Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 20 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Ngọc | Hòa Oanh | Phong Thư | Trang | Hoài | Thuyết | Nhung | Toàn | Ys Giang Vân |
3 | 21 | Tiến | Hạnh | Hương | Hoài Tâm | Thơm | Minh Hương | Thủy Mạnh | Đức | Nhâm | Hiền | Giang | Yến | Ys Thảo Hương |
4 | 22 | Thân | An | Hà | Huyền Chánh | Doãn | Dương Bé | Bình Hằng | Yến | Anh | Trâm | Nhiên | Tuấn | Bs Thật Huế |
5 | 23 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Hương | Hòa Oanh | Phong Thư | Cường | Hoài | Thuyết | Thúy | Lài | Ys Hùng Vân |
6 | 24 | Tiến | Hạnh | Hương | Hoài Tâm | Ngọc | Minh Hương | Thủy Mạnh | Quyên | Nhâm | Hiền | Nhung | L.Nhung | Ys Giang Hương |
7 | 25 | Thân | An | Hà | Huyền Chánh | Thơm | Dương Bé | Bình Hằng | Trang | Anh | Trâm | Giang | Toàn | Ys Thảo Huế |
CN | 26 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Doãn | Hòa Oanh | Phong Thư | Đức | Hoài | Thuyết | Nhiên | Yến | Bs Thật Vân |
Khoa | Thứ 2 - 20 | Thứ 3 - 21 | Thứ 4 - 22 | Thứ 5 - 23 | Thứ 6 - 24 | Thứ 7 - 25 | CN - 26 |
KKB | Bs Mẩn ĐD Luyền | Bs Ngọc Ys Thúy | Bs Đào ĐD Thức | Bs Mẩn ĐD Khuyên | Bs Ngọc Ys Dung | Bs Đào ĐD Luyền | Bs Mẩn Ys Thúy |
CLS | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |