| Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
| Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
| 2 | 05 | Thân | Hạnh | Tuân | Hương Nguyệt | Doãn | Oanh | Phong Mạnh | Cường | Hạnh | Thuyết | Nhung | Tuấn | Ys Thảo Vân |
| 3 | 06 | Thanh | Thông | Hương | Huyền Chánh | Thơm | Tươi | Thủy Thư | Trang | Hoài | Huế | Giang | L.Nhung | Ys Hùng Huế |
| 4 | 07 | Tiến | An | Hà | Hoài Tâm | Ngọc | Hòa | Hằng Mạnh | Đức | Nhâm | Trâm | Nhiên | Toàn | Bs Hà Mơ |
| 5 | 08 | Thân | Hạnh | Tuân | Hương Nguyệt | Doãn | Dương | Phong Thư | Quyên | Anh | Thuyết | Hùng | L.Nhung | Ys Giang Hương |
| 6 | 09 | Thanh | Thông | Hương | Huyền Chánh | Thơm | Hương | Thủy Mạnh | Cường | Hạnh | Huế | Thúy | Yến | Ys Hùng Mơ |
| 7 | 10 | Tiến | An | Hà | Hoài Tâm | Ngọc | Bé | Hằng Thư | Trang | Hoài | Trâm | Yến | Tuấn | Bs Hà Vân |
| CN | 11 | Thân | Hạnh | Tuân | Hương Nguyệt | Doãn | Oanh | Phong Mạnh | Đức | Anh | Thuyết | Nhung | M.Nhung | Ys Hùng Huế |
| Khoa | Thứ 2 - 05 | Thứ 3 - 06 | Thứ 4 - 07 | Thứ 5 - 08 | Thứ 6 - 09 | Thứ 7 - 10 | CN - 11 |
| KKB | Bs Đào Ys Nga | Bs Thọ ĐD Uyên | Bs Mẩn Ys Thúy | Bs Vượng ĐD Luyền | Bs Tâm ĐD Thảo | Bs Đào Ys Dung | Bs Thọ Ys Nga |
| CLS | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |