Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 18 | Tiến | Hằng | Hương | Hoài Tâm | Ngọc | Hòa Dương | Thủy Mạnh | Đức | Nhâm | Trâm | Nhung | L.Nhung | Ys Hùng Hương |
3 | 19 | Thân | An | Hà | Huyền Chánh | Thơm | Hương Bé | Bình Hằng | Quyên | Anh | Hiền | Giang | Toàn | Ys Giang Vân |
4 | 20 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Doãn | Oanh Tươi | Phong Thư | Cường | Hoài | Trâm | Nhiên | Yến | Ys Thảo Huế |
5 | 21 | Tiến | Hằng | Hương | Hoài Tâm | Hương | Hòa Dương | Thủy Mạnh | Trang | Nhâm | Hiền | Thúy | Tuấn | Bs Hà Hương |
6 | 22 | Thân | An | Hà | Huyền Chánh | Ngọc | Hương Bé | Bình Hằng | Yến | Anh | Trâm | Nhung | Lài | Ys Hùng Vân |
7 | 23 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Thơm | Oanh Tươi | Phong Thư | Đức | Hoài | Hiền | Giang | L.Nhung | Ys Giang Huế |
CN | 24 | Tiến | Hằng | Hương | Hoài Tâm | Doãn | Hòa Dương | Thủy Mạnh | Quyên | Nhâm | Trâm | Nhiên | Toàn | Ys Thảo Hương |
Khoa | Thứ 2 - 18 | Thứ 3 - 19 | Thứ 4 - 20 | Thứ 5 - 21 | Thứ 6 - 22 | Thứ 7 - 23 | CN - 24 |
KKB | Bs Ngọc ĐD Luyền | Bs Đào Ys Thúy | Bs Mẩn ĐD Khuyên | Bs Ngọc Ys Dung | Bs Đào ĐD Luyền | Bs Mẩn Ys Thúy | Bs Ngọc ĐD Khuyên |
CLS | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |