Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 17 | Thanh | Hạnh | Hương | Hương Nguyệt | Hương | Hòa | Thủy Thư | Đức | Hoài | Thuyết | Nhiên | Toàn | Bs Thật Hương |
3 | 18 | Tiến | Thông | Hà | Huyền Tâm | Ngọc | Hương | Hằng Mạnh | Cường | Nhâm | Huế | Thúy | Yến | Ys Thảo Huế |
4 | 19 | Thân | Quân | Tuân | Hoài Chánh | Thơm | Bé | Phong Thư | Quyên | Hạnh | Trâm | Giang | Tuấn | Bs Hà Vân |
5 | 20 | Thanh | An | Hương | Hương Nguyệt | Doãn | Oanh | Thủy Mạnh | Thắm | Hoài | Thuyết | Yến | L.Nhung | Ys Hùng Hương |
6 | 21 | Tiến | Hằng | Hà | Huyền Tâm | Hương | Tươi | Hằng Thư | Trang | Nhâm | Huế | Hùng | Toàn | Ys Giang Huế |
7 | 22 | Thân | Hạnh | Tuân | Hoài Chánh | Ngọc | Hòa | Phong Mạnh | Đức | Hạnh | Trâm | Nhung | Yến | Bs Thật Vân |
CN | 23 | Thanh | Thông | Hương | Hương Nguyệt | Thơm | Hương | Thủy Thư | Cường | Hoài | Thuyết | Nhiên | Tuấn | Ys Thảo Hương |
Khoa | Thứ 2 - 17 | Thứ 3 - 18 | Thứ 4 - 19 | Thứ 5 - 20 | Thứ 6 - 21 | Thứ 7 - 22 | CN - 23 |
KKB | Bs Tâm Ys Nga | Bs Thọ Ys Dung | Bs Đào ĐD Luyền | Bs Mẩn ĐD Khuyên | Bs Vượng Ys Thúy | Bs Tâm Ys Nga | Bs Thọ Ys Dung |
CLS | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |