Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 25 | Thân | An | Hà | Huyền Chánh | Ngọc | Hương Bé | Bình Hằng | Cường | Anh | Hiền | Thúy | Yến | Bs Hà Vân |
3 | 26 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Hương | Oanh Tươi | Phong Thư | Trang | Nhâm | Trâm | Nhung | Tuấn | Ys Hùng Huế |
4 | 27 | Tiến | Hằng | Hương | Hoài Tâm | Thơm | Hòa Dương | Thủy Mạnh | Yến | Hoài | Hiền | Giang | Lài | Ys Giang Hương |
5 | 28 | Thân | An | Hà | Huyền Chánh | Doãn | Hương Bé | Bình Hằng | Đức | Anh | Trâm | Nhiên | L.Nhung | Ys Thảo Vân |
6 | 29 | Thanh | Thông | Tuân | Hương Nguyệt | Ngọc | Oanh Tươi | Phong Thư | Quyên | Hoài | Hiền | Thúy | Toàn | Bs Hà Huế |
7 | 30 | Tiến | Hằng | Hương | Hoài Tâm | Hương | Hòa Dương | Thủy Mạnh | Cường | Nhâm | Trâm | Nhung | Yến | Ys Hùng Hương |
CN | 31 | Thân | An | Hà | Huyền Chánh | Thơm | Hương Bé | Bình Hằng | Trang | Anh | Hiền | Giang | Tuấn | Ys Giang Vân |
Khoa | Thứ 2 - 25 | Thứ 3 - 26 | Thứ 4 - 27 | Thứ 5 - 28 | Thứ 6 - 29 | Thứ 7 - 30 | CN - 31 |
KKB | Bs Đào Ys Dung | Bs Mẩn ĐD Luyền | Bs Ngọc Ys Thúy | Bs Đào ĐD Khuyên | Bs Mẩn Ys Dung | Bs Ngọc ĐD Luyền | Bs Đào Ys Thúy |
CLS | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt |