys Nga | Bs Đào Ys Dung | Bs Thọ ĐD Luyền | Bs Mẩn ĐD Thảo | Bs Vượng ĐD Uyên | Bs Tâm Ys Thúy |
CLS | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt |