Thứ/Ngày | Khoa/Người trực | |||||||||||||
Thứ | Ngày | Lãnh đạo | Hệ Nội | Ngoại Sản | CC-HS | Ngoại | Nội | Sản | YHCT | XN | KSNK | Dược | Kế toán | PKNL |
2 | 09 | Thân | Hằng | Hà | HươngNguyệt | Hương | HươngTươi | Bình Hằng | Đức | Thủy | Trâm | Nhiên | Lài | Ys Thảo Huế |
3 | 10 | Tiến | Thông | Tuân | Hoài Tâm | Ngọc | DươngBé | Phong Thư | Yến | Hạnh | Duyên | Thúy | H.Nhung | Bs Hà Thanh |
4 | 11 | Thanh | An | Hương | Huyền Chánh | Thơm | Hòa Minh | Thuỷ Mạnh | Cường | Anh | Hiền | Nhung | L.Nhung | Ys Hùng Hương |
5 | 12 | Thân | Thái | Hà | Hương Nguyệt | Doãn | HươngTươi | Bình Hằng | Quyên | Hoài | Trâm | Giang | Toàn | Ys Giang Vân |
6 | 13 | Tiến | Hằng | Tuân | Hoài Tâm | Hương | Dương Bé | Phong Thư | Đức | Hạnh | Duyên | Nhiên | Yến | Bs Thật Thanh |
7 | 14 | Thanh | Hạnh | Hương | Huyền Chánh | Ngọc | Hòa Minh | Thuỷ Mạnh | Yến | Thủy | Hiền | Thúy | Tuấn | Ys Thảo Hương |
CN | 15 | Thân | Thông | Hà | HươngNguyệt | Thơm | HươngTươi | Bình Hằng | Cường | Anh | Trâm | Nhung | Lài | Bs Hà Huế |
Khoa | Thứ 2 - 09 | Thứ 3 - 10 | Thứ 4 - 11 | Thứ 5 - 12 | Thứ 6 - 13 | Thứ 7 - 14 | CN - 15 |
KKB | Ngọc - Dung | Thọ - Thúy | Hải - Khuyên | Ngọc - Dung | Thọ - Thúy | Hải - Khuyên | Ngọc - Dung |
XQ | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường | Duyệt | Cường |
SÂHT | Thanh | Hà (k.sản) | Thanh | Hà (k.sản) | Thanh |